1# Vietnamese translation for LibC. 2# Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC. 3# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. 4# This file is distributed under the same license as the glibc package. 5# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. 6# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018. 7# 8msgid "" 9msgstr "" 10"Project-Id-Version: libc 2.29.9000\n" 11"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n" 12"POT-Creation-Date: 2022-01-29 17:34-0500\n" 13"PO-Revision-Date: 2019-08-25 08:49+0700\n" 14"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" 15"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" 16"Language: vi\n" 17"MIME-Version: 1.0\n" 18"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 19"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 20"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" 21"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 22"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" 23"X-Generator: Poedit 2.2.3\n" 24"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" 25 26#: argp/argp-help.c:229 27#, c-format 28msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value" 29msgstr "%.*s: Tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị" 30 31#: argp/argp-help.c:239 32#, c-format 33msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter" 34msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”" 35 36#: argp/argp-help.c:252 37#, c-format 38msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s" 39msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s" 40 41#: argp/argp-help.c:1350 42msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options." 43msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy." 44 45#: argp/argp-help.c:1713 46msgid "Usage:" 47msgstr "Cách dùng:" 48 49#: argp/argp-help.c:1717 50msgid " or: " 51msgstr " hoặc: " 52 53#: argp/argp-help.c:1729 54msgid " [OPTION...]" 55msgstr " [TÙY_CHỌN…]" 56 57#: argp/argp-help.c:1756 58#, c-format 59msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n" 60msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n" 61 62#: argp/argp-help.c:1784 63#, c-format 64msgid "Report bugs to %s.\n" 65msgstr "" 66"Hãy thông báo lỗi cho %s\n" 67"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" 68 69#: argp/argp-parse.c:101 70msgid "Give this help list" 71msgstr "Hiển thị trợ giúp này" 72 73#: argp/argp-parse.c:102 74msgid "Give a short usage message" 75msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn" 76 77#: argp/argp-parse.c:103 catgets/gencat.c:108 catgets/gencat.c:112 78#: iconv/iconv_prog.c:60 iconv/iconv_prog.c:61 nscd/nscd.c:106 nscd/nscd.c:110 79#: nss/makedb.c:120 80msgid "NAME" 81msgstr "TÊN" 82 83#: argp/argp-parse.c:104 84msgid "Set the program name" 85msgstr "Đặt tên chương trình" 86 87#: argp/argp-parse.c:105 88msgid "SECS" 89msgstr "GIÂY" 90 91#: argp/argp-parse.c:106 92msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)" 93msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)" 94 95#: argp/argp-parse.c:167 96msgid "Print program version" 97msgstr "In ra phiên bản chương trình" 98 99#: argp/argp-parse.c:183 100msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?" 101msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?" 102 103#: argp/argp-parse.c:623 104#, c-format 105msgid "%s: Too many arguments\n" 106msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n" 107 108#: argp/argp-parse.c:766 109msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?" 110msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?" 111 112#: assert/assert-perr.c:35 113#, c-format 114msgid "" 115"%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n" 116"%n" 117msgstr "" 118"%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n" 119"%n" 120 121#: assert/assert.c:101 122#, c-format 123msgid "" 124"%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n" 125"%n" 126msgstr "" 127"%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n" 128"%n" 129 130#: catgets/gencat.c:109 131msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions" 132msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu" 133 134#: catgets/gencat.c:111 135msgid "Do not use existing catalog, force new output file" 136msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới" 137 138#: catgets/gencat.c:112 nss/makedb.c:120 139msgid "Write output to file NAME" 140msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN" 141 142#: catgets/gencat.c:117 143msgid "" 144"Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input. If OUTPUT-FILE\n" 145"is -, output is written to standard output.\n" 146msgstr "" 147"Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n" 148"thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" 149"Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" 150 151#: catgets/gencat.c:122 152msgid "" 153"-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n" 154"[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]" 155msgstr "" 156"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…\n" 157"[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…]" 158 159#: catgets/gencat.c:228 debug/pcprofiledump.c:208 elf/ldconfig.c:311 160#: elf/pldd.c:246 elf/sln.c:77 elf/sprof.c:371 iconv/iconv_prog.c:387 161#: iconv/iconvconfig.c:380 locale/programs/locale.c:275 162#: locale/programs/localedef.c:437 login/programs/pt_chown.c:88 163#: malloc/memusagestat.c:562 nss/getent.c:952 nss/makedb.c:369 164#: posix/getconf.c:503 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:60 165#, c-format 166msgid "" 167"For bug reporting instructions, please see:\n" 168"%s.\n" 169msgstr "" 170"Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n" 171"%s.\n" 172"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" 173 174#: catgets/gencat.c:244 debug/pcprofiledump.c:224 debug/xtrace.sh:63 175#: elf/ldconfig.c:327 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:262 elf/sotruss.sh:75 176#: elf/sprof.c:388 iconv/iconv_prog.c:404 iconv/iconvconfig.c:397 177#: locale/programs/locale.c:292 locale/programs/localedef.c:459 178#: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:70 malloc/memusagestat.c:580 179#: nscd/nscd.c:521 nss/getent.c:87 nss/makedb.c:385 posix/getconf.c:485 180#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:67 181#, c-format 182msgid "" 183"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n" 184"This is free software; see the source for copying conditions. There is NO\n" 185"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n" 186msgstr "" 187"Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" 188"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n" 189"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n" 190 191#: catgets/gencat.c:249 debug/pcprofiledump.c:229 debug/xtrace.sh:67 192#: elf/ldconfig.c:332 elf/pldd.c:267 elf/sprof.c:394 iconv/iconv_prog.c:409 193#: iconv/iconvconfig.c:402 locale/programs/locale.c:297 194#: locale/programs/localedef.c:464 malloc/memusage.sh:74 195#: malloc/memusagestat.c:585 nscd/nscd.c:526 nss/getent.c:92 nss/makedb.c:390 196#: posix/getconf.c:490 197#, c-format 198msgid "Written by %s.\n" 199msgstr "Viết bởi %s.\n" 200 201#: catgets/gencat.c:280 202msgid "*standard input*" 203msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*" 204 205#: catgets/gencat.c:286 iconv/iconv_charmap.c:172 iconv/iconv_prog.c:272 206#: nss/makedb.c:246 207#, c-format 208msgid "cannot open input file `%s'" 209msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”" 210 211#: catgets/gencat.c:415 catgets/gencat.c:490 212msgid "illegal set number" 213msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ" 214 215#: catgets/gencat.c:442 216msgid "duplicate set definition" 217msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng" 218 219#: catgets/gencat.c:444 catgets/gencat.c:616 catgets/gencat.c:668 220msgid "this is the first definition" 221msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất" 222 223#: catgets/gencat.c:515 224#, c-format 225msgid "unknown set `%s'" 226msgstr "không rõ tập hợp “%s”" 227 228#: catgets/gencat.c:556 229msgid "invalid quote character" 230msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ" 231 232#: catgets/gencat.c:569 233#, c-format 234msgid "unknown directive `%s': line ignored" 235msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua" 236 237#: catgets/gencat.c:614 238msgid "duplicated message number" 239msgstr "số thứ tự thông điệp trùng" 240 241#: catgets/gencat.c:665 242msgid "duplicated message identifier" 243msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng" 244 245#: catgets/gencat.c:722 246msgid "invalid character: message ignored" 247msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua" 248 249#: catgets/gencat.c:765 250msgid "invalid line" 251msgstr "dòng không hợp lệ" 252 253#: catgets/gencat.c:819 254msgid "malformed line ignored" 255msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua" 256 257#: catgets/gencat.c:983 catgets/gencat.c:1024 258#, c-format 259msgid "cannot open output file `%s'" 260msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”" 261 262#: catgets/gencat.c:1186 locale/programs/linereader.c:559 263msgid "invalid escape sequence" 264msgstr "dây thoát không hợp lệ" 265 266#: catgets/gencat.c:1210 267msgid "unterminated message" 268msgstr "thông điệp chưa chấm dứt" 269 270#: catgets/gencat.c:1234 271#, c-format 272msgid "while opening old catalog file" 273msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ" 274 275#: catgets/gencat.c:1325 276#, c-format 277msgid "conversion modules not available" 278msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng" 279 280#: catgets/gencat.c:1351 281#, c-format 282msgid "cannot determine escape character" 283msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi" 284 285#: debug/pcprofiledump.c:52 286msgid "Don't buffer output" 287msgstr "Đừng đệm kết xuất" 288 289#: debug/pcprofiledump.c:57 290msgid "Dump information generated by PC profiling." 291msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC." 292 293#: debug/pcprofiledump.c:60 294msgid "[FILE]" 295msgstr "[TẬP-TIN]" 296 297#: debug/pcprofiledump.c:107 298#, c-format 299msgid "cannot open input file" 300msgstr "không thể mở tập tin đầu vào" 301 302#: debug/pcprofiledump.c:114 303#, c-format 304msgid "cannot read header" 305msgstr "không thể đọc phần đầu" 306 307#: debug/pcprofiledump.c:178 308#, c-format 309msgid "invalid pointer size" 310msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ" 311 312#: debug/xtrace.sh:25 debug/xtrace.sh:43 313msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n" 314msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]… CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\\n" 315 316#: debug/xtrace.sh:31 elf/sotruss.sh:56 elf/sotruss.sh:67 elf/sotruss.sh:135 317#: malloc/memusage.sh:25 318msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n" 319msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n" 320 321#: debug/xtrace.sh:37 322msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n" 323msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n" 324 325#: debug/xtrace.sh:44 326msgid "" 327"Trace execution of program by printing currently executed function.\n" 328"\n" 329" --data=FILE Don't run the program, just print the data from FILE.\n" 330"\n" 331" -?,--help Print this help and exit\n" 332" --usage Give a short usage message\n" 333" -V,--version Print version information and exit\n" 334"\n" 335"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n" 336"short options.\n" 337"\n" 338msgstr "" 339"Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n" 340"\n" 341" --data=TẬP-TIN Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n" 342"\n" 343" -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n" 344" --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n" 345" -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n" 346"\n" 347"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n" 348"cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n" 349"\n" 350 351#: debug/xtrace.sh:56 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.sh:49 352#: malloc/memusage.sh:63 353msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n" 354msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\\\\n" 355 356#: debug/xtrace.sh:124 357msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n" 358msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n" 359 360#: debug/xtrace.sh:137 361msgid "No program name given\\n" 362msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n" 363 364#: debug/xtrace.sh:145 365#, sh-format 366msgid "executable \\`$program' not found\\n" 367msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n" 368 369#: debug/xtrace.sh:149 370#, sh-format 371msgid "\\`$program' is no executable\\n" 372msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n" 373 374#: dlfcn/dlinfo.c:43 375msgid "unsupported dlinfo request" 376msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ" 377 378#: dlfcn/dlmopen.c:53 379msgid "invalid namespace" 380msgstr "không gian tên không hợp lệ" 381 382#: dlfcn/dlmopen.c:58 383msgid "invalid mode" 384msgstr "chế độ không hợp lệ" 385 386#: dlfcn/dlopen.c:54 387msgid "invalid mode parameter" 388msgstr "tham số chế độ không hợp lệ" 389 390#: elf/cache.c:179 391msgid "unknown" 392msgstr "không hiểu" 393 394#: elf/cache.c:253 395msgid "Unknown OS" 396msgstr "Hệ điều hành không biết" 397 398#: elf/cache.c:258 399#, c-format 400msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d" 401msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d" 402 403#: elf/cache.c:319 elf/ldconfig.c:1437 404#, c-format 405msgid "Can't open cache file %s\n" 406msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n" 407 408#: elf/cache.c:333 409#, c-format 410msgid "mmap of cache file failed.\n" 411msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n" 412 413#: elf/cache.c:337 elf/cache.c:351 elf/cache.c:362 414#, c-format 415msgid "File is not a cache file.\n" 416msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n" 417 418#: elf/cache.c:391 elf/cache.c:406 419#, c-format 420msgid "%d libs found in cache `%s'\n" 421msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n" 422 423#: elf/cache.c:725 424#, c-format 425msgid "Can't create temporary cache file %s" 426msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s" 427 428#: elf/cache.c:733 elf/cache.c:743 elf/cache.c:747 elf/cache.c:752 429#: elf/cache.c:770 430#, c-format 431msgid "Writing of cache data failed" 432msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm" 433 434#: elf/cache.c:765 435#, c-format 436msgid "Changing access rights of %s to %#o failed" 437msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o" 438 439#: elf/cache.c:774 440#, c-format 441msgid "Renaming of %s to %s failed" 442msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s" 443 444#: elf/dl-close.c:386 elf/dl-open.c:298 445msgid "cannot create scope list" 446msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi" 447 448#: elf/dl-close.c:815 449msgid "shared object not open" 450msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung" 451 452#: elf/dl-deps.c:112 453msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs" 454msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID" 455 456#: elf/dl-deps.c:125 457msgid "empty dynamic string token substitution" 458msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống" 459 460#: elf/dl-deps.c:131 461#, c-format 462msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n" 463msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n" 464 465#: elf/dl-deps.c:220 466msgid "cannot allocate dependency buffer" 467msgstr "không thể cấp phát bộ đệm phụ thuộc" 468 469#: elf/dl-deps.c:443 470msgid "cannot allocate dependency list" 471msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc" 472 473#: elf/dl-deps.c:483 elf/dl-deps.c:548 474msgid "cannot allocate symbol search list" 475msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu" 476 477#: elf/dl-deps.c:528 478msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING" 479msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING" 480 481#: elf/dl-error-skeleton.c:80 482msgid "error while loading shared libraries" 483msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung" 484 485#: elf/dl-error-skeleton.c:113 486msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!" 487msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!" 488 489#: elf/dl-fptr.c:88 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:95 490msgid "cannot map pages for fdesc table" 491msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc" 492 493#: elf/dl-fptr.c:192 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:213 494msgid "cannot map pages for fptr table" 495msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr" 496 497#: elf/dl-fptr.c:221 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:242 498msgid "internal error: symidx out of range of fptr table" 499msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr" 500 501#: elf/dl-hwcaps.c:247 elf/dl-hwcaps.c:262 502msgid "cannot create capability list" 503msgstr "không thể tạo danh sách khả năng" 504 505#: elf/dl-load.c:434 506msgid "cannot allocate name record" 507msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên" 508 509#: elf/dl-load.c:536 elf/dl-load.c:649 elf/dl-load.c:743 elf/dl-load.c:840 510msgid "cannot create cache for search path" 511msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm" 512 513#: elf/dl-load.c:632 514msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy" 515msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH" 516 517#: elf/dl-load.c:729 518msgid "cannot create search path array" 519msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm" 520 521#: elf/dl-load.c:970 522msgid "cannot stat shared object" 523msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung" 524 525#: elf/dl-load.c:1069 elf/dl-load.c:2282 526msgid "cannot create shared object descriptor" 527msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung" 528 529#: elf/dl-load.c:1088 elf/dl-load.c:1661 elf/dl-load.c:1763 530msgid "cannot read file data" 531msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin" 532 533#: elf/dl-load.c:1223 534msgid "object file has no loadable segments" 535msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được" 536 537#: elf/dl-load.c:1240 538msgid "cannot dynamically load executable" 539msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được" 540 541#: elf/dl-load.c:1247 542msgid "object file has no dynamic section" 543msgstr "tập tin đối tượng không có phần động" 544 545#: elf/dl-load.c:1282 546msgid "cannot dynamically load position-independent executable" 547msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được không phụ thuộc vị trí" 548 549#: elf/dl-load.c:1284 550msgid "shared object cannot be dlopen()ed" 551msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()" 552 553#: elf/dl-load.c:1297 554msgid "cannot allocate memory for program header" 555msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình" 556 557#: elf/dl-load.c:1330 elf/dl-load.h:131 558msgid "cannot change memory protections" 559msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ" 560 561#: elf/dl-load.c:1354 562msgid "cannot enable executable stack as shared object requires" 563msgstr "không thể hiệu lực ngăn xếp thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung" 564 565#: elf/dl-load.c:1382 566msgid "cannot close file descriptor" 567msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin" 568 569#: elf/dl-load.c:1661 570msgid "file too short" 571msgstr "tập tin quá ngắn" 572 573#: elf/dl-load.c:1697 574msgid "invalid ELF header" 575msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ" 576 577#: elf/dl-load.c:1709 578msgid "ELF file data encoding not big-endian" 579msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)" 580 581#: elf/dl-load.c:1711 582msgid "ELF file data encoding not little-endian" 583msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)" 584 585#: elf/dl-load.c:1715 586msgid "ELF file version ident does not match current one" 587msgstr "ident phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" 588 589#: elf/dl-load.c:1719 590msgid "ELF file OS ABI invalid" 591msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" 592 593#: elf/dl-load.c:1722 594msgid "ELF file ABI version invalid" 595msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ" 596 597#: elf/dl-load.c:1725 598msgid "nonzero padding in e_ident" 599msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident" 600 601#: elf/dl-load.c:1728 602msgid "internal error" 603msgstr "lỗi nội bộ" 604 605#: elf/dl-load.c:1735 606msgid "ELF file version does not match current one" 607msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời" 608 609#: elf/dl-load.c:1743 610msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded" 611msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC" 612 613#: elf/dl-load.c:1748 614msgid "ELF file's phentsize not the expected size" 615msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường" 616 617#: elf/dl-load.c:2301 618msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64" 619msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64" 620 621#: elf/dl-load.c:2302 622msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32" 623msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32" 624 625#: elf/dl-load.c:2305 626msgid "cannot open shared object file" 627msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung" 628 629#: elf/dl-load.h:129 630msgid "failed to map segment from shared object" 631msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung" 632 633#: elf/dl-load.h:133 634msgid "cannot map zero-fill pages" 635msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không" 636 637#: elf/dl-lookup.c:881 638msgid "symbol lookup error" 639msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu" 640 641#: elf/dl-open.c:84 642msgid "cannot extend global scope" 643msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục" 644 645#: elf/dl-open.c:405 646msgid "TLS generation counter wrapped! Please report this." 647msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này." 648 649#: elf/dl-open.c:827 650msgid "invalid mode for dlopen()" 651msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()" 652 653#: elf/dl-open.c:844 654msgid "no more namespaces available for dlmopen()" 655msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()" 656 657#: elf/dl-open.c:868 658msgid "invalid target namespace in dlmopen()" 659msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()" 660 661#: elf/dl-reloc.c:139 662msgid "cannot allocate memory in static TLS block" 663msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh" 664 665#: elf/dl-reloc.c:275 666msgid "cannot make segment writable for relocation" 667msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị" 668 669#: elf/dl-reloc.c:306 670#, c-format 671msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n" 672msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n" 673 674#: elf/dl-reloc.c:322 675msgid "cannot restore segment prot after reloc" 676msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị" 677 678#: elf/dl-reloc.c:353 679msgid "cannot apply additional memory protection after relocation" 680msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị" 681 682#: elf/dl-sym.c:138 683msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded" 684msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động" 685 686#: elf/dl-tls.c:1039 687msgid "cannot create TLS data structures" 688msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS" 689 690#: elf/dl-version.c:147 691msgid "version lookup error" 692msgstr "lỗi tra cứu phiên bản" 693 694#: elf/dl-version.c:278 695msgid "cannot allocate version reference table" 696msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản" 697 698#: elf/ldconfig.c:150 699msgid "Print cache" 700msgstr "In bộ nhớ đệm" 701 702#: elf/ldconfig.c:151 703msgid "Generate verbose messages" 704msgstr "Tạo thông tin chi tiết" 705 706#: elf/ldconfig.c:152 707msgid "Don't build cache" 708msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm" 709 710#: elf/ldconfig.c:153 711msgid "Don't update symbolic links" 712msgstr "Đừng cập nhật các liên kết mềm" 713 714#: elf/ldconfig.c:154 715msgid "Change to and use ROOT as root directory" 716msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc" 717 718#: elf/ldconfig.c:154 719msgid "ROOT" 720msgstr "GỐC" 721 722#: elf/ldconfig.c:155 723msgid "CACHE" 724msgstr "NHỚ_ĐỆM" 725 726#: elf/ldconfig.c:155 727msgid "Use CACHE as cache file" 728msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm" 729 730#: elf/ldconfig.c:156 731msgid "CONF" 732msgstr "CẤU_HÌNH" 733 734#: elf/ldconfig.c:156 735msgid "Use CONF as configuration file" 736msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình" 737 738#: elf/ldconfig.c:157 739msgid "Only process directories specified on the command line. Don't build cache." 740msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được chỉ ra trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm." 741 742#: elf/ldconfig.c:158 743msgid "Manually link individual libraries." 744msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng." 745 746#: elf/ldconfig.c:159 747msgid "FORMAT" 748msgstr "ĐỊNH_DẠNG" 749 750#: elf/ldconfig.c:160 751msgid "Ignore auxiliary cache file" 752msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ" 753 754#: elf/ldconfig.c:168 755msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings." 756msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy." 757 758#: elf/ldconfig.c:371 759#, c-format 760msgid "Path `%s' given more than once" 761msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần" 762 763#: elf/ldconfig.c:487 764#, c-format 765msgid "%s is not a known library type" 766msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết" 767 768#: elf/ldconfig.c:519 769#, c-format 770msgid "Can't stat %s" 771msgstr "Không thể lấy thống kê về %s" 772 773#: elf/ldconfig.c:600 774#, c-format 775msgid "Can't stat %s\n" 776msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n" 777 778#: elf/ldconfig.c:610 779#, c-format 780msgid "%s is not a symbolic link\n" 781msgstr "%s không phải là một liên kết mềm\n" 782 783#: elf/ldconfig.c:629 784#, c-format 785msgid "Can't unlink %s" 786msgstr "Không thể bỏ liên kết %s" 787 788#: elf/ldconfig.c:635 789#, c-format 790msgid "Can't link %s to %s" 791msgstr "Không thể liên kết %s tới %s" 792 793#: elf/ldconfig.c:641 794msgid " (changed)\n" 795msgstr " (đã thay đổi)\n" 796 797#: elf/ldconfig.c:643 798msgid " (SKIPPED)\n" 799msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n" 800 801#: elf/ldconfig.c:699 802#, c-format 803msgid "Can't find %s" 804msgstr "Không tìm thấy %s" 805 806#: elf/ldconfig.c:715 elf/ldconfig.c:895 elf/ldconfig.c:955 elf/ldconfig.c:987 807#, c-format 808msgid "Cannot lstat %s" 809msgstr "Không thể lstat %s" 810 811#: elf/ldconfig.c:721 812#, c-format 813msgid "Ignored file %s since it is not a regular file." 814msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường." 815 816#: elf/ldconfig.c:729 817#, c-format 818msgid "No link created since soname could not be found for %s" 819msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s" 820 821#: elf/ldconfig.c:828 822#, c-format 823msgid "Can't open directory %s" 824msgstr "Không thể mở thư mục %s" 825 826#: elf/ldconfig.c:913 elf/ldconfig.c:975 elf/readlib.c:96 827#, c-format 828msgid "Input file %s not found.\n" 829msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào %s.\n" 830 831#: elf/ldconfig.c:920 832#, c-format 833msgid "Cannot stat %s" 834msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s" 835 836#: elf/ldconfig.c:1073 837#, c-format 838msgid "libc5 library %s in wrong directory" 839msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng" 840 841#: elf/ldconfig.c:1076 842#, c-format 843msgid "libc6 library %s in wrong directory" 844msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng" 845 846#: elf/ldconfig.c:1079 847#, c-format 848msgid "libc4 library %s in wrong directory" 849msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng" 850 851#: elf/ldconfig.c:1107 852#, c-format 853msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type." 854msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau." 855 856#: elf/ldconfig.c:1237 857#, c-format 858msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s" 859msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s" 860 861#: elf/ldconfig.c:1304 862#, c-format 863msgid "need absolute file name for configuration file when using -r" 864msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình" 865 866#: elf/ldconfig.c:1311 locale/programs/xasprintf.c:31 867#: locale/programs/xmalloc.c:63 malloc/obstack.c:416 malloc/obstack.c:418 868#: posix/getconf.c:458 posix/getconf.c:697 869#, c-format 870msgid "memory exhausted" 871msgstr "hết bộ nhớ" 872 873#: elf/ldconfig.c:1344 874#, c-format 875msgid "%s:%u: cannot read directory %s" 876msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s" 877 878#: elf/ldconfig.c:1392 879#, c-format 880msgid "relative path `%s' used to build cache" 881msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm" 882 883#: elf/ldconfig.c:1416 884#, c-format 885msgid "Can't chdir to /" 886msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /" 887 888#: elf/ldconfig.c:1457 889#, c-format 890msgid "Can't open cache file directory %s\n" 891msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n" 892 893#: elf/ldd.bash.in:42 894msgid "Written by %s and %s.\n" 895msgstr "Tác giả: %s và %s.\n" 896 897#: elf/ldd.bash.in:47 898msgid "" 899"Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n" 900" --help print this help and exit\n" 901" --version print version information and exit\n" 902" -d, --data-relocs process data relocations\n" 903" -r, --function-relocs process data and function relocations\n" 904" -u, --unused print unused direct dependencies\n" 905" -v, --verbose print all information\n" 906msgstr "" 907"Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]… TẬP-TIN…\n" 908" --help in trợ giúp này rồi thoát\n" 909" --version in thông tin phiên bản rồi thoát\n" 910" -d, --data-relocs xử lý tái định vị dữ liệu\n" 911" -r, --function-relocs xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n" 912" -u, --unused in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n" 913" -v, --verbose in mọi thông tin\n" 914 915#: elf/ldd.bash.in:80 916msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous" 917msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng" 918 919#: elf/ldd.bash.in:87 920msgid "unrecognized option" 921msgstr "không nhận ra tùy chọn" 922 923#: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125 924msgid "Try \\`ldd --help' for more information." 925msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm." 926 927#: elf/ldd.bash.in:124 928msgid "missing file arguments" 929msgstr "đối số tập tin còn thiếu" 930 931#. TRANS This is a ``file doesn't exist'' error 932#. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are 933#. TRANS expected to already exist. 934#: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.h:13 935msgid "No such file or directory" 936msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy" 937 938#: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:481 939msgid "not regular file" 940msgstr "không phải tập tin thường" 941 942#: elf/ldd.bash.in:153 943msgid "warning: you do not have execution permission for" 944msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với" 945 946#: elf/ldd.bash.in:170 947msgid "\tnot a dynamic executable" 948msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động" 949 950#: elf/ldd.bash.in:178 951msgid "exited with unknown exit code" 952msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ" 953 954#: elf/ldd.bash.in:183 955msgid "error: you do not have read permission for" 956msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc" 957 958#: elf/pldd-xx.c:101 959#, c-format 960msgid "cannot find program header of process" 961msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình" 962 963#: elf/pldd-xx.c:105 964#, c-format 965msgid "cannot read program header" 966msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình" 967 968#: elf/pldd-xx.c:127 969#, c-format 970msgid "cannot read dynamic section" 971msgstr "không thể đọc phần động" 972 973#: elf/pldd-xx.c:136 974#, c-format 975msgid "cannot read r_debug" 976msgstr "không đọc được r_debug" 977 978#: elf/pldd-xx.c:153 979#, c-format 980msgid "cannot read program interpreter" 981msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình" 982 983#: elf/pldd-xx.c:182 984#, c-format 985msgid "cannot read link map" 986msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết" 987 988#: elf/pldd-xx.c:189 989#, c-format 990msgid "cannot read object name" 991msgstr "không thể đọc tên đối tượng" 992 993#: elf/pldd-xx.c:196 994#, c-format 995msgid "cannot allocate buffer for object name" 996msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ đệm cho tên đối tượng" 997 998#: elf/pldd.c:57 999msgid "List dynamic shared objects loaded into process." 1000msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình." 1001 1002#: elf/pldd.c:61 1003msgid "PID" 1004msgstr "PID" 1005 1006#: elf/pldd.c:88 1007#, c-format 1008msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n" 1009msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n" 1010 1011#: elf/pldd.c:102 1012#, c-format 1013msgid "invalid process ID '%s'" 1014msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”" 1015 1016#: elf/pldd.c:110 1017#, c-format 1018msgid "cannot open %s" 1019msgstr "không mở được %s" 1020 1021#: elf/pldd.c:141 1022#, c-format 1023msgid "cannot open %s/task" 1024msgstr "không thể mở %s/task" 1025 1026#: elf/pldd.c:144 1027#, c-format 1028msgid "cannot prepare reading %s/task" 1029msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task" 1030 1031#: elf/pldd.c:157 1032#, c-format 1033msgid "invalid thread ID '%s'" 1034msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”" 1035 1036#: elf/pldd.c:168 1037#, c-format 1038msgid "cannot attach to process %lu" 1039msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu" 1040 1041#: elf/pldd.c:183 1042#, c-format 1043msgid "no valid %s/task entries" 1044msgstr "không có mục %s/nhiệm vụ hợp lệ" 1045 1046#: elf/pldd.c:289 1047#, c-format 1048msgid "cannot get information about process %lu" 1049msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu" 1050 1051#: elf/pldd.c:302 1052#, c-format 1053msgid "process %lu is no ELF program" 1054msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF" 1055 1056#: elf/readelflib.c:34 1057#, c-format 1058msgid "file %s is truncated\n" 1059msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n" 1060 1061#: elf/readelflib.c:65 1062#, c-format 1063msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n" 1064msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n" 1065 1066#: elf/readelflib.c:67 1067#, c-format 1068msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n" 1069msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n" 1070 1071#: elf/readelflib.c:69 1072#, c-format 1073msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n" 1074msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n" 1075 1076#: elf/readelflib.c:76 1077#, c-format 1078msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n" 1079msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n" 1080 1081#: elf/readelflib.c:104 1082#, c-format 1083msgid "more than one dynamic segment\n" 1084msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n" 1085 1086#: elf/readlib.c:102 1087#, c-format 1088msgid "Cannot fstat file %s.\n" 1089msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n" 1090 1091#: elf/readlib.c:113 1092#, c-format 1093msgid "File %s is empty, not checked." 1094msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra." 1095 1096#: elf/readlib.c:119 1097#, c-format 1098msgid "File %s is too small, not checked." 1099msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra." 1100 1101#: elf/readlib.c:129 1102#, c-format 1103msgid "Cannot mmap file %s.\n" 1104msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n" 1105 1106#: elf/readlib.c:168 1107#, c-format 1108msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n" 1109msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n" 1110 1111#: elf/sln.c:76 1112#, c-format 1113msgid "" 1114"Usage: sln src dest|file\n" 1115"\n" 1116msgstr "" 1117"Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n" 1118"\n" 1119 1120#: elf/sln.c:97 1121#, c-format 1122msgid "%s: file open error: %m\n" 1123msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n" 1124 1125#: elf/sln.c:134 1126#, c-format 1127msgid "No target in line %d\n" 1128msgstr "Không có đích trên dòng %d\n" 1129 1130#: elf/sln.c:164 1131#, c-format 1132msgid "%s: destination must not be a directory\n" 1133msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n" 1134 1135#: elf/sln.c:170 1136#, c-format 1137msgid "%s: failed to remove the old destination\n" 1138msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n" 1139 1140#: elf/sln.c:178 1141#, c-format 1142msgid "%s: invalid destination: %s\n" 1143msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n" 1144 1145#: elf/sln.c:189 elf/sln.c:198 1146#, c-format 1147msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n" 1148msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n" 1149 1150#: elf/sotruss.sh:32 1151#, sh-format 1152msgid "" 1153"Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n" 1154" -F, --from FROMLIST Trace calls from objects on FROMLIST\n" 1155" -T, --to TOLIST Trace calls to objects on TOLIST\n" 1156"\n" 1157" -e, --exit Also show exits from the function calls\n" 1158" -f, --follow Trace child processes\n" 1159" -o, --output FILENAME Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n" 1160"\t\t\t -f is also used) instead of standard error\n" 1161"\n" 1162" -?, --help Give this help list\n" 1163" --usage Give a short usage message\n" 1164" --version Print program version" 1165msgstr "" 1166"Cách dùng: sotruss [TÙY CHỌN…] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\n" 1167" -F, --from FROMLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n" 1168" -T, --to TOLIST Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n" 1169"\n" 1170" -e, --exit Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n" 1171" -f, --follow Dấu vết tiến trình con\n" 1172" -o, --output FILENAME ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n" 1173" -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n" 1174"\n" 1175" -?, --help Hiển thị trợ giúp này\n" 1176" --usage Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n" 1177" --version Hiển thị thông tin về phiên bản" 1178 1179#: elf/sotruss.sh:46 1180msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n" 1181msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n" 1182 1183#: elf/sotruss.sh:55 1184msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n" 1185msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n" 1186 1187#: elf/sotruss.sh:61 1188msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:" 1189msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:" 1190 1191#: elf/sotruss.sh:79 1192msgid "Written by %s.\\n" 1193msgstr "Tác giả: %s.\\n" 1194 1195#: elf/sotruss.sh:86 1196msgid "" 1197"Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n" 1198"\t [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n" 1199"\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n" 1200"\t EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n" 1201msgstr "" 1202"Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n" 1203"\t [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\n" 1204"\t [--help] [--usage] [--version] [--]\n" 1205"\t LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\\n" 1206 1207#: elf/sotruss.sh:134 1208msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n" 1209msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n" 1210 1211#: elf/sprof.c:76 1212msgid "Output selection:" 1213msgstr "Xuất vùng chọn:" 1214 1215#: elf/sprof.c:78 1216msgid "print list of count paths and their number of use" 1217msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn" 1218 1219#: elf/sprof.c:80 1220msgid "generate flat profile with counts and ticks" 1221msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc" 1222 1223#: elf/sprof.c:81 1224msgid "generate call graph" 1225msgstr "tạo đồ thị gọi" 1226 1227#: elf/sprof.c:88 1228msgid "Read and display shared object profiling data." 1229msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ." 1230 1231#: elf/sprof.c:93 1232msgid "SHOBJ [PROFDATA]" 1233msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]" 1234 1235#: elf/sprof.c:432 1236#, c-format 1237msgid "failed to load shared object `%s'" 1238msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”" 1239 1240#: elf/sprof.c:441 elf/sprof.c:824 elf/sprof.c:922 1241#, c-format 1242msgid "cannot create internal descriptor" 1243msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ" 1244 1245#: elf/sprof.c:553 1246#, c-format 1247msgid "Reopening shared object `%s' failed" 1248msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”" 1249 1250#: elf/sprof.c:560 elf/sprof.c:655 1251#, c-format 1252msgid "reading of section headers failed" 1253msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần" 1254 1255#: elf/sprof.c:568 elf/sprof.c:663 1256#, c-format 1257msgid "reading of section header string table failed" 1258msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần" 1259 1260#: elf/sprof.c:594 1261#, c-format 1262msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n" 1263msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n" 1264 1265#: elf/sprof.c:615 1266#, c-format 1267msgid "cannot determine file name" 1268msgstr "không thể phân giải tên tập tin" 1269 1270#: elf/sprof.c:648 1271#, c-format 1272msgid "reading of ELF header failed" 1273msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF" 1274 1275#: elf/sprof.c:684 1276#, c-format 1277msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n" 1278msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n" 1279 1280#: elf/sprof.c:714 1281#, c-format 1282msgid "failed to load symbol data" 1283msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu" 1284 1285#: elf/sprof.c:779 1286#, c-format 1287msgid "cannot load profiling data" 1288msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng" 1289 1290#: elf/sprof.c:788 1291#, c-format 1292msgid "while stat'ing profiling data file" 1293msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" 1294 1295#: elf/sprof.c:796 1296#, c-format 1297msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'" 1298msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”" 1299 1300#: elf/sprof.c:807 1301#, c-format 1302msgid "failed to mmap the profiling data file" 1303msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" 1304 1305#: elf/sprof.c:815 1306#, c-format 1307msgid "error while closing the profiling data file" 1308msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng" 1309 1310#: elf/sprof.c:898 1311#, c-format 1312msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'" 1313msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”" 1314 1315#: elf/sprof.c:1079 elf/sprof.c:1137 1316#, c-format 1317msgid "cannot allocate symbol data" 1318msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu" 1319 1320#: iconv/iconv_charmap.c:146 iconv/iconv_prog.c:427 1321#, c-format 1322msgid "cannot open output file" 1323msgstr "không thể mở tập tin kết xuất" 1324 1325#: iconv/iconv_charmap.c:192 iconv/iconv_prog.c:290 1326#, c-format 1327msgid "error while closing input `%s'" 1328msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu đầu vào “%s”" 1329 1330#: iconv/iconv_charmap.c:443 1331#, c-format 1332msgid "illegal input sequence at position %Zd" 1333msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ tại vị trí %Zd" 1334 1335#: iconv/iconv_charmap.c:462 iconv/iconv_prog.c:518 1336#, c-format 1337msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer" 1338msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm" 1339 1340#: iconv/iconv_charmap.c:507 iconv/iconv_charmap.c:543 iconv/iconv_prog.c:561 1341#: iconv/iconv_prog.c:597 1342#, c-format 1343msgid "error while reading the input" 1344msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu đầu vào" 1345 1346#: iconv/iconv_charmap.c:525 iconv/iconv_prog.c:579 1347#, c-format 1348msgid "unable to allocate buffer for input" 1349msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu đầu vào" 1350 1351#: iconv/iconv_prog.c:59 1352msgid "Input/Output format specification:" 1353msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:" 1354 1355#: iconv/iconv_prog.c:60 1356msgid "encoding of original text" 1357msgstr "bảng mã của văn bản gốc" 1358 1359#: iconv/iconv_prog.c:61 1360msgid "encoding for output" 1361msgstr "bảng mã cho kết xuất" 1362 1363#: iconv/iconv_prog.c:62 1364msgid "Information:" 1365msgstr "Thông tin:" 1366 1367#: iconv/iconv_prog.c:63 1368msgid "list all known coded character sets" 1369msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết" 1370 1371#: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:123 1372msgid "Output control:" 1373msgstr "Điều khiển xuất:" 1374 1375#: iconv/iconv_prog.c:65 1376msgid "omit invalid characters from output" 1377msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất" 1378 1379#: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128 1380#: locale/programs/localedef.c:116 locale/programs/localedef.c:118 1381#: locale/programs/localedef.c:120 locale/programs/localedef.c:149 1382#: malloc/memusagestat.c:55 1383msgid "FILE" 1384msgstr "TẬP-TIN" 1385 1386#: iconv/iconv_prog.c:66 1387msgid "output file" 1388msgstr "tập tin kết xuất" 1389 1390#: iconv/iconv_prog.c:67 1391msgid "suppress warnings" 1392msgstr "thu hồi cảnh báo" 1393 1394#: iconv/iconv_prog.c:68 1395msgid "print progress information" 1396msgstr "in thông tin tiến hành" 1397 1398#: iconv/iconv_prog.c:73 1399msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another." 1400msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác." 1401 1402#: iconv/iconv_prog.c:77 1403msgid "[FILE...]" 1404msgstr "[TẬP-TIN…]" 1405 1406#: iconv/iconv_prog.c:176 iconv/iconv_prog.c:238 1407#, c-format 1408msgid "failed to start conversion processing" 1409msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi" 1410 1411#: iconv/iconv_prog.c:212 1412#, c-format 1413msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported" 1414msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”" 1415 1416#: iconv/iconv_prog.c:217 1417#, c-format 1418msgid "conversion from `%s' is not supported" 1419msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”" 1420 1421#: iconv/iconv_prog.c:224 1422#, c-format 1423msgid "conversion to `%s' is not supported" 1424msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”" 1425 1426#: iconv/iconv_prog.c:228 1427#, c-format 1428msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported" 1429msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”" 1430 1431#: iconv/iconv_prog.c:336 1432#, c-format 1433msgid "error while closing output file" 1434msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất" 1435 1436#: iconv/iconv_prog.c:437 1437#, c-format 1438msgid "conversion stopped due to problem in writing the output" 1439msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất" 1440 1441#: iconv/iconv_prog.c:514 1442#, c-format 1443msgid "illegal input sequence at position %ld" 1444msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ ở vị trí %ld" 1445 1446#: iconv/iconv_prog.c:522 1447#, c-format 1448msgid "internal error (illegal descriptor)" 1449msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)" 1450 1451#: iconv/iconv_prog.c:525 1452#, c-format 1453msgid "unknown iconv() error %d" 1454msgstr "không rõ lỗi iconv() %d" 1455 1456#: iconv/iconv_prog.c:768 1457msgid "" 1458"The following list contains all the coded character sets known. This does\n" 1459"not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n" 1460"the FROM and TO command line parameters. One coded character set can be\n" 1461"listed with several different names (aliases).\n" 1462"\n" 1463" " 1464msgstr "" 1465"Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hóa mà được biết.\n" 1466"Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n" 1467"được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hóa\n" 1468"cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n" 1469"\n" 1470" " 1471 1472#: iconv/iconvconfig.c:109 1473msgid "Create fastloading iconv module configuration file." 1474msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh." 1475 1476#: iconv/iconvconfig.c:113 1477msgid "[DIR...]" 1478msgstr "[THƯ_MỤC…]" 1479 1480#: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:128 1481msgid "PATH" 1482msgstr "ĐƯỜNG-DẪN" 1483 1484#: iconv/iconvconfig.c:127 1485msgid "Prefix used for all file accesses" 1486msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin" 1487 1488#: iconv/iconvconfig.c:128 1489msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)" 1490msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)" 1491 1492#: iconv/iconvconfig.c:132 1493msgid "Do not search standard directories, only those on the command line" 1494msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh" 1495 1496#: iconv/iconvconfig.c:300 1497#, c-format 1498msgid "Directory arguments required when using --nostdlib" 1499msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục" 1500 1501#: iconv/iconvconfig.c:342 1502#, c-format 1503msgid "no output file produced because warnings were issued" 1504msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo" 1505 1506#: iconv/iconvconfig.c:431 1507#, c-format 1508msgid "while inserting in search tree" 1509msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm" 1510 1511#: iconv/iconvconfig.c:1195 1512#, c-format 1513msgid "cannot generate output file" 1514msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất" 1515 1516#: inet/rcmd.c:158 1517msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n" 1518msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n" 1519 1520#: inet/rcmd.c:175 1521msgid "rcmd: socket: All ports in use\n" 1522msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n" 1523 1524#: inet/rcmd.c:203 1525#, c-format 1526msgid "connect to address %s: " 1527msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: " 1528 1529#: inet/rcmd.c:216 1530#, c-format 1531msgid "Trying %s...\n" 1532msgstr "Đang thử %s…\n" 1533 1534#: inet/rcmd.c:252 1535#, c-format 1536msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n" 1537msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" 1538 1539#: inet/rcmd.c:268 1540#, c-format 1541msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n" 1542msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n" 1543 1544#: inet/rcmd.c:271 1545msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n" 1546msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" 1547 1548#: inet/rcmd.c:303 1549msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n" 1550msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n" 1551 1552#: inet/rcmd.c:327 1553#, c-format 1554msgid "rcmd: %s: short read" 1555msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn" 1556 1557#: inet/rcmd.c:479 1558msgid "lstat failed" 1559msgstr "lstat bị lỗi" 1560 1561#: inet/rcmd.c:486 1562msgid "cannot open" 1563msgstr "không thể mở" 1564 1565#: inet/rcmd.c:488 1566msgid "fstat failed" 1567msgstr "fstat bị lỗi" 1568 1569#: inet/rcmd.c:490 1570msgid "bad owner" 1571msgstr "chủ sai" 1572 1573#: inet/rcmd.c:492 1574msgid "writeable by other than owner" 1575msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào" 1576 1577#: inet/rcmd.c:494 1578msgid "hard linked somewhere" 1579msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó" 1580 1581#: inet/ruserpass.c:165 inet/ruserpass.c:188 1582msgid "out of memory" 1583msgstr "hết bộ nhớ" 1584 1585#: inet/ruserpass.c:179 1586msgid "Error: .netrc file is readable by others." 1587msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc." 1588 1589#: inet/ruserpass.c:180 1590msgid "Remove 'password' line or make file unreadable by others." 1591msgstr "Gỡ bỏ dòng “mật khẩu” hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc." 1592 1593#: inet/ruserpass.c:199 1594#, c-format 1595msgid "Unknown .netrc keyword %s" 1596msgstr "Không hiểu từ khóa .netrc %s" 1597 1598#: locale/programs/charmap-dir.c:56 1599#, c-format 1600msgid "cannot read character map directory `%s'" 1601msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”" 1602 1603#: locale/programs/charmap.c:137 1604#, c-format 1605msgid "character map file `%s' not found" 1606msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”" 1607 1608#: locale/programs/charmap.c:195 1609#, c-format 1610msgid "default character map file `%s' not found" 1611msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”" 1612 1613#: locale/programs/charmap.c:264 1614#, c-format 1615msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant [--no-warnings=ascii]" 1616msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C [--no-warnings=ascii]" 1617 1618#: locale/programs/charmap.c:342 1619#, c-format 1620msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n" 1621msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n" 1622 1623#: locale/programs/charmap.c:362 locale/programs/charmap.c:379 1624#: locale/programs/repertoire.c:172 1625#, c-format 1626msgid "syntax error in prolog: %s" 1627msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s" 1628 1629#: locale/programs/charmap.c:363 1630msgid "invalid definition" 1631msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ" 1632 1633#: locale/programs/charmap.c:380 locale/programs/locfile.c:130 1634#: locale/programs/locfile.c:157 locale/programs/repertoire.c:173 1635msgid "bad argument" 1636msgstr "đối số sai" 1637 1638#: locale/programs/charmap.c:407 1639#, c-format 1640msgid "duplicate definition of <%s>" 1641msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>" 1642 1643#: locale/programs/charmap.c:414 1644#, c-format 1645msgid "value for <%s> must be 1 or greater" 1646msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1" 1647 1648#: locale/programs/charmap.c:426 1649#, c-format 1650msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>" 1651msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>" 1652 1653#: locale/programs/charmap.c:449 locale/programs/repertoire.c:181 1654#, c-format 1655msgid "argument to <%s> must be a single character" 1656msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ" 1657 1658#: locale/programs/charmap.c:475 1659msgid "character sets with locking states are not supported" 1660msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khóa" 1661 1662#: locale/programs/charmap.c:502 locale/programs/charmap.c:556 1663#: locale/programs/charmap.c:588 locale/programs/charmap.c:682 1664#: locale/programs/charmap.c:738 locale/programs/charmap.c:779 1665#: locale/programs/charmap.c:820 1666#, c-format 1667msgid "syntax error in %s definition: %s" 1668msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s" 1669 1670#: locale/programs/charmap.c:503 locale/programs/charmap.c:683 1671#: locale/programs/charmap.c:780 locale/programs/repertoire.c:228 1672msgid "no symbolic name given" 1673msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng" 1674 1675#: locale/programs/charmap.c:557 1676msgid "invalid encoding given" 1677msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ" 1678 1679#: locale/programs/charmap.c:566 1680msgid "too few bytes in character encoding" 1681msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte" 1682 1683#: locale/programs/charmap.c:568 1684msgid "too many bytes in character encoding" 1685msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte" 1686 1687#: locale/programs/charmap.c:590 locale/programs/charmap.c:739 1688#: locale/programs/charmap.c:822 locale/programs/repertoire.c:294 1689msgid "no symbolic name given for end of range" 1690msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi" 1691 1692#: locale/programs/charmap.c:614 locale/programs/ld-address.c:523 1693#: locale/programs/ld-collate.c:2642 locale/programs/ld-collate.c:3806 1694#: locale/programs/ld-ctype.c:2117 locale/programs/ld-ctype.c:2829 1695#: locale/programs/ld-identification.c:396 locale/programs/ld-measurement.c:212 1696#: locale/programs/ld-messages.c:294 locale/programs/ld-monetary.c:747 1697#: locale/programs/ld-name.c:261 locale/programs/ld-numeric.c:324 1698#: locale/programs/ld-paper.c:211 locale/programs/ld-telephone.c:275 1699#: locale/programs/ld-time.c:958 locale/programs/repertoire.c:311 1700#, c-format 1701msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'" 1702msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”" 1703 1704#: locale/programs/charmap.c:647 1705msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition" 1706msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)" 1707 1708#: locale/programs/charmap.c:655 locale/programs/charmap.c:719 1709#, c-format 1710msgid "value for %s must be an integer" 1711msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên" 1712 1713#: locale/programs/charmap.c:847 1714#, c-format 1715msgid "%s: error in state machine" 1716msgstr "%s: lỗi trong máy trạng thái" 1717 1718#: locale/programs/charmap.c:855 locale/programs/ld-address.c:539 1719#: locale/programs/ld-collate.c:2639 locale/programs/ld-collate.c:3999 1720#: locale/programs/ld-ctype.c:2114 locale/programs/ld-ctype.c:2846 1721#: locale/programs/ld-identification.c:412 locale/programs/ld-measurement.c:228 1722#: locale/programs/ld-messages.c:310 locale/programs/ld-monetary.c:763 1723#: locale/programs/ld-name.c:277 locale/programs/ld-numeric.c:340 1724#: locale/programs/ld-paper.c:227 locale/programs/ld-telephone.c:291 1725#: locale/programs/ld-time.c:989 locale/programs/locfile.c:1009 1726#: locale/programs/repertoire.c:322 1727#, c-format 1728msgid "%s: premature end of file" 1729msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm" 1730 1731#: locale/programs/charmap.c:874 locale/programs/charmap.c:885 1732#, c-format 1733msgid "unknown character `%s'" 1734msgstr "không rõ ký tự “%s”" 1735 1736#: locale/programs/charmap.c:893 1737#, c-format 1738msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d" 1739msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d" 1740 1741#: locale/programs/charmap.c:998 locale/programs/ld-collate.c:2923 1742#: locale/programs/repertoire.c:417 1743msgid "invalid names for character range" 1744msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự" 1745 1746#: locale/programs/charmap.c:1010 locale/programs/repertoire.c:429 1747msgid "hexadecimal range format should use only capital characters" 1748msgstr "định dạng vùng dạng thập lục phân chỉ nên dùng chữ HOA" 1749 1750#: locale/programs/charmap.c:1028 locale/programs/repertoire.c:447 1751#, c-format 1752msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range" 1753msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi" 1754 1755#: locale/programs/charmap.c:1034 locale/programs/repertoire.c:454 1756msgid "upper limit in range is smaller than lower limit" 1757msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới" 1758 1759#: locale/programs/charmap.c:1092 1760msgid "resulting bytes for range not representable." 1761msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi." 1762 1763#: locale/programs/ld-address.c:132 locale/programs/ld-collate.c:1570 1764#: locale/programs/ld-ctype.c:429 locale/programs/ld-identification.c:130 1765#: locale/programs/ld-measurement.c:91 locale/programs/ld-messages.c:95 1766#: locale/programs/ld-monetary.c:191 locale/programs/ld-name.c:92 1767#: locale/programs/ld-numeric.c:96 locale/programs/ld-paper.c:88 1768#: locale/programs/ld-telephone.c:91 locale/programs/ld-time.c:163 1769#, c-format 1770msgid "No definition for %s category found" 1771msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s" 1772 1773#: locale/programs/ld-address.c:143 locale/programs/ld-address.c:181 1774#: locale/programs/ld-address.c:198 locale/programs/ld-address.c:227 1775#: locale/programs/ld-address.c:299 locale/programs/ld-address.c:318 1776#: locale/programs/ld-address.c:330 locale/programs/ld-identification.c:143 1777#: locale/programs/ld-measurement.c:102 locale/programs/ld-monetary.c:203 1778#: locale/programs/ld-monetary.c:257 locale/programs/ld-monetary.c:273 1779#: locale/programs/ld-monetary.c:285 locale/programs/ld-name.c:103 1780#: locale/programs/ld-name.c:140 locale/programs/ld-numeric.c:110 1781#: locale/programs/ld-numeric.c:124 locale/programs/ld-paper.c:99 1782#: locale/programs/ld-paper.c:108 locale/programs/ld-telephone.c:102 1783#: locale/programs/ld-telephone.c:159 locale/programs/ld-time.c:179 1784#: locale/programs/ld-time.c:200 1785#, c-format 1786msgid "%s: field `%s' not defined" 1787msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" 1788 1789#: locale/programs/ld-address.c:155 locale/programs/ld-address.c:206 1790#: locale/programs/ld-address.c:236 locale/programs/ld-address.c:274 1791#: locale/programs/ld-name.c:115 locale/programs/ld-telephone.c:114 1792#, c-format 1793msgid "%s: field `%s' must not be empty" 1794msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng" 1795 1796#: locale/programs/ld-address.c:167 1797#, c-format 1798msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'" 1799msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”" 1800 1801#: locale/programs/ld-address.c:217 1802#, c-format 1803msgid "%s: terminology language code `%s' not defined" 1804msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”" 1805 1806#: locale/programs/ld-address.c:242 1807#, c-format 1808msgid "%s: field `%s' must not be defined" 1809msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa" 1810 1811#: locale/programs/ld-address.c:256 locale/programs/ld-address.c:285 1812#, c-format 1813msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined" 1814msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”" 1815 1816#: locale/programs/ld-address.c:263 locale/programs/ld-address.c:291 1817#: locale/programs/ld-address.c:324 locale/programs/ld-address.c:336 1818#, c-format 1819msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value" 1820msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”" 1821 1822#: locale/programs/ld-address.c:310 1823#, c-format 1824msgid "%s: numeric country code `%d' not valid" 1825msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ" 1826 1827#: locale/programs/ld-address.c:431 locale/programs/ld-address.c:468 1828#: locale/programs/ld-address.c:506 locale/programs/ld-ctype.c:2478 1829#: locale/programs/ld-identification.c:308 locale/programs/ld-measurement.c:195 1830#: locale/programs/ld-messages.c:263 locale/programs/ld-monetary.c:502 1831#: locale/programs/ld-monetary.c:537 locale/programs/ld-monetary.c:578 1832#: locale/programs/ld-name.c:234 locale/programs/ld-numeric.c:216 1833#: locale/programs/ld-paper.c:194 locale/programs/ld-telephone.c:250 1834#: locale/programs/ld-time.c:863 locale/programs/ld-time.c:905 1835#, c-format 1836msgid "%s: field `%s' declared more than once" 1837msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần" 1838 1839#: locale/programs/ld-address.c:435 locale/programs/ld-address.c:473 1840#: locale/programs/ld-identification.c:312 locale/programs/ld-messages.c:273 1841#: locale/programs/ld-monetary.c:506 locale/programs/ld-monetary.c:541 1842#: locale/programs/ld-name.c:238 locale/programs/ld-numeric.c:220 1843#: locale/programs/ld-telephone.c:254 locale/programs/ld-time.c:755 1844#: locale/programs/ld-time.c:826 locale/programs/ld-time.c:868 1845#, c-format 1846msgid "%s: unknown character in field `%s'" 1847msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”" 1848 1849#: locale/programs/ld-address.c:520 locale/programs/ld-collate.c:3804 1850#: locale/programs/ld-ctype.c:2826 locale/programs/ld-identification.c:393 1851#: locale/programs/ld-measurement.c:209 locale/programs/ld-messages.c:292 1852#: locale/programs/ld-monetary.c:745 locale/programs/ld-name.c:259 1853#: locale/programs/ld-numeric.c:322 locale/programs/ld-paper.c:209 1854#: locale/programs/ld-telephone.c:273 locale/programs/ld-time.c:956 1855#, c-format 1856msgid "%s: incomplete `END' line" 1857msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện" 1858 1859#: locale/programs/ld-address.c:530 locale/programs/ld-collate.c:553 1860#: locale/programs/ld-collate.c:605 locale/programs/ld-collate.c:901 1861#: locale/programs/ld-collate.c:914 locale/programs/ld-collate.c:2608 1862#: locale/programs/ld-collate.c:2629 locale/programs/ld-collate.c:3989 1863#: locale/programs/ld-ctype.c:1846 locale/programs/ld-ctype.c:2104 1864#: locale/programs/ld-ctype.c:2676 locale/programs/ld-ctype.c:2837 1865#: locale/programs/ld-identification.c:403 locale/programs/ld-measurement.c:219 1866#: locale/programs/ld-messages.c:301 locale/programs/ld-monetary.c:754 1867#: locale/programs/ld-name.c:268 locale/programs/ld-numeric.c:331 1868#: locale/programs/ld-paper.c:218 locale/programs/ld-telephone.c:282 1869#: locale/programs/ld-time.c:980 1870#, c-format 1871msgid "%s: syntax error" 1872msgstr "%s: lỗi cú pháp" 1873 1874#: locale/programs/ld-collate.c:428 1875#, c-format 1876msgid "`%.*s' already defined in charmap" 1877msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" 1878 1879#: locale/programs/ld-collate.c:437 1880#, c-format 1881msgid "`%.*s' already defined in repertoire" 1882msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire" 1883 1884#: locale/programs/ld-collate.c:444 1885#, c-format 1886msgid "`%.*s' already defined as collating symbol" 1887msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu" 1888 1889#: locale/programs/ld-collate.c:451 1890#, c-format 1891msgid "`%.*s' already defined as collating element" 1892msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu" 1893 1894#: locale/programs/ld-collate.c:482 locale/programs/ld-collate.c:508 1895#, c-format 1896msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other" 1897msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau" 1898 1899#: locale/programs/ld-collate.c:492 locale/programs/ld-collate.c:518 1900#: locale/programs/ld-collate.c:534 1901#, c-format 1902msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d" 1903msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d" 1904 1905#: locale/programs/ld-collate.c:590 1906#, c-format 1907msgid "%s: too many rules; first entry only had %d" 1908msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d" 1909 1910#: locale/programs/ld-collate.c:626 1911#, c-format 1912msgid "%s: not enough sorting rules" 1913msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp" 1914 1915#: locale/programs/ld-collate.c:791 1916#, c-format 1917msgid "%s: empty weight string not allowed" 1918msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng" 1919 1920#: locale/programs/ld-collate.c:886 1921#, c-format 1922msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name" 1923msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên" 1924 1925#: locale/programs/ld-collate.c:942 1926#, c-format 1927msgid "%s: too many values" 1928msgstr "%s: quá nhiều giá trị" 1929 1930#: locale/programs/ld-collate.c:1062 locale/programs/ld-collate.c:1237 1931#, c-format 1932msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" 1933msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" 1934 1935#: locale/programs/ld-collate.c:1112 1936#, c-format 1937msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters" 1938msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự" 1939 1940#: locale/programs/ld-collate.c:1139 1941#, c-format 1942msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length" 1943msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài" 1944 1945#: locale/programs/ld-collate.c:1181 1946#, c-format 1947msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character" 1948msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối" 1949 1950#: locale/programs/ld-collate.c:1306 1951#, c-format 1952msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'" 1953msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”" 1954 1955#: locale/programs/ld-collate.c:1310 1956#, c-format 1957msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'" 1958msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”" 1959 1960#: locale/programs/ld-collate.c:1330 locale/programs/ld-ctype.c:1362 1961#, c-format 1962msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range" 1963msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng" 1964 1965#: locale/programs/ld-collate.c:1380 locale/programs/ld-collate.c:3738 1966#, c-format 1967msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu" 1968msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu" 1969 1970#: locale/programs/ld-collate.c:1389 1971#, c-format 1972msgid "%s: `%s' must be a character" 1973msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự" 1974 1975#: locale/programs/ld-collate.c:1591 1976#, c-format 1977msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none" 1978msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì" 1979 1980#: locale/programs/ld-collate.c:1615 1981#, c-format 1982msgid "symbol `%s' not defined" 1983msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”" 1984 1985#: locale/programs/ld-collate.c:1691 locale/programs/ld-collate.c:1796 1986#, c-format 1987msgid "symbol `%s' has the same encoding as" 1988msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với" 1989 1990#: locale/programs/ld-collate.c:1695 locale/programs/ld-collate.c:1800 1991#, c-format 1992msgid "symbol `%s'" 1993msgstr "ký hiệu “%s”" 1994 1995#: locale/programs/ld-collate.c:1863 1996msgid "too many errors; giving up" 1997msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua" 1998 1999#: locale/programs/ld-collate.c:2534 locale/programs/ld-collate.c:3928 2000#, c-format 2001msgid "%s: nested conditionals not supported" 2002msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau" 2003 2004#: locale/programs/ld-collate.c:2552 2005#, c-format 2006msgid "%s: more than one 'else'" 2007msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)" 2008 2009#: locale/programs/ld-collate.c:2731 2010#, c-format 2011msgid "%s: duplicate definition of `%s'" 2012msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng" 2013 2014#: locale/programs/ld-collate.c:2767 2015#, c-format 2016msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'" 2017msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng" 2018 2019#: locale/programs/ld-collate.c:2903 2020#, c-format 2021msgid "%s: unknown character in collating symbol name" 2022msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu" 2023 2024#: locale/programs/ld-collate.c:3032 2025#, c-format 2026msgid "%s: unknown character in equivalent definition name" 2027msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương" 2028 2029#: locale/programs/ld-collate.c:3043 2030#, c-format 2031msgid "%s: unknown character in equivalent definition value" 2032msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương" 2033 2034#: locale/programs/ld-collate.c:3053 2035#, c-format 2036msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition" 2037msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương" 2038 2039#: locale/programs/ld-collate.c:3062 2040msgid "error while adding equivalent collating symbol" 2041msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương" 2042 2043#: locale/programs/ld-collate.c:3100 2044#, c-format 2045msgid "duplicate definition of script `%s'" 2046msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng" 2047 2048#: locale/programs/ld-collate.c:3148 2049#, c-format 2050msgid "%s: unknown section name `%.*s'" 2051msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”" 2052 2053#: locale/programs/ld-collate.c:3177 2054#, c-format 2055msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'" 2056msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”" 2057 2058#: locale/programs/ld-collate.c:3205 2059#, c-format 2060msgid "%s: invalid number of sorting rules" 2061msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ" 2062 2063#: locale/programs/ld-collate.c:3232 2064#, c-format 2065msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section" 2066msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên" 2067 2068#: locale/programs/ld-collate.c:3287 locale/programs/ld-collate.c:3417 2069#: locale/programs/ld-collate.c:3782 2070#, c-format 2071msgid "%s: missing `order_end' keyword" 2072msgstr "%s: thiếu từ khóa “order_end”" 2073 2074#: locale/programs/ld-collate.c:3350 2075#, c-format 2076msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined" 2077msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s" 2078 2079#: locale/programs/ld-collate.c:3368 2080#, c-format 2081msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined" 2082msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s" 2083 2084#: locale/programs/ld-collate.c:3379 2085#, c-format 2086msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known" 2087msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ" 2088 2089#: locale/programs/ld-collate.c:3431 locale/programs/ld-collate.c:3794 2090#, c-format 2091msgid "%s: missing `reorder-end' keyword" 2092msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-end”" 2093 2094#: locale/programs/ld-collate.c:3465 locale/programs/ld-collate.c:3663 2095#, c-format 2096msgid "%s: section `%.*s' not known" 2097msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”" 2098 2099#: locale/programs/ld-collate.c:3530 2100#, c-format 2101msgid "%s: bad symbol <%.*s>" 2102msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>" 2103 2104#: locale/programs/ld-collate.c:3726 2105#, c-format 2106msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range" 2107msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng" 2108 2109#: locale/programs/ld-collate.c:3778 2110#, c-format 2111msgid "%s: empty category description not allowed" 2112msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng" 2113 2114#: locale/programs/ld-collate.c:3797 2115#, c-format 2116msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword" 2117msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-sections-end”" 2118 2119#: locale/programs/ld-collate.c:3961 2120#, c-format 2121msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" 2122msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" 2123 2124#: locale/programs/ld-collate.c:3979 2125#, c-format 2126msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'" 2127msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng" 2128 2129#: locale/programs/ld-ctype.c:447 2130msgid "No character set name specified in charmap" 2131msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự" 2132 2133#: locale/programs/ld-ctype.c:475 2134#, c-format 2135msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'" 2136msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" 2137 2138#: locale/programs/ld-ctype.c:489 2139#, c-format 2140msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'" 2141msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" 2142 2143#: locale/programs/ld-ctype.c:503 locale/programs/ld-ctype.c:559 2144#, c-format 2145msgid "internal error in %s, line %u" 2146msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u" 2147 2148#: locale/programs/ld-ctype.c:531 2149#, c-format 2150msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'" 2151msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”" 2152 2153#: locale/programs/ld-ctype.c:546 2154#, c-format 2155msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'" 2156msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”" 2157 2158#: locale/programs/ld-ctype.c:575 locale/programs/ld-ctype.c:610 2159#, c-format 2160msgid "<SP> character not in class `%s'" 2161msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”" 2162 2163#: locale/programs/ld-ctype.c:586 locale/programs/ld-ctype.c:620 2164#, c-format 2165msgid "<SP> character must not be in class `%s'" 2166msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”" 2167 2168#: locale/programs/ld-ctype.c:600 2169msgid "character <SP> not defined in character map" 2170msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự" 2171 2172#: locale/programs/ld-ctype.c:734 2173msgid "`digit' category has not entries in groups of ten" 2174msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười" 2175 2176#: locale/programs/ld-ctype.c:783 2177msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap" 2178msgstr "chưa định nghĩa chữ số đầu vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" 2179 2180#: locale/programs/ld-ctype.c:846 2181msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap" 2182msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự" 2183 2184#: locale/programs/ld-ctype.c:865 2185msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire" 2186msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire" 2187 2188#: locale/programs/ld-ctype.c:1130 2189#, c-format 2190msgid "character class `%s' already defined" 2191msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa" 2192 2193#: locale/programs/ld-ctype.c:1136 2194#, c-format 2195msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed" 2196msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự" 2197 2198#: locale/programs/ld-ctype.c:1162 2199#, c-format 2200msgid "character map `%s' already defined" 2201msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa" 2202 2203#: locale/programs/ld-ctype.c:1168 2204#, c-format 2205msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed" 2206msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự" 2207 2208#: locale/programs/ld-ctype.c:1434 locale/programs/ld-ctype.c:1559 2209#: locale/programs/ld-ctype.c:1665 locale/programs/ld-ctype.c:2341 2210#: locale/programs/ld-ctype.c:3301 2211#, c-format 2212msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries" 2213msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập" 2214 2215#: locale/programs/ld-ctype.c:1462 locale/programs/ld-ctype.c:2036 2216#, c-format 2217msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>" 2218msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>" 2219 2220#: locale/programs/ld-ctype.c:1589 2221msgid "start and end character sequence of range must have the same length" 2222msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài" 2223 2224#: locale/programs/ld-ctype.c:1596 2225msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence" 2226msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ" 2227 2228#: locale/programs/ld-ctype.c:1956 locale/programs/ld-ctype.c:2007 2229msgid "premature end of `translit_ignore' definition" 2230msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”" 2231 2232#: locale/programs/ld-ctype.c:1962 locale/programs/ld-ctype.c:2013 2233#: locale/programs/ld-ctype.c:2055 2234msgid "syntax error" 2235msgstr "lỗi cú pháp" 2236 2237#: locale/programs/ld-ctype.c:2188 2238#, c-format 2239msgid "%s: syntax error in definition of new character class" 2240msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới" 2241 2242#: locale/programs/ld-ctype.c:2203 2243#, c-format 2244msgid "%s: syntax error in definition of new character map" 2245msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới" 2246 2247#: locale/programs/ld-ctype.c:2363 2248msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type" 2249msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu" 2250 2251#: locale/programs/ld-ctype.c:2372 2252msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used" 2253msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" 2254 2255#: locale/programs/ld-ctype.c:2387 2256msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'" 2257msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”" 2258 2259#: locale/programs/ld-ctype.c:2401 2260msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'" 2261msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”" 2262 2263#: locale/programs/ld-ctype.c:2552 2264#, c-format 2265msgid "duplicated definition for mapping `%s'" 2266msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”" 2267 2268#: locale/programs/ld-ctype.c:2638 locale/programs/ld-ctype.c:2782 2269#, c-format 2270msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'" 2271msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”" 2272 2273#: locale/programs/ld-ctype.c:2733 2274#, c-format 2275msgid "%s: duplicate `default_missing' definition" 2276msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng" 2277 2278#: locale/programs/ld-ctype.c:2738 2279msgid "previous definition was here" 2280msgstr "lời định nghĩa trước ở đây" 2281 2282#: locale/programs/ld-ctype.c:2760 2283#, c-format 2284msgid "%s: no representable `default_missing' definition found" 2285msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện" 2286 2287#: locale/programs/ld-ctype.c:2877 locale/programs/ld-ctype.c:2973 2288#: locale/programs/ld-ctype.c:2992 locale/programs/ld-ctype.c:3012 2289#: locale/programs/ld-ctype.c:3032 locale/programs/ld-ctype.c:3052 2290#: locale/programs/ld-ctype.c:3072 locale/programs/ld-ctype.c:3111 2291#: locale/programs/ld-ctype.c:3131 locale/programs/ld-ctype.c:3197 2292#: locale/programs/ld-ctype.c:3238 locale/programs/ld-ctype.c:3261 2293#, c-format 2294msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value" 2295msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định" 2296 2297#: locale/programs/ld-ctype.c:2882 locale/programs/ld-ctype.c:2978 2298#: locale/programs/ld-ctype.c:2997 locale/programs/ld-ctype.c:3017 2299#: locale/programs/ld-ctype.c:3037 locale/programs/ld-ctype.c:3057 2300#: locale/programs/ld-ctype.c:3077 locale/programs/ld-ctype.c:3116 2301#: locale/programs/ld-ctype.c:3136 locale/programs/ld-ctype.c:3202 2302#, c-format 2303msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte" 2304msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte" 2305 2306#: locale/programs/ld-ctype.c:3244 locale/programs/ld-ctype.c:3267 2307#, c-format 2308msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte" 2309msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte" 2310 2311#: locale/programs/ld-ctype.c:3323 2312msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap" 2313msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự" 2314 2315#: locale/programs/ld-ctype.c:3572 2316#, c-format 2317msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available" 2318msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”" 2319 2320#: locale/programs/ld-ctype.c:3671 2321#, c-format 2322msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes" 2323msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte" 2324 2325#: locale/programs/ld-ctype.c:3735 2326#, c-format 2327msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes" 2328msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte" 2329 2330#: locale/programs/ld-ctype.c:3859 2331#, c-format 2332msgid "%s: table for width: %lu bytes" 2333msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte" 2334 2335#: locale/programs/ld-identification.c:172 2336#, c-format 2337msgid "%s: no identification for category `%s'" 2338msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”" 2339 2340#: locale/programs/ld-identification.c:196 2341#, c-format 2342msgid "%s: unknown standard `%s' for category `%s'" 2343msgstr "%s: tiêu chuẩn chưa biết “%s” cho phân loại “%s”" 2344 2345#: locale/programs/ld-identification.c:379 2346#, c-format 2347msgid "%s: duplicate category version definition" 2348msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng" 2349 2350#: locale/programs/ld-measurement.c:110 2351#, c-format 2352msgid "%s: invalid value for field `%s'" 2353msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”" 2354 2355#: locale/programs/ld-messages.c:112 locale/programs/ld-messages.c:145 2356#, c-format 2357msgid "%s: field `%s' undefined" 2358msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”" 2359 2360#: locale/programs/ld-messages.c:118 locale/programs/ld-messages.c:151 2361#: locale/programs/ld-monetary.c:263 locale/programs/ld-numeric.c:116 2362#, c-format 2363msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string" 2364msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng" 2365 2366#: locale/programs/ld-messages.c:134 locale/programs/ld-messages.c:167 2367#, c-format 2368msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s" 2369msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s" 2370 2371#: locale/programs/ld-monetary.c:227 2372#, c-format 2373msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length" 2374msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng" 2375 2376#: locale/programs/ld-monetary.c:244 2377#, c-format 2378msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]" 2379msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]" 2380 2381#: locale/programs/ld-monetary.c:292 locale/programs/ld-monetary.c:321 2382#, c-format 2383msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d" 2384msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d…%d" 2385 2386#: locale/programs/ld-monetary.c:548 locale/programs/ld-numeric.c:227 2387#, c-format 2388msgid "%s: value for field `%s' must be a single character" 2389msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" 2390 2391#: locale/programs/ld-monetary.c:645 locale/programs/ld-numeric.c:271 2392#, c-format 2393msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field" 2394msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”" 2395 2396#: locale/programs/ld-monetary.c:667 locale/programs/ld-numeric.c:288 2397#, c-format 2398msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127" 2399msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127" 2400 2401#: locale/programs/ld-monetary.c:713 2402msgid "conversion rate value cannot be zero" 2403msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không" 2404 2405#: locale/programs/ld-name.c:127 locale/programs/ld-telephone.c:123 2406#: locale/programs/ld-telephone.c:146 2407#, c-format 2408msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'" 2409msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”" 2410 2411#: locale/programs/ld-time.c:250 2412#, c-format 2413msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'" 2414msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”" 2415 2416#: locale/programs/ld-time.c:260 2417#, c-format 2418msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character" 2419msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ" 2420 2421#: locale/programs/ld-time.c:272 2422#, c-format 2423msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field" 2424msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”" 2425 2426#: locale/programs/ld-time.c:279 2427#, c-format 2428msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field" 2429msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”" 2430 2431#: locale/programs/ld-time.c:329 2432#, c-format 2433msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field" 2434msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" 2435 2436#: locale/programs/ld-time.c:337 2437#, c-format 2438msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field " 2439msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era” " 2440 2441#: locale/programs/ld-time.c:355 2442#, c-format 2443msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field" 2444msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" 2445 2446#: locale/programs/ld-time.c:403 locale/programs/ld-time.c:429 2447#, c-format 2448msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field" 2449msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”" 2450 2451#: locale/programs/ld-time.c:411 2452#, c-format 2453msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field" 2454msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”" 2455 2456#: locale/programs/ld-time.c:437 2457#, c-format 2458msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field" 2459msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" 2460 2461#: locale/programs/ld-time.c:448 2462#, c-format 2463msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field" 2464msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”" 2465 2466#: locale/programs/ld-time.c:493 2467#, c-format 2468msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d" 2469msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d" 2470 2471#: locale/programs/ld-time.c:501 locale/programs/ld-time.c:509 2472#: locale/programs/ld-time.c:517 2473#, c-format 2474msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d" 2475msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d" 2476 2477#: locale/programs/ld-time.c:739 2478#, c-format 2479msgid "%s: too few values for field `%s'" 2480msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" 2481 2482#: locale/programs/ld-time.c:784 2483msgid "extra trailing semicolon" 2484msgstr "thừa dấu chấm phẩy" 2485 2486#: locale/programs/ld-time.c:787 2487#, c-format 2488msgid "%s: too many values for field `%s'" 2489msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”" 2490 2491#: locale/programs/linereader.c:129 2492msgid "trailing garbage at end of line" 2493msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng" 2494 2495#: locale/programs/linereader.c:297 2496msgid "garbage at end of number" 2497msgstr "gặp rác ở kết thúc số" 2498 2499#: locale/programs/linereader.c:409 2500msgid "garbage at end of character code specification" 2501msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự" 2502 2503#: locale/programs/linereader.c:495 2504msgid "unterminated symbolic name" 2505msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt" 2506 2507#: locale/programs/linereader.c:622 2508msgid "illegal escape sequence at end of string" 2509msgstr "dãy thoát không hợp lệ ở kết thúc của chuỗi" 2510 2511#: locale/programs/linereader.c:626 locale/programs/linereader.c:846 2512msgid "unterminated string" 2513msgstr "chuỗi chưa chấm dứt" 2514 2515#: locale/programs/linereader.c:807 2516#, c-format 2517msgid "symbol `%.*s' not in charmap" 2518msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự" 2519 2520#: locale/programs/linereader.c:828 2521#, c-format 2522msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map" 2523msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire" 2524 2525#: locale/programs/locale-spec.c:129 2526#, c-format 2527msgid "unknown name \"%s\"" 2528msgstr "không hiểu tên “%s”" 2529 2530#: locale/programs/locale.c:69 2531msgid "System information:" 2532msgstr "Thông tin hệ thống:" 2533 2534#: locale/programs/locale.c:71 2535msgid "Write names of available locales" 2536msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng" 2537 2538#: locale/programs/locale.c:73 2539msgid "Write names of available charmaps" 2540msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng" 2541 2542#: locale/programs/locale.c:74 2543msgid "Modify output format:" 2544msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:" 2545 2546#: locale/programs/locale.c:75 2547msgid "Write names of selected categories" 2548msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn" 2549 2550#: locale/programs/locale.c:76 2551msgid "Write names of selected keywords" 2552msgstr "Ghi tên của các từ khóa đã chọn" 2553 2554#: locale/programs/locale.c:77 2555msgid "Print more information" 2556msgstr "In thêm thông tin" 2557 2558#: locale/programs/locale.c:82 2559msgid "Get locale-specific information." 2560msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương." 2561 2562#: locale/programs/locale.c:85 2563msgid "" 2564"NAME\n" 2565"[-a|-m]" 2566msgstr "" 2567"TÊN\n" 2568"[-a|-m]" 2569 2570#: locale/programs/locale.c:521 2571#, c-format 2572msgid "while preparing output" 2573msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất" 2574 2575#: locale/programs/locale.c:999 2576#, c-format 2577msgid "Cannot set %s to default locale" 2578msgstr "Không thể đặt %s thành miền địa phương mặc định" 2579 2580#: locale/programs/locale.c:1097 2581#, c-format 2582msgid "warning: The LOCPATH variable is set to \"%s\"\n" 2583msgstr "cảnh báo: Biến LOCPATH được đặt thành \" %s\"\n" 2584 2585#: locale/programs/localedef.c:115 2586msgid "Input Files:" 2587msgstr "Các tập tin đầu vào:" 2588 2589#: locale/programs/localedef.c:117 2590msgid "Symbolic character names defined in FILE" 2591msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN" 2592 2593#: locale/programs/localedef.c:119 2594msgid "Source definitions are found in FILE" 2595msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN" 2596 2597#: locale/programs/localedef.c:121 2598msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values" 2599msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4" 2600 2601#: locale/programs/localedef.c:125 2602msgid "Create output even if warning messages were issued" 2603msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo" 2604 2605#: locale/programs/localedef.c:127 2606msgid "Do not create hard links between installed locales" 2607msgstr "Không tạo liên kết cứng giữa các miền địa phương đã cài đặt" 2608 2609#: locale/programs/localedef.c:128 2610msgid "Optional output file prefix" 2611msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn" 2612 2613#: locale/programs/localedef.c:129 2614msgid "Strictly conform to POSIX" 2615msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX" 2616 2617#: locale/programs/localedef.c:131 2618msgid "Suppress warnings and information messages" 2619msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin" 2620 2621#: locale/programs/localedef.c:132 2622msgid "Print more messages" 2623msgstr "In thêm thông điệp" 2624 2625#: locale/programs/localedef.c:133 locale/programs/localedef.c:136 2626msgid "<warnings>" 2627msgstr "<cảnh báo>" 2628 2629#: locale/programs/localedef.c:134 2630msgid "Comma-separated list of warnings to disable; supported warnings are: ascii, intcurrsym" 2631msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy bị tắt; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym" 2632 2633#: locale/programs/localedef.c:137 2634msgid "Comma-separated list of warnings to enable; supported warnings are: ascii, intcurrsym" 2635msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy được bật; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym" 2636 2637#: locale/programs/localedef.c:140 2638msgid "Archive control:" 2639msgstr "Điều khiển kho lưu:" 2640 2641#: locale/programs/localedef.c:142 2642msgid "Don't add new data to archive" 2643msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu" 2644 2645#: locale/programs/localedef.c:144 2646msgid "Add locales named by parameters to archive" 2647msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên" 2648 2649#: locale/programs/localedef.c:145 2650msgid "Replace existing archive content" 2651msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có" 2652 2653#: locale/programs/localedef.c:147 2654msgid "Remove locales named by parameters from archive" 2655msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu" 2656 2657#: locale/programs/localedef.c:148 2658msgid "List content of archive" 2659msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu" 2660 2661#: locale/programs/localedef.c:150 2662msgid "locale.alias file to consult when making archive" 2663msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu" 2664 2665#: locale/programs/localedef.c:152 2666msgid "Generate little-endian output" 2667msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)" 2668 2669#: locale/programs/localedef.c:154 2670msgid "Generate big-endian output" 2671msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)" 2672 2673#: locale/programs/localedef.c:159 2674msgid "Compile locale specification" 2675msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương" 2676 2677#: locale/programs/localedef.c:162 2678msgid "" 2679"NAME\n" 2680"[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n" 2681"--list-archive [FILE]" 2682msgstr "" 2683"TÊN\n" 2684"[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n" 2685"--list-archive [TẬP-TIN]" 2686 2687#: locale/programs/localedef.c:238 2688#, c-format 2689msgid "cannot create directory for output files" 2690msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất" 2691 2692#: locale/programs/localedef.c:249 2693msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'" 2694msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”" 2695 2696#: locale/programs/localedef.c:263 locale/programs/localedef.c:279 2697#: locale/programs/localedef.c:677 locale/programs/localedef.c:697 2698#, c-format 2699msgid "cannot open locale definition file `%s'" 2700msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”" 2701 2702#: locale/programs/localedef.c:303 2703#, c-format 2704msgid "cannot write output files to `%s'" 2705msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”" 2706 2707#: locale/programs/localedef.c:309 2708msgid "no output file produced because errors were issued" 2709msgstr "chưa xuất ra tập tin do có lỗi phát sinh" 2710 2711#: locale/programs/localedef.c:440 2712#, c-format 2713msgid "" 2714"System's directory for character maps : %s\n" 2715"\t\t repertoire maps: %s\n" 2716"\t\t locale path : %s\n" 2717"%s" 2718msgstr "" 2719"Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n" 2720" ánh xạ repertoire : %s\n" 2721" đường dẫn miền địa phương: %s\n" 2722"%s" 2723 2724#: locale/programs/localedef.c:645 2725msgid "circular dependencies between locale definitions" 2726msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương" 2727 2728#: locale/programs/localedef.c:651 2729#, c-format 2730msgid "cannot add already read locale `%s' a second time" 2731msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”" 2732 2733#: locale/programs/locarchive.c:132 locale/programs/locarchive.c:379 2734#, c-format 2735msgid "cannot create temporary file: %s" 2736msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s" 2737 2738#: locale/programs/locarchive.c:166 locale/programs/locarchive.c:429 2739#, c-format 2740msgid "cannot initialize archive file" 2741msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu" 2742 2743#: locale/programs/locarchive.c:173 locale/programs/locarchive.c:436 2744#, c-format 2745msgid "cannot resize archive file" 2746msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu" 2747 2748#: locale/programs/locarchive.c:188 locale/programs/locarchive.c:451 2749#: locale/programs/locarchive.c:680 2750#, c-format 2751msgid "cannot map archive header" 2752msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu" 2753 2754#: locale/programs/locarchive.c:210 2755#, c-format 2756msgid "failed to create new locale archive" 2757msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới" 2758 2759#: locale/programs/locarchive.c:222 2760#, c-format 2761msgid "cannot change mode of new locale archive" 2762msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới" 2763 2764#: locale/programs/locarchive.c:323 2765msgid "cannot read data from locale archive" 2766msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương" 2767 2768#: locale/programs/locarchive.c:354 2769#, c-format 2770msgid "cannot map locale archive file" 2771msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu" 2772 2773#: locale/programs/locarchive.c:459 2774#, c-format 2775msgid "cannot lock new archive" 2776msgstr "không thể khóa kho lưu mới" 2777 2778#: locale/programs/locarchive.c:528 2779#, c-format 2780msgid "cannot extend locale archive file" 2781msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương" 2782 2783#: locale/programs/locarchive.c:537 2784#, c-format 2785msgid "cannot change mode of resized locale archive" 2786msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi" 2787 2788#: locale/programs/locarchive.c:545 2789#, c-format 2790msgid "cannot rename new archive" 2791msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới" 2792 2793#: locale/programs/locarchive.c:607 2794#, c-format 2795msgid "cannot open locale archive \"%s\"" 2796msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”" 2797 2798#: locale/programs/locarchive.c:612 2799#, c-format 2800msgid "cannot stat locale archive \"%s\"" 2801msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”" 2802 2803#: locale/programs/locarchive.c:631 2804#, c-format 2805msgid "cannot lock locale archive \"%s\"" 2806msgstr "không thể khóa kho lưu miền địa phương “%s”" 2807 2808#: locale/programs/locarchive.c:654 2809#, c-format 2810msgid "cannot read archive header" 2811msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu" 2812 2813#: locale/programs/locarchive.c:734 2814#, c-format 2815msgid "locale '%s' already exists" 2816msgstr "miền địa phương “%s” đã có" 2817 2818#: locale/programs/locarchive.c:1009 locale/programs/locarchive.c:1024 2819#: locale/programs/locarchive.c:1036 locale/programs/locarchive.c:1048 2820#: locale/programs/locfile.c:349 2821#, c-format 2822msgid "cannot add to locale archive" 2823msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương" 2824 2825#: locale/programs/locarchive.c:1209 2826#, c-format 2827msgid "locale alias file `%s' not found" 2828msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”" 2829 2830#: locale/programs/locarchive.c:1357 2831#, c-format 2832msgid "Adding %s\n" 2833msgstr "Đang thêm “%s”\n" 2834 2835#: locale/programs/locarchive.c:1363 2836#, c-format 2837msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored" 2838msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua" 2839 2840#: locale/programs/locarchive.c:1369 2841#, c-format 2842msgid "\"%s\" is no directory; ignored" 2843msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua" 2844 2845#: locale/programs/locarchive.c:1376 2846#, c-format 2847msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored" 2848msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua" 2849 2850#: locale/programs/locarchive.c:1444 2851#, c-format 2852msgid "incomplete set of locale files in \"%s\"" 2853msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”" 2854 2855#: locale/programs/locarchive.c:1508 2856#, c-format 2857msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored" 2858msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua" 2859 2860#: locale/programs/locarchive.c:1578 2861#, c-format 2862msgid "locale \"%s\" not in archive" 2863msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu" 2864 2865#: locale/programs/locfile.c:136 2866#, c-format 2867msgid "argument to `%s' must be a single character" 2868msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ" 2869 2870#: locale/programs/locfile.c:256 2871msgid "syntax error: not inside a locale definition section" 2872msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương" 2873 2874#: locale/programs/locfile.c:798 2875#, c-format 2876msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'" 2877msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" 2878 2879#: locale/programs/locfile.c:821 2880#, c-format 2881msgid "failure while writing data for category `%s'" 2882msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”" 2883 2884#: locale/programs/locfile.c:929 2885#, c-format 2886msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'" 2887msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”" 2888 2889#: locale/programs/locfile.c:965 2890msgid "expecting string argument for `copy'" 2891msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)" 2892 2893#: locale/programs/locfile.c:969 2894msgid "locale name should consist only of portable characters" 2895msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển" 2896 2897#: locale/programs/locfile.c:988 2898msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used" 2899msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác" 2900 2901#: locale/programs/locfile.c:1002 2902#, c-format 2903msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'" 2904msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”" 2905 2906#: locale/programs/repertoire.c:227 locale/programs/repertoire.c:268 2907#: locale/programs/repertoire.c:293 2908#, c-format 2909msgid "syntax error in repertoire map definition: %s" 2910msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s" 2911 2912#: locale/programs/repertoire.c:269 2913msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given" 2914msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>" 2915 2916#: locale/programs/repertoire.c:329 2917msgid "cannot save new repertoire map" 2918msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới" 2919 2920#: locale/programs/repertoire.c:340 2921#, c-format 2922msgid "repertoire map file `%s' not found" 2923msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”" 2924 2925#: login/programs/pt_chown.c:78 2926#, c-format 2927msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'. This is the helper program for the `grantpt' function. It is not intended to be run directly from the command line.\n" 2928msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n" 2929 2930#: login/programs/pt_chown.c:92 2931#, c-format 2932msgid "" 2933"The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n" 2934"\n" 2935"%s" 2936msgstr "" 2937"Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n" 2938"Nhóm được đặt thành “%s”\n" 2939"Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n" 2940"\n" 2941"%s" 2942 2943#: login/programs/pt_chown.c:203 2944#, c-format 2945msgid "too many arguments" 2946msgstr "quá nhiều đối số" 2947 2948#: login/programs/pt_chown.c:211 2949#, c-format 2950msgid "needs to be installed setuid `root'" 2951msgstr "cần phải được cài đặt “setuid root”" 2952 2953#: malloc/mcheck-impl.c:354 2954msgid "memory is consistent, library is buggy\n" 2955msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n" 2956 2957#: malloc/mcheck-impl.c:357 2958msgid "memory clobbered before allocated block\n" 2959msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n" 2960 2961#: malloc/mcheck-impl.c:360 2962msgid "memory clobbered past end of allocated block\n" 2963msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n" 2964 2965#: malloc/mcheck-impl.c:363 2966msgid "block freed twice\n" 2967msgstr "khối được giải phóng hai lần\n" 2968 2969#: malloc/mcheck-impl.c:366 2970msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n" 2971msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n" 2972 2973#: malloc/memusage.sh:31 2974msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n" 2975msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n" 2976 2977#: malloc/memusage.sh:37 2978msgid "" 2979"Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n" 2980"Profile memory usage of PROGRAM.\n" 2981"\n" 2982" -n,--progname=NAME Name of the program file to profile\n" 2983" -p,--png=FILE Generate PNG graphic and store it in FILE\n" 2984" -d,--data=FILE Generate binary data file and store it in FILE\n" 2985" -u,--unbuffered Don't buffer output\n" 2986" -b,--buffer=SIZE Collect SIZE entries before writing them out\n" 2987" --no-timer Don't collect additional information through timer\n" 2988" -m,--mmap Also trace mmap & friends\n" 2989"\n" 2990" -?,--help Print this help and exit\n" 2991" --usage Give a short usage message\n" 2992" -V,--version Print version information and exit\n" 2993"\n" 2994" The following options only apply when generating graphical output:\n" 2995" -t,--time-based Make graph linear in time\n" 2996" -T,--total Also draw graph of total memory use\n" 2997" --title=STRING Use STRING as title of the graph\n" 2998" -x,--x-size=SIZE Make graphic SIZE pixels wide\n" 2999" -y,--y-size=SIZE Make graphic SIZE pixels high\n" 3000"\n" 3001"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n" 3002"short options.\n" 3003"\n" 3004msgstr "" 3005"Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]… CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\n" 3006"Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n" 3007"\n" 3008" -n,--progname=TÊN Tên của tập tin chương trình lược tả\n" 3009" -p,--png=TẬP-TIN Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n" 3010" -d,--data=TẬP-TIN Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n" 3011" -u,--unbuffered Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n" 3012" -b,--buffer=CỠ Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n" 3013" --no-timer Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n" 3014" -m,--mmap Cũng đo mmap v.v.\n" 3015"\n" 3016" -?,--help In trợ giúp này rồi thoát\n" 3017" --usage Hiển thị hướng dẫn ngắn\n" 3018" -V,--version In thông tin phiên bản rồi thoát\n" 3019"\n" 3020"Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n" 3021" -t,--time-based Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n" 3022" -T,--total Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n" 3023" --title=CHUỖI Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n" 3024" -x,--x-size=CỠ Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n" 3025" -y,--y-size=CỠ Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n" 3026"\n" 3027"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n" 3028"với tùy chọn ngắn tương ứng.\n" 3029"\n" 3030 3031#: malloc/memusage.sh:98 3032msgid "" 3033"Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n" 3034"\t [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n" 3035"\t [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n" 3036"\t PROGRAM [PROGRAMOPTION]..." 3037msgstr "" 3038"Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n" 3039"\t [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n" 3040"\t [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n" 3041"\t CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…" 3042 3043#: malloc/memusage.sh:190 3044msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous" 3045msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng" 3046 3047#: malloc/memusage.sh:199 3048msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'" 3049msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \\“$1”" 3050 3051#: malloc/memusage.sh:212 3052msgid "No program name given" 3053msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình" 3054 3055#: malloc/memusagestat.c:55 3056msgid "Name output file" 3057msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất" 3058 3059#: malloc/memusagestat.c:56 3060msgid "STRING" 3061msgstr "CHUỖI" 3062 3063#: malloc/memusagestat.c:56 3064msgid "Title string used in output graphic" 3065msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất" 3066 3067#: malloc/memusagestat.c:57 3068msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)" 3069msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)" 3070 3071#: malloc/memusagestat.c:61 3072msgid "Also draw graph for total memory consumption" 3073msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ" 3074 3075#: malloc/memusagestat.c:62 3076msgid "VALUE" 3077msgstr "GIÁ-TRỊ" 3078 3079#: malloc/memusagestat.c:63 3080msgid "Make output graphic VALUE pixels wide" 3081msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" 3082 3083#: malloc/memusagestat.c:64 3084msgid "Make output graphic VALUE pixels high" 3085msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)" 3086 3087#: malloc/memusagestat.c:69 3088msgid "Generate graphic from memory profiling data" 3089msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ" 3090 3091#: malloc/memusagestat.c:72 3092msgid "DATAFILE [OUTFILE]" 3093msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]" 3094 3095#: misc/error.c:192 3096msgid "Unknown system error" 3097msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" 3098 3099#: nis/nis_callback.c:187 3100msgid "unable to free arguments" 3101msgstr "không thể giải phóng đối số" 3102 3103#: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:832 nis/ypclnt.c:921 posix/regcomp.c:135 3104#: sysdeps/gnu/errlist.h:1 3105msgid "Success" 3106msgstr "Thành công" 3107 3108#: nis/nis_error.h:2 3109msgid "Probable success" 3110msgstr "Rất có thể thành công" 3111 3112#: nis/nis_error.h:3 3113msgid "Not found" 3114msgstr "Không tìm thấy" 3115 3116#: nis/nis_error.h:4 3117msgid "Probably not found" 3118msgstr "Rất có thể không tìm thấy" 3119 3120#: nis/nis_error.h:5 3121msgid "Cache expired" 3122msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn" 3123 3124#: nis/nis_error.h:6 3125msgid "NIS+ servers unreachable" 3126msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+" 3127 3128#: nis/nis_error.h:7 3129msgid "Unknown object" 3130msgstr "Đối tượng không rõ" 3131 3132#: nis/nis_error.h:8 3133msgid "Server busy, try again" 3134msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại" 3135 3136#: nis/nis_error.h:9 3137msgid "Generic system error" 3138msgstr "Lỗi hệ thống chung" 3139 3140#: nis/nis_error.h:10 3141msgid "First/next chain broken" 3142msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng" 3143 3144#. TRANS The file permissions do not allow the attempted operation. 3145#: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:877 sysdeps/gnu/errlist.h:90 3146msgid "Permission denied" 3147msgstr "Không đủ quyền truy cập" 3148 3149#: nis/nis_error.h:12 3150msgid "Not owner" 3151msgstr "Không phải chủ" 3152 3153#: nis/nis_error.h:13 3154msgid "Name not served by this server" 3155msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này" 3156 3157#: nis/nis_error.h:14 3158msgid "Server out of memory" 3159msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ" 3160 3161#: nis/nis_error.h:15 3162msgid "Object with same name exists" 3163msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có" 3164 3165#: nis/nis_error.h:16 3166msgid "Not master server for this domain" 3167msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này" 3168 3169#: nis/nis_error.h:17 3170msgid "Invalid object for operation" 3171msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác" 3172 3173#: nis/nis_error.h:18 3174msgid "Malformed name, or illegal name" 3175msgstr "Tên dạng sai hoặc không hợp lệ" 3176 3177#: nis/nis_error.h:19 3178msgid "Unable to create callback" 3179msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược" 3180 3181#: nis/nis_error.h:20 3182msgid "Results sent to callback proc" 3183msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược" 3184 3185#: nis/nis_error.h:21 3186msgid "Not found, no such name" 3187msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy" 3188 3189#: nis/nis_error.h:22 3190msgid "Name/entry isn't unique" 3191msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất" 3192 3193#: nis/nis_error.h:23 3194msgid "Modification failed" 3195msgstr "Lỗi sửa đổi" 3196 3197#: nis/nis_error.h:24 3198msgid "Database for table does not exist" 3199msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó" 3200 3201#: nis/nis_error.h:25 3202msgid "Entry/table type mismatch" 3203msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng" 3204 3205#: nis/nis_error.h:26 3206msgid "Link points to illegal name" 3207msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ" 3208 3209#: nis/nis_error.h:27 3210msgid "Partial success" 3211msgstr "Thành công một phần" 3212 3213#: nis/nis_error.h:28 3214msgid "Too many attributes" 3215msgstr "Quá nhiều thuộc tính" 3216 3217#: nis/nis_error.h:29 3218msgid "Error in RPC subsystem" 3219msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC" 3220 3221#: nis/nis_error.h:30 3222msgid "Missing or malformed attribute" 3223msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai" 3224 3225#: nis/nis_error.h:31 3226msgid "Named object is not searchable" 3227msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm" 3228 3229#: nis/nis_error.h:32 3230msgid "Error while talking to callback proc" 3231msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược" 3232 3233#: nis/nis_error.h:33 3234msgid "Non NIS+ namespace encountered" 3235msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+" 3236 3237#: nis/nis_error.h:34 3238msgid "Illegal object type for operation" 3239msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ cho thao tác" 3240 3241#: nis/nis_error.h:35 3242msgid "Passed object is not the same object on server" 3243msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ" 3244 3245#: nis/nis_error.h:36 3246msgid "Modify operation failed" 3247msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi" 3248 3249#: nis/nis_error.h:37 3250msgid "Query illegal for named table" 3251msgstr "Truy vấn không hợp lệ cho bảng đã đặt tên" 3252 3253#: nis/nis_error.h:38 3254msgid "Attempt to remove a non-empty table" 3255msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng" 3256 3257#: nis/nis_error.h:39 3258msgid "Error in accessing NIS+ cold start file. Is NIS+ installed?" 3259msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?" 3260 3261#: nis/nis_error.h:40 3262msgid "Full resync required for directory" 3263msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ" 3264 3265#: nis/nis_error.h:41 3266msgid "NIS+ operation failed" 3267msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi" 3268 3269#: nis/nis_error.h:42 3270msgid "NIS+ service is unavailable or not installed" 3271msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt" 3272 3273#: nis/nis_error.h:43 3274msgid "Yes, 42 is the meaning of life" 3275msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42" 3276 3277#: nis/nis_error.h:44 3278msgid "Unable to authenticate NIS+ server" 3279msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+" 3280 3281#: nis/nis_error.h:45 3282msgid "Unable to authenticate NIS+ client" 3283msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+" 3284 3285#: nis/nis_error.h:46 3286msgid "No file space on server" 3287msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ" 3288 3289#: nis/nis_error.h:47 3290msgid "Unable to create process on server" 3291msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ" 3292 3293#: nis/nis_error.h:48 3294msgid "Master server busy, full dump rescheduled." 3295msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ." 3296 3297#: nis/nis_local_names.c:122 3298#, c-format 3299msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n" 3300msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n" 3301 3302#: nis/nis_print.c:51 3303msgid "UNKNOWN" 3304msgstr "KHÔNG RÕ" 3305 3306#: nis/nis_print.c:109 3307msgid "BOGUS OBJECT\n" 3308msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n" 3309 3310#: nis/nis_print.c:112 3311msgid "NO OBJECT\n" 3312msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n" 3313 3314#: nis/nis_print.c:115 3315msgid "DIRECTORY\n" 3316msgstr "THƯ MỤC\n" 3317 3318#: nis/nis_print.c:118 3319msgid "GROUP\n" 3320msgstr "NHÓM\n" 3321 3322#: nis/nis_print.c:121 3323msgid "TABLE\n" 3324msgstr "BẢNG\n" 3325 3326#: nis/nis_print.c:124 3327msgid "ENTRY\n" 3328msgstr "MỤC TIN\n" 3329 3330#: nis/nis_print.c:127 3331msgid "LINK\n" 3332msgstr "LIÊN KẾT\n" 3333 3334#: nis/nis_print.c:130 3335msgid "PRIVATE\n" 3336msgstr "RIÊNG\n" 3337 3338#: nis/nis_print.c:133 3339msgid "(Unknown object)\n" 3340msgstr "(Không rõ đối tượng)\n" 3341 3342#: nis/nis_print.c:167 3343#, c-format 3344msgid "Name : `%s'\n" 3345msgstr "Tên : “%s”\n" 3346 3347#: nis/nis_print.c:168 3348#, c-format 3349msgid "Type : %s\n" 3350msgstr "Kiểu : %s\n" 3351 3352#: nis/nis_print.c:173 3353msgid "Master Server :\n" 3354msgstr "Máy phục vụ chính:\n" 3355 3356#: nis/nis_print.c:175 3357msgid "Replicate :\n" 3358msgstr "Tái tạo :\n" 3359 3360#: nis/nis_print.c:176 3361#, c-format 3362msgid "\tName : %s\n" 3363msgstr "\tTên : %s\n" 3364 3365#: nis/nis_print.c:177 3366msgid "\tPublic Key : " 3367msgstr "\tKhóa công : " 3368 3369#: nis/nis_print.c:181 3370msgid "None.\n" 3371msgstr "Không có.\n" 3372 3373#: nis/nis_print.c:184 3374#, c-format 3375msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n" 3376msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n" 3377 3378#: nis/nis_print.c:189 3379#, c-format 3380msgid "RSA (%d bits)\n" 3381msgstr "RSA (%d bit)\n" 3382 3383# Name: don't translate/Tên: đừng dịch 3384#: nis/nis_print.c:192 3385msgid "Kerberos.\n" 3386msgstr "Kerberos.\n" 3387 3388#: nis/nis_print.c:195 3389#, c-format 3390msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n" 3391msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bít = %d)\n" 3392 3393#: nis/nis_print.c:206 3394#, c-format 3395msgid "\tUniversal addresses (%u)\n" 3396msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n" 3397 3398#: nis/nis_print.c:228 3399msgid "Time to live : " 3400msgstr "Thời gian sống: " 3401 3402#: nis/nis_print.c:230 3403msgid "Default Access rights :\n" 3404msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n" 3405 3406#: nis/nis_print.c:239 3407#, c-format 3408msgid "\tType : %s\n" 3409msgstr "\tKiểu : %s\n" 3410 3411#: nis/nis_print.c:240 3412msgid "\tAccess rights: " 3413msgstr "\tQuyền truy cập: " 3414 3415#: nis/nis_print.c:254 3416msgid "Group Flags :" 3417msgstr "Cờ nhóm :" 3418 3419#: nis/nis_print.c:257 3420msgid "" 3421"\n" 3422"Group Members :\n" 3423msgstr "" 3424"\n" 3425"Thành viên của nhóm :\n" 3426 3427#: nis/nis_print.c:269 3428#, c-format 3429msgid "Table Type : %s\n" 3430msgstr "Kiểu bảng : %s\n" 3431 3432#: nis/nis_print.c:270 3433#, c-format 3434msgid "Number of Columns : %d\n" 3435msgstr "Số cột : %d\n" 3436 3437#: nis/nis_print.c:271 3438#, c-format 3439msgid "Character Separator : %c\n" 3440msgstr "Dấu tách ký tự : %c\n" 3441 3442#: nis/nis_print.c:272 3443#, c-format 3444msgid "Search Path : %s\n" 3445msgstr "Đường dẫn tìm kiếm : %s\n" 3446 3447#: nis/nis_print.c:273 3448msgid "Columns :\n" 3449msgstr "Cột :\n" 3450 3451#: nis/nis_print.c:276 3452#, c-format 3453msgid "\t[%d]\tName : %s\n" 3454msgstr "\t[%d]\tTên : %s\n" 3455 3456#: nis/nis_print.c:278 3457msgid "\t\tAttributes : " 3458msgstr "\t\tThuộc tính : " 3459 3460#: nis/nis_print.c:280 3461msgid "\t\tAccess Rights : " 3462msgstr "\t\tQuyền truy cập: " 3463 3464#: nis/nis_print.c:290 3465msgid "Linked Object Type : " 3466msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: " 3467 3468#: nis/nis_print.c:292 3469#, c-format 3470msgid "Linked to : %s\n" 3471msgstr "Được liên kết đến: %s\n" 3472 3473#: nis/nis_print.c:302 3474#, c-format 3475msgid "\tEntry data of type %s\n" 3476msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n" 3477 3478#: nis/nis_print.c:305 3479#, c-format 3480msgid "\t[%u] - [%u bytes] " 3481msgstr "\t[%u] - [%u byte] " 3482 3483#: nis/nis_print.c:308 3484msgid "Encrypted data\n" 3485msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n" 3486 3487#: nis/nis_print.c:310 3488msgid "Binary data\n" 3489msgstr "Dữ liệu nhị phân\n" 3490 3491#: nis/nis_print.c:326 3492#, c-format 3493msgid "Object Name : %s\n" 3494msgstr "Tên đối tượng : %s\n" 3495 3496#: nis/nis_print.c:327 3497#, c-format 3498msgid "Directory : %s\n" 3499msgstr "Thư mục : %s\n" 3500 3501#: nis/nis_print.c:328 3502#, c-format 3503msgid "Owner : %s\n" 3504msgstr "Chủ : %s\n" 3505 3506#: nis/nis_print.c:329 3507#, c-format 3508msgid "Group : %s\n" 3509msgstr "Nhóm : %s\n" 3510 3511#: nis/nis_print.c:330 3512msgid "Access Rights : " 3513msgstr "Quyền truy cập: " 3514 3515#: nis/nis_print.c:332 3516#, c-format 3517msgid "" 3518"\n" 3519"Time to Live : " 3520msgstr "" 3521"\n" 3522"Thời gian sống: " 3523 3524#: nis/nis_print.c:335 3525#, c-format 3526msgid "Creation Time : %s" 3527msgstr "Giờ tạo : %s" 3528 3529#: nis/nis_print.c:337 3530#, c-format 3531msgid "Mod. Time : %s" 3532msgstr "Giờ sửa : %s" 3533 3534#: nis/nis_print.c:338 3535msgid "Object Type : " 3536msgstr "Kiểu đối tượng: " 3537 3538#: nis/nis_print.c:358 3539#, c-format 3540msgid " Data Length = %u\n" 3541msgstr " Độ dài dữ liệu = %u\n" 3542 3543#: nis/nis_print.c:372 3544#, c-format 3545msgid "Status : %s\n" 3546msgstr "Trạng thái : %s\n" 3547 3548#: nis/nis_print.c:373 3549#, c-format 3550msgid "Number of objects : %u\n" 3551msgstr "Số đối tượng : %u\n" 3552 3553#: nis/nis_print.c:377 3554#, c-format 3555msgid "Object #%d:\n" 3556msgstr "Đối tượng số %d:\n" 3557 3558#: nis/nis_print_group_entry.c:116 3559#, c-format 3560msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n" 3561msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n" 3562 3563#: nis/nis_print_group_entry.c:124 3564msgid " Explicit members:\n" 3565msgstr " Thành viên dứt khoát:\n" 3566 3567#: nis/nis_print_group_entry.c:129 3568msgid " No explicit members\n" 3569msgstr " Không có thành viên rõ ràng\n" 3570 3571#: nis/nis_print_group_entry.c:132 3572msgid " Implicit members:\n" 3573msgstr " Thành viên ngầm:\n" 3574 3575#: nis/nis_print_group_entry.c:137 3576msgid " No implicit members\n" 3577msgstr " Không có thành viên ngầm\n" 3578 3579#: nis/nis_print_group_entry.c:140 3580msgid " Recursive members:\n" 3581msgstr " Thành viên đệ quy:\n" 3582 3583#: nis/nis_print_group_entry.c:145 3584msgid " No recursive members\n" 3585msgstr " Không có thành viên đệ quy\n" 3586 3587#: nis/nis_print_group_entry.c:148 3588msgid " Explicit nonmembers:\n" 3589msgstr " Dứt khoát không phải bộ phận:\n" 3590 3591#: nis/nis_print_group_entry.c:153 3592msgid " No explicit nonmembers\n" 3593msgstr " Không phải thành viên rõ ràng\n" 3594 3595#: nis/nis_print_group_entry.c:156 3596msgid " Implicit nonmembers:\n" 3597msgstr " Không phải thành viên ngầm:\n" 3598 3599#: nis/nis_print_group_entry.c:161 3600msgid " No implicit nonmembers\n" 3601msgstr " Không phải thành viên ngầm\n" 3602 3603#: nis/nis_print_group_entry.c:164 3604msgid " Recursive nonmembers:\n" 3605msgstr " Không phải thành viên đệ quy\n" 3606 3607#: nis/nis_print_group_entry.c:169 3608msgid " No recursive nonmembers\n" 3609msgstr " Không phải thành viên không đệ quy\n" 3610 3611#: nis/ypclnt.c:835 3612msgid "Request arguments bad" 3613msgstr "Sai đối số yêu cầu" 3614 3615#: nis/ypclnt.c:838 3616msgid "RPC failure on NIS operation" 3617msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS" 3618 3619#: nis/ypclnt.c:841 3620msgid "Can't bind to server which serves this domain" 3621msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này" 3622 3623#: nis/ypclnt.c:844 3624msgid "No such map in server's domain" 3625msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ" 3626 3627#: nis/ypclnt.c:847 3628msgid "No such key in map" 3629msgstr "Không có khóa như vậy trong ánh xạ" 3630 3631#: nis/ypclnt.c:850 3632msgid "Internal NIS error" 3633msgstr "Lỗi NIS nội bộ" 3634 3635#: nis/ypclnt.c:853 3636msgid "Local resource allocation failure" 3637msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ" 3638 3639#: nis/ypclnt.c:856 3640msgid "No more records in map database" 3641msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ" 3642 3643#: nis/ypclnt.c:859 3644msgid "Can't communicate with portmapper" 3645msgstr "Không thể liên lạc với portmapper" 3646 3647#: nis/ypclnt.c:862 3648msgid "Can't communicate with ypbind" 3649msgstr "Không thể liên lạc với ypbind" 3650 3651#: nis/ypclnt.c:865 3652msgid "Can't communicate with ypserv" 3653msgstr "Không thể liên lạc với ypserv" 3654 3655#: nis/ypclnt.c:868 3656msgid "Local domain name not set" 3657msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ" 3658 3659#: nis/ypclnt.c:871 3660msgid "NIS map database is bad" 3661msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai" 3662 3663#: nis/ypclnt.c:874 3664msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service" 3665msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ" 3666 3667#: nis/ypclnt.c:880 3668msgid "Database is busy" 3669msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận" 3670 3671#: nis/ypclnt.c:883 3672msgid "Unknown NIS error code" 3673msgstr "Mã lỗi NIS không rõ" 3674 3675#: nis/ypclnt.c:924 3676msgid "Internal ypbind error" 3677msgstr "Lỗi ypbind nội bộ" 3678 3679#: nis/ypclnt.c:927 3680msgid "Domain not bound" 3681msgstr "Không tìm thấy miền" 3682 3683#: nis/ypclnt.c:930 3684msgid "System resource allocation failure" 3685msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống" 3686 3687#: nis/ypclnt.c:933 3688msgid "Unknown ypbind error" 3689msgstr "Lỗi ypbind không rõ" 3690 3691#: nis/ypclnt.c:974 3692msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n" 3693msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n" 3694 3695#: nis/ypclnt.c:992 3696msgid "yp_update: cannot get server address\n" 3697msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n" 3698 3699#: nscd/aicache.c:68 nscd/hstcache.c:451 3700#, c-format 3701msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!" 3702msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!" 3703 3704#: nscd/aicache.c:70 nscd/hstcache.c:453 3705#, c-format 3706msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!" 3707msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!" 3708 3709#: nscd/cache.c:150 3710#, c-format 3711msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s" 3712msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s" 3713 3714#: nscd/cache.c:152 3715msgid " (first)" 3716msgstr " (đầu tiên)" 3717 3718#: nscd/cache.c:287 3719#, c-format 3720msgid "checking for monitored file `%s': %s" 3721msgstr "đang kiểm tra cho tập tin theo dõi “%s”: %s" 3722 3723#: nscd/cache.c:297 3724#, c-format 3725msgid "monitored file `%s` changed (mtime)" 3726msgstr "tập tin theo dõi “%s” đã thay đổi (mtime)" 3727 3728#: nscd/cache.c:340 3729#, c-format 3730msgid "pruning %s cache; time %ld" 3731msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld" 3732 3733#: nscd/cache.c:369 3734#, c-format 3735msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>" 3736msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>" 3737 3738#: nscd/connections.c:519 3739#, c-format 3740msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s" 3741msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s" 3742 3743#: nscd/connections.c:527 3744msgid "uninitialized header" 3745msgstr "phần đầu chưa khởi tạo" 3746 3747#: nscd/connections.c:532 3748msgid "header size does not match" 3749msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau" 3750 3751#: nscd/connections.c:542 3752msgid "file size does not match" 3753msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau" 3754 3755#: nscd/connections.c:559 3756msgid "verification failed" 3757msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra" 3758 3759#: nscd/connections.c:573 3760#, c-format 3761msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table" 3762msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ" 3763 3764#: nscd/connections.c:584 nscd/connections.c:668 3765#, c-format 3766msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap" 3767msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap" 3768 3769#: nscd/connections.c:600 3770#, c-format 3771msgid "cannot access '%s'" 3772msgstr "không thể truy cập đến “%s”" 3773 3774#: nscd/connections.c:648 3775#, c-format 3776msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart" 3777msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại" 3778 3779#: nscd/connections.c:654 3780#, c-format 3781msgid "cannot create %s; no persistent database used" 3782msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng" 3783 3784#: nscd/connections.c:657 3785#, c-format 3786msgid "cannot create %s; no sharing possible" 3787msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung" 3788 3789#: nscd/connections.c:728 3790#, c-format 3791msgid "cannot write to database file %s: %s" 3792msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s" 3793 3794#: nscd/connections.c:784 3795#, c-format 3796msgid "cannot open socket: %s" 3797msgstr "không thể mở ổ cắm: %s" 3798 3799#: nscd/connections.c:803 3800#, c-format 3801msgid "cannot enable socket to accept connections: %s" 3802msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s" 3803 3804#: nscd/connections.c:860 3805#, c-format 3806msgid "disabled inotify-based monitoring for file `%s': %s" 3807msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho tập tin “%s”: %s" 3808 3809#: nscd/connections.c:864 3810#, c-format 3811msgid "monitoring file `%s` (%d)" 3812msgstr "theo dõi tập tin “%s“ (%d)" 3813 3814#: nscd/connections.c:877 3815#, c-format 3816msgid "disabled inotify-based monitoring for directory `%s': %s" 3817msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho thư mục “%s”: %s" 3818 3819#: nscd/connections.c:881 3820#, c-format 3821msgid "monitoring directory `%s` (%d)" 3822msgstr "thư mục theo dõi “%s” (%d)" 3823 3824#: nscd/connections.c:909 3825#, c-format 3826msgid "monitoring file %s for database %s" 3827msgstr "tập tin theo dõi %s cho cơ sở dữ liệu %s" 3828 3829#: nscd/connections.c:919 3830#, c-format 3831msgid "stat failed for file `%s'; will try again later: %s" 3832msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê cho tập tin “%s”; sẽ thử lại sau: %s" 3833 3834#: nscd/connections.c:1038 3835#, c-format 3836msgid "provide access to FD %d, for %s" 3837msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s" 3838 3839#: nscd/connections.c:1050 3840#, c-format 3841msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d" 3842msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d" 3843 3844#: nscd/connections.c:1073 3845#, c-format 3846msgid "request from %ld not handled due to missing permission" 3847msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" 3848 3849#: nscd/connections.c:1078 3850#, c-format 3851msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission" 3852msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" 3853 3854#: nscd/connections.c:1083 3855msgid "request not handled due to missing permission" 3856msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu" 3857 3858#: nscd/connections.c:1121 nscd/connections.c:1147 3859#, c-format 3860msgid "cannot write result: %s" 3861msgstr "không thể ghi kết quả: %s" 3862 3863#: nscd/connections.c:1238 3864#, c-format 3865msgid "error getting caller's id: %s" 3866msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s" 3867 3868#: nscd/connections.c:1348 3869#, c-format 3870msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %m; disabling paranoia mode" 3871msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %m; đang tắt chế độ rất cẩn thận" 3872 3873#: nscd/connections.c:1371 3874#, c-format 3875msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode" 3876msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" 3877 3878#: nscd/connections.c:1382 3879#, c-format 3880msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode" 3881msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" 3882 3883#: nscd/connections.c:1396 3884#, c-format 3885msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode" 3886msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" 3887 3888#: nscd/connections.c:1443 3889#, c-format 3890msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode" 3891msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" 3892 3893#: nscd/connections.c:1452 3894#, c-format 3895msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s" 3896msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s" 3897 3898#: nscd/connections.c:1636 3899#, c-format 3900msgid "short read while reading request: %s" 3901msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s" 3902 3903#: nscd/connections.c:1669 3904#, c-format 3905msgid "key length in request too long: %d" 3906msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d" 3907 3908#: nscd/connections.c:1682 3909#, c-format 3910msgid "short read while reading request key: %s" 3911msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s" 3912 3913#: nscd/connections.c:1692 3914#, c-format 3915msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld" 3916msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld" 3917 3918#: nscd/connections.c:1697 3919#, c-format 3920msgid "handle_request: request received (Version = %d)" 3921msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)" 3922 3923#: nscd/connections.c:1837 3924#, c-format 3925msgid "ignored inotify event for `%s` (file exists)" 3926msgstr "bỏ qua sự kiện inotify cho “%s” (tập tin đã sẵn có)" 3927 3928#: nscd/connections.c:1842 3929#, c-format 3930msgid "monitored file `%s` was %s, removing watch" 3931msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ" 3932 3933#: nscd/connections.c:1850 nscd/connections.c:1892 3934#, c-format 3935msgid "failed to remove file watch `%s`: %s" 3936msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ đồng hồ tập tin “%s“: %s" 3937 3938#: nscd/connections.c:1865 3939#, c-format 3940msgid "monitored file `%s` was written to" 3941msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” được ghi vào" 3942 3943#: nscd/connections.c:1889 3944#, c-format 3945msgid "monitored parent directory `%s` was %s, removing watch on `%s`" 3946msgstr "thư mục cha đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ trên “%s”" 3947 3948#: nscd/connections.c:1915 3949#, c-format 3950msgid "monitored file `%s` was %s, adding watch" 3951msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang thêm đồng hồ" 3952 3953#: nscd/connections.c:1927 3954#, c-format 3955msgid "failed to add file watch `%s`: %s" 3956msgstr "gặp lỗi khi thêm đồng hồ tập tin “%s”: %s" 3957 3958#: nscd/connections.c:2105 nscd/connections.c:2270 3959#, c-format 3960msgid "disabled inotify-based monitoring after read error %d" 3961msgstr "đã tắt theo dõi trên-cơ-sở-inotify sau khi gặp lỗi đọc %d" 3962 3963#: nscd/connections.c:2385 3964msgid "could not initialize conditional variable" 3965msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện" 3966 3967#: nscd/connections.c:2393 3968msgid "could not start clean-up thread; terminating" 3969msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt" 3970 3971#: nscd/connections.c:2407 3972msgid "could not start any worker thread; terminating" 3973msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt" 3974 3975#: nscd/connections.c:2462 nscd/connections.c:2464 nscd/connections.c:2480 3976#: nscd/connections.c:2490 nscd/connections.c:2508 nscd/connections.c:2519 3977#: nscd/connections.c:2529 3978#, c-format 3979msgid "Failed to run nscd as user '%s'" 3980msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”" 3981 3982#: nscd/connections.c:2482 3983msgid "initial getgrouplist failed" 3984msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi" 3985 3986#: nscd/connections.c:2491 3987msgid "getgrouplist failed" 3988msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi" 3989 3990#: nscd/connections.c:2509 3991msgid "setgroups failed" 3992msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi" 3993 3994#: nscd/grpcache.c:384 nscd/hstcache.c:401 nscd/initgrcache.c:377 3995#: nscd/pwdcache.c:362 nscd/servicescache.c:309 3996#, c-format 3997msgid "short write in %s: %s" 3998msgstr "ghi ngắn trong %s: %s" 3999 4000#: nscd/grpcache.c:429 nscd/initgrcache.c:74 4001#, c-format 4002msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!" 4003msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!" 4004 4005#: nscd/grpcache.c:431 nscd/initgrcache.c:76 4006#, c-format 4007msgid "Reloading \"%s\" in group cache!" 4008msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!" 4009 4010#: nscd/grpcache.c:491 4011#, c-format 4012msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!" 4013msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!" 4014 4015#: nscd/mem.c:424 4016#, c-format 4017msgid "freed %zu bytes in %s cache" 4018msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s" 4019 4020#: nscd/mem.c:567 4021#, c-format 4022msgid "no more memory for database '%s'" 4023msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”" 4024 4025#: nscd/netgroupcache.c:121 4026#, c-format 4027msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!" 4028msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" 4029 4030#: nscd/netgroupcache.c:123 4031#, c-format 4032msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!" 4033msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" 4034 4035#: nscd/netgroupcache.c:469 4036#, c-format 4037msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!" 4038msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" 4039 4040#: nscd/netgroupcache.c:472 4041#, c-format 4042msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!" 4043msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!" 4044 4045#: nscd/nscd.c:107 4046msgid "Read configuration data from NAME" 4047msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN" 4048 4049#: nscd/nscd.c:109 4050msgid "Do not fork and display messages on the current tty" 4051msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời" 4052 4053#: nscd/nscd.c:113 4054msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon" 4055msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)" 4056 4057#: nscd/nscd.c:114 4058msgid "NUMBER" 4059msgstr "SỐ" 4060 4061#: nscd/nscd.c:114 4062msgid "Start NUMBER threads" 4063msgstr "Khởi chạy SỐ tuyến trình" 4064 4065#: nscd/nscd.c:115 4066msgid "Shut the server down" 4067msgstr "Tắt máy phục vụ" 4068 4069#: nscd/nscd.c:116 4070msgid "Print current configuration statistics" 4071msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời" 4072 4073#: nscd/nscd.c:117 4074msgid "TABLE" 4075msgstr "BẢNG" 4076 4077#: nscd/nscd.c:118 4078msgid "Invalidate the specified cache" 4079msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã chỉ định" 4080 4081#: nscd/nscd.c:119 4082msgid "TABLE,yes" 4083msgstr "BẢNG,có" 4084 4085#: nscd/nscd.c:120 4086msgid "Use separate cache for each user" 4087msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng" 4088 4089#: nscd/nscd.c:125 4090msgid "Name Service Cache Daemon." 4091msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên." 4092 4093#: nscd/nscd.c:158 nss/getent.c:986 nss/makedb.c:206 4094#, c-format 4095msgid "wrong number of arguments" 4096msgstr "số đối số không đúng" 4097 4098#: nscd/nscd.c:173 4099#, c-format 4100msgid "failure while reading configuration file; this is fatal" 4101msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng" 4102 4103#: nscd/nscd.c:182 4104#, c-format 4105msgid "already running" 4106msgstr "đang chạy" 4107 4108#: nscd/nscd.c:202 4109#, c-format 4110msgid "cannot create a pipe to talk to the child" 4111msgstr "không thể tạo đường ống để nói chuyện với con" 4112 4113#: nscd/nscd.c:206 4114#, c-format 4115msgid "cannot fork" 4116msgstr "không thể tạo tiến trình con" 4117 4118#: nscd/nscd.c:276 4119msgid "cannot change current working directory to \"/\"" 4120msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”" 4121 4122#: nscd/nscd.c:284 4123msgid "Could not create log file" 4124msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu" 4125 4126#: nscd/nscd.c:363 nscd/nscd_stat.c:208 4127#, c-format 4128msgid "write incomplete" 4129msgstr "chưa ghi xong" 4130 4131#: nscd/nscd.c:374 4132#, c-format 4133msgid "cannot read invalidate ACK" 4134msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK" 4135 4136#: nscd/nscd.c:380 4137#, c-format 4138msgid "invalidation failed" 4139msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực" 4140 4141#: nscd/nscd.c:429 nscd/nscd.c:454 nscd/nscd_stat.c:189 4142#, c-format 4143msgid "Only root is allowed to use this option!" 4144msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này!" 4145 4146#: nscd/nscd.c:449 4147#, c-format 4148msgid "'%s' is not a known database" 4149msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết" 4150 4151#: nscd/nscd.c:464 4152#, c-format 4153msgid "secure services not implemented anymore" 4154msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật" 4155 4156#: nscd/nscd.c:497 4157#, c-format 4158msgid "" 4159"Supported tables:\n" 4160"%s\n" 4161"\n" 4162"For bug reporting instructions, please see:\n" 4163"%s.\n" 4164msgstr "" 4165"Các bảng được hỗ trợ:\n" 4166"%s\n" 4167"\n" 4168"Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, xem tại:\n" 4169"%s.\n" 4170 4171#: nscd/nscd.c:647 4172#, c-format 4173msgid "'wait' failed\n" 4174msgstr "“wait” bị lỗi\n" 4175 4176#: nscd/nscd.c:654 4177#, c-format 4178msgid "child exited with status %d\n" 4179msgstr "con kết thúc với trạng thái %d\n" 4180 4181#: nscd/nscd.c:659 4182#, c-format 4183msgid "child terminated by signal %d\n" 4184msgstr "con bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n" 4185 4186#: nscd/nscd_conf.c:53 4187#, c-format 4188msgid "database %s is not supported" 4189msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ" 4190 4191#: nscd/nscd_conf.c:104 4192#, c-format 4193msgid "Parse error: %s" 4194msgstr "Lỗi phân tích: %s" 4195 4196#: nscd/nscd_conf.c:190 4197#, c-format 4198msgid "Must specify user name for server-user option" 4199msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)" 4200 4201#: nscd/nscd_conf.c:200 4202#, c-format 4203msgid "Must specify user name for stat-user option" 4204msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)" 4205 4206#: nscd/nscd_conf.c:258 4207#, c-format 4208msgid "Must specify value for restart-interval option" 4209msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)" 4210 4211#: nscd/nscd_conf.c:272 4212#, c-format 4213msgid "Unknown option: %s %s %s" 4214msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s" 4215 4216#: nscd/nscd_conf.c:285 4217#, c-format 4218msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode" 4219msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận" 4220 4221#: nscd/nscd_conf.c:305 4222#, c-format 4223msgid "maximum file size for %s database too small" 4224msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s" 4225 4226#: nscd/nscd_stat.c:158 4227#, c-format 4228msgid "cannot write statistics: %s" 4229msgstr "không thể ghi thống kê: %s" 4230 4231#: nscd/nscd_stat.c:173 4232msgid "yes" 4233msgstr "có" 4234 4235#: nscd/nscd_stat.c:174 4236msgid "no" 4237msgstr "không" 4238 4239#: nscd/nscd_stat.c:185 4240#, c-format 4241msgid "Only root or %s is allowed to use this option!" 4242msgstr "Chỉ cho phép root hoặc %s dùng tùy chọn này!" 4243 4244#: nscd/nscd_stat.c:196 4245#, c-format 4246msgid "nscd not running!\n" 4247msgstr "nscd không đang chạy!\n" 4248 4249#: nscd/nscd_stat.c:220 4250#, c-format 4251msgid "cannot read statistics data" 4252msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê" 4253 4254#: nscd/nscd_stat.c:223 4255#, c-format 4256msgid "" 4257"nscd configuration:\n" 4258"\n" 4259"%15d server debug level\n" 4260msgstr "" 4261"cấu hình nscd:\n" 4262"\n" 4263"%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n" 4264 4265#: nscd/nscd_stat.c:247 4266#, c-format 4267msgid "%3ud %2uh %2um %2lus server runtime\n" 4268msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" 4269 4270#: nscd/nscd_stat.c:250 4271#, c-format 4272msgid " %2uh %2um %2lus server runtime\n" 4273msgstr " %2uh %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" 4274 4275#: nscd/nscd_stat.c:252 4276#, c-format 4277msgid " %2um %2lus server runtime\n" 4278msgstr " %2um %2lus m.chủ thời gian chạy\n" 4279 4280#: nscd/nscd_stat.c:254 4281#, c-format 4282msgid " %2lus server runtime\n" 4283msgstr " %2lus m.chủ thời gian chạy\n" 4284 4285#: nscd/nscd_stat.c:256 4286#, c-format 4287msgid "" 4288"%15d current number of threads\n" 4289"%15d maximum number of threads\n" 4290"%15lu number of times clients had to wait\n" 4291"%15s paranoia mode enabled\n" 4292"%15lu restart internal\n" 4293"%15u reload count\n" 4294msgstr "" 4295"%15d số tuyến hiện thời\n" 4296"%15d số tuyến tối đa\n" 4297"%15lu số lần trình khách phải đợi\n" 4298"%15s chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n" 4299"%15lu khởi chạy lại nội bộ\n" 4300"%15u tải lại số lượng\n" 4301 4302#: nscd/nscd_stat.c:291 4303#, c-format 4304msgid "" 4305"\n" 4306"%s cache:\n" 4307"\n" 4308"%15s cache is enabled\n" 4309"%15s cache is persistent\n" 4310"%15s cache is shared\n" 4311"%15zu suggested size\n" 4312"%15zu total data pool size\n" 4313"%15zu used data pool size\n" 4314"%15lu seconds time to live for positive entries\n" 4315"%15lu seconds time to live for negative entries\n" 4316"%15<PRIuMAX> cache hits on positive entries\n" 4317"%15<PRIuMAX> cache hits on negative entries\n" 4318"%15<PRIuMAX> cache misses on positive entries\n" 4319"%15<PRIuMAX> cache misses on negative entries\n" 4320"%15lu%% cache hit rate\n" 4321"%15zu current number of cached values\n" 4322"%15zu maximum number of cached values\n" 4323"%15zu maximum chain length searched\n" 4324"%15<PRIuMAX> number of delays on rdlock\n" 4325"%15<PRIuMAX> number of delays on wrlock\n" 4326"%15<PRIuMAX> memory allocations failed\n" 4327"%15s check /etc/%s for changes\n" 4328msgstr "" 4329"\n" 4330"Bộ nhớ tạm %s:\n" 4331"\n" 4332"%15s bộ nhớ tạm được hiệu lực\n" 4333"%15s bộ nhớ tạm vĩnh cửu\n" 4334"%15s bộ nhớ tạm dùng chung\n" 4335"%15zu kích cỡ gợi ý\n" 4336"%15zu tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n" 4337"%15zu kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n" 4338"%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n" 4339"%15lu giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n" 4340"%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n" 4341"%15<PRIuMAX> lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n" 4342"%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n" 4343"%15<PRIuMAX> lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n" 4344"%15lu%% tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n" 4345"%15zu số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n" 4346"%15zu số tối đa giá trị được nhớ tạm\n" 4347"%15zu chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n" 4348"%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với rdlock\n" 4349"%15<PRIuMAX> số lần hoãn đối với wrlock\n" 4350"%15<PRIuMAX> lỗi cấp phát bộ nhớ\n" 4351"%15s kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n" 4352 4353#: nscd/pwdcache.c:406 4354#, c-format 4355msgid "Haven't found \"%s\" in user database cache!" 4356msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!" 4357 4358#: nscd/pwdcache.c:408 4359#, c-format 4360msgid "Reloading \"%s\" in user database cache!" 4361msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!" 4362 4363#: nscd/pwdcache.c:470 4364#, c-format 4365msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!" 4366msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s”!" 4367 4368#: nscd/selinux.c:154 4369#, c-format 4370msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m" 4371msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m" 4372 4373#: nscd/selinux.c:175 4374msgid "Failed to set keep-capabilities" 4375msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)" 4376 4377#: nscd/selinux.c:176 nscd/selinux.c:239 4378msgid "prctl(KEEPCAPS) failed" 4379msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi" 4380 4381#: nscd/selinux.c:190 4382msgid "Failed to initialize drop of capabilities" 4383msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng" 4384 4385#: nscd/selinux.c:191 4386msgid "cap_init failed" 4387msgstr "cap_init gặp lỗi" 4388 4389#: nscd/selinux.c:212 nscd/selinux.c:229 4390msgid "Failed to drop capabilities" 4391msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng" 4392 4393#: nscd/selinux.c:213 nscd/selinux.c:230 4394msgid "cap_set_proc failed" 4395msgstr "cap_set_proc gặp lỗi" 4396 4397#: nscd/selinux.c:238 4398msgid "Failed to unset keep-capabilities" 4399msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)" 4400 4401#: nscd/selinux.c:254 4402msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux" 4403msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux" 4404 4405#: nscd/selinux.c:269 4406msgid "Failed to start AVC thread" 4407msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy tuyến trình AVC" 4408 4409#: nscd/selinux.c:291 4410msgid "Failed to create AVC lock" 4411msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa AVC" 4412 4413#: nscd/selinux.c:337 4414msgid "Failed to start AVC" 4415msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC" 4416 4417#: nscd/selinux.c:339 4418msgid "Access Vector Cache (AVC) started" 4419msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy" 4420 4421#: nscd/selinux.c:381 4422msgid "Error querying policy for undefined object classes or permissions." 4423msgstr "Lỗi truy vấn chính sách cho lớp đối tượng chưa được định nghĩa hoặc các quyền." 4424 4425#: nscd/selinux.c:388 4426msgid "Error getting security class for nscd." 4427msgstr "Gặp lỗi khi lấy lớp ngữ cảnh an ninh của nscd." 4428 4429#: nscd/selinux.c:393 4430#, c-format 4431msgid "Error translating permission name \"%s\" to access vector bit." 4432msgstr "Gặp lỗi khi dịch tên quyền hạn “%s” để truy cập bít véc tơ." 4433 4434#: nscd/selinux.c:403 4435msgid "Error getting context of socket peer" 4436msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm" 4437 4438#: nscd/selinux.c:408 4439msgid "Error getting context of nscd" 4440msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd" 4441 4442#: nscd/selinux.c:414 4443msgid "Error getting sid from context" 4444msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh" 4445 4446#: nscd/selinux.c:453 4447#, c-format 4448msgid "" 4449"\n" 4450"SELinux AVC Statistics:\n" 4451"\n" 4452"%15u entry lookups\n" 4453"%15u entry hits\n" 4454"%15u entry misses\n" 4455"%15u entry discards\n" 4456"%15u CAV lookups\n" 4457"%15u CAV hits\n" 4458"%15u CAV probes\n" 4459"%15u CAV misses\n" 4460msgstr "" 4461"\n" 4462"Thống kê AVC SELinux:\n" 4463"\n" 4464"%15u lần tra cứu mục nhập\n" 4465"%15u lần ghé mục nhập\n" 4466"%15u lần trượt mục nhập\n" 4467"%15u lần hủy mục nhập\n" 4468"%15u lần tra cứu CAV\n" 4469"%15u lần ghé CAV\n" 4470"%15u lần thăm dò CAV\n" 4471"%15u lần trượt CAV\n" 4472 4473#: nscd/servicescache.c:357 4474#, c-format 4475msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!" 4476msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!" 4477 4478#: nscd/servicescache.c:359 4479#, c-format 4480msgid "Reloading \"%s\" in services cache!" 4481msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!" 4482 4483#: nss/getent.c:54 4484msgid "database [key ...]" 4485msgstr "cơ sở dữ liệu [khóa …]" 4486 4487#: nss/getent.c:59 4488msgid "CONFIG" 4489msgstr "CẤU_HÌNH" 4490 4491#: nss/getent.c:59 4492msgid "Service configuration to be used" 4493msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng" 4494 4495#: nss/getent.c:60 4496msgid "disable IDN encoding" 4497msgstr "tắt mã hóa IDN" 4498 4499#: nss/getent.c:65 4500msgid "Get entries from administrative database." 4501msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị." 4502 4503#: nss/getent.c:149 nss/getent.c:461 nss/getent.c:508 4504#, c-format 4505msgid "Enumeration not supported on %s\n" 4506msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n" 4507 4508#: nss/getent.c:516 nss/getent.c:529 4509#, c-format 4510msgid "Could not allocate group list: %m\n" 4511msgstr "Không cấp phát danh sách nhóm: %m\n" 4512 4513#: nss/getent.c:900 4514#, c-format 4515msgid "Unknown database name" 4516msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu" 4517 4518#: nss/getent.c:930 4519msgid "Supported databases:\n" 4520msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n" 4521 4522#: nss/getent.c:996 4523#, c-format 4524msgid "Unknown database: %s\n" 4525msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n" 4526 4527#: nss/makedb.c:119 4528msgid "Convert key to lower case" 4529msgstr "Chuyển đổi khóa sang chữ thường" 4530 4531#: nss/makedb.c:122 4532msgid "Do not print messages while building database" 4533msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu" 4534 4535#: nss/makedb.c:124 4536msgid "Print content of database file, one entry a line" 4537msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng" 4538 4539#: nss/makedb.c:125 4540msgid "CHAR" 4541msgstr "CHỮ" 4542 4543#: nss/makedb.c:126 4544msgid "Generated line not part of iteration" 4545msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại" 4546 4547#: nss/makedb.c:131 4548msgid "Create simple database from textual input." 4549msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn." 4550 4551#: nss/makedb.c:134 4552msgid "" 4553"INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n" 4554"-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n" 4555"-u INPUT-FILE" 4556msgstr "" 4557"TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO TẬP-TIN-ĐẦU-RA\n" 4558"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO\n" 4559"-u TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO" 4560 4561#: nss/makedb.c:227 4562#, c-format 4563msgid "cannot open database file `%s'" 4564msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”" 4565 4566#: nss/makedb.c:272 4567#, c-format 4568msgid "no entries to be processed" 4569msgstr "không mục nào được xử lý" 4570 4571#: nss/makedb.c:282 4572#, c-format 4573msgid "cannot create temporary file name" 4574msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời" 4575 4576#: nss/makedb.c:288 4577#, c-format 4578msgid "cannot create temporary file" 4579msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" 4580 4581#: nss/makedb.c:304 4582#, c-format 4583msgid "cannot stat newly created file" 4584msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin mới được tạo" 4585 4586#: nss/makedb.c:315 4587#, c-format 4588msgid "cannot rename temporary file" 4589msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời" 4590 4591#: nss/makedb.c:527 nss/makedb.c:550 4592#, c-format 4593msgid "cannot create search tree" 4594msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm" 4595 4596#: nss/makedb.c:556 4597msgid "duplicate key" 4598msgstr "trùng lặp khóa" 4599 4600#: nss/makedb.c:568 4601#, c-format 4602msgid "problems while reading `%s'" 4603msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”" 4604 4605#: nss/makedb.c:804 4606#, c-format 4607msgid "failed to write new database file" 4608msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới" 4609 4610#: nss/makedb.c:821 4611#, c-format 4612msgid "cannot stat database file" 4613msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu" 4614 4615#: nss/makedb.c:826 4616#, c-format 4617msgid "cannot map database file" 4618msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu" 4619 4620#: nss/makedb.c:829 4621#, c-format 4622msgid "file not a database file" 4623msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu" 4624 4625#: nss/makedb.c:887 4626#, c-format 4627msgid "cannot set file creation context for `%s'" 4628msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”" 4629 4630#: posix/getconf.c:417 4631#, c-format 4632msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n" 4633msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n" 4634 4635#: posix/getconf.c:420 4636#, c-format 4637msgid " %s -a [pathname]\n" 4638msgstr " %s -a [đường_dẫn]\n" 4639 4640#: posix/getconf.c:496 4641#, c-format 4642msgid "" 4643"Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n" 4644" or: getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n" 4645"\n" 4646"Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n" 4647"for path PATH. If SPEC is given, give values for compilation\n" 4648"environment SPEC.\n" 4649"\n" 4650msgstr "" 4651"Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n" 4652" hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n" 4653"\n" 4654"Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n" 4655"cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n" 4656"Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n" 4657"\n" 4658 4659#: posix/getconf.c:572 4660#, c-format 4661msgid "unknown specification \"%s\"" 4662msgstr "không rõ đặc tả “%s”" 4663 4664#: posix/getconf.c:624 4665#, c-format 4666msgid "Couldn't execute %s" 4667msgstr "Không thể thực hiện %s" 4668 4669#: posix/getconf.c:669 posix/getconf.c:685 4670msgid "undefined" 4671msgstr "chưa định nghĩa" 4672 4673#: posix/getconf.c:707 4674#, c-format 4675msgid "Unrecognized variable `%s'" 4676msgstr "Không nhận ra biến “%s”" 4677 4678#: posix/getopt.c:277 4679#, c-format 4680msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" 4681msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n" 4682 4683#: posix/getopt.c:283 4684#, c-format 4685msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" 4686msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" 4687 4688#: posix/getopt.c:318 4689#, c-format 4690msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" 4691msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n" 4692 4693#: posix/getopt.c:344 4694#, c-format 4695msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" 4696msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n" 4697 4698#: posix/getopt.c:359 4699#, c-format 4700msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" 4701msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n" 4702 4703#: posix/getopt.c:620 4704#, c-format 4705msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" 4706msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" 4707 4708#: posix/getopt.c:635 posix/getopt.c:681 4709#, c-format 4710msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" 4711msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" 4712 4713#: posix/regcomp.c:138 4714msgid "No match" 4715msgstr "Không khớp" 4716 4717#: posix/regcomp.c:141 4718msgid "Invalid regular expression" 4719msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" 4720 4721#: posix/regcomp.c:144 4722msgid "Invalid collation character" 4723msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" 4724 4725#: posix/regcomp.c:147 4726msgid "Invalid character class name" 4727msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ" 4728 4729#: posix/regcomp.c:150 4730msgid "Trailing backslash" 4731msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau" 4732 4733#: posix/regcomp.c:153 4734msgid "Invalid back reference" 4735msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ" 4736 4737#: posix/regcomp.c:156 4738msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [=" 4739msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [=" 4740 4741#: posix/regcomp.c:159 4742msgid "Unmatched ( or \\(" 4743msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”" 4744 4745#: posix/regcomp.c:162 4746msgid "Unmatched \\{" 4747msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”" 4748 4749#: posix/regcomp.c:165 4750msgid "Invalid content of \\{\\}" 4751msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ" 4752 4753#: posix/regcomp.c:168 4754msgid "Invalid range end" 4755msgstr "Sai kết thúc phạm vi" 4756 4757#: posix/regcomp.c:171 4758msgid "Memory exhausted" 4759msgstr "Hết bộ nhớ" 4760 4761#: posix/regcomp.c:174 4762msgid "Invalid preceding regular expression" 4763msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ" 4764 4765#: posix/regcomp.c:177 4766msgid "Premature end of regular expression" 4767msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm" 4768 4769#: posix/regcomp.c:180 4770msgid "Regular expression too big" 4771msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" 4772 4773#: posix/regcomp.c:183 4774msgid "Unmatched ) or \\)" 4775msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”" 4776 4777#: posix/regcomp.c:676 4778msgid "No previous regular expression" 4779msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" 4780 4781#: posix/wordexp.c:1794 4782msgid "parameter null or not set" 4783msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt" 4784 4785#: resolv/herror.c:63 4786msgid "Resolver Error 0 (no error)" 4787msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)" 4788 4789#: resolv/herror.c:64 4790msgid "Unknown host" 4791msgstr "Máy lạ" 4792 4793#: resolv/herror.c:65 4794msgid "Host name lookup failure" 4795msgstr "Lỗi tra cứu tên máy" 4796 4797#: resolv/herror.c:66 4798msgid "Unknown server error" 4799msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ" 4800 4801#: resolv/herror.c:67 4802msgid "No address associated with name" 4803msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên" 4804 4805#: resolv/herror.c:102 4806msgid "Resolver internal error" 4807msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết" 4808 4809#: resolv/herror.c:105 4810msgid "Unknown resolver error" 4811msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết" 4812 4813#: resolv/res_hconf.c:117 4814#, c-format 4815msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains" 4816msgstr "%s: dòng %d: không thể chỉ ra nhiều hơn %d miền trim" 4817 4818#: resolv/res_hconf.c:138 4819#, c-format 4820msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain" 4821msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau" 4822 4823#: resolv/res_hconf.c:175 4824#, c-format 4825msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n" 4826msgstr "%s: dòng %d: cần “on” (bật) hoặc “off” (tắt), nhưng lại nhận được “%s”\n" 4827 4828#: resolv/res_hconf.c:218 4829#, c-format 4830msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n" 4831msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n" 4832 4833#: resolv/res_hconf.c:251 4834#, c-format 4835msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n" 4836msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n" 4837 4838#: stdio-common/psiginfo-data.h:2 4839msgid "Illegal opcode" 4840msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ" 4841 4842#: stdio-common/psiginfo-data.h:3 4843msgid "Illegal operand" 4844msgstr "Toán hạng không hợp lệ" 4845 4846#: stdio-common/psiginfo-data.h:4 4847msgid "Illegal addressing mode" 4848msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ" 4849 4850#: stdio-common/psiginfo-data.h:5 4851msgid "Illegal trap" 4852msgstr "Bẫy không hợp lệ" 4853 4854#: stdio-common/psiginfo-data.h:6 4855msgid "Privileged opcode" 4856msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền" 4857 4858#: stdio-common/psiginfo-data.h:7 4859msgid "Privileged register" 4860msgstr "Thanh ghi đặc quyền" 4861 4862#: stdio-common/psiginfo-data.h:8 4863msgid "Coprocessor error" 4864msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý" 4865 4866#: stdio-common/psiginfo-data.h:9 4867msgid "Internal stack error" 4868msgstr "Lỗi nội bộ tràn ngăn xếp (stack)" 4869 4870#: stdio-common/psiginfo-data.h:12 4871msgid "Integer divide by zero" 4872msgstr "Phép chia cho không" 4873 4874#: stdio-common/psiginfo-data.h:13 4875msgid "Integer overflow" 4876msgstr "Tràn số nguyên" 4877 4878#: stdio-common/psiginfo-data.h:14 4879msgid "Floating-point divide by zero" 4880msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không" 4881 4882#: stdio-common/psiginfo-data.h:15 4883msgid "Floating-point overflow" 4884msgstr "Tràn dấu chấm động" 4885 4886#: stdio-common/psiginfo-data.h:16 4887msgid "Floating-point underflow" 4888msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm" 4889 4890#: stdio-common/psiginfo-data.h:17 4891msgid "Floating-poing inexact result" 4892msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác" 4893 4894#: stdio-common/psiginfo-data.h:18 4895msgid "Invalid floating-point operation" 4896msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ" 4897 4898#: stdio-common/psiginfo-data.h:19 4899msgid "Subscript out of range" 4900msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi" 4901 4902#: stdio-common/psiginfo-data.h:22 4903msgid "Address not mapped to object" 4904msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng" 4905 4906#: stdio-common/psiginfo-data.h:23 4907msgid "Invalid permissions for mapped object" 4908msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ" 4909 4910#: stdio-common/psiginfo-data.h:26 4911msgid "Invalid address alignment" 4912msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ" 4913 4914#: stdio-common/psiginfo-data.h:27 4915msgid "Nonexisting physical address" 4916msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý" 4917 4918#: stdio-common/psiginfo-data.h:28 4919msgid "Object-specific hardware error" 4920msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi" 4921 4922#: stdio-common/psiginfo-data.h:31 4923msgid "Process breakpoint" 4924msgstr "Điểm ngắt tiến trình" 4925 4926#: stdio-common/psiginfo-data.h:32 4927msgid "Process trace trap" 4928msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết" 4929 4930#: stdio-common/psiginfo-data.h:35 4931msgid "Child has exited" 4932msgstr "Tiến trình con đã thoát" 4933 4934#: stdio-common/psiginfo-data.h:36 4935msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file" 4936msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)" 4937 4938#: stdio-common/psiginfo-data.h:37 4939msgid "Child has terminated abnormally and created a core file" 4940msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)" 4941 4942#: stdio-common/psiginfo-data.h:38 4943msgid "Traced child has trapped" 4944msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt" 4945 4946#: stdio-common/psiginfo-data.h:39 4947msgid "Child has stopped" 4948msgstr "Tiến trình con đã dừng" 4949 4950#: stdio-common/psiginfo-data.h:40 4951msgid "Stopped child has continued" 4952msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy" 4953 4954#: stdio-common/psiginfo-data.h:43 4955msgid "Data input available" 4956msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng" 4957 4958#: stdio-common/psiginfo-data.h:44 4959msgid "Output buffers available" 4960msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng" 4961 4962#: stdio-common/psiginfo-data.h:45 4963msgid "Input message available" 4964msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng" 4965 4966#: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:375 timezone/zic.c:564 4967msgid "I/O error" 4968msgstr "Lỗi V/R" 4969 4970#: stdio-common/psiginfo-data.h:47 4971msgid "High priority input available" 4972msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng" 4973 4974#: stdio-common/psiginfo-data.h:48 4975msgid "Device disconnected" 4976msgstr "Thiết bị ngắt kết nối" 4977 4978#: stdio-common/psiginfo.c:140 4979msgid "Signal sent by kill()" 4980msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()" 4981 4982#: stdio-common/psiginfo.c:143 4983msgid "Signal sent by sigqueue()" 4984msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()" 4985 4986#: stdio-common/psiginfo.c:146 4987msgid "Signal generated by the expiration of a timer" 4988msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết" 4989 4990#: stdio-common/psiginfo.c:149 4991msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request" 4992msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hóa được thực hiện xong" 4993 4994#: stdio-common/psiginfo.c:153 4995msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue" 4996msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng" 4997 4998#: stdio-common/psiginfo.c:158 4999msgid "Signal sent by tkill()" 5000msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()" 5001 5002#: stdio-common/psiginfo.c:163 5003msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request" 5004msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hóa tìm kiếm tên được thực hiện xong" 5005 5006#: stdio-common/psiginfo.c:169 5007msgid "Signal generated by the completion of an I/O request" 5008msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong" 5009 5010#: stdio-common/psiginfo.c:175 5011msgid "Signal sent by the kernel" 5012msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân" 5013 5014#: stdio-common/psiginfo.c:199 5015#, c-format 5016msgid "Unknown signal %d\n" 5017msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n" 5018 5019#: stdio-common/psignal.c:43 5020#, c-format 5021msgid "%s%sUnknown signal %d\n" 5022msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n" 5023 5024#: stdio-common/psignal.c:44 5025msgid "Unknown signal" 5026msgstr "Tín hiệu không rõ" 5027 5028#: string/_strerror.c:30 sysdeps/mach/_strerror.c:55 5029msgid "Unknown error " 5030msgstr "Lỗi không rõ " 5031 5032#: string/strsignal.c:39 5033#, c-format 5034msgid "Real-time signal %d" 5035msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d" 5036 5037#: string/strsignal.c:43 5038#, c-format 5039msgid "Unknown signal %d" 5040msgstr "Tín hiệu không rõ %d" 5041 5042#: sunrpc/auth_unix.c:113 sunrpc/clnt_tcp.c:124 sunrpc/clnt_udp.c:140 5043#: sunrpc/clnt_unix.c:125 sunrpc/svc_tcp.c:189 sunrpc/svc_tcp.c:233 5044#: sunrpc/svc_udp.c:161 sunrpc/svc_unix.c:186 sunrpc/svc_unix.c:226 5045#: sunrpc/xdr.c:631 sunrpc/xdr.c:791 sunrpc/xdr_array.c:102 5046#: sunrpc/xdr_rec.c:153 sunrpc/xdr_ref.c:79 5047msgid "out of memory\n" 5048msgstr "hết bộ nhớ\n" 5049 5050#: sunrpc/auth_unix.c:350 5051msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem" 5052msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ" 5053 5054#: sunrpc/clnt_perr.c:92 sunrpc/clnt_perr.c:108 5055#, c-format 5056msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu" 5057msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu" 5058 5059#: sunrpc/clnt_perr.c:99 5060#, c-format 5061msgid "%s: %s; why = %s\n" 5062msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n" 5063 5064#: sunrpc/clnt_perr.c:101 5065#, c-format 5066msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n" 5067msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n" 5068 5069#: sunrpc/clnt_perr.c:150 5070msgid "RPC: Success" 5071msgstr "RPC: Thành công" 5072 5073#: sunrpc/clnt_perr.c:153 5074msgid "RPC: Can't encode arguments" 5075msgstr "RPC: Không thể mã hóa đối số" 5076 5077#: sunrpc/clnt_perr.c:157 5078msgid "RPC: Can't decode result" 5079msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả" 5080 5081#: sunrpc/clnt_perr.c:161 5082msgid "RPC: Unable to send" 5083msgstr "RPC: Không thể gửi" 5084 5085#: sunrpc/clnt_perr.c:165 5086msgid "RPC: Unable to receive" 5087msgstr "RPC: Không thể nhận" 5088 5089#: sunrpc/clnt_perr.c:169 5090msgid "RPC: Timed out" 5091msgstr "RPC: Quá hạn" 5092 5093#: sunrpc/clnt_perr.c:173 5094msgid "RPC: Incompatible versions of RPC" 5095msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau" 5096 5097#: sunrpc/clnt_perr.c:177 5098msgid "RPC: Authentication error" 5099msgstr "RPC: Lỗi xác thực" 5100 5101#: sunrpc/clnt_perr.c:181 5102msgid "RPC: Program unavailable" 5103msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng" 5104 5105#: sunrpc/clnt_perr.c:185 5106msgid "RPC: Program/version mismatch" 5107msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản" 5108 5109#: sunrpc/clnt_perr.c:189 5110msgid "RPC: Procedure unavailable" 5111msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng" 5112 5113#: sunrpc/clnt_perr.c:193 5114msgid "RPC: Server can't decode arguments" 5115msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số" 5116 5117#: sunrpc/clnt_perr.c:197 5118msgid "RPC: Remote system error" 5119msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa" 5120 5121#: sunrpc/clnt_perr.c:201 5122msgid "RPC: Unknown host" 5123msgstr "RPC: Máy lạ" 5124 5125#: sunrpc/clnt_perr.c:205 5126msgid "RPC: Unknown protocol" 5127msgstr "RPC: Không rõ giao thức" 5128 5129#: sunrpc/clnt_perr.c:209 5130msgid "RPC: Port mapper failure" 5131msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng" 5132 5133#: sunrpc/clnt_perr.c:213 5134msgid "RPC: Program not registered" 5135msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình" 5136 5137#: sunrpc/clnt_perr.c:217 5138msgid "RPC: Failed (unspecified error)" 5139msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa" 5140 5141#: sunrpc/clnt_perr.c:258 5142msgid "RPC: (unknown error code)" 5143msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)" 5144 5145#: sunrpc/clnt_perr.c:334 5146msgid "Authentication OK" 5147msgstr "Xác thực được" 5148 5149#: sunrpc/clnt_perr.c:337 5150msgid "Invalid client credential" 5151msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ" 5152 5153#: sunrpc/clnt_perr.c:341 5154msgid "Server rejected credential" 5155msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực" 5156 5157#: sunrpc/clnt_perr.c:345 5158msgid "Invalid client verifier" 5159msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ" 5160 5161#: sunrpc/clnt_perr.c:349 5162msgid "Server rejected verifier" 5163msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra" 5164 5165#: sunrpc/clnt_perr.c:353 5166msgid "Client credential too weak" 5167msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu" 5168 5169#: sunrpc/clnt_perr.c:357 5170msgid "Invalid server verifier" 5171msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ" 5172 5173#: sunrpc/clnt_perr.c:361 5174msgid "Failed (unspecified error)" 5175msgstr "Lỗi chưa định nghĩa" 5176 5177#: sunrpc/clnt_raw.c:112 5178msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error" 5179msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự" 5180 5181#: sunrpc/pm_getmaps.c:78 5182msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem" 5183msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC" 5184 5185#: sunrpc/pmap_clnt.c:128 5186msgid "Cannot register service" 5187msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ" 5188 5189#: sunrpc/pmap_rmt.c:244 5190msgid "Cannot create socket for broadcast rpc" 5191msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá" 5192 5193#: sunrpc/pmap_rmt.c:251 5194msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST" 5195msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST" 5196 5197#: sunrpc/pmap_rmt.c:303 5198msgid "Cannot send broadcast packet" 5199msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá" 5200 5201#: sunrpc/pmap_rmt.c:328 5202msgid "Broadcast poll problem" 5203msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá" 5204 5205#: sunrpc/pmap_rmt.c:341 5206msgid "Cannot receive reply to broadcast" 5207msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá" 5208 5209#: sunrpc/svc_run.c:72 5210msgid "svc_run: - out of memory" 5211msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ" 5212 5213#: sunrpc/svc_run.c:92 5214msgid "svc_run: - poll failed" 5215msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò" 5216 5217#: sunrpc/svc_simple.c:72 5218#, c-format 5219msgid "can't reassign procedure number %ld\n" 5220msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n" 5221 5222#: sunrpc/svc_simple.c:82 5223msgid "couldn't create an rpc server\n" 5224msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n" 5225 5226#: sunrpc/svc_simple.c:90 5227#, c-format 5228msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n" 5229msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n" 5230 5231#: sunrpc/svc_simple.c:98 5232msgid "registerrpc: out of memory\n" 5233msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n" 5234 5235#: sunrpc/svc_simple.c:161 5236#, c-format 5237msgid "trouble replying to prog %d\n" 5238msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n" 5239 5240#: sunrpc/svc_simple.c:170 5241#, c-format 5242msgid "never registered prog %d\n" 5243msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n" 5244 5245#: sunrpc/svc_tcp.c:165 5246msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem" 5247msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP" 5248 5249#: sunrpc/svc_tcp.c:180 5250msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen" 5251msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe" 5252 5253#: sunrpc/svc_udp.c:136 5254msgid "svcudp_create: socket creation problem" 5255msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm" 5256 5257#: sunrpc/svc_udp.c:150 5258msgid "svcudp_create - cannot getsockname" 5259msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)" 5260 5261#: sunrpc/svc_udp.c:182 5262msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n" 5263msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n" 5264 5265#: sunrpc/svc_udp.c:481 5266msgid "enablecache: cache already enabled" 5267msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực" 5268 5269#: sunrpc/svc_udp.c:487 5270msgid "enablecache: could not allocate cache" 5271msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm" 5272 5273#: sunrpc/svc_udp.c:496 5274msgid "enablecache: could not allocate cache data" 5275msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm" 5276 5277#: sunrpc/svc_udp.c:504 5278msgid "enablecache: could not allocate cache fifo" 5279msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm" 5280 5281#: sunrpc/svc_udp.c:540 5282msgid "cache_set: victim not found" 5283msgstr "cache_set: không tìm thấy nạn nhân" 5284 5285#: sunrpc/svc_udp.c:551 5286msgid "cache_set: victim alloc failed" 5287msgstr "cache_set: lỗi cấp phát nạn nhân" 5288 5289#: sunrpc/svc_udp.c:558 5290msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer" 5291msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới" 5292 5293#: sunrpc/svc_unix.c:166 5294msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem" 5295msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX" 5296 5297#: sunrpc/svc_unix.c:176 5298msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen" 5299msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe" 5300 5301#: sysdeps/generic/siglist.h:29 5302msgid "Hangup" 5303msgstr "Tạm dừng" 5304 5305#: sysdeps/generic/siglist.h:30 5306msgid "Interrupt" 5307msgstr "Ngắt" 5308 5309#: sysdeps/generic/siglist.h:31 5310msgid "Quit" 5311msgstr "Thoát" 5312 5313#: sysdeps/generic/siglist.h:32 5314msgid "Illegal instruction" 5315msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ" 5316 5317#: sysdeps/generic/siglist.h:33 5318msgid "Trace/breakpoint trap" 5319msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt" 5320 5321#: sysdeps/generic/siglist.h:34 5322msgid "Aborted" 5323msgstr "Bị hủy bỏ" 5324 5325#: sysdeps/generic/siglist.h:35 5326msgid "Floating point exception" 5327msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động" 5328 5329#: sysdeps/generic/siglist.h:36 5330msgid "Killed" 5331msgstr "Bị buộc kết thúc" 5332 5333#: sysdeps/generic/siglist.h:37 5334msgid "Bus error" 5335msgstr "Lỗi bus" 5336 5337#: sysdeps/generic/siglist.h:38 5338msgid "Bad system call" 5339msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai" 5340 5341#: sysdeps/generic/siglist.h:39 5342msgid "Segmentation fault" 5343msgstr "Lỗi phân đoạn" 5344 5345#. TRANS There is no process reading from the other end of a pipe. 5346#. TRANS Every library function that returns this error code also generates a 5347#. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled 5348#. TRANS or blocked. Thus, your program will never actually see @code{EPIPE} 5349#. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}. 5350#: sysdeps/generic/siglist.h:40 sysdeps/gnu/errlist.h:216 5351msgid "Broken pipe" 5352msgstr "Ống dẫn bị hỏng" 5353 5354#: sysdeps/generic/siglist.h:41 5355msgid "Alarm clock" 5356msgstr "Đồng hồ báo động" 5357 5358#: sysdeps/generic/siglist.h:42 5359msgid "Terminated" 5360msgstr "Đã kết thúc" 5361 5362#: sysdeps/generic/siglist.h:43 5363msgid "Urgent I/O condition" 5364msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp" 5365 5366#: sysdeps/generic/siglist.h:44 5367msgid "Stopped (signal)" 5368msgstr "Bị dừng (tín hiệu)" 5369 5370#: sysdeps/generic/siglist.h:45 5371msgid "Stopped" 5372msgstr "Bị dừng" 5373 5374#: sysdeps/generic/siglist.h:46 5375msgid "Continued" 5376msgstr "Đã tiếp tục" 5377 5378#: sysdeps/generic/siglist.h:47 5379msgid "Child exited" 5380msgstr "Tiến trình con đã thoát" 5381 5382#: sysdeps/generic/siglist.h:48 5383msgid "Stopped (tty input)" 5384msgstr "Bị dừng (dữ liệu nhập tty)" 5385 5386#: sysdeps/generic/siglist.h:49 5387msgid "Stopped (tty output)" 5388msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)" 5389 5390#: sysdeps/generic/siglist.h:50 5391msgid "I/O possible" 5392msgstr "V/R có thể" 5393 5394#: sysdeps/generic/siglist.h:51 5395msgid "CPU time limit exceeded" 5396msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU" 5397 5398#: sysdeps/generic/siglist.h:52 5399msgid "File size limit exceeded" 5400msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin" 5401 5402#: sysdeps/generic/siglist.h:53 5403msgid "Virtual timer expired" 5404msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn" 5405 5406#: sysdeps/generic/siglist.h:54 5407msgid "Profiling timer expired" 5408msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn" 5409 5410#: sysdeps/generic/siglist.h:55 5411msgid "User defined signal 1" 5412msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1" 5413 5414#: sysdeps/generic/siglist.h:56 5415msgid "User defined signal 2" 5416msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2" 5417 5418#: sysdeps/generic/siglist.h:57 5419msgid "Window changed" 5420msgstr "Cửa sổ đã thay đổi" 5421 5422#: sysdeps/generic/siglist.h:61 5423msgid "EMT trap" 5424msgstr "Bẫy EMT" 5425 5426#: sysdeps/generic/siglist.h:64 5427msgid "Stack fault" 5428msgstr "Lỗi ngăn xếp (Stack)" 5429 5430#: sysdeps/generic/siglist.h:67 5431msgid "Power failure" 5432msgstr "Mất điện đột ngột" 5433 5434#: sysdeps/generic/siglist.h:70 5435msgid "Information request" 5436msgstr "Yêu cầu thông tin" 5437 5438#: sysdeps/generic/siglist.h:73 5439msgid "Resource lost" 5440msgstr "Tài nguyên bị mất" 5441 5442#. TRANS Only the owner of the file (or other resource) 5443#. TRANS or processes with special privileges can perform the operation. 5444#: sysdeps/gnu/errlist.h:6 5445msgid "Operation not permitted" 5446msgstr "Thao tác không được phép" 5447 5448#. TRANS No process matches the specified process ID. 5449#: sysdeps/gnu/errlist.h:18 5450msgid "No such process" 5451msgstr "Không có tiến trình như vậy" 5452 5453#. TRANS An asynchronous signal occurred and prevented 5454#. TRANS completion of the call. When this happens, you should try the call 5455#. TRANS again. 5456#. TRANS 5457#. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled, 5458#. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted 5459#. TRANS Primitives}. 5460#: sysdeps/gnu/errlist.h:29 5461msgid "Interrupted system call" 5462msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn" 5463 5464#. TRANS Usually used for physical read or write errors. 5465#: sysdeps/gnu/errlist.h:34 5466msgid "Input/output error" 5467msgstr "Lỗi vào/ra" 5468 5469#. TRANS The system tried to use the device 5470#. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device. 5471#. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that 5472#. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the 5473#. TRANS computer. 5474#: sysdeps/gnu/errlist.h:43 5475msgid "No such device or address" 5476msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy" 5477 5478#. TRANS Used when the arguments passed to a new program 5479#. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a 5480#. TRANS File}) occupy too much memory space. This condition never arises on 5481#. TRANS @gnuhurdsystems{}. 5482#: sysdeps/gnu/errlist.h:51 5483msgid "Argument list too long" 5484msgstr "Danh sách đối số quá dài" 5485 5486#. TRANS Invalid executable file format. This condition is detected by the 5487#. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}. 5488#: sysdeps/gnu/errlist.h:57 5489msgid "Exec format error" 5490msgstr "Lỗi định dạng thực hiện" 5491 5492#. TRANS For example, I/O on a descriptor that has been 5493#. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice 5494#. TRANS versa). 5495#: sysdeps/gnu/errlist.h:64 5496msgid "Bad file descriptor" 5497msgstr "Bộ mô tả tập tin sai" 5498 5499#. TRANS This error happens on operations that are 5500#. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes 5501#. TRANS to manipulate. 5502#: sysdeps/gnu/errlist.h:71 5503msgid "No child processes" 5504msgstr "Không có tiến trình con" 5505 5506#. TRANS Allocating a system resource would have resulted in a 5507#. TRANS deadlock situation. The system does not guarantee that it will notice 5508#. TRANS all such situations. This error means you got lucky and the system 5509#. TRANS noticed; it might just hang. @xref{File Locks}, for an example. 5510#: sysdeps/gnu/errlist.h:79 5511msgid "Resource deadlock avoided" 5512msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc" 5513 5514#. TRANS The system cannot allocate more virtual memory 5515#. TRANS because its capacity is full. 5516#: sysdeps/gnu/errlist.h:85 5517msgid "Cannot allocate memory" 5518msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ" 5519 5520#. TRANS An invalid pointer was detected. 5521#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead. 5522#: sysdeps/gnu/errlist.h:96 5523msgid "Bad address" 5524msgstr "Địa chỉ sai" 5525 5526#. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that 5527#. TRANS requires one. For example, trying to mount an ordinary file as a file 5528#. TRANS system in Unix gives this error. 5529#: sysdeps/gnu/errlist.h:103 5530msgid "Block device required" 5531msgstr "Cần có thiết bị khối" 5532 5533#. TRANS A system resource that can't be shared is already in use. 5534#. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently 5535#. TRANS mounted filesystem, you get this error. 5536#: sysdeps/gnu/errlist.h:110 5537msgid "Device or resource busy" 5538msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận" 5539 5540#. TRANS An existing file was specified in a context where it only 5541#. TRANS makes sense to specify a new file. 5542#: sysdeps/gnu/errlist.h:116 5543msgid "File exists" 5544msgstr "Tập tin đã sẵn có" 5545 5546#. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected. 5547#. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but 5548#. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}). 5549#: sysdeps/gnu/errlist.h:123 5550msgid "Invalid cross-device link" 5551msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ" 5552 5553#. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a 5554#. TRANS particular sort of device. 5555#: sysdeps/gnu/errlist.h:129 5556msgid "No such device" 5557msgstr "Không có thiết bị như vậy" 5558 5559#. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required. 5560#: sysdeps/gnu/errlist.h:134 5561msgid "Not a directory" 5562msgstr "Không phải là một thư mục" 5563 5564#. TRANS You cannot open a directory for writing, 5565#. TRANS or create or remove hard links to it. 5566#: sysdeps/gnu/errlist.h:140 5567msgid "Is a directory" 5568msgstr "Là một thư mục" 5569 5570#. TRANS This is used to indicate various kinds of problems 5571#. TRANS with passing the wrong argument to a library function. 5572#: sysdeps/gnu/errlist.h:146 5573msgid "Invalid argument" 5574msgstr "Đối số không hợp lệ" 5575 5576#. TRANS The current process has too many files open and can't open any more. 5577#. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit. 5578#. TRANS 5579#. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource 5580#. TRANS limit that can usually be increased. If you get this error, you might 5581#. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited; 5582#. TRANS @pxref{Limits on Resources}. 5583#: sysdeps/gnu/errlist.h:157 5584msgid "Too many open files" 5585msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở" 5586 5587#. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system. Note 5588#. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see 5589#. TRANS @ref{Linked Channels}. This error never occurs on @gnuhurdsystems{}. 5590#: sysdeps/gnu/errlist.h:164 5591msgid "Too many open files in system" 5592msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống" 5593 5594#. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal 5595#. TRANS modes on an ordinary file. 5596#: sysdeps/gnu/errlist.h:170 5597msgid "Inappropriate ioctl for device" 5598msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị" 5599 5600#. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or 5601#. TRANS write to a file that is currently being executed. Often using a 5602#. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and 5603#. TRANS will cause this error. (The name stands for ``text file busy''.) This 5604#. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary. 5605#: sysdeps/gnu/errlist.h:179 5606msgid "Text file busy" 5607msgstr "Tập tin văn bản đang bận" 5608 5609#. TRANS The size of a file would be larger than allowed by the system. 5610#: sysdeps/gnu/errlist.h:184 5611msgid "File too large" 5612msgstr "Tập tin quá lớn" 5613 5614#. TRANS Write operation on a file failed because the 5615#. TRANS disk is full. 5616#: sysdeps/gnu/errlist.h:190 5617msgid "No space left on device" 5618msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị" 5619 5620#. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe). 5621#: sysdeps/gnu/errlist.h:195 5622msgid "Illegal seek" 5623msgstr "Di chuyển vị trí không hợp lệ" 5624 5625#. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system. 5626#: sysdeps/gnu/errlist.h:200 5627msgid "Read-only file system" 5628msgstr "Hệ thống tập tin chỉ cho đọc" 5629 5630#. TRANS The link count of a single file would become too large. 5631#. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has 5632#. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}). 5633#: sysdeps/gnu/errlist.h:207 5634msgid "Too many links" 5635msgstr "Quá nhiều liên kết" 5636 5637#. TRANS Used by mathematical functions when an argument value does 5638#. TRANS not fall into the domain over which the function is defined. 5639#: sysdeps/gnu/errlist.h:222 5640msgid "Numerical argument out of domain" 5641msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền" 5642 5643#. TRANS Used by mathematical functions when the result value is 5644#. TRANS not representable because of overflow or underflow. 5645#: sysdeps/gnu/errlist.h:228 5646msgid "Numerical result out of range" 5647msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi" 5648 5649#. TRANS The call might work if you try again 5650#. TRANS later. The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN}; 5651#. TRANS they are always the same in @theglibc{}. 5652#. TRANS 5653#. TRANS This error can happen in a few different situations: 5654#. TRANS 5655#. TRANS @itemize @bullet 5656#. TRANS @item 5657#. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has 5658#. TRANS non-blocking mode selected. Trying the same operation again will block 5659#. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or 5660#. TRANS connect (whatever the operation). You can use @code{select} to find out 5661#. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}. 5662#. TRANS 5663#. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition 5664#. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code 5665#. TRANS different from @code{EAGAIN}. To make your program portable, you should 5666#. TRANS check for both codes and treat them the same. 5667#. TRANS 5668#. TRANS @item 5669#. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible. @code{fork} 5670#. TRANS can return this error. It indicates that the shortage is expected to 5671#. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed. 5672#. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it 5673#. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources. 5674#. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system, 5675#. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user 5676#. TRANS and return to its command loop. 5677#. TRANS @end itemize 5678#: sysdeps/gnu/errlist.h:261 5679msgid "Resource temporarily unavailable" 5680msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng" 5681 5682#. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object 5683#. TRANS that has non-blocking mode selected. Some functions that must always 5684#. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return 5685#. TRANS @code{EAGAIN}. Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that 5686#. TRANS the operation has begun and will take some time. Attempts to manipulate 5687#. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}. You can 5688#. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation 5689#. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}. 5690#: sysdeps/gnu/errlist.h:273 5691msgid "Operation now in progress" 5692msgstr "Thao tác đang trong tiến trình" 5693 5694#. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking 5695#. TRANS mode selected. 5696#: sysdeps/gnu/errlist.h:279 5697msgid "Operation already in progress" 5698msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình" 5699 5700#. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required. 5701#: sysdeps/gnu/errlist.h:284 5702msgid "Socket operation on non-socket" 5703msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm" 5704 5705#. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported 5706#. TRANS maximum size. 5707#: sysdeps/gnu/errlist.h:290 5708msgid "Message too long" 5709msgstr "Thông điệp quá dài" 5710 5711#. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol. 5712#: sysdeps/gnu/errlist.h:295 5713msgid "Protocol wrong type for socket" 5714msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm" 5715 5716#. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the 5717#. TRANS particular protocol being used by the socket. @xref{Socket Options}. 5718#: sysdeps/gnu/errlist.h:301 5719msgid "Protocol not available" 5720msgstr "Giao thức không sẵn sàng" 5721 5722#. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol 5723#. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid). 5724#. TRANS @xref{Creating a Socket}. 5725#: sysdeps/gnu/errlist.h:308 5726msgid "Protocol not supported" 5727msgstr "Giao thức không được hỗ trợ" 5728 5729#. TRANS The socket type is not supported. 5730#: sysdeps/gnu/errlist.h:313 5731msgid "Socket type not supported" 5732msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ" 5733 5734#. TRANS The operation you requested is not supported. Some socket functions 5735#. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be 5736#. TRANS implemented for all communications protocols. On @gnuhurdsystems{}, this 5737#. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the 5738#. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows 5739#. TRANS nothing to do for that call. 5740#: sysdeps/gnu/errlist.h:323 5741msgid "Operation not supported" 5742msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" 5743 5744#. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported. 5745#: sysdeps/gnu/errlist.h:328 5746msgid "Protocol family not supported" 5747msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ" 5748 5749#. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is 5750#. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket. @xref{Sockets}. 5751#: sysdeps/gnu/errlist.h:334 5752msgid "Address family not supported by protocol" 5753msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ" 5754 5755#. TRANS The requested socket address is already in use. @xref{Socket Addresses}. 5756#: sysdeps/gnu/errlist.h:339 5757msgid "Address already in use" 5758msgstr "Địa chỉ đang được dùng" 5759 5760#. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried 5761#. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name. 5762#. TRANS @xref{Socket Addresses}. 5763#: sysdeps/gnu/errlist.h:346 5764msgid "Cannot assign requested address" 5765msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu" 5766 5767#. TRANS A socket operation failed because the network was down. 5768#: sysdeps/gnu/errlist.h:351 5769msgid "Network is down" 5770msgstr "Mạng không hoạt động" 5771 5772#. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host 5773#. TRANS was unreachable. 5774#: sysdeps/gnu/errlist.h:357 5775msgid "Network is unreachable" 5776msgstr "Không thể kết nối mạng" 5777 5778#. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed. 5779#: sysdeps/gnu/errlist.h:362 5780msgid "Network dropped connection on reset" 5781msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại" 5782 5783#. TRANS A network connection was aborted locally. 5784#: sysdeps/gnu/errlist.h:367 5785msgid "Software caused connection abort" 5786msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ" 5787 5788#. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the 5789#. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable 5790#. TRANS protocol violation. 5791#: sysdeps/gnu/errlist.h:374 5792msgid "Connection reset by peer" 5793msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng" 5794 5795#. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use. In GNU, this 5796#. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the 5797#. TRANS other from network operations. 5798#: sysdeps/gnu/errlist.h:381 5799msgid "No buffer space available" 5800msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng" 5801 5802#. TRANS You tried to connect a socket that is already connected. 5803#. TRANS @xref{Connecting}. 5804#: sysdeps/gnu/errlist.h:387 5805msgid "Transport endpoint is already connected" 5806msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối" 5807 5808#. TRANS The socket is not connected to anything. You get this error when you 5809#. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a 5810#. TRANS destination for the data. For a connectionless socket (for datagram 5811#. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead. 5812#: sysdeps/gnu/errlist.h:395 5813msgid "Transport endpoint is not connected" 5814msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối" 5815 5816#. TRANS No default destination address was set for the socket. You get this 5817#. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket, 5818#. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}. 5819#: sysdeps/gnu/errlist.h:402 5820msgid "Destination address required" 5821msgstr "Địa chỉ đích là bắt buộc phải có" 5822 5823#. TRANS The socket has already been shut down. 5824#: sysdeps/gnu/errlist.h:407 5825msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown" 5826msgstr "Không thể gửi sau khi điểm cuối truyền bị tắt" 5827 5828#: sysdeps/gnu/errlist.h:410 5829msgid "Too many references: cannot splice" 5830msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể splice (trao đổi dữ liệu giữa hai tập tin)" 5831 5832#. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during 5833#. TRANS the timeout period. 5834#: sysdeps/gnu/errlist.h:416 5835msgid "Connection timed out" 5836msgstr "Kết nối đã quá hạn" 5837 5838#. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because 5839#. TRANS it is not running the requested service). 5840#: sysdeps/gnu/errlist.h:422 5841msgid "Connection refused" 5842msgstr "Kết nối bị từ chối" 5843 5844#. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name. 5845#. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links. 5846#: sysdeps/gnu/errlist.h:428 5847msgid "Too many levels of symbolic links" 5848msgstr "Quá nhiều cấp liên kết mềm" 5849 5850#. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for 5851#. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or 5852#. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}). 5853#: sysdeps/gnu/errlist.h:435 5854msgid "File name too long" 5855msgstr "Tên tập tin quá dài" 5856 5857#. TRANS The remote host for a requested network connection is down. 5858#: sysdeps/gnu/errlist.h:440 5859msgid "Host is down" 5860msgstr "Máy không chạy" 5861 5862#: sysdeps/gnu/errlist.h:445 5863msgid "No route to host" 5864msgstr "Không có đường dẫn đến máy" 5865 5866#. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected. Typically, 5867#. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory. 5868#: sysdeps/gnu/errlist.h:451 5869msgid "Directory not empty" 5870msgstr "Thư mục không rỗng" 5871 5872#. TRANS The file quota system is confused because there are too many users. 5873#. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS. 5874#: sysdeps/gnu/errlist.h:457 5875msgid "Too many users" 5876msgstr "Quá nhiều người dùng" 5877 5878#. TRANS The user's disk quota was exceeded. 5879#: sysdeps/gnu/errlist.h:462 5880msgid "Disk quota exceeded" 5881msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa" 5882 5883#. TRANS This indicates an internal confusion in the 5884#. TRANS file system which is due to file system rearrangements on the server host 5885#. TRANS for NFS file systems or corruption in other file systems. 5886#. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting, possibly repairing 5887#. TRANS and remounting the file system. 5888#: sysdeps/gnu/errlist.h:471 5889msgid "Stale file handle" 5890msgstr "Bộ xử lý tập tin chớm hỏng" 5891 5892#. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that 5893#. TRANS already specifies an NFS-mounted file. 5894#. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work 5895#. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.) 5896#: sysdeps/gnu/errlist.h:479 5897msgid "Object is remote" 5898msgstr "Đối tượng ở xa" 5899 5900#. TRANS This is used by the file locking facilities; see 5901#. TRANS @ref{File Locks}. This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but 5902#. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another 5903#. TRANS operating system. 5904#: sysdeps/gnu/errlist.h:487 5905msgid "No locks available" 5906msgstr "Không có khóa sẵn sàng" 5907 5908#. TRANS This indicates that the function called is 5909#. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the 5910#. TRANS operating system. When you get this error, you can be sure that this 5911#. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you 5912#. TRANS install a new version of the C library or the operating system. 5913#: sysdeps/gnu/errlist.h:496 5914msgid "Function not implemented" 5915msgstr "Hàm chưa có đoạn mã thực hiện" 5916 5917#. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid 5918#. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid. 5919#: sysdeps/gnu/errlist.h:502 5920msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character" 5921msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn thiện" 5922 5923#: sysdeps/gnu/errlist.h:505 5924msgid "Bad message" 5925msgstr "Thông điệp sai" 5926 5927#: sysdeps/gnu/errlist.h:508 5928msgid "Identifier removed" 5929msgstr "Định danh bị gỡ bỏ" 5930 5931#: sysdeps/gnu/errlist.h:511 5932msgid "Multihop attempted" 5933msgstr "Đa nhảy được thử" 5934 5935#: sysdeps/gnu/errlist.h:514 5936msgid "No data available" 5937msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng" 5938 5939#: sysdeps/gnu/errlist.h:517 5940msgid "Link has been severed" 5941msgstr "Liên kết đã bị ngắt" 5942 5943#: sysdeps/gnu/errlist.h:520 5944msgid "No message of desired type" 5945msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn" 5946 5947#: sysdeps/gnu/errlist.h:523 5948msgid "Out of streams resources" 5949msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu" 5950 5951#: sysdeps/gnu/errlist.h:526 5952msgid "Device not a stream" 5953msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu" 5954 5955#: sysdeps/gnu/errlist.h:529 5956msgid "Value too large for defined data type" 5957msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa" 5958 5959#: sysdeps/gnu/errlist.h:532 5960msgid "Protocol error" 5961msgstr "Lỗi giao thức" 5962 5963#: sysdeps/gnu/errlist.h:535 5964msgid "Timer expired" 5965msgstr "Quá hạn" 5966 5967#. TRANS An asynchronous operation was canceled before it 5968#. TRANS completed. @xref{Asynchronous I/O}. When you call @code{aio_cancel}, 5969#. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this 5970#. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}. 5971#: sysdeps/gnu/errlist.h:543 5972msgid "Operation canceled" 5973msgstr "Thao tác bị hủy bỏ" 5974 5975#: sysdeps/gnu/errlist.h:546 5976msgid "Owner died" 5977msgstr "Chủ đã chết" 5978 5979#: sysdeps/gnu/errlist.h:549 5980msgid "State not recoverable" 5981msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được" 5982 5983#: sysdeps/gnu/errlist.h:552 5984msgid "Interrupted system call should be restarted" 5985msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại" 5986 5987#: sysdeps/gnu/errlist.h:555 5988msgid "Channel number out of range" 5989msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi" 5990 5991#: sysdeps/gnu/errlist.h:558 5992msgid "Level 2 not synchronized" 5993msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ" 5994 5995#: sysdeps/gnu/errlist.h:561 5996msgid "Level 3 halted" 5997msgstr "Cấp 3 bị dừng" 5998 5999#: sysdeps/gnu/errlist.h:564 6000msgid "Level 3 reset" 6001msgstr "Cấp 3 được đặt lại" 6002 6003#: sysdeps/gnu/errlist.h:567 6004msgid "Link number out of range" 6005msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi" 6006 6007#: sysdeps/gnu/errlist.h:570 6008msgid "Protocol driver not attached" 6009msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối" 6010 6011#: sysdeps/gnu/errlist.h:573 6012msgid "No CSI structure available" 6013msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng" 6014 6015#: sysdeps/gnu/errlist.h:576 6016msgid "Level 2 halted" 6017msgstr "Cấp 2 bị dừng" 6018 6019#: sysdeps/gnu/errlist.h:579 6020msgid "Invalid exchange" 6021msgstr "Trao đổi không hợp lệ" 6022 6023#: sysdeps/gnu/errlist.h:582 6024msgid "Invalid request descriptor" 6025msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ" 6026 6027#: sysdeps/gnu/errlist.h:585 6028msgid "Exchange full" 6029msgstr "Trao đổi đầy đủ" 6030 6031#: sysdeps/gnu/errlist.h:588 6032msgid "No anode" 6033msgstr "Không có dương cực" 6034 6035#: sysdeps/gnu/errlist.h:591 6036msgid "Invalid request code" 6037msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ" 6038 6039#: sysdeps/gnu/errlist.h:594 6040msgid "Invalid slot" 6041msgstr "Khoảng không hợp lệ" 6042 6043#: sysdeps/gnu/errlist.h:597 6044msgid "Bad font file format" 6045msgstr "Định dạng tập tin phông sai" 6046 6047#: sysdeps/gnu/errlist.h:600 6048msgid "Machine is not on the network" 6049msgstr "Máy không nằm trên mạng" 6050 6051#: sysdeps/gnu/errlist.h:603 6052msgid "Package not installed" 6053msgstr "Gói chưa được cài đặt" 6054 6055#: sysdeps/gnu/errlist.h:606 6056msgid "Advertise error" 6057msgstr "Lỗi quảng cáo" 6058 6059#: sysdeps/gnu/errlist.h:609 6060msgid "Srmount error" 6061msgstr "Lỗi gắn kết Srmount" 6062 6063#: sysdeps/gnu/errlist.h:612 6064msgid "Communication error on send" 6065msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi" 6066 6067#: sysdeps/gnu/errlist.h:615 6068msgid "RFS specific error" 6069msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS" 6070 6071#: sysdeps/gnu/errlist.h:618 6072msgid "Name not unique on network" 6073msgstr "Tên không duy nhất trên mạng" 6074 6075#: sysdeps/gnu/errlist.h:621 6076msgid "File descriptor in bad state" 6077msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai" 6078 6079#: sysdeps/gnu/errlist.h:624 6080msgid "Remote address changed" 6081msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi" 6082 6083#: sysdeps/gnu/errlist.h:627 6084msgid "Can not access a needed shared library" 6085msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết" 6086 6087#: sysdeps/gnu/errlist.h:630 6088msgid "Accessing a corrupted shared library" 6089msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng" 6090 6091#: sysdeps/gnu/errlist.h:633 6092msgid ".lib section in a.out corrupted" 6093msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng" 6094 6095#: sysdeps/gnu/errlist.h:636 6096msgid "Attempting to link in too many shared libraries" 6097msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung" 6098 6099#: sysdeps/gnu/errlist.h:639 6100msgid "Cannot exec a shared library directly" 6101msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung" 6102 6103#: sysdeps/gnu/errlist.h:642 6104msgid "Streams pipe error" 6105msgstr "Lỗi ống dẫn luồng" 6106 6107#: sysdeps/gnu/errlist.h:645 6108msgid "Structure needs cleaning" 6109msgstr "Cấu trúc cần làm sạch" 6110 6111#: sysdeps/gnu/errlist.h:648 6112msgid "Not a XENIX named type file" 6113msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX" 6114 6115#: sysdeps/gnu/errlist.h:651 6116msgid "No XENIX semaphores available" 6117msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng" 6118 6119#: sysdeps/gnu/errlist.h:654 6120msgid "Is a named type file" 6121msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên" 6122 6123#: sysdeps/gnu/errlist.h:657 6124msgid "Remote I/O error" 6125msgstr "Lỗi V/R ở xa" 6126 6127#: sysdeps/gnu/errlist.h:660 6128msgid "No medium found" 6129msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện" 6130 6131#: sysdeps/gnu/errlist.h:663 6132msgid "Wrong medium type" 6133msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng" 6134 6135#: sysdeps/gnu/errlist.h:666 6136msgid "Required key not available" 6137msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng" 6138 6139#: sysdeps/gnu/errlist.h:669 6140msgid "Key has expired" 6141msgstr "Khóa đã quá hạn" 6142 6143#: sysdeps/gnu/errlist.h:672 6144msgid "Key has been revoked" 6145msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ" 6146 6147#: sysdeps/gnu/errlist.h:675 6148msgid "Key was rejected by service" 6149msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối" 6150 6151#: sysdeps/gnu/errlist.h:678 6152msgid "Operation not possible due to RF-kill" 6153msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill" 6154 6155#: sysdeps/gnu/errlist.h:681 6156msgid "Memory page has hardware error" 6157msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng" 6158 6159#: sysdeps/gnu/errlist.h:684 6160msgid "RPC struct is bad" 6161msgstr "Cấu trúc RPC sai" 6162 6163#. TRANS The file was the wrong type for the 6164#. TRANS operation, or a data file had the wrong format. 6165#. TRANS 6166#. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the 6167#. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}. 6168#: sysdeps/gnu/errlist.h:693 6169msgid "Inappropriate file type or format" 6170msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp" 6171 6172#: sysdeps/gnu/errlist.h:696 6173msgid "RPC bad procedure for program" 6174msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình" 6175 6176#: sysdeps/gnu/errlist.h:699 6177msgid "Authentication error" 6178msgstr "Lỗi xác thực" 6179 6180#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is 6181#. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting 6182#. TRANS up, before it has connected to the file. 6183#: sysdeps/gnu/errlist.h:706 6184msgid "Translator died" 6185msgstr "Trình dịch đã chết" 6186 6187#: sysdeps/gnu/errlist.h:709 6188msgid "RPC version wrong" 6189msgstr "RPC: phiên bản không đúng" 6190 6191#. TRANS You did @strong{what}? 6192#: sysdeps/gnu/errlist.h:714 6193msgid "You really blew it this time" 6194msgstr "Chắc là một trường hợp sai" 6195 6196#. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by 6197#. TRANS an attempted @code{fork}. @xref{Limits on Resources}, for details on 6198#. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit. 6199#: sysdeps/gnu/errlist.h:721 6200msgid "Too many processes" 6201msgstr "Quá nhiều tiến trình" 6202 6203#. TRANS This error code has no purpose. 6204#: sysdeps/gnu/errlist.h:726 6205msgid "Gratuitous error" 6206msgstr "Lỗi không có lý do" 6207 6208#. TRANS A function returns this error when certain parameter 6209#. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available. 6210#. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command 6211#. TRANS or option value or flag bit at all. For functions that operate on some 6212#. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it 6213#. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file 6214#. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given; 6215#. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter 6216#. TRANS values. 6217#. TRANS 6218#. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation, 6219#. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead. 6220#: sysdeps/gnu/errlist.h:742 6221msgid "Not supported" 6222msgstr "Không được hỗ trợ" 6223 6224#: sysdeps/gnu/errlist.h:745 6225msgid "RPC program version wrong" 6226msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng" 6227 6228#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return 6229#. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the 6230#. TRANS foreground process group of the terminal. Users do not usually see this 6231#. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate 6232#. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal. @xref{Job Control}, 6233#. TRANS for information on process groups and these signals. 6234#: sysdeps/gnu/errlist.h:755 6235msgid "Inappropriate operation for background process" 6236msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình chạy nền" 6237 6238#. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk. 6239#. TRANS @c Okay. Since you are dying to know, I'll tell you. 6240#. TRANS @c This is a joke, obviously. There is a children's song which begins, 6241#. TRANS @c "Old McDonald had a farm, e-i-e-i-o." Every time I see the (real) 6242#. TRANS @c errno macro EIO, I think about that song. Probably most of my 6243#. TRANS @c compatriots who program on Unix do, too. One of them must have stayed 6244#. TRANS @c up a little too late one night and decided to add it to Hurd or Glibc. 6245#. TRANS @c Whoever did it should be castigated, but it made me laugh. 6246#. TRANS @c --jtobey@channel1.com 6247#. TRANS @c 6248#. TRANS @c "bought the farm" means "died". -jtobey 6249#. TRANS @c 6250#. TRANS @c Translators, please do not translate this litteraly, translate it into 6251#. TRANS @c an idiomatic funny way of saying that the computer died. 6252#: sysdeps/gnu/errlist.h:773 6253msgid "Computer bought the farm" 6254msgstr "Máy tính đã chết" 6255 6256#. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above). 6257#. TRANS The values are always the same, on every operating system. 6258#. TRANS 6259#. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a 6260#. TRANS separate error code. 6261#: sysdeps/gnu/errlist.h:782 6262msgid "Operation would block" 6263msgstr "Thao tác sẽ chặn" 6264 6265#: sysdeps/gnu/errlist.h:785 6266msgid "Need authenticator" 6267msgstr "Cần xác thực" 6268 6269#. TRANS The experienced user will know what is wrong. 6270#. TRANS @c This error code is a joke. Its perror text is part of the joke. 6271#. TRANS @c Don't change it. 6272#: sysdeps/gnu/errlist.h:792 6273msgid "?" 6274msgstr "?" 6275 6276#: sysdeps/gnu/errlist.h:795 6277msgid "RPC program not available" 6278msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng" 6279 6280#: sysdeps/mach/_strerror.c:43 6281msgid "Error in unknown error system: " 6282msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: " 6283 6284#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1 6285msgid "Address family for hostname not supported" 6286msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ" 6287 6288#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2 6289msgid "Temporary failure in name resolution" 6290msgstr "Tạm thời không thể phân giải tên" 6291 6292#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3 6293msgid "Bad value for ai_flags" 6294msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)" 6295 6296#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4 6297msgid "Non-recoverable failure in name resolution" 6298msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên" 6299 6300#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5 6301msgid "ai_family not supported" 6302msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ" 6303 6304#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6 6305msgid "Memory allocation failure" 6306msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" 6307 6308#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7 6309msgid "No address associated with hostname" 6310msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy" 6311 6312#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8 6313msgid "Name or service not known" 6314msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ" 6315 6316#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9 6317msgid "Servname not supported for ai_socktype" 6318msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)" 6319 6320#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10 6321msgid "ai_socktype not supported" 6322msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ" 6323 6324#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11 6325msgid "System error" 6326msgstr "Lỗi hệ thống" 6327 6328#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12 6329msgid "Processing request in progress" 6330msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy" 6331 6332#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13 6333msgid "Request canceled" 6334msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ" 6335 6336#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14 6337msgid "Request not canceled" 6338msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ" 6339 6340#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15 6341msgid "All requests done" 6342msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất" 6343 6344#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16 6345msgid "Interrupted by a signal" 6346msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu" 6347 6348#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17 6349msgid "Parameter string not correctly encoded" 6350msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã hóa đúng" 6351 6352#: sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:57 6353#, c-format 6354msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n" 6355msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n" 6356 6357#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:59 6358#, c-format 6359msgid "" 6360"Usage: lddlibc4 FILE\n" 6361"\n" 6362msgstr "" 6363"Cách dùng: lddlibc4 TẬP-TIN\n" 6364"\n" 6365 6366#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:80 6367#, c-format 6368msgid "cannot open `%s'" 6369msgstr "không thể mở “%s”" 6370 6371#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:84 6372#, c-format 6373msgid "cannot read header from `%s'" 6374msgstr "không thể đọc phần đầu từ “%s”" 6375 6376#: sysdeps/unix/sysv/linux/x86/readelflib.c:64 6377#, c-format 6378msgid "%s is for unknown machine %d.\n" 6379msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n" 6380 6381#: sysdeps/x86/dl-cet.c:194 6382msgid "can't disable CET" 6383msgstr "không thể tắt CET" 6384 6385#: timezone/zdump.c:332 6386msgid "has characters other than ASCII alphanumerics, '-' or '+'" 6387msgstr "có các ký tự không phải là chữ cái ASCII, “-” hay “+”" 6388 6389#: timezone/zdump.c:334 6390msgid "has fewer than 3 characters" 6391msgstr "có ít hơn 3 ký tự" 6392 6393#: timezone/zdump.c:336 6394msgid "has more than 6 characters" 6395msgstr "có nhiều hơn 6 ký tự" 6396 6397#: timezone/zdump.c:341 6398#, c-format 6399msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n" 6400msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n" 6401 6402#: timezone/zdump.c:387 6403#, c-format 6404msgid "" 6405"%s: usage: %s OPTIONS TIMEZONE ...\n" 6406"Options include:\n" 6407" -c [L,]U Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n" 6408" -t [L,]U Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n" 6409" -i List transitions briefly (format is experimental)\n" 6410" -v List transitions verbosely\n" 6411" -V List transitions a bit less verbosely\n" 6412" --help Output this help\n" 6413" --version Output version info\n" 6414"\n" 6415"Report bugs to %s.\n" 6416msgstr "" 6417"%s: cách dùng: %s CÁC-TÙY-CHỌN TÊN-MÚI-GIỜ …\n" 6418"Các tùy chọn bao gồm:\n" 6419" -c [L,]U Bắt đầu tại năm L (mặc định -500), kết thúc trước năm U (mặc định 2500)\n" 6420" -t [L,]U Bắt đầu tại thời gian L, kết thúc trước thời gian U (tính bằng giây kể từ 1970)\n" 6421" -i Liệt kê vắn tắt các thời điểm quá độ (định dạng là thử nghiệm)\n" 6422" -v Liệt kê chi tiết các thời điểm quá độ\n" 6423" -V Liệt kê ít chi tiết hơn một chút các thời điểm quá độ\n" 6424" --help Xuất ra trợ giúp này\n" 6425" --version Xuất ra thông tin về phiên bản\n" 6426"\n" 6427"Báo cáo lỗi cho %s.\n" 6428"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" 6429 6430#: timezone/zdump.c:473 6431#, c-format 6432msgid "%s: wild -c argument %s\n" 6433msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n" 6434 6435#: timezone/zdump.c:506 6436#, c-format 6437msgid "%s: wild -t argument %s\n" 6438msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n" 6439 6440#: timezone/zic.c:432 6441#, c-format 6442msgid "%s: Memory exhausted: %s\n" 6443msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n" 6444 6445#: timezone/zic.c:440 6446msgid "size overflow" 6447msgstr "tràn cỡ" 6448 6449#: timezone/zic.c:450 6450msgid "alignment overflow" 6451msgstr "tràn căn hàng" 6452 6453#: timezone/zic.c:498 6454msgid "integer overflow" 6455msgstr "tràn số nguyên" 6456 6457#: timezone/zic.c:532 6458#, c-format 6459msgid "\"%s\", line %<PRIdMAX>: " 6460msgstr "“%s”, dòng %<PRIdMAX>: " 6461 6462#: timezone/zic.c:535 6463#, c-format 6464msgid " (rule from \"%s\", line %<PRIdMAX>)" 6465msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %<PRIdMAX>)" 6466 6467#: timezone/zic.c:554 6468#, c-format 6469msgid "warning: " 6470msgstr "cảnh báo: " 6471 6472#: timezone/zic.c:604 6473#, c-format 6474msgid "%s: Can't chdir to %s: %s\n" 6475msgstr "%s: Không thể chuyển thư mục sang %s: %s\n" 6476 6477#: timezone/zic.c:698 6478msgid "wild compilation-time specification of zic_t" 6479msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t" 6480 6481#: timezone/zic.c:730 6482#, c-format 6483msgid "%s: More than one -d option specified\n" 6484msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n" 6485 6486#: timezone/zic.c:740 6487#, c-format 6488msgid "%s: More than one -l option specified\n" 6489msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n" 6490 6491#: timezone/zic.c:750 6492#, c-format 6493msgid "%s: More than one -p option specified\n" 6494msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n" 6495 6496#: timezone/zic.c:758 6497#, c-format 6498msgid "%s: More than one -t option specified\n" 6499msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-t”\n" 6500 6501#: timezone/zic.c:767 6502msgid "-y is obsolescent" 6503msgstr "-y đã cũ" 6504 6505#: timezone/zic.c:771 6506#, c-format 6507msgid "%s: More than one -y option specified\n" 6508msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n" 6509 6510#: timezone/zic.c:781 6511#, c-format 6512msgid "%s: More than one -L option specified\n" 6513msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n" 6514 6515#: timezone/zic.c:805 6516msgid "-s ignored" 6517msgstr "-s bị bỏ qua" 6518 6519#: timezone/zic.c:848 6520msgid "link to link" 6521msgstr "liên kết đến liên kết" 6522 6523#: timezone/zic.c:851 timezone/zic.c:855 6524msgid "command line" 6525msgstr "dòng lệnh" 6526 6527#: timezone/zic.c:871 6528msgid "empty file name" 6529msgstr "tên tập tin rỗng" 6530 6531#: timezone/zic.c:874 6532#, c-format 6533msgid "file name '%s' begins with '/'" 6534msgstr "tên tập tin “%s” bắt đầu bằng “/”" 6535 6536#: timezone/zic.c:884 6537#, c-format 6538msgid "file name '%s' contains '%.*s' component" 6539msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần “%.*s”" 6540 6541#: timezone/zic.c:890 6542#, c-format 6543msgid "file name '%s' component contains leading '-'" 6544msgstr "thành phần tên tập tin “%s” có chứa “-” ở đầu" 6545 6546#: timezone/zic.c:893 6547#, c-format 6548msgid "file name '%s' contains overlength component '%.*s...'" 6549msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần quá dài “%.*s…”" 6550 6551#: timezone/zic.c:921 6552#, c-format 6553msgid "file name '%s' contains byte '%c'" 6554msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “%c”" 6555 6556#: timezone/zic.c:922 6557#, c-format 6558msgid "file name '%s' contains byte '\\%o'" 6559msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “\\%o”" 6560 6561#: timezone/zic.c:992 6562#, c-format 6563msgid "%s: link from %s/%s failed: %s\n" 6564msgstr "%s: liên kết từ %s/%s gặp lỗi: %s\n" 6565 6566#: timezone/zic.c:1002 timezone/zic.c:1992 6567#, c-format 6568msgid "%s: Can't remove %s/%s: %s\n" 6569msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s/%s: %s\n" 6570 6571#: timezone/zic.c:1026 6572#, c-format 6573msgid "symbolic link used because hard link failed: %s" 6574msgstr "liên kết mềm được sử dụng bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s" 6575 6576#: timezone/zic.c:1034 6577#, c-format 6578msgid "%s: Can't read %s/%s: %s\n" 6579msgstr "%s: Không thể đọc %s/%s: %s\n" 6580 6581#: timezone/zic.c:1041 timezone/zic.c:2005 6582#, c-format 6583msgid "%s: Can't create %s/%s: %s\n" 6584msgstr "%s: Không thể tạo %s/%s: %s\n" 6585 6586#: timezone/zic.c:1050 6587#, c-format 6588msgid "copy used because hard link failed: %s" 6589msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s" 6590 6591#: timezone/zic.c:1053 6592#, c-format 6593msgid "copy used because symbolic link failed: %s" 6594msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết mềm gặp lỗi: %s" 6595 6596#: timezone/zic.c:1122 timezone/zic.c:1124 6597msgid "same rule name in multiple files" 6598msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc" 6599 6600#: timezone/zic.c:1171 6601#, c-format 6602msgid "%s in ruleless zone" 6603msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc" 6604 6605#: timezone/zic.c:1191 6606msgid "standard input" 6607msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" 6608 6609#: timezone/zic.c:1196 6610#, c-format 6611msgid "%s: Can't open %s: %s\n" 6612msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n" 6613 6614#: timezone/zic.c:1207 6615msgid "line too long" 6616msgstr "dòng quá dài" 6617 6618#: timezone/zic.c:1230 6619msgid "input line of unknown type" 6620msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ" 6621 6622#: timezone/zic.c:1253 timezone/zic.c:1699 timezone/zic.c:1721 6623#, c-format 6624msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n" 6625msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n" 6626 6627#: timezone/zic.c:1262 6628msgid "expected continuation line not found" 6629msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần" 6630 6631#: timezone/zic.c:1298 6632msgid "fractional seconds rejected by pre-2018 versions of zic" 6633msgstr "các giây phân số bị từ chối với phiên bản zic trước năm 2018" 6634 6635#: timezone/zic.c:1316 timezone/zic.c:3282 6636msgid "time overflow" 6637msgstr "tràn thời gian" 6638 6639#: timezone/zic.c:1322 6640msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic" 6641msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007" 6642 6643#: timezone/zic.c:1340 6644msgid "invalid saved time" 6645msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ" 6646 6647#: timezone/zic.c:1351 6648msgid "wrong number of fields on Rule line" 6649msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)" 6650 6651#: timezone/zic.c:1360 6652#, c-format 6653msgid "Invalid rule name \"%s\"" 6654msgstr "Tên quy tắc không hợp lệ “%s”" 6655 6656#: timezone/zic.c:1382 6657msgid "wrong number of fields on Zone line" 6658msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)" 6659 6660#: timezone/zic.c:1387 6661#, c-format 6662msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive" 6663msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau" 6664 6665#: timezone/zic.c:1393 6666#, c-format 6667msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive" 6668msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau" 6669 6670#: timezone/zic.c:1400 6671#, c-format 6672msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %<PRIdMAX>)" 6673msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %<PRIdMAX>)" 6674 6675#: timezone/zic.c:1414 6676msgid "wrong number of fields on Zone continuation line" 6677msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)" 6678 6679#: timezone/zic.c:1454 6680msgid "invalid UT offset" 6681msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ" 6682 6683#: timezone/zic.c:1458 6684msgid "invalid abbreviation format" 6685msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ" 6686 6687#: timezone/zic.c:1467 6688#, c-format 6689msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic" 6690msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998" 6691 6692#: timezone/zic.c:1494 6693msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line" 6694msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước" 6695 6696#: timezone/zic.c:1526 6697msgid "invalid leaping year" 6698msgstr "năm nhuận không hợp lệ" 6699 6700#: timezone/zic.c:1548 timezone/zic.c:1653 6701msgid "invalid month name" 6702msgstr "tên tháng không hợp lệ" 6703 6704#: timezone/zic.c:1561 timezone/zic.c:1769 timezone/zic.c:1783 6705msgid "invalid day of month" 6706msgstr "ngày tháng không hợp lệ" 6707 6708#: timezone/zic.c:1566 6709msgid "time too small" 6710msgstr "thời gian quá nhỏ" 6711 6712#: timezone/zic.c:1570 6713msgid "time too large" 6714msgstr "thời gian quá lớn" 6715 6716#: timezone/zic.c:1574 timezone/zic.c:1682 6717msgid "invalid time of day" 6718msgstr "giờ ngày không hợp lệ" 6719 6720#: timezone/zic.c:1577 6721msgid "leap second precedes Epoch" 6722msgstr "giây nhuận đứng trước “Epoch”" 6723 6724#: timezone/zic.c:1585 6725msgid "wrong number of fields on Leap line" 6726msgstr "sai số của trường trên dòng Leap (nhuận)" 6727 6728#: timezone/zic.c:1624 6729msgid "wrong number of fields on Link line" 6730msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)" 6731 6732#: timezone/zic.c:1628 6733msgid "blank FROM field on Link line" 6734msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)" 6735 6736#: timezone/zic.c:1703 6737msgid "invalid starting year" 6738msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ" 6739 6740#: timezone/zic.c:1725 6741msgid "invalid ending year" 6742msgstr "năm kết thúc không hợp lệ" 6743 6744#: timezone/zic.c:1729 6745msgid "starting year greater than ending year" 6746msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc" 6747 6748#: timezone/zic.c:1736 6749msgid "typed single year" 6750msgstr "đã gõ năm riêng lẻ" 6751 6752#: timezone/zic.c:1739 6753#, c-format 6754msgid "year type \"%s\" is obsolete; use \"-\" instead" 6755msgstr "kiểu năm \"%s\" đã lạc hậu; dùng \"-\" để thay thế" 6756 6757#: timezone/zic.c:1774 6758msgid "invalid weekday name" 6759msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ" 6760 6761#: timezone/zic.c:1935 6762#, c-format 6763msgid "reference clients mishandle more than %d transition times" 6764msgstr "các máy khách tham chiếu đã quên không xử lý nhiều hơn %d thời điểm quá độ" 6765 6766#: timezone/zic.c:1939 6767msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times" 6768msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 thời điểm quá độ" 6769 6770#: timezone/zic.c:2058 6771msgid "too many transition times" 6772msgstr "quá nhiều thời điểm chuyển tiếp" 6773 6774#: timezone/zic.c:2297 6775#, c-format 6776msgid "%%z UT offset magnitude exceeds 99:59:59" 6777msgstr "%%z UTC đại lượng bù vượt quá 99:59:59" 6778 6779#: timezone/zic.c:2673 6780msgid "no POSIX environment variable for zone" 6781msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ" 6782 6783#: timezone/zic.c:2679 6784#, c-format 6785msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps" 6786msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng" 6787 6788#: timezone/zic.c:2818 6789msgid "two rules for same instant" 6790msgstr "hai quy tắc cho cùng một thời khắc" 6791 6792#: timezone/zic.c:2889 6793msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time" 6794msgstr "không thể dò tìm từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến" 6795 6796#: timezone/zic.c:2964 6797msgid "UT offset out of range" 6798msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi" 6799 6800#: timezone/zic.c:2987 6801msgid "too many local time types" 6802msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương" 6803 6804#: timezone/zic.c:3005 6805msgid "too many leap seconds" 6806msgstr "quá nhiều giây năm nhuận" 6807 6808#: timezone/zic.c:3032 6809msgid "Leap seconds too close together" 6810msgstr "Các giây nhuận quá gần nhau" 6811 6812#: timezone/zic.c:3095 6813msgid "Wild result from command execution" 6814msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh" 6815 6816#: timezone/zic.c:3096 6817#, c-format 6818msgid "%s: command was '%s', result was %d\n" 6819msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n" 6820 6821#: timezone/zic.c:3202 6822#, c-format 6823msgid "\"%s\" is undocumented; use \"last%s\" instead" 6824msgstr "\"%s\" chưa có tài liệu; dùng \"last%s\" để thay thế" 6825 6826#: timezone/zic.c:3233 6827#, c-format 6828msgid "\"%s\" is ambiguous in pre-2017c zic" 6829msgstr "\"%s\" là chưa rõ ràng với zic trước-2017c" 6830 6831#: timezone/zic.c:3267 6832msgid "Odd number of quotation marks" 6833msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn" 6834 6835#: timezone/zic.c:3361 6836msgid "use of 2/29 in non leap-year" 6837msgstr "dùng 2/29 trong năm không nhuận" 6838 6839#: timezone/zic.c:3396 6840msgid "rule goes past start/end of month; will not work with pre-2004 versions of zic" 6841msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên sẽ không hoạt động được với phiên bản zic được phát hành trước năm 2004" 6842 6843#: timezone/zic.c:3423 6844msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 characters" 6845msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 ký tự" 6846 6847#: timezone/zic.c:3425 6848msgid "time zone abbreviation has too many characters" 6849msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều ký tự" 6850 6851#: timezone/zic.c:3427 6852msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard" 6853msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX" 6854 6855#: timezone/zic.c:3433 6856msgid "too many, or too long, time zone abbreviations" 6857msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ" 6858 6859#: timezone/zic.c:3479 6860#, c-format 6861msgid "%s: Can't create directory %s: %s" 6862msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s" 6863