Home
last modified time | relevance | path

Searched refs:chi (Results 1 – 16 of 16) sorted by relevance

/glibc-2.36/sysdeps/ieee754/dbl-64/
Dmath_config.h158 struct {double chi, clo;} tab2[1 << LOG_TABLE_BITS]; member
174 struct {double chi, clo;} tab2[1 << LOG2_TABLE_BITS]; member
De_log.c117 r = (z - T2[i].chi - T2[i].clo) * invc; in __log()
De_log2.c120 r = (z - T2[i].chi - T2[i].clo) * invc; in __log2()
/glibc-2.36/sysdeps/s390/
Dmemset-z900.S40 # define CGHI chi
Dmemcpy-z900.S39 # define CGHI chi
/glibc-2.36/localedata/locales/
Dan_ES74 abmon "chi";"feb";/
Dnhn_MX84 "chi"
Dnan_TW@latin154 name_ms "si<U00F3>-chi<U00E1>"
Dzh_CN184 lang_lib "chi"
Dzh_TW185 lang_lib "chi"
Dzh_HK185 lang_lib "chi"
Dzh_SG182 lang_lib "chi"
/glibc-2.36/po/
Dvi.po696 msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
704 msgstr "Tạo thông tin chi tiết"
1278 msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
1706 msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự…
1887 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu"
1892 msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu"
1943 msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
2022 msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
2041 msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
2077 msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
[all …]
/glibc-2.36/locale/
Diso-639.def105 DEFINE_LANGUAGE_CODE ("Chinese", zh, zho, chi)
/glibc-2.36/manual/
Dtexinfo.tex10819 \DeclareUnicodeCharacter{03C7}{\ensuremath\chi}%
/glibc-2.36/ChangeLog.old/
DChangeLog.1821797 Use cghi instead of chi to compare 64bit value.