1# Vietnamese translation for LibC.
2# Bản dịch tiếng Việt dành cho LibC.
3# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
4# This file is distributed under the same license as the glibc package.
5# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
6# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
7#
8msgid ""
9msgstr ""
10"Project-Id-Version: libc 2.29.9000\n"
11"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.gnu.org/software/libc/bugs.html\n"
12"POT-Creation-Date: 2022-01-29 17:34-0500\n"
13"PO-Revision-Date: 2019-08-25 08:49+0700\n"
14"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
15"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
16"Language: vi\n"
17"MIME-Version: 1.0\n"
18"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
19"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
20"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
21"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
22"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
23"X-Generator: Poedit 2.2.3\n"
24"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
25
26#: argp/argp-help.c:229
27#, c-format
28msgid "%.*s: ARGP_HELP_FMT parameter requires a value"
29msgstr "%.*s: Tham số “ARGP_HELP_FMT” cần có một giá trị"
30
31#: argp/argp-help.c:239
32#, c-format
33msgid "%.*s: Unknown ARGP_HELP_FMT parameter"
34msgstr "%.*s: Không hiểu tham số “ARGP_HELP_FMT”"
35
36#: argp/argp-help.c:252
37#, c-format
38msgid "Garbage in ARGP_HELP_FMT: %s"
39msgstr "Gặp rác trong “ARGP_HELP_FMT”: %s"
40
41#: argp/argp-help.c:1350
42msgid "Mandatory or optional arguments to long options are also mandatory or optional for any corresponding short options."
43msgstr "Các đối số là bắt buộc hay chỉ là tùy chọn khi dùng với tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn tương ứng với nó cũng vậy."
44
45#: argp/argp-help.c:1713
46msgid "Usage:"
47msgstr "Cách dùng:"
48
49#: argp/argp-help.c:1717
50msgid "  or: "
51msgstr "     hoặc: "
52
53#: argp/argp-help.c:1729
54msgid " [OPTION...]"
55msgstr " [TÙY_CHỌN…]"
56
57#: argp/argp-help.c:1756
58#, c-format
59msgid "Try `%s --help' or `%s --usage' for more information.\n"
60msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hay “%s --usage” (cách dùng) để xem thông tin thêm.\n"
61
62#: argp/argp-help.c:1784
63#, c-format
64msgid "Report bugs to %s.\n"
65msgstr ""
66"Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
67"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
68
69#: argp/argp-parse.c:101
70msgid "Give this help list"
71msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
72
73#: argp/argp-parse.c:102
74msgid "Give a short usage message"
75msgstr "Hiển thị thông tin về cách dùng dạng ngắn"
76
77#: argp/argp-parse.c:103 catgets/gencat.c:108 catgets/gencat.c:112
78#: iconv/iconv_prog.c:60 iconv/iconv_prog.c:61 nscd/nscd.c:106 nscd/nscd.c:110
79#: nss/makedb.c:120
80msgid "NAME"
81msgstr "TÊN"
82
83#: argp/argp-parse.c:104
84msgid "Set the program name"
85msgstr "Đặt tên chương trình"
86
87#: argp/argp-parse.c:105
88msgid "SECS"
89msgstr "GIÂY"
90
91#: argp/argp-parse.c:106
92msgid "Hang for SECS seconds (default 3600)"
93msgstr "Treo trong vòng GIÂY giây (mặc định là 3600)"
94
95#: argp/argp-parse.c:167
96msgid "Print program version"
97msgstr "In ra phiên bản chương trình"
98
99#: argp/argp-parse.c:183
100msgid "(PROGRAM ERROR) No version known!?"
101msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Không có phiên bản đã biết!?"
102
103#: argp/argp-parse.c:623
104#, c-format
105msgid "%s: Too many arguments\n"
106msgstr "%s: Quá nhiều đối số\n"
107
108#: argp/argp-parse.c:766
109msgid "(PROGRAM ERROR) Option should have been recognized!?"
110msgstr "(LỖI CHƯƠNG TRÌNH) Nên nhận biệt tùy chọn mà chưa?"
111
112#: assert/assert-perr.c:35
113#, c-format
114msgid ""
115"%s%s%s:%u: %s%sUnexpected error: %s.\n"
116"%n"
117msgstr ""
118"%s%s%s:%u: %s%sGặp lỗi bất thường: %s.\n"
119"%n"
120
121#: assert/assert.c:101
122#, c-format
123msgid ""
124"%s%s%s:%u: %s%sAssertion `%s' failed.\n"
125"%n"
126msgstr ""
127"%s%s%s:%u: %s%s Khẳng định “%s” gặp lỗi.\n"
128"%n"
129
130#: catgets/gencat.c:109
131msgid "Create C header file NAME containing symbol definitions"
132msgstr "Tạo tập tin phần đầu C TÊN chứa các lời định nghĩa ký hiệu"
133
134#: catgets/gencat.c:111
135msgid "Do not use existing catalog, force new output file"
136msgstr "Đừng dùng phân loại đã tồn tại, ép buộc tập tin xuất mới"
137
138#: catgets/gencat.c:112 nss/makedb.c:120
139msgid "Write output to file NAME"
140msgstr "Ghi kết xuất vào tập tin TÊN"
141
142#: catgets/gencat.c:117
143msgid ""
144"Generate message catalog.\vIf INPUT-FILE is -, input is read from standard input.  If OUTPUT-FILE\n"
145"is -, output is written to standard output.\n"
146msgstr ""
147"Tạo phân loại thông điệp. Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO là “-”,\n"
148"thì dữ liệu đầu vào được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
149"Nếu TẬP-TIN-ĐẦU-RA là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
150
151#: catgets/gencat.c:122
152msgid ""
153"-o OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...\n"
154"[OUTPUT-FILE [INPUT-FILE]...]"
155msgstr ""
156"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…\n"
157"[TẬP-TIN-ĐẦU-RA [TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO]…]"
158
159#: catgets/gencat.c:228 debug/pcprofiledump.c:208 elf/ldconfig.c:311
160#: elf/pldd.c:246 elf/sln.c:77 elf/sprof.c:371 iconv/iconv_prog.c:387
161#: iconv/iconvconfig.c:380 locale/programs/locale.c:275
162#: locale/programs/localedef.c:437 login/programs/pt_chown.c:88
163#: malloc/memusagestat.c:562 nss/getent.c:952 nss/makedb.c:369
164#: posix/getconf.c:503 sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:60
165#, c-format
166msgid ""
167"For bug reporting instructions, please see:\n"
168"%s.\n"
169msgstr ""
170"Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\n"
171"%s.\n"
172"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
173
174#: catgets/gencat.c:244 debug/pcprofiledump.c:224 debug/xtrace.sh:63
175#: elf/ldconfig.c:327 elf/ldd.bash.in:38 elf/pldd.c:262 elf/sotruss.sh:75
176#: elf/sprof.c:388 iconv/iconv_prog.c:404 iconv/iconvconfig.c:397
177#: locale/programs/locale.c:292 locale/programs/localedef.c:459
178#: login/programs/pt_chown.c:62 malloc/memusage.sh:70 malloc/memusagestat.c:580
179#: nscd/nscd.c:521 nss/getent.c:87 nss/makedb.c:385 posix/getconf.c:485
180#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:67
181#, c-format
182msgid ""
183"Copyright (C) %s Free Software Foundation, Inc.\n"
184"This is free software; see the source for copying conditions.  There is NO\n"
185"warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
186msgstr ""
187"Tác quyền © %s của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
188"Chương trình này là phần mềm tự do; xem mã nguồn để tìm điều kiện sao chép.\n"
189"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ; NGAY CẢ KHI NÓ ĐƯỢC BÁN HAY THÍCH HỢP CHO MỤC ĐÍCH CÁ NHÂN.\n"
190
191#: catgets/gencat.c:249 debug/pcprofiledump.c:229 debug/xtrace.sh:67
192#: elf/ldconfig.c:332 elf/pldd.c:267 elf/sprof.c:394 iconv/iconv_prog.c:409
193#: iconv/iconvconfig.c:402 locale/programs/locale.c:297
194#: locale/programs/localedef.c:464 malloc/memusage.sh:74
195#: malloc/memusagestat.c:585 nscd/nscd.c:526 nss/getent.c:92 nss/makedb.c:390
196#: posix/getconf.c:490
197#, c-format
198msgid "Written by %s.\n"
199msgstr "Viết bởi %s.\n"
200
201#: catgets/gencat.c:280
202msgid "*standard input*"
203msgstr "*đầu vào tiêu chuẩn*"
204
205#: catgets/gencat.c:286 iconv/iconv_charmap.c:172 iconv/iconv_prog.c:272
206#: nss/makedb.c:246
207#, c-format
208msgid "cannot open input file `%s'"
209msgstr "không thể mở tập tin nhập vào “%s”"
210
211#: catgets/gencat.c:415 catgets/gencat.c:490
212msgid "illegal set number"
213msgstr "số thứ tự tập hợp không hợp lệ"
214
215#: catgets/gencat.c:442
216msgid "duplicate set definition"
217msgstr "lời định nghĩa tập hợp bị trùng"
218
219#: catgets/gencat.c:444 catgets/gencat.c:616 catgets/gencat.c:668
220msgid "this is the first definition"
221msgstr "đây là lời định nghĩa thứ nhất"
222
223#: catgets/gencat.c:515
224#, c-format
225msgid "unknown set `%s'"
226msgstr "không rõ tập hợp “%s”"
227
228#: catgets/gencat.c:556
229msgid "invalid quote character"
230msgstr "ký tự trích dẫn không hợp lệ"
231
232#: catgets/gencat.c:569
233#, c-format
234msgid "unknown directive `%s': line ignored"
235msgstr "không rõ chỉ thị “%s”: dòng bị bỏ qua"
236
237#: catgets/gencat.c:614
238msgid "duplicated message number"
239msgstr "số thứ tự thông điệp trùng"
240
241#: catgets/gencat.c:665
242msgid "duplicated message identifier"
243msgstr "đồ nhận diện thông điệp trùng"
244
245#: catgets/gencat.c:722
246msgid "invalid character: message ignored"
247msgstr "ký tự không hợp lệ: thông điệp bị bỏ qua"
248
249#: catgets/gencat.c:765
250msgid "invalid line"
251msgstr "dòng không hợp lệ"
252
253#: catgets/gencat.c:819
254msgid "malformed line ignored"
255msgstr "dòng dạng sai bị bỏ qua"
256
257#: catgets/gencat.c:983 catgets/gencat.c:1024
258#, c-format
259msgid "cannot open output file `%s'"
260msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s”"
261
262#: catgets/gencat.c:1186 locale/programs/linereader.c:559
263msgid "invalid escape sequence"
264msgstr "dây thoát không hợp lệ"
265
266#: catgets/gencat.c:1210
267msgid "unterminated message"
268msgstr "thông điệp chưa chấm dứt"
269
270#: catgets/gencat.c:1234
271#, c-format
272msgid "while opening old catalog file"
273msgstr "trong khi mở tập tin phân loại cũ"
274
275#: catgets/gencat.c:1325
276#, c-format
277msgid "conversion modules not available"
278msgstr "mô-đun chuyển đổi không sẵn sàng"
279
280#: catgets/gencat.c:1351
281#, c-format
282msgid "cannot determine escape character"
283msgstr "không thể giải quyết ký tự thoát chuỗi"
284
285#: debug/pcprofiledump.c:52
286msgid "Don't buffer output"
287msgstr "Đừng đệm kết xuất"
288
289#: debug/pcprofiledump.c:57
290msgid "Dump information generated by PC profiling."
291msgstr "Đổ thông tin được tạo khi đo hiệu năng sử dụng PC."
292
293#: debug/pcprofiledump.c:60
294msgid "[FILE]"
295msgstr "[TẬP-TIN]"
296
297#: debug/pcprofiledump.c:107
298#, c-format
299msgid "cannot open input file"
300msgstr "không thể mở tập tin đầu vào"
301
302#: debug/pcprofiledump.c:114
303#, c-format
304msgid "cannot read header"
305msgstr "không thể đọc phần đầu"
306
307#: debug/pcprofiledump.c:178
308#, c-format
309msgid "invalid pointer size"
310msgstr "kích cỡ con trỏ không hợp lệ"
311
312#: debug/xtrace.sh:25 debug/xtrace.sh:43
313msgid "Usage: xtrace [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\\n"
314msgstr "Cách dùng: xtrace [TÙY-CHỌN]… CHƯƠNG-TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\\n"
315
316#: debug/xtrace.sh:31 elf/sotruss.sh:56 elf/sotruss.sh:67 elf/sotruss.sh:135
317#: malloc/memusage.sh:25
318msgid "Try \\`%s --help' or \\`%s --usage' for more information.\\n"
319msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” (trợ giúp) hoặc “%s --usage” (cách dùng) để xem thêm thông tin.\\n"
320
321#: debug/xtrace.sh:37
322msgid "%s: option '%s' requires an argument.\\n"
323msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số.\\n"
324
325#: debug/xtrace.sh:44
326msgid ""
327"Trace execution of program by printing currently executed function.\n"
328"\n"
329"     --data=FILE          Don't run the program, just print the data from FILE.\n"
330"\n"
331"   -?,--help              Print this help and exit\n"
332"      --usage             Give a short usage message\n"
333"   -V,--version           Print version information and exit\n"
334"\n"
335"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
336"short options.\n"
337"\n"
338msgstr ""
339"Dò tìm đường khi thực hiện chương trình bằng cách in hàm đang được chạy.\n"
340"\n"
341"     --data=TẬP-TIN       Đừng chạy chương trình, chỉ in dữ liệu từ TẬP-TIN.\n"
342"\n"
343"   -?,--help              In trợ giúp này rồi thoát\n"
344"      --usage             Hiển thị hướng dẫn ngắn gọn\n"
345"   -V,--version           In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
346"\n"
347"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng cùng với tùy chọn dài\n"
348"cũng bắt buộc với các tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
349"\n"
350
351#: debug/xtrace.sh:56 elf/ldd.bash.in:55 elf/sotruss.sh:49
352#: malloc/memusage.sh:63
353msgid "For bug reporting instructions, please see:\\\\n%s.\\\\n"
354msgstr "Để tìm hướng dẫn về thông báo lỗi, hãy xem:\\\\n%s.\\\\nThông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\\\\n"
355
356#: debug/xtrace.sh:124
357msgid "xtrace: unrecognized option \\`$1'\\n"
358msgstr "xtrace: không nhận ra tùy chọn \\“$1”\\n"
359
360#: debug/xtrace.sh:137
361msgid "No program name given\\n"
362msgstr "Chưa nhập tên chương trình\\n"
363
364#: debug/xtrace.sh:145
365#, sh-format
366msgid "executable \\`$program' not found\\n"
367msgstr "không tìm thấy tập tin thực hiện được \\“$program”\\n"
368
369#: debug/xtrace.sh:149
370#, sh-format
371msgid "\\`$program' is no executable\\n"
372msgstr "\\“$program” không có khả năng thực thi\\n"
373
374#: dlfcn/dlinfo.c:43
375msgid "unsupported dlinfo request"
376msgstr "yêu cầu dlinfo không được hỗ trợ"
377
378#: dlfcn/dlmopen.c:53
379msgid "invalid namespace"
380msgstr "không gian tên không hợp lệ"
381
382#: dlfcn/dlmopen.c:58
383msgid "invalid mode"
384msgstr "chế độ không hợp lệ"
385
386#: dlfcn/dlopen.c:54
387msgid "invalid mode parameter"
388msgstr "tham số chế độ không hợp lệ"
389
390#: elf/cache.c:179
391msgid "unknown"
392msgstr "không hiểu"
393
394#: elf/cache.c:253
395msgid "Unknown OS"
396msgstr "Hệ điều hành không biết"
397
398#: elf/cache.c:258
399#, c-format
400msgid ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
401msgstr ", OS ABI: %s %d.%d.%d"
402
403#: elf/cache.c:319 elf/ldconfig.c:1437
404#, c-format
405msgid "Can't open cache file %s\n"
406msgstr "Không thể mở tập tin nhớ tạm %s\n"
407
408#: elf/cache.c:333
409#, c-format
410msgid "mmap of cache file failed.\n"
411msgstr "gặp lỗi khi mmap tập tin nhớ tạm.\n"
412
413#: elf/cache.c:337 elf/cache.c:351 elf/cache.c:362
414#, c-format
415msgid "File is not a cache file.\n"
416msgstr "Tập tin không phải là một tập tin nhớ tạm.\n"
417
418#: elf/cache.c:391 elf/cache.c:406
419#, c-format
420msgid "%d libs found in cache `%s'\n"
421msgstr "Tìm thấy %d thư viện trong bộ nhớ tạm “%s”\n"
422
423#: elf/cache.c:725
424#, c-format
425msgid "Can't create temporary cache file %s"
426msgstr "Không thể tạo tập tin nhớ tạm kiểu tạm thời %s"
427
428#: elf/cache.c:733 elf/cache.c:743 elf/cache.c:747 elf/cache.c:752
429#: elf/cache.c:770
430#, c-format
431msgid "Writing of cache data failed"
432msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu nhớ tạm"
433
434#: elf/cache.c:765
435#, c-format
436msgid "Changing access rights of %s to %#o failed"
437msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền truy cập của %s thành %#o"
438
439#: elf/cache.c:774
440#, c-format
441msgid "Renaming of %s to %s failed"
442msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên %s thành %s"
443
444#: elf/dl-close.c:386 elf/dl-open.c:298
445msgid "cannot create scope list"
446msgstr "không thể tạo danh sách phạm vi"
447
448#: elf/dl-close.c:815
449msgid "shared object not open"
450msgstr "chưa mở đối tượng dùng chung"
451
452#: elf/dl-deps.c:112
453msgid "DST not allowed in SUID/SGID programs"
454msgstr "Không cho phép DST trong chương trình kiểu SUID/SGID"
455
456#: elf/dl-deps.c:125
457msgid "empty dynamic string token substitution"
458msgstr "sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống"
459
460#: elf/dl-deps.c:131
461#, c-format
462msgid "cannot load auxiliary `%s' because of empty dynamic string token substitution\n"
463msgstr "không thể nạp bổ trợ “%s” do sự thay thế thẻ bài chuỗi động trống\n"
464
465#: elf/dl-deps.c:220
466msgid "cannot allocate dependency buffer"
467msgstr "không thể cấp phát bộ đệm phụ thuộc"
468
469#: elf/dl-deps.c:443
470msgid "cannot allocate dependency list"
471msgstr "không thể cấp phát danh sách quan hệ phụ thuộc"
472
473#: elf/dl-deps.c:483 elf/dl-deps.c:548
474msgid "cannot allocate symbol search list"
475msgstr "không thể cấp phát danh sách tìm kiếm ký hiệu"
476
477#: elf/dl-deps.c:528
478msgid "Filters not supported with LD_TRACE_PRELINKING"
479msgstr "Không hỗ trợ bộ lọc với LD_TRACE_PRELINKING"
480
481#: elf/dl-error-skeleton.c:80
482msgid "error while loading shared libraries"
483msgstr "gặp lỗi khi nạp thư viện dùng chung"
484
485#: elf/dl-error-skeleton.c:113
486msgid "DYNAMIC LINKER BUG!!!"
487msgstr "LỖI LIÊN KẾT ĐỘNG!!!"
488
489#: elf/dl-fptr.c:88 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:95
490msgid "cannot map pages for fdesc table"
491msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fdesc"
492
493#: elf/dl-fptr.c:192 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:213
494msgid "cannot map pages for fptr table"
495msgstr "không thể ánh xạ trang cho bảng fptr"
496
497#: elf/dl-fptr.c:221 sysdeps/hppa/dl-fptr.c:242
498msgid "internal error: symidx out of range of fptr table"
499msgstr "lỗi nội bộ: symidx ở ngoại phạm vi của bảng fptr"
500
501#: elf/dl-hwcaps.c:247 elf/dl-hwcaps.c:262
502msgid "cannot create capability list"
503msgstr "không thể tạo danh sách khả năng"
504
505#: elf/dl-load.c:434
506msgid "cannot allocate name record"
507msgstr "không thể cấp phát bản ghi tên"
508
509#: elf/dl-load.c:536 elf/dl-load.c:649 elf/dl-load.c:743 elf/dl-load.c:840
510msgid "cannot create cache for search path"
511msgstr "không thể tạo bộ nhớ tạm cho đường dẫn tìm kiếm"
512
513#: elf/dl-load.c:632
514msgid "cannot create RUNPATH/RPATH copy"
515msgstr "không thể tạo bản sao RUNPATH/RPATH"
516
517#: elf/dl-load.c:729
518msgid "cannot create search path array"
519msgstr "không thể tạo mảng đường dẫn tìm kiếm"
520
521#: elf/dl-load.c:970
522msgid "cannot stat shared object"
523msgstr "không thể lấy trạng thái về đối tượng dùng chung"
524
525#: elf/dl-load.c:1069 elf/dl-load.c:2282
526msgid "cannot create shared object descriptor"
527msgstr "không thể tạo bộ mô tả đối tượng dùng chung"
528
529#: elf/dl-load.c:1088 elf/dl-load.c:1661 elf/dl-load.c:1763
530msgid "cannot read file data"
531msgstr "không thể đọc dữ liệu tập tin"
532
533#: elf/dl-load.c:1223
534msgid "object file has no loadable segments"
535msgstr "tập tin đối tượng không có đoạn nạp được"
536
537#: elf/dl-load.c:1240
538msgid "cannot dynamically load executable"
539msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được"
540
541#: elf/dl-load.c:1247
542msgid "object file has no dynamic section"
543msgstr "tập tin đối tượng không có phần động"
544
545#: elf/dl-load.c:1282
546msgid "cannot dynamically load position-independent executable"
547msgstr "không thể nạp động tập tin thực hiện được không phụ thuộc vị trí"
548
549#: elf/dl-load.c:1284
550msgid "shared object cannot be dlopen()ed"
551msgstr "đối tượng dùng chung không thể được dlopen()"
552
553#: elf/dl-load.c:1297
554msgid "cannot allocate memory for program header"
555msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu chương trình"
556
557#: elf/dl-load.c:1330 elf/dl-load.h:131
558msgid "cannot change memory protections"
559msgstr "không thể thay đổi sự bảo vệ bộ nhớ"
560
561#: elf/dl-load.c:1354
562msgid "cannot enable executable stack as shared object requires"
563msgstr "không thể hiệu lực ngăn xếp thực hiện được theo yêu cầu của đối tượng dùng chung"
564
565#: elf/dl-load.c:1382
566msgid "cannot close file descriptor"
567msgstr "không thể đóng bộ mô tả tập tin"
568
569#: elf/dl-load.c:1661
570msgid "file too short"
571msgstr "tập tin quá ngắn"
572
573#: elf/dl-load.c:1697
574msgid "invalid ELF header"
575msgstr "phần đầu ELF không hợp lệ"
576
577#: elf/dl-load.c:1709
578msgid "ELF file data encoding not big-endian"
579msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối lớn (big-endian)"
580
581#: elf/dl-load.c:1711
582msgid "ELF file data encoding not little-endian"
583msgstr "Bảng mã dữ liệu tập tin ELF không có kiểu về cuối nhỏ (little-endian)"
584
585#: elf/dl-load.c:1715
586msgid "ELF file version ident does not match current one"
587msgstr "ident phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
588
589#: elf/dl-load.c:1719
590msgid "ELF file OS ABI invalid"
591msgstr "Hệ điều hành ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
592
593#: elf/dl-load.c:1722
594msgid "ELF file ABI version invalid"
595msgstr "Phiên bản ABI của tập tin ELF không phải hợp lệ"
596
597#: elf/dl-load.c:1725
598msgid "nonzero padding in e_ident"
599msgstr "không có phần đệm số không trong e_ident"
600
601#: elf/dl-load.c:1728
602msgid "internal error"
603msgstr "lỗi nội bộ"
604
605#: elf/dl-load.c:1735
606msgid "ELF file version does not match current one"
607msgstr "Phiên bản tập tin ELF không tương ứng với điều hiện thời"
608
609#: elf/dl-load.c:1743
610msgid "only ET_DYN and ET_EXEC can be loaded"
611msgstr "chỉ có thể nạp ET_DYN và ET_EXEC"
612
613#: elf/dl-load.c:1748
614msgid "ELF file's phentsize not the expected size"
615msgstr "kích cỡ phentsize của tập tin ELF là bất thường"
616
617#: elf/dl-load.c:2301
618msgid "wrong ELF class: ELFCLASS64"
619msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS64"
620
621#: elf/dl-load.c:2302
622msgid "wrong ELF class: ELFCLASS32"
623msgstr "lớp ELF không đúng: ELFCLASS32"
624
625#: elf/dl-load.c:2305
626msgid "cannot open shared object file"
627msgstr "không thể mở tập tin đối tượng dùng chung"
628
629#: elf/dl-load.h:129
630msgid "failed to map segment from shared object"
631msgstr "lỗi ánh xạ đoạn từ đối tượng dùng chung"
632
633#: elf/dl-load.h:133
634msgid "cannot map zero-fill pages"
635msgstr "không thể ánh xạ trang điền số không"
636
637#: elf/dl-lookup.c:881
638msgid "symbol lookup error"
639msgstr "lỗi tra cứu ký hiệu"
640
641#: elf/dl-open.c:84
642msgid "cannot extend global scope"
643msgstr "không thể kéo dài phạm vi toàn cục"
644
645#: elf/dl-open.c:405
646msgid "TLS generation counter wrapped!  Please report this."
647msgstr "Bộ đếm tạo TLS đã bao bọc! Hãy thông báo lỗi này."
648
649#: elf/dl-open.c:827
650msgid "invalid mode for dlopen()"
651msgstr "chế độ không hợp lệ đối với dlopen()"
652
653#: elf/dl-open.c:844
654msgid "no more namespaces available for dlmopen()"
655msgstr "không có sẵn miền tên thêm nữa đối với dlmopen()"
656
657#: elf/dl-open.c:868
658msgid "invalid target namespace in dlmopen()"
659msgstr "miền tên đích không hợp lệ trong dlmopen()"
660
661#: elf/dl-reloc.c:139
662msgid "cannot allocate memory in static TLS block"
663msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ trong khối TLS tĩnh"
664
665#: elf/dl-reloc.c:275
666msgid "cannot make segment writable for relocation"
667msgstr "không thể làm cho đoạn có khả năng ghi để tái định vị"
668
669#: elf/dl-reloc.c:306
670#, c-format
671msgid "%s: out of memory to store relocation results for %s\n"
672msgstr "%s: không đủ bộ nhớ để cất giữ kết quả tái định vị đối với %s\n"
673
674#: elf/dl-reloc.c:322
675msgid "cannot restore segment prot after reloc"
676msgstr "không thể phục hồi giao thức (prot) đoạn sau khi tái định vị"
677
678#: elf/dl-reloc.c:353
679msgid "cannot apply additional memory protection after relocation"
680msgstr "không thể áp dụng sự bảo vệ bộ nhớ thêm sau khi tái định vị"
681
682#: elf/dl-sym.c:138
683msgid "RTLD_NEXT used in code not dynamically loaded"
684msgstr "RTLD_NEXT được dùng trong mã không phải được nạp động"
685
686#: elf/dl-tls.c:1039
687msgid "cannot create TLS data structures"
688msgstr "không thể tạo các cấu trúc dữ liệu TLS"
689
690#: elf/dl-version.c:147
691msgid "version lookup error"
692msgstr "lỗi tra cứu phiên bản"
693
694#: elf/dl-version.c:278
695msgid "cannot allocate version reference table"
696msgstr "không thể cấp phát bảng tham chiếu phiên bản"
697
698#: elf/ldconfig.c:150
699msgid "Print cache"
700msgstr "In bộ nhớ đệm"
701
702#: elf/ldconfig.c:151
703msgid "Generate verbose messages"
704msgstr "Tạo thông tin chi tiết"
705
706#: elf/ldconfig.c:152
707msgid "Don't build cache"
708msgstr "Đừng xây dựng bộ nhớ tạm"
709
710#: elf/ldconfig.c:153
711msgid "Don't update symbolic links"
712msgstr "Đừng cập nhật các liên kết mềm"
713
714#: elf/ldconfig.c:154
715msgid "Change to and use ROOT as root directory"
716msgstr "Chuyển đổi và dùng GỐC làm thư mục gốc"
717
718#: elf/ldconfig.c:154
719msgid "ROOT"
720msgstr "GỐC"
721
722#: elf/ldconfig.c:155
723msgid "CACHE"
724msgstr "NHỚ_ĐỆM"
725
726#: elf/ldconfig.c:155
727msgid "Use CACHE as cache file"
728msgstr "Dùng cái này làm TẬP-TIN nhớ đệm"
729
730#: elf/ldconfig.c:156
731msgid "CONF"
732msgstr "CẤU_HÌNH"
733
734#: elf/ldconfig.c:156
735msgid "Use CONF as configuration file"
736msgstr "Dùng CẤU_HÌNH làm tập tin cấu hình"
737
738#: elf/ldconfig.c:157
739msgid "Only process directories specified on the command line.  Don't build cache."
740msgstr "Chỉ xử lý các thư mục được chỉ ra trên dòng lệnh. Đừng xây dựng bộ nhớ tạm."
741
742#: elf/ldconfig.c:158
743msgid "Manually link individual libraries."
744msgstr "Liên kết bằng tay các thư viện riêng."
745
746#: elf/ldconfig.c:159
747msgid "FORMAT"
748msgstr "ĐỊNH_DẠNG"
749
750#: elf/ldconfig.c:160
751msgid "Ignore auxiliary cache file"
752msgstr "Bỏ qua tập tin nhớ tạm bổ trợ"
753
754#: elf/ldconfig.c:168
755msgid "Configure Dynamic Linker Run Time Bindings."
756msgstr "Cấu hình ràng buộc liên kết động khi chạy."
757
758#: elf/ldconfig.c:371
759#, c-format
760msgid "Path `%s' given more than once"
761msgstr "Đường dẫn “%s” được đưa ra nhiều lần"
762
763#: elf/ldconfig.c:487
764#, c-format
765msgid "%s is not a known library type"
766msgstr "“%s” không phải là kiểu thư viện đã biết"
767
768#: elf/ldconfig.c:519
769#, c-format
770msgid "Can't stat %s"
771msgstr "Không thể lấy thống kê về %s"
772
773#: elf/ldconfig.c:600
774#, c-format
775msgid "Can't stat %s\n"
776msgstr "Không thể lấy thống kê về %s\n"
777
778#: elf/ldconfig.c:610
779#, c-format
780msgid "%s is not a symbolic link\n"
781msgstr "%s không phải là một liên kết mềm\n"
782
783#: elf/ldconfig.c:629
784#, c-format
785msgid "Can't unlink %s"
786msgstr "Không thể bỏ liên kết %s"
787
788#: elf/ldconfig.c:635
789#, c-format
790msgid "Can't link %s to %s"
791msgstr "Không thể liên kết %s tới %s"
792
793#: elf/ldconfig.c:641
794msgid " (changed)\n"
795msgstr " (đã thay đổi)\n"
796
797#: elf/ldconfig.c:643
798msgid " (SKIPPED)\n"
799msgstr " (BỊ BỎ QUA)\n"
800
801#: elf/ldconfig.c:699
802#, c-format
803msgid "Can't find %s"
804msgstr "Không tìm thấy %s"
805
806#: elf/ldconfig.c:715 elf/ldconfig.c:895 elf/ldconfig.c:955 elf/ldconfig.c:987
807#, c-format
808msgid "Cannot lstat %s"
809msgstr "Không thể lstat %s"
810
811#: elf/ldconfig.c:721
812#, c-format
813msgid "Ignored file %s since it is not a regular file."
814msgstr "Đã bỏ qua tập tin %s vì nó không phải là tập tin thông thường."
815
816#: elf/ldconfig.c:729
817#, c-format
818msgid "No link created since soname could not be found for %s"
819msgstr "Chưa tạo liên kết vì không tìm thấy soname đối với %s"
820
821#: elf/ldconfig.c:828
822#, c-format
823msgid "Can't open directory %s"
824msgstr "Không thể mở thư mục %s"
825
826#: elf/ldconfig.c:913 elf/ldconfig.c:975 elf/readlib.c:96
827#, c-format
828msgid "Input file %s not found.\n"
829msgstr "Không tìm thấy tập tin đầu vào %s.\n"
830
831#: elf/ldconfig.c:920
832#, c-format
833msgid "Cannot stat %s"
834msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s"
835
836#: elf/ldconfig.c:1073
837#, c-format
838msgid "libc5 library %s in wrong directory"
839msgstr "thư viện libc5 %s nằm trong thư mục không đúng"
840
841#: elf/ldconfig.c:1076
842#, c-format
843msgid "libc6 library %s in wrong directory"
844msgstr "thư viện libc6 %s nằm trong thư mục không đúng"
845
846#: elf/ldconfig.c:1079
847#, c-format
848msgid "libc4 library %s in wrong directory"
849msgstr "thư viện libc4 %s nằm trong thư mục không đúng"
850
851#: elf/ldconfig.c:1107
852#, c-format
853msgid "libraries %s and %s in directory %s have same soname but different type."
854msgstr "thư viện %s và %s trong thư mục %s có cùng một soname còn có kiểu khác nhau."
855
856#: elf/ldconfig.c:1237
857#, c-format
858msgid "Warning: ignoring configuration file that cannot be opened: %s"
859msgstr "Cảnh báo: đang bỏ qua tập tin cấu hình, cái mà đã không thể mở được: %s"
860
861#: elf/ldconfig.c:1304
862#, c-format
863msgid "need absolute file name for configuration file when using -r"
864msgstr "dùng tùy chọn “-r” thì cũng cần tên tập tin tuyệt đối cho tập tin cấu hình"
865
866#: elf/ldconfig.c:1311 locale/programs/xasprintf.c:31
867#: locale/programs/xmalloc.c:63 malloc/obstack.c:416 malloc/obstack.c:418
868#: posix/getconf.c:458 posix/getconf.c:697
869#, c-format
870msgid "memory exhausted"
871msgstr "hết bộ nhớ"
872
873#: elf/ldconfig.c:1344
874#, c-format
875msgid "%s:%u: cannot read directory %s"
876msgstr "%s:%u: không thể đọc thư mục %s"
877
878#: elf/ldconfig.c:1392
879#, c-format
880msgid "relative path `%s' used to build cache"
881msgstr "đường dẫn tương đối “%s” được dùng để xây dựng bộ nhớ tạm"
882
883#: elf/ldconfig.c:1416
884#, c-format
885msgid "Can't chdir to /"
886msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục (chdir) sang /"
887
888#: elf/ldconfig.c:1457
889#, c-format
890msgid "Can't open cache file directory %s\n"
891msgstr "Không thể mở thư mục nhớ tạm %s\n"
892
893#: elf/ldd.bash.in:42
894msgid "Written by %s and %s.\n"
895msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
896
897#: elf/ldd.bash.in:47
898msgid ""
899"Usage: ldd [OPTION]... FILE...\n"
900"      --help              print this help and exit\n"
901"      --version           print version information and exit\n"
902"  -d, --data-relocs       process data relocations\n"
903"  -r, --function-relocs   process data and function relocations\n"
904"  -u, --unused            print unused direct dependencies\n"
905"  -v, --verbose           print all information\n"
906msgstr ""
907"Cách dùng: ldd [TÙY_CHỌN]… TẬP-TIN…\n"
908"      --help              in trợ giúp này rồi thoát\n"
909"      --version           in thông tin phiên bản rồi thoát\n"
910"  -d, --data-relocs       xử lý tái định vị dữ liệu\n"
911"  -r, --function-relocs   xử lý tái định vị dữ liệu và hàm\n"
912"  -u, --unused            in các quan hệ phụ thuộc trực tiếp không dùng\n"
913"  -v, --verbose           in mọi thông tin\n"
914
915#: elf/ldd.bash.in:80
916msgid "ldd: option \\`$1' is ambiguous"
917msgstr "ldd: tùy chọn “$1” chưa rõ ràng"
918
919#: elf/ldd.bash.in:87
920msgid "unrecognized option"
921msgstr "không nhận ra tùy chọn"
922
923#: elf/ldd.bash.in:88 elf/ldd.bash.in:125
924msgid "Try \\`ldd --help' for more information."
925msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “ldd --help” để xem thông tin thêm."
926
927#: elf/ldd.bash.in:124
928msgid "missing file arguments"
929msgstr "đối số tập tin còn thiếu"
930
931#. TRANS This is a ``file doesn't exist'' error
932#. TRANS for ordinary files that are referenced in contexts where they are
933#. TRANS expected to already exist.
934#: elf/ldd.bash.in:147 sysdeps/gnu/errlist.h:13
935msgid "No such file or directory"
936msgstr "Không có tập tin hoặc thư mục như vậy"
937
938#: elf/ldd.bash.in:150 inet/rcmd.c:481
939msgid "not regular file"
940msgstr "không phải tập tin thường"
941
942#: elf/ldd.bash.in:153
943msgid "warning: you do not have execution permission for"
944msgstr "cảnh báo: bạn không có đủ thẩm quyền đối với"
945
946#: elf/ldd.bash.in:170
947msgid "\tnot a dynamic executable"
948msgstr "\tkhông phải một tập tin thực hiện được kiểu động"
949
950#: elf/ldd.bash.in:178
951msgid "exited with unknown exit code"
952msgstr "đã thoát với mã thoát không rõ"
953
954#: elf/ldd.bash.in:183
955msgid "error: you do not have read permission for"
956msgstr "lỗi: bạn không có quyền đọc"
957
958#: elf/pldd-xx.c:101
959#, c-format
960msgid "cannot find program header of process"
961msgstr "không tìm thấy phần đầu của tiến trình"
962
963#: elf/pldd-xx.c:105
964#, c-format
965msgid "cannot read program header"
966msgstr "không thể đọc phần đầu của chương trình"
967
968#: elf/pldd-xx.c:127
969#, c-format
970msgid "cannot read dynamic section"
971msgstr "không thể đọc phần động"
972
973#: elf/pldd-xx.c:136
974#, c-format
975msgid "cannot read r_debug"
976msgstr "không đọc được  r_debug"
977
978#: elf/pldd-xx.c:153
979#, c-format
980msgid "cannot read program interpreter"
981msgstr "không thể đọc bộ giải dịch (phiên dịch) chương trình"
982
983#: elf/pldd-xx.c:182
984#, c-format
985msgid "cannot read link map"
986msgstr "không đọc được ánh xạ liên kết"
987
988#: elf/pldd-xx.c:189
989#, c-format
990msgid "cannot read object name"
991msgstr "không thể đọc tên đối tượng"
992
993#: elf/pldd-xx.c:196
994#, c-format
995msgid "cannot allocate buffer for object name"
996msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ đệm cho tên đối tượng"
997
998#: elf/pldd.c:57
999msgid "List dynamic shared objects loaded into process."
1000msgstr "Liệt kê các đối tượng chia sẻ động được tải vào một tiến trình."
1001
1002#: elf/pldd.c:61
1003msgid "PID"
1004msgstr "PID"
1005
1006#: elf/pldd.c:88
1007#, c-format
1008msgid "Exactly one parameter with process ID required.\n"
1009msgstr "Yêu cầu chính xác một tham số với ID tiến trình.\n"
1010
1011#: elf/pldd.c:102
1012#, c-format
1013msgid "invalid process ID '%s'"
1014msgstr "mã số ID tiến trình sai “%s”"
1015
1016#: elf/pldd.c:110
1017#, c-format
1018msgid "cannot open %s"
1019msgstr "không mở được %s"
1020
1021#: elf/pldd.c:141
1022#, c-format
1023msgid "cannot open %s/task"
1024msgstr "không thể mở %s/task"
1025
1026#: elf/pldd.c:144
1027#, c-format
1028msgid "cannot prepare reading %s/task"
1029msgstr "không thể chuẩn bị cho việc đọc %s/task"
1030
1031#: elf/pldd.c:157
1032#, c-format
1033msgid "invalid thread ID '%s'"
1034msgstr "ID tuyến không hợp lệ “%s”"
1035
1036#: elf/pldd.c:168
1037#, c-format
1038msgid "cannot attach to process %lu"
1039msgstr "không thể gán cho tiến trình %lu"
1040
1041#: elf/pldd.c:183
1042#, c-format
1043msgid "no valid %s/task entries"
1044msgstr "không có mục %s/nhiệm vụ hợp lệ"
1045
1046#: elf/pldd.c:289
1047#, c-format
1048msgid "cannot get information about process %lu"
1049msgstr "không thể lấy thông tin về tiến trình %lu"
1050
1051#: elf/pldd.c:302
1052#, c-format
1053msgid "process %lu is no ELF program"
1054msgstr "tiến trình %lu không phải là chương trình kiểu ELF"
1055
1056#: elf/readelflib.c:34
1057#, c-format
1058msgid "file %s is truncated\n"
1059msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn\n"
1060
1061#: elf/readelflib.c:65
1062#, c-format
1063msgid "%s is a 32 bit ELF file.\n"
1064msgstr "%s là một tập tin ELF 32-bit.\n"
1065
1066#: elf/readelflib.c:67
1067#, c-format
1068msgid "%s is a 64 bit ELF file.\n"
1069msgstr "%s là một tập tin ELF 64-bit.\n"
1070
1071#: elf/readelflib.c:69
1072#, c-format
1073msgid "Unknown ELFCLASS in file %s.\n"
1074msgstr "Không rõ lớp ELFCLASS trong tập tin %s.\n"
1075
1076#: elf/readelflib.c:76
1077#, c-format
1078msgid "%s is not a shared object file (Type: %d).\n"
1079msgstr "%s không phải là tập tin đối tượng dùng chung (Kiểu: %d).\n"
1080
1081#: elf/readelflib.c:104
1082#, c-format
1083msgid "more than one dynamic segment\n"
1084msgstr "nhiều hơn một đoạn động\n"
1085
1086#: elf/readlib.c:102
1087#, c-format
1088msgid "Cannot fstat file %s.\n"
1089msgstr "Không thể lấy thống kê tập tin %s.\n"
1090
1091#: elf/readlib.c:113
1092#, c-format
1093msgid "File %s is empty, not checked."
1094msgstr "Tập tin %s là trống nên không được kiểm tra."
1095
1096#: elf/readlib.c:119
1097#, c-format
1098msgid "File %s is too small, not checked."
1099msgstr "Tập tin %s quá nhỏ nên không được kiểm tra."
1100
1101#: elf/readlib.c:129
1102#, c-format
1103msgid "Cannot mmap file %s.\n"
1104msgstr "Không thể mmap tập tin %s.\n"
1105
1106#: elf/readlib.c:168
1107#, c-format
1108msgid "%s is not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start.\n"
1109msgstr "%s không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại khởi đầu của nó.\n"
1110
1111#: elf/sln.c:76
1112#, c-format
1113msgid ""
1114"Usage: sln src dest|file\n"
1115"\n"
1116msgstr ""
1117"Cách dùng: sln nguồn đích|tập_tin\n"
1118"\n"
1119
1120#: elf/sln.c:97
1121#, c-format
1122msgid "%s: file open error: %m\n"
1123msgstr "%s: lỗi mở tập tin: %m\n"
1124
1125#: elf/sln.c:134
1126#, c-format
1127msgid "No target in line %d\n"
1128msgstr "Không có đích trên dòng %d\n"
1129
1130#: elf/sln.c:164
1131#, c-format
1132msgid "%s: destination must not be a directory\n"
1133msgstr "%s: đích không thể là thư mục\n"
1134
1135#: elf/sln.c:170
1136#, c-format
1137msgid "%s: failed to remove the old destination\n"
1138msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ được đích cũ\n"
1139
1140#: elf/sln.c:178
1141#, c-format
1142msgid "%s: invalid destination: %s\n"
1143msgstr "%s: đích không hợp lệ: %s\n"
1144
1145#: elf/sln.c:189 elf/sln.c:198
1146#, c-format
1147msgid "Invalid link from \"%s\" to \"%s\": %s\n"
1148msgstr "Liên kết không hợp lệ từ “%s” đến “%s”: %s\n"
1149
1150#: elf/sotruss.sh:32
1151#, sh-format
1152msgid ""
1153"Usage: sotruss [OPTION...] [--] EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\n"
1154"  -F, --from FROMLIST     Trace calls from objects on FROMLIST\n"
1155"  -T, --to TOLIST         Trace calls to objects on TOLIST\n"
1156"\n"
1157"  -e, --exit              Also show exits from the function calls\n"
1158"  -f, --follow            Trace child processes\n"
1159"  -o, --output FILENAME   Write output to FILENAME (or FILENAME.$PID in case\n"
1160"\t\t\t  -f is also used) instead of standard error\n"
1161"\n"
1162"  -?, --help              Give this help list\n"
1163"      --usage             Give a short usage message\n"
1164"      --version           Print program version"
1165msgstr ""
1166"Cách dùng: sotruss [TÙY CHỌN…] [--] LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\n"
1167"  -F, --from FROMLIST     Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên FORMLIST\n"
1168"  -T, --to TOLIST         Dấu vết các cuộc gọi đối tượng trên TOLIST\n"
1169"\n"
1170"  -e, --exit              Cũng đồng thời hiển thị cả kết thúc từ cú gọi hàm\n"
1171"  -f, --follow            Dấu vết tiến trình con\n"
1172"  -o, --output FILENAME   ghi kết xuất ra FILENAME (hay FILENAME.$PID trong trường hợp\n"
1173"                            -f được sử dụng) thay cho đầu ra lỗi chuẩn\n"
1174"\n"
1175"  -?, --help              Hiển thị trợ giúp này\n"
1176"      --usage             Đưa ra cách dùng dạng ngắn gọn\n"
1177"      --version           Hiển thị thông tin về phiên bản"
1178
1179#: elf/sotruss.sh:46
1180msgid "Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\\nshort options.\\n"
1181msgstr "Các đối số bắt buộc với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn\\ntương ứng.\\n"
1182
1183#: elf/sotruss.sh:55
1184msgid "%s: option requires an argument -- '%s'\\n"
1185msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- “%s”\\n"
1186
1187#: elf/sotruss.sh:61
1188msgid "%s: option is ambiguous; possibilities:"
1189msgstr "%s: tùy chọn chưa rõ ràng; khả năng là:"
1190
1191#: elf/sotruss.sh:79
1192msgid "Written by %s.\\n"
1193msgstr "Tác giả: %s.\\n"
1194
1195#: elf/sotruss.sh:86
1196msgid ""
1197"Usage: %s [-ef] [-F FROMLIST] [-o FILENAME] [-T TOLIST] [--exit]\n"
1198"\t    [--follow] [--from FROMLIST] [--output FILENAME] [--to TOLIST]\n"
1199"\t    [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1200"\t    EXECUTABLE [EXECUTABLE-OPTION...]\\n"
1201msgstr ""
1202"Cách dùng: %s [-ef] [-F TỪ_DANH_SÁCH] [-o TÊN_TỆP_TIN] [-T TỚI_DANH_SÁCH] [--exit]\n"
1203"\t    [--follow] [--from TỪ_DANH_SÁCH] [--output TÊN_TỆP_TIN] [--to TỚI_DANH_SÁCH]\n"
1204"\t    [--help] [--usage] [--version] [--]\n"
1205"\t    LỆNH-THỰC-THI [TÙY-CHỌN-LỆNH-THỰC-THI…]\\n"
1206
1207#: elf/sotruss.sh:134
1208msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\\n"
1209msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\\n"
1210
1211#: elf/sprof.c:76
1212msgid "Output selection:"
1213msgstr "Xuất vùng chọn:"
1214
1215#: elf/sprof.c:78
1216msgid "print list of count paths and their number of use"
1217msgstr "in danh sách các đường dẫn đếm và số lần dùng mỗi đường dẫn"
1218
1219#: elf/sprof.c:80
1220msgid "generate flat profile with counts and ticks"
1221msgstr "tạo lược tả phẳng có số đếm và vạch khấc"
1222
1223#: elf/sprof.c:81
1224msgid "generate call graph"
1225msgstr "tạo đồ thị gọi"
1226
1227#: elf/sprof.c:88
1228msgid "Read and display shared object profiling data."
1229msgstr "Đọc và hiển thị dữ liệu lược tả đối tượng chia sẻ."
1230
1231#: elf/sprof.c:93
1232msgid "SHOBJ [PROFDATA]"
1233msgstr "SHOBJ [DỮ_LIỆU_LƯỢC_TẢ]"
1234
1235#: elf/sprof.c:432
1236#, c-format
1237msgid "failed to load shared object `%s'"
1238msgstr "lỗi nạp đối tượng dùng chung “%s”"
1239
1240#: elf/sprof.c:441 elf/sprof.c:824 elf/sprof.c:922
1241#, c-format
1242msgid "cannot create internal descriptor"
1243msgstr "không thể tạo bộ mô tả nội bộ"
1244
1245#: elf/sprof.c:553
1246#, c-format
1247msgid "Reopening shared object `%s' failed"
1248msgstr "Lỗi mở lại đối tượng dùng chung “%s”"
1249
1250#: elf/sprof.c:560 elf/sprof.c:655
1251#, c-format
1252msgid "reading of section headers failed"
1253msgstr "lỗi đọc phần đầu của phần"
1254
1255#: elf/sprof.c:568 elf/sprof.c:663
1256#, c-format
1257msgid "reading of section header string table failed"
1258msgstr "lỗi đọc bảng chuỗi phần đầu của phần"
1259
1260#: elf/sprof.c:594
1261#, c-format
1262msgid "*** Cannot read debuginfo file name: %m\n"
1263msgstr "*** Không thể đọc tên tập tin chứa thông tin gỡ lỗi: %m\n"
1264
1265#: elf/sprof.c:615
1266#, c-format
1267msgid "cannot determine file name"
1268msgstr "không thể phân giải tên tập tin"
1269
1270#: elf/sprof.c:648
1271#, c-format
1272msgid "reading of ELF header failed"
1273msgstr "lỗi đọc phần đầu ELF"
1274
1275#: elf/sprof.c:684
1276#, c-format
1277msgid "*** The file `%s' is stripped: no detailed analysis possible\n"
1278msgstr "*** Tập tin “%s” bị tước nên không thể phân tích chi tiết\n"
1279
1280#: elf/sprof.c:714
1281#, c-format
1282msgid "failed to load symbol data"
1283msgstr "lỗi nạp dữ liệu ký hiệu"
1284
1285#: elf/sprof.c:779
1286#, c-format
1287msgid "cannot load profiling data"
1288msgstr "không thể nạp dữ liệu đo hiệu năng sử dụng"
1289
1290#: elf/sprof.c:788
1291#, c-format
1292msgid "while stat'ing profiling data file"
1293msgstr "trong khi lấy thống kê về tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1294
1295#: elf/sprof.c:796
1296#, c-format
1297msgid "profiling data file `%s' does not match shared object `%s'"
1298msgstr "tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng “%s” không tương ứng với đối tượng dùng chung “%s”"
1299
1300#: elf/sprof.c:807
1301#, c-format
1302msgid "failed to mmap the profiling data file"
1303msgstr "lỗi mmap tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1304
1305#: elf/sprof.c:815
1306#, c-format
1307msgid "error while closing the profiling data file"
1308msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin dữ liệu do hiệu năng sử dụng"
1309
1310#: elf/sprof.c:898
1311#, c-format
1312msgid "`%s' is no correct profile data file for `%s'"
1313msgstr "“%s” không phải là tập tin dữ liệu lược tả đúng dành cho “%s”"
1314
1315#: elf/sprof.c:1079 elf/sprof.c:1137
1316#, c-format
1317msgid "cannot allocate symbol data"
1318msgstr "không thể cấp phát dữ liệu ký hiệu"
1319
1320#: iconv/iconv_charmap.c:146 iconv/iconv_prog.c:427
1321#, c-format
1322msgid "cannot open output file"
1323msgstr "không thể mở tập tin kết xuất"
1324
1325#: iconv/iconv_charmap.c:192 iconv/iconv_prog.c:290
1326#, c-format
1327msgid "error while closing input `%s'"
1328msgstr "gặp lỗi khi đóng dữ liệu đầu vào “%s”"
1329
1330#: iconv/iconv_charmap.c:443
1331#, c-format
1332msgid "illegal input sequence at position %Zd"
1333msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ tại vị trí %Zd"
1334
1335#: iconv/iconv_charmap.c:462 iconv/iconv_prog.c:518
1336#, c-format
1337msgid "incomplete character or shift sequence at end of buffer"
1338msgstr "dãy ký tự hoặc dời chưa hoàn toàn ở kết thúc của bộ đệm"
1339
1340#: iconv/iconv_charmap.c:507 iconv/iconv_charmap.c:543 iconv/iconv_prog.c:561
1341#: iconv/iconv_prog.c:597
1342#, c-format
1343msgid "error while reading the input"
1344msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu đầu vào"
1345
1346#: iconv/iconv_charmap.c:525 iconv/iconv_prog.c:579
1347#, c-format
1348msgid "unable to allocate buffer for input"
1349msgstr "không thể cấp phát bộ đệm cho dữ liệu đầu vào"
1350
1351#: iconv/iconv_prog.c:59
1352msgid "Input/Output format specification:"
1353msgstr "Đặc tả định dạng Vào/Ra:"
1354
1355#: iconv/iconv_prog.c:60
1356msgid "encoding of original text"
1357msgstr "bảng mã của văn bản gốc"
1358
1359#: iconv/iconv_prog.c:61
1360msgid "encoding for output"
1361msgstr "bảng mã cho kết xuất"
1362
1363#: iconv/iconv_prog.c:62
1364msgid "Information:"
1365msgstr "Thông tin:"
1366
1367#: iconv/iconv_prog.c:63
1368msgid "list all known coded character sets"
1369msgstr "liệt kê tất cả các bộ ký tự đã mã hóa được biết"
1370
1371#: iconv/iconv_prog.c:64 locale/programs/localedef.c:123
1372msgid "Output control:"
1373msgstr "Điều khiển xuất:"
1374
1375#: iconv/iconv_prog.c:65
1376msgid "omit invalid characters from output"
1377msgstr "bỏ sót ký tự không hợp lệ khỏi kết xuất"
1378
1379#: iconv/iconv_prog.c:66 iconv/iconvconfig.c:128
1380#: locale/programs/localedef.c:116 locale/programs/localedef.c:118
1381#: locale/programs/localedef.c:120 locale/programs/localedef.c:149
1382#: malloc/memusagestat.c:55
1383msgid "FILE"
1384msgstr "TẬP-TIN"
1385
1386#: iconv/iconv_prog.c:66
1387msgid "output file"
1388msgstr "tập tin kết xuất"
1389
1390#: iconv/iconv_prog.c:67
1391msgid "suppress warnings"
1392msgstr "thu hồi cảnh báo"
1393
1394#: iconv/iconv_prog.c:68
1395msgid "print progress information"
1396msgstr "in thông tin tiến hành"
1397
1398#: iconv/iconv_prog.c:73
1399msgid "Convert encoding of given files from one encoding to another."
1400msgstr "Chuyển đổi bảng mã của các tập tin đã đưa ra từ bảng mã này sang bảng mã khác."
1401
1402#: iconv/iconv_prog.c:77
1403msgid "[FILE...]"
1404msgstr "[TẬP-TIN…]"
1405
1406#: iconv/iconv_prog.c:176 iconv/iconv_prog.c:238
1407#, c-format
1408msgid "failed to start conversion processing"
1409msgstr "lỗi bắt đầu tiến trình chuyển đổi"
1410
1411#: iconv/iconv_prog.c:212
1412#, c-format
1413msgid "conversions from `%s' and to `%s' are not supported"
1414msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” hoặc đến “%s”"
1415
1416#: iconv/iconv_prog.c:217
1417#, c-format
1418msgid "conversion from `%s' is not supported"
1419msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s”"
1420
1421#: iconv/iconv_prog.c:224
1422#, c-format
1423msgid "conversion to `%s' is not supported"
1424msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi đến “%s”"
1425
1426#: iconv/iconv_prog.c:228
1427#, c-format
1428msgid "conversion from `%s' to `%s' is not supported"
1429msgstr "không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ “%s” đến “%s”"
1430
1431#: iconv/iconv_prog.c:336
1432#, c-format
1433msgid "error while closing output file"
1434msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin kết xuất"
1435
1436#: iconv/iconv_prog.c:437
1437#, c-format
1438msgid "conversion stopped due to problem in writing the output"
1439msgstr "tiến trình chuyển đổi bị dừng chạy do vấn đề khi ghi kết xuất"
1440
1441#: iconv/iconv_prog.c:514
1442#, c-format
1443msgid "illegal input sequence at position %ld"
1444msgstr "dãy đầu vào không hợp lệ ở vị trí %ld"
1445
1446#: iconv/iconv_prog.c:522
1447#, c-format
1448msgid "internal error (illegal descriptor)"
1449msgstr "gặp lỗi nội bộ (bộ mô tả không hợp lệ)"
1450
1451#: iconv/iconv_prog.c:525
1452#, c-format
1453msgid "unknown iconv() error %d"
1454msgstr "không rõ lỗi iconv() %d"
1455
1456#: iconv/iconv_prog.c:768
1457msgid ""
1458"The following list contains all the coded character sets known.  This does\n"
1459"not necessarily mean that all combinations of these names can be used for\n"
1460"the FROM and TO command line parameters.  One coded character set can be\n"
1461"listed with several different names (aliases).\n"
1462"\n"
1463"  "
1464msgstr ""
1465"Danh sách bên dưới chứa tất cả các bộ ký tự đã mã hóa mà được biết.\n"
1466"Không nhất thiết có nghĩa là tất cả các tổ hợp những tên này có thể\n"
1467"được dùng làm tham số dòng lệnh TỪ và ĐẾN. Một bộ ký tự đã mã hóa\n"
1468"cũng có thể được liệt kê với vài tên khác nhau (các bí danh).\n"
1469"\n"
1470"   "
1471
1472#: iconv/iconvconfig.c:109
1473msgid "Create fastloading iconv module configuration file."
1474msgstr "Tạo tập tin cấu hình mô-đun iconv sẽ nạp nhanh."
1475
1476#: iconv/iconvconfig.c:113
1477msgid "[DIR...]"
1478msgstr "[THƯ_MỤC…]"
1479
1480#: iconv/iconvconfig.c:126 locale/programs/localedef.c:128
1481msgid "PATH"
1482msgstr "ĐƯỜNG-DẪN"
1483
1484#: iconv/iconvconfig.c:127
1485msgid "Prefix used for all file accesses"
1486msgstr "Tiền tố được dùng cho mọi việc truy cập tập tin"
1487
1488#: iconv/iconvconfig.c:128
1489msgid "Put output in FILE instead of installed location (--prefix does not apply to FILE)"
1490msgstr "Để kết xuất vào TẬP-TIN thay vào vị trí đã cài đặt (--prefix không áp dụng cho TẬP-TIN)"
1491
1492#: iconv/iconvconfig.c:132
1493msgid "Do not search standard directories, only those on the command line"
1494msgstr "Đừng tìm kiếm trong các thư mục chuẩn, chỉ trong những thư mục trong dòng lệnh"
1495
1496#: iconv/iconvconfig.c:300
1497#, c-format
1498msgid "Directory arguments required when using --nostdlib"
1499msgstr "Tùy chọn “--nostdlib” cũng cần thiết đối số thư mục"
1500
1501#: iconv/iconvconfig.c:342
1502#, c-format
1503msgid "no output file produced because warnings were issued"
1504msgstr "chưa xuất tập tin do cảnh báo"
1505
1506#: iconv/iconvconfig.c:431
1507#, c-format
1508msgid "while inserting in search tree"
1509msgstr "trong khi chèn vào cây tìm kiếm"
1510
1511#: iconv/iconvconfig.c:1195
1512#, c-format
1513msgid "cannot generate output file"
1514msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất"
1515
1516#: inet/rcmd.c:158
1517msgid "rcmd: Cannot allocate memory\n"
1518msgstr "rcmd: Không thể cấp phát bộ nhớ\n"
1519
1520#: inet/rcmd.c:175
1521msgid "rcmd: socket: All ports in use\n"
1522msgstr "rcmd: ổ cắm: tất cả các cổng đang được dùng\n"
1523
1524#: inet/rcmd.c:203
1525#, c-format
1526msgid "connect to address %s: "
1527msgstr "kết nối tới địa chỉ %s: "
1528
1529#: inet/rcmd.c:216
1530#, c-format
1531msgid "Trying %s...\n"
1532msgstr "Đang thử %s…\n"
1533
1534#: inet/rcmd.c:252
1535#, c-format
1536msgid "rcmd: write (setting up stderr): %m\n"
1537msgstr "rcmd: ghi (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1538
1539#: inet/rcmd.c:268
1540#, c-format
1541msgid "rcmd: poll (setting up stderr): %m\n"
1542msgstr "rcmd: thăm dò (đang cài đặt đầu lỗi tiêu chuẩn): %m\n"
1543
1544#: inet/rcmd.c:271
1545msgid "poll: protocol failure in circuit setup\n"
1546msgstr "thăm dò: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1547
1548#: inet/rcmd.c:303
1549msgid "socket: protocol failure in circuit setup\n"
1550msgstr "ổ cắm: lỗi giao thức trong cài đặt mạch điện\n"
1551
1552#: inet/rcmd.c:327
1553#, c-format
1554msgid "rcmd: %s: short read"
1555msgstr "rcmd: %s: đọc ngắn"
1556
1557#: inet/rcmd.c:479
1558msgid "lstat failed"
1559msgstr "lstat bị lỗi"
1560
1561#: inet/rcmd.c:486
1562msgid "cannot open"
1563msgstr "không thể mở"
1564
1565#: inet/rcmd.c:488
1566msgid "fstat failed"
1567msgstr "fstat bị lỗi"
1568
1569#: inet/rcmd.c:490
1570msgid "bad owner"
1571msgstr "chủ sai"
1572
1573#: inet/rcmd.c:492
1574msgid "writeable by other than owner"
1575msgstr "người khác với chủ cũng có quyền ghi vào"
1576
1577#: inet/rcmd.c:494
1578msgid "hard linked somewhere"
1579msgstr "đã liên kết cứng với một vị trí nào đó"
1580
1581#: inet/ruserpass.c:165 inet/ruserpass.c:188
1582msgid "out of memory"
1583msgstr "hết bộ nhớ"
1584
1585#: inet/ruserpass.c:179
1586msgid "Error: .netrc file is readable by others."
1587msgstr "Lỗi: người khác cũng có quyền đọc tập tin .netrc."
1588
1589#: inet/ruserpass.c:180
1590msgid "Remove 'password' line or make file unreadable by others."
1591msgstr "Gỡ bỏ dòng “mật khẩu” hoặc làm cho tập tin không cho phép người khác đọc."
1592
1593#: inet/ruserpass.c:199
1594#, c-format
1595msgid "Unknown .netrc keyword %s"
1596msgstr "Không hiểu từ khóa .netrc %s"
1597
1598#: locale/programs/charmap-dir.c:56
1599#, c-format
1600msgid "cannot read character map directory `%s'"
1601msgstr "không thể đọc thư mục ánh xạ ký tự “%s”"
1602
1603#: locale/programs/charmap.c:137
1604#, c-format
1605msgid "character map file `%s' not found"
1606msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự “%s”"
1607
1608#: locale/programs/charmap.c:195
1609#, c-format
1610msgid "default character map file `%s' not found"
1611msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ ký tự mặc định “%s”"
1612
1613#: locale/programs/charmap.c:264
1614#, c-format
1615msgid "character map `%s' is not ASCII compatible, locale not ISO C compliant [--no-warnings=ascii]"
1616msgstr "ánh xạ ký tự “%s” không tương thích với ASCII, miền địa phương không tùy theo ISO C [--no-warnings=ascii]"
1617
1618#: locale/programs/charmap.c:342
1619#, c-format
1620msgid "%s: <mb_cur_max> must be greater than <mb_cur_min>\n"
1621msgstr "%s: <mb_cur_max> phải lớn hơn <mb_cur_min>\n"
1622
1623#: locale/programs/charmap.c:362 locale/programs/charmap.c:379
1624#: locale/programs/repertoire.c:172
1625#, c-format
1626msgid "syntax error in prolog: %s"
1627msgstr "lỗi cú pháp trong prolog: %s"
1628
1629#: locale/programs/charmap.c:363
1630msgid "invalid definition"
1631msgstr "lời định nghĩa không hợp lệ"
1632
1633#: locale/programs/charmap.c:380 locale/programs/locfile.c:130
1634#: locale/programs/locfile.c:157 locale/programs/repertoire.c:173
1635msgid "bad argument"
1636msgstr "đối số sai"
1637
1638#: locale/programs/charmap.c:407
1639#, c-format
1640msgid "duplicate definition of <%s>"
1641msgstr "lời định nghĩa trùng của <%s>"
1642
1643#: locale/programs/charmap.c:414
1644#, c-format
1645msgid "value for <%s> must be 1 or greater"
1646msgstr "giá trị cho <%s> phải ≥ 1"
1647
1648#: locale/programs/charmap.c:426
1649#, c-format
1650msgid "value of <%s> must be greater or equal than the value of <%s>"
1651msgstr "giá trị của <%s> phải ≥ giá trị <%s>"
1652
1653#: locale/programs/charmap.c:449 locale/programs/repertoire.c:181
1654#, c-format
1655msgid "argument to <%s> must be a single character"
1656msgstr "đối số cho <%s> phải là một ký tự riêng lẻ"
1657
1658#: locale/programs/charmap.c:475
1659msgid "character sets with locking states are not supported"
1660msgstr "không hỗ trợ bộ ký tự có tình trạng khóa"
1661
1662#: locale/programs/charmap.c:502 locale/programs/charmap.c:556
1663#: locale/programs/charmap.c:588 locale/programs/charmap.c:682
1664#: locale/programs/charmap.c:738 locale/programs/charmap.c:779
1665#: locale/programs/charmap.c:820
1666#, c-format
1667msgid "syntax error in %s definition: %s"
1668msgstr "gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa %s: %s"
1669
1670#: locale/programs/charmap.c:503 locale/programs/charmap.c:683
1671#: locale/programs/charmap.c:780 locale/programs/repertoire.c:228
1672msgid "no symbolic name given"
1673msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng"
1674
1675#: locale/programs/charmap.c:557
1676msgid "invalid encoding given"
1677msgstr "đưa ra bảng mã không hợp lệ"
1678
1679#: locale/programs/charmap.c:566
1680msgid "too few bytes in character encoding"
1681msgstr "bảng mã ký tự chứa quá ít byte"
1682
1683#: locale/programs/charmap.c:568
1684msgid "too many bytes in character encoding"
1685msgstr "bảng mã ký tự chứa quá nhiều byte"
1686
1687#: locale/programs/charmap.c:590 locale/programs/charmap.c:739
1688#: locale/programs/charmap.c:822 locale/programs/repertoire.c:294
1689msgid "no symbolic name given for end of range"
1690msgstr "chưa đưa ra tên tượng trưng cho kết thúc phạm vi"
1691
1692#: locale/programs/charmap.c:614 locale/programs/ld-address.c:523
1693#: locale/programs/ld-collate.c:2642 locale/programs/ld-collate.c:3806
1694#: locale/programs/ld-ctype.c:2117 locale/programs/ld-ctype.c:2829
1695#: locale/programs/ld-identification.c:396 locale/programs/ld-measurement.c:212
1696#: locale/programs/ld-messages.c:294 locale/programs/ld-monetary.c:747
1697#: locale/programs/ld-name.c:261 locale/programs/ld-numeric.c:324
1698#: locale/programs/ld-paper.c:211 locale/programs/ld-telephone.c:275
1699#: locale/programs/ld-time.c:958 locale/programs/repertoire.c:311
1700#, c-format
1701msgid "%1$s: definition does not end with `END %1$s'"
1702msgstr "%1$s: lời định nghĩa không kết thúc với: END %1$s”"
1703
1704#: locale/programs/charmap.c:647
1705msgid "only WIDTH definitions are allowed to follow the CHARMAP definition"
1706msgstr "cho phép chỉ lời định nghĩa WIDTH (chiều rộng) nằm sau lời định nghĩa CHARMAP (ánh xạ ký tự)"
1707
1708#: locale/programs/charmap.c:655 locale/programs/charmap.c:719
1709#, c-format
1710msgid "value for %s must be an integer"
1711msgstr "giá trị cho %s phải là số nguyên"
1712
1713#: locale/programs/charmap.c:847
1714#, c-format
1715msgid "%s: error in state machine"
1716msgstr "%s: lỗi trong máy trạng thái"
1717
1718#: locale/programs/charmap.c:855 locale/programs/ld-address.c:539
1719#: locale/programs/ld-collate.c:2639 locale/programs/ld-collate.c:3999
1720#: locale/programs/ld-ctype.c:2114 locale/programs/ld-ctype.c:2846
1721#: locale/programs/ld-identification.c:412 locale/programs/ld-measurement.c:228
1722#: locale/programs/ld-messages.c:310 locale/programs/ld-monetary.c:763
1723#: locale/programs/ld-name.c:277 locale/programs/ld-numeric.c:340
1724#: locale/programs/ld-paper.c:227 locale/programs/ld-telephone.c:291
1725#: locale/programs/ld-time.c:989 locale/programs/locfile.c:1009
1726#: locale/programs/repertoire.c:322
1727#, c-format
1728msgid "%s: premature end of file"
1729msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
1730
1731#: locale/programs/charmap.c:874 locale/programs/charmap.c:885
1732#, c-format
1733msgid "unknown character `%s'"
1734msgstr "không rõ ký tự “%s”"
1735
1736#: locale/programs/charmap.c:893
1737#, c-format
1738msgid "number of bytes for byte sequence of beginning and end of range not the same: %d vs %d"
1739msgstr "số byte cho dãy byte ở đầu và cuối của phạm vi không phải là trùng: %d so với %d"
1740
1741#: locale/programs/charmap.c:998 locale/programs/ld-collate.c:2923
1742#: locale/programs/repertoire.c:417
1743msgid "invalid names for character range"
1744msgstr "tên không hợp lệ cho phạm vi ký tự"
1745
1746#: locale/programs/charmap.c:1010 locale/programs/repertoire.c:429
1747msgid "hexadecimal range format should use only capital characters"
1748msgstr "định dạng vùng dạng thập lục phân chỉ nên dùng chữ HOA"
1749
1750#: locale/programs/charmap.c:1028 locale/programs/repertoire.c:447
1751#, c-format
1752msgid "<%s> and <%s> are invalid names for range"
1753msgstr "<%s> và <%s> là tên không hợp lệ với phạm vi"
1754
1755#: locale/programs/charmap.c:1034 locale/programs/repertoire.c:454
1756msgid "upper limit in range is smaller than lower limit"
1757msgstr "giới hạn trên của phạm vi là nhỏ hơn giới hạn dưới"
1758
1759#: locale/programs/charmap.c:1092
1760msgid "resulting bytes for range not representable."
1761msgstr "không thể đại diện số byte kết quả cho phạm vi."
1762
1763#: locale/programs/ld-address.c:132 locale/programs/ld-collate.c:1570
1764#: locale/programs/ld-ctype.c:429 locale/programs/ld-identification.c:130
1765#: locale/programs/ld-measurement.c:91 locale/programs/ld-messages.c:95
1766#: locale/programs/ld-monetary.c:191 locale/programs/ld-name.c:92
1767#: locale/programs/ld-numeric.c:96 locale/programs/ld-paper.c:88
1768#: locale/programs/ld-telephone.c:91 locale/programs/ld-time.c:163
1769#, c-format
1770msgid "No definition for %s category found"
1771msgstr "Không tìm thấy lời định nghĩa cho phân loại %s"
1772
1773#: locale/programs/ld-address.c:143 locale/programs/ld-address.c:181
1774#: locale/programs/ld-address.c:198 locale/programs/ld-address.c:227
1775#: locale/programs/ld-address.c:299 locale/programs/ld-address.c:318
1776#: locale/programs/ld-address.c:330 locale/programs/ld-identification.c:143
1777#: locale/programs/ld-measurement.c:102 locale/programs/ld-monetary.c:203
1778#: locale/programs/ld-monetary.c:257 locale/programs/ld-monetary.c:273
1779#: locale/programs/ld-monetary.c:285 locale/programs/ld-name.c:103
1780#: locale/programs/ld-name.c:140 locale/programs/ld-numeric.c:110
1781#: locale/programs/ld-numeric.c:124 locale/programs/ld-paper.c:99
1782#: locale/programs/ld-paper.c:108 locale/programs/ld-telephone.c:102
1783#: locale/programs/ld-telephone.c:159 locale/programs/ld-time.c:179
1784#: locale/programs/ld-time.c:200
1785#, c-format
1786msgid "%s: field `%s' not defined"
1787msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
1788
1789#: locale/programs/ld-address.c:155 locale/programs/ld-address.c:206
1790#: locale/programs/ld-address.c:236 locale/programs/ld-address.c:274
1791#: locale/programs/ld-name.c:115 locale/programs/ld-telephone.c:114
1792#, c-format
1793msgid "%s: field `%s' must not be empty"
1794msgstr "%s: trường “%s” không thể là rỗng"
1795
1796#: locale/programs/ld-address.c:167
1797#, c-format
1798msgid "%s: invalid escape `%%%c' sequence in field `%s'"
1799msgstr "%s: dãy thoát không hợp lệ: “%%%c” trong trường “%s”"
1800
1801#: locale/programs/ld-address.c:217
1802#, c-format
1803msgid "%s: terminology language code `%s' not defined"
1804msgstr "%s: chưa định nghĩa mã ngôn ngữ thuật ngữ “%s”"
1805
1806#: locale/programs/ld-address.c:242
1807#, c-format
1808msgid "%s: field `%s' must not be defined"
1809msgstr "%s: trường “%s” không nên được định nghĩa"
1810
1811#: locale/programs/ld-address.c:256 locale/programs/ld-address.c:285
1812#, c-format
1813msgid "%s: language abbreviation `%s' not defined"
1814msgstr "%s: chưa định nghĩa từ viết tắt ngôn ngữ “%s”"
1815
1816#: locale/programs/ld-address.c:263 locale/programs/ld-address.c:291
1817#: locale/programs/ld-address.c:324 locale/programs/ld-address.c:336
1818#, c-format
1819msgid "%s: `%s' value does not match `%s' value"
1820msgstr "%s: giá trị “%s” không tương ứng với giá trị “%s”"
1821
1822#: locale/programs/ld-address.c:310
1823#, c-format
1824msgid "%s: numeric country code `%d' not valid"
1825msgstr "%s: mã quốc gia thuộc kiểu số “%d” là không hợp lệ"
1826
1827#: locale/programs/ld-address.c:431 locale/programs/ld-address.c:468
1828#: locale/programs/ld-address.c:506 locale/programs/ld-ctype.c:2478
1829#: locale/programs/ld-identification.c:308 locale/programs/ld-measurement.c:195
1830#: locale/programs/ld-messages.c:263 locale/programs/ld-monetary.c:502
1831#: locale/programs/ld-monetary.c:537 locale/programs/ld-monetary.c:578
1832#: locale/programs/ld-name.c:234 locale/programs/ld-numeric.c:216
1833#: locale/programs/ld-paper.c:194 locale/programs/ld-telephone.c:250
1834#: locale/programs/ld-time.c:863 locale/programs/ld-time.c:905
1835#, c-format
1836msgid "%s: field `%s' declared more than once"
1837msgstr "%s: trường “%s” khai báo nhiều lần"
1838
1839#: locale/programs/ld-address.c:435 locale/programs/ld-address.c:473
1840#: locale/programs/ld-identification.c:312 locale/programs/ld-messages.c:273
1841#: locale/programs/ld-monetary.c:506 locale/programs/ld-monetary.c:541
1842#: locale/programs/ld-name.c:238 locale/programs/ld-numeric.c:220
1843#: locale/programs/ld-telephone.c:254 locale/programs/ld-time.c:755
1844#: locale/programs/ld-time.c:826 locale/programs/ld-time.c:868
1845#, c-format
1846msgid "%s: unknown character in field `%s'"
1847msgstr "%s: không rõ ký tự trong trường “%s”"
1848
1849#: locale/programs/ld-address.c:520 locale/programs/ld-collate.c:3804
1850#: locale/programs/ld-ctype.c:2826 locale/programs/ld-identification.c:393
1851#: locale/programs/ld-measurement.c:209 locale/programs/ld-messages.c:292
1852#: locale/programs/ld-monetary.c:745 locale/programs/ld-name.c:259
1853#: locale/programs/ld-numeric.c:322 locale/programs/ld-paper.c:209
1854#: locale/programs/ld-telephone.c:273 locale/programs/ld-time.c:956
1855#, c-format
1856msgid "%s: incomplete `END' line"
1857msgstr "%s: dòng “END” chưa hoàn thiện"
1858
1859#: locale/programs/ld-address.c:530 locale/programs/ld-collate.c:553
1860#: locale/programs/ld-collate.c:605 locale/programs/ld-collate.c:901
1861#: locale/programs/ld-collate.c:914 locale/programs/ld-collate.c:2608
1862#: locale/programs/ld-collate.c:2629 locale/programs/ld-collate.c:3989
1863#: locale/programs/ld-ctype.c:1846 locale/programs/ld-ctype.c:2104
1864#: locale/programs/ld-ctype.c:2676 locale/programs/ld-ctype.c:2837
1865#: locale/programs/ld-identification.c:403 locale/programs/ld-measurement.c:219
1866#: locale/programs/ld-messages.c:301 locale/programs/ld-monetary.c:754
1867#: locale/programs/ld-name.c:268 locale/programs/ld-numeric.c:331
1868#: locale/programs/ld-paper.c:218 locale/programs/ld-telephone.c:282
1869#: locale/programs/ld-time.c:980
1870#, c-format
1871msgid "%s: syntax error"
1872msgstr "%s: lỗi cú pháp"
1873
1874#: locale/programs/ld-collate.c:428
1875#, c-format
1876msgid "`%.*s' already defined in charmap"
1877msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
1878
1879#: locale/programs/ld-collate.c:437
1880#, c-format
1881msgid "`%.*s' already defined in repertoire"
1882msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa trong repertoire"
1883
1884#: locale/programs/ld-collate.c:444
1885#, c-format
1886msgid "`%.*s' already defined as collating symbol"
1887msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là ký hiệu đối chiếu"
1888
1889#: locale/programs/ld-collate.c:451
1890#, c-format
1891msgid "`%.*s' already defined as collating element"
1892msgstr "“%.*s” đã được định nghĩa là phần tử đối chiếu"
1893
1894#: locale/programs/ld-collate.c:482 locale/programs/ld-collate.c:508
1895#, c-format
1896msgid "%s: `forward' and `backward' are mutually excluding each other"
1897msgstr "%s: “forward” (tiếp tới) và “backward” (lùi lại) thì loại từ lẫn nhau"
1898
1899#: locale/programs/ld-collate.c:492 locale/programs/ld-collate.c:518
1900#: locale/programs/ld-collate.c:534
1901#, c-format
1902msgid "%s: `%s' mentioned more than once in definition of weight %d"
1903msgstr "%s: “%s” được ghi nhiều lần để định nghĩa độ đậm %d"
1904
1905#: locale/programs/ld-collate.c:590
1906#, c-format
1907msgid "%s: too many rules; first entry only had %d"
1908msgstr "%s: quá nhiều quy tắc; mục nhập thứ nhất chỉ có %d"
1909
1910#: locale/programs/ld-collate.c:626
1911#, c-format
1912msgid "%s: not enough sorting rules"
1913msgstr "%s: không đủ quy tắc sắp xếp"
1914
1915#: locale/programs/ld-collate.c:791
1916#, c-format
1917msgid "%s: empty weight string not allowed"
1918msgstr "%s: không cho phép chuỗi độ đậm rỗng"
1919
1920#: locale/programs/ld-collate.c:886
1921#, c-format
1922msgid "%s: weights must use the same ellipsis symbol as the name"
1923msgstr "%s: độ đậm phải dùng cùng một ký hiệu dấu chấm lửng với tên"
1924
1925#: locale/programs/ld-collate.c:942
1926#, c-format
1927msgid "%s: too many values"
1928msgstr "%s: quá nhiều giá trị"
1929
1930#: locale/programs/ld-collate.c:1062 locale/programs/ld-collate.c:1237
1931#, c-format
1932msgid "order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1933msgstr "thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
1934
1935#: locale/programs/ld-collate.c:1112
1936#, c-format
1937msgid "%s: the start and the end symbol of a range must stand for characters"
1938msgstr "%s: ký hiệu đầu và ký hiệu cuối của một phạm vi phải đại diện ký tự"
1939
1940#: locale/programs/ld-collate.c:1139
1941#, c-format
1942msgid "%s: byte sequences of first and last character must have the same length"
1943msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu và ký tự cuối phải có cùng một chiều dài"
1944
1945#: locale/programs/ld-collate.c:1181
1946#, c-format
1947msgid "%s: byte sequence of first character of range is not lower than that of the last character"
1948msgstr "%s: dãy byte của ký tự đầu của phạm vi không phải nhỏ hơn ký tự cuối"
1949
1950#: locale/programs/ld-collate.c:1306
1951#, c-format
1952msgid "%s: symbolic range ellipsis must not directly follow `order_start'"
1953msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng sau “order_start”"
1954
1955#: locale/programs/ld-collate.c:1310
1956#, c-format
1957msgid "%s: symbolic range ellipsis must not be directly followed by `order_end'"
1958msgstr "%s: dấu chấm lửng phạm vi tượng trưng không thể nằm đúng trước “order_end”"
1959
1960#: locale/programs/ld-collate.c:1330 locale/programs/ld-ctype.c:1362
1961#, c-format
1962msgid "`%s' and `%.*s' are not valid names for symbolic range"
1963msgstr "“%s” và “%.*s” không phải là tên hợp lệ cho phạm vi tượng trưng"
1964
1965#: locale/programs/ld-collate.c:1380 locale/programs/ld-collate.c:3738
1966#, c-format
1967msgid "%s: order for `%.*s' already defined at %s:%Zu"
1968msgstr "%s: thứ tự “%.*s” đã được định nghĩa ở %s:%Zu"
1969
1970#: locale/programs/ld-collate.c:1389
1971#, c-format
1972msgid "%s: `%s' must be a character"
1973msgstr "%s: “%s” phải là một ký tự"
1974
1975#: locale/programs/ld-collate.c:1591
1976#, c-format
1977msgid "%s: `position' must be used for a specific level in all sections or none"
1978msgstr "%s: “position” (vị trí) phải được dùng cho một cấp cụ thể trong tất cả các phần, hoặc trong không phần gì"
1979
1980#: locale/programs/ld-collate.c:1615
1981#, c-format
1982msgid "symbol `%s' not defined"
1983msgstr "chưa định nghĩa ký hiệu “%s”"
1984
1985#: locale/programs/ld-collate.c:1691 locale/programs/ld-collate.c:1796
1986#, c-format
1987msgid "symbol `%s' has the same encoding as"
1988msgstr "ký hiệu “%s” có cùng một bảng mã với"
1989
1990#: locale/programs/ld-collate.c:1695 locale/programs/ld-collate.c:1800
1991#, c-format
1992msgid "symbol `%s'"
1993msgstr "ký hiệu “%s”"
1994
1995#: locale/programs/ld-collate.c:1863
1996msgid "too many errors; giving up"
1997msgstr "quá nhiều lỗi nên chịu thua"
1998
1999#: locale/programs/ld-collate.c:2534 locale/programs/ld-collate.c:3928
2000#, c-format
2001msgid "%s: nested conditionals not supported"
2002msgstr "%s: không hỗ trợ điều kiện lồng nhau"
2003
2004#: locale/programs/ld-collate.c:2552
2005#, c-format
2006msgid "%s: more than one 'else'"
2007msgstr "%s: nhiều hơn một “else” (nếu không)"
2008
2009#: locale/programs/ld-collate.c:2731
2010#, c-format
2011msgid "%s: duplicate definition of `%s'"
2012msgstr "%s: định nghĩa “%s” trùng"
2013
2014#: locale/programs/ld-collate.c:2767
2015#, c-format
2016msgid "%s: duplicate declaration of section `%s'"
2017msgstr "%s: định nghĩa phần “%s” trùng"
2018
2019#: locale/programs/ld-collate.c:2903
2020#, c-format
2021msgid "%s: unknown character in collating symbol name"
2022msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên ký hiệu đối chiếu"
2023
2024#: locale/programs/ld-collate.c:3032
2025#, c-format
2026msgid "%s: unknown character in equivalent definition name"
2027msgstr "%s: không rõ ký tự trong tên lời định nghĩa tương đương"
2028
2029#: locale/programs/ld-collate.c:3043
2030#, c-format
2031msgid "%s: unknown character in equivalent definition value"
2032msgstr "%s: không rõ ký tự trong giá trị lời định nghĩa tương đương"
2033
2034#: locale/programs/ld-collate.c:3053
2035#, c-format
2036msgid "%s: unknown symbol `%s' in equivalent definition"
2037msgstr "%s: không rõ ký hiệu “%s” trong lời định nghĩa tương đương"
2038
2039#: locale/programs/ld-collate.c:3062
2040msgid "error while adding equivalent collating symbol"
2041msgstr "gặp lỗi khi thêm ký hiệu đối chiếu tương đương"
2042
2043#: locale/programs/ld-collate.c:3100
2044#, c-format
2045msgid "duplicate definition of script `%s'"
2046msgstr "lời định nghĩa văn lệnh “%s” trùng"
2047
2048#: locale/programs/ld-collate.c:3148
2049#, c-format
2050msgid "%s: unknown section name `%.*s'"
2051msgstr "%s: không rõ tên phần “%.*s”"
2052
2053#: locale/programs/ld-collate.c:3177
2054#, c-format
2055msgid "%s: multiple order definitions for section `%s'"
2056msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần “%s”"
2057
2058#: locale/programs/ld-collate.c:3205
2059#, c-format
2060msgid "%s: invalid number of sorting rules"
2061msgstr "%s: số quy tắc sắp xếp không hợp lệ"
2062
2063#: locale/programs/ld-collate.c:3232
2064#, c-format
2065msgid "%s: multiple order definitions for unnamed section"
2066msgstr "%s: nhiều lời định nghĩa thứ tự cho phần không tên"
2067
2068#: locale/programs/ld-collate.c:3287 locale/programs/ld-collate.c:3417
2069#: locale/programs/ld-collate.c:3782
2070#, c-format
2071msgid "%s: missing `order_end' keyword"
2072msgstr "%s: thiếu từ khóa “order_end”"
2073
2074#: locale/programs/ld-collate.c:3350
2075#, c-format
2076msgid "%s: order for collating symbol %.*s not yet defined"
2077msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho ký hiệu đối chiếu %.*s"
2078
2079#: locale/programs/ld-collate.c:3368
2080#, c-format
2081msgid "%s: order for collating element %.*s not yet defined"
2082msgstr "%s: chưa định nghĩa thứ tự cho phần tử đối chiếu %.*s"
2083
2084#: locale/programs/ld-collate.c:3379
2085#, c-format
2086msgid "%s: cannot reorder after %.*s: symbol not known"
2087msgstr "%s: không thể sắp xếp lại sau %.*s: ký hiệu không rõ"
2088
2089#: locale/programs/ld-collate.c:3431 locale/programs/ld-collate.c:3794
2090#, c-format
2091msgid "%s: missing `reorder-end' keyword"
2092msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-end”"
2093
2094#: locale/programs/ld-collate.c:3465 locale/programs/ld-collate.c:3663
2095#, c-format
2096msgid "%s: section `%.*s' not known"
2097msgstr "%s: không rõ phần “%.*s”"
2098
2099#: locale/programs/ld-collate.c:3530
2100#, c-format
2101msgid "%s: bad symbol <%.*s>"
2102msgstr "%s: ký hiệu sai <%.*s>"
2103
2104#: locale/programs/ld-collate.c:3726
2105#, c-format
2106msgid "%s: cannot have `%s' as end of ellipsis range"
2107msgstr "%s: không thể dùng “%s” làm kết thúc của phạm vi dấu chấm lửng"
2108
2109#: locale/programs/ld-collate.c:3778
2110#, c-format
2111msgid "%s: empty category description not allowed"
2112msgstr "%s: không cho phép mô tả phân loại rỗng"
2113
2114#: locale/programs/ld-collate.c:3797
2115#, c-format
2116msgid "%s: missing `reorder-sections-end' keyword"
2117msgstr "%s: thiếu từ khóa “reorder-sections-end”"
2118
2119#: locale/programs/ld-collate.c:3961
2120#, c-format
2121msgid "%s: '%s' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2122msgstr "%s: “%s” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2123
2124#: locale/programs/ld-collate.c:3979
2125#, c-format
2126msgid "%s: 'endif' without matching 'ifdef' or 'ifndef'"
2127msgstr "%s: “endif” không có “ifdef” hoặc “ifndef” tương ứng"
2128
2129#: locale/programs/ld-ctype.c:447
2130msgid "No character set name specified in charmap"
2131msgstr "Chưa định nghĩa tên bộ ký tự trong ánh xạ ký tự"
2132
2133#: locale/programs/ld-ctype.c:475
2134#, c-format
2135msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must be in class `%s'"
2136msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2137
2138#: locale/programs/ld-ctype.c:489
2139#, c-format
2140msgid "character L'\\u%0*x' in class `%s' must not be in class `%s'"
2141msgstr "ký tự L”\\u%0*x” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2142
2143#: locale/programs/ld-ctype.c:503 locale/programs/ld-ctype.c:559
2144#, c-format
2145msgid "internal error in %s, line %u"
2146msgstr "gặp lỗi nội bộ trong %s, dòng %u"
2147
2148#: locale/programs/ld-ctype.c:531
2149#, c-format
2150msgid "character '%s' in class `%s' must be in class `%s'"
2151msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” cũng phải nằm trong lớp “%s”"
2152
2153#: locale/programs/ld-ctype.c:546
2154#, c-format
2155msgid "character '%s' in class `%s' must not be in class `%s'"
2156msgstr "ký tự “%s” trong lớp “%s” không thể nằm trong lớp “%s”"
2157
2158#: locale/programs/ld-ctype.c:575 locale/programs/ld-ctype.c:610
2159#, c-format
2160msgid "<SP> character not in class `%s'"
2161msgstr "ký tự <SP> không phải nằm trong lớp “%s”"
2162
2163#: locale/programs/ld-ctype.c:586 locale/programs/ld-ctype.c:620
2164#, c-format
2165msgid "<SP> character must not be in class `%s'"
2166msgstr "ký tự <SP> không thể nằm trong lớp “%s”"
2167
2168#: locale/programs/ld-ctype.c:600
2169msgid "character <SP> not defined in character map"
2170msgstr "ký tự <SP> không phải được định nghĩa trong ánh xạ ký tự"
2171
2172#: locale/programs/ld-ctype.c:734
2173msgid "`digit' category has not entries in groups of ten"
2174msgstr "phân loại “digit” (chữ số) không có mục nhập theo nhóm mười"
2175
2176#: locale/programs/ld-ctype.c:783
2177msgid "no input digits defined and none of the standard names in the charmap"
2178msgstr "chưa định nghĩa chữ số đầu vào hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2179
2180#: locale/programs/ld-ctype.c:846
2181msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the charmap"
2182msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong ánh xạ ký tự"
2183
2184#: locale/programs/ld-ctype.c:865
2185msgid "not all characters used in `outdigit' are available in the repertoire"
2186msgstr "không phải tất cả các ký tự được dùng trong “outdigit” cũng sẵn sàng trong repertoire"
2187
2188#: locale/programs/ld-ctype.c:1130
2189#, c-format
2190msgid "character class `%s' already defined"
2191msgstr "lớp ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2192
2193#: locale/programs/ld-ctype.c:1136
2194#, c-format
2195msgid "implementation limit: no more than %Zd character classes allowed"
2196msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %Zd lớp ký tự"
2197
2198#: locale/programs/ld-ctype.c:1162
2199#, c-format
2200msgid "character map `%s' already defined"
2201msgstr "ánh xạ ký tự “%s” đã được định nghĩa"
2202
2203#: locale/programs/ld-ctype.c:1168
2204#, c-format
2205msgid "implementation limit: no more than %d character maps allowed"
2206msgstr "giới hạn thực hiện: không cho phép vượt quá %d ánh xạ ký tự"
2207
2208#: locale/programs/ld-ctype.c:1434 locale/programs/ld-ctype.c:1559
2209#: locale/programs/ld-ctype.c:1665 locale/programs/ld-ctype.c:2341
2210#: locale/programs/ld-ctype.c:3301
2211#, c-format
2212msgid "%s: field `%s' does not contain exactly ten entries"
2213msgstr "%s: trường “%s” không chứa chính xác mười mục nhập"
2214
2215#: locale/programs/ld-ctype.c:1462 locale/programs/ld-ctype.c:2036
2216#, c-format
2217msgid "to-value <U%0*X> of range is smaller than from-value <U%0*X>"
2218msgstr "giá trị Đến <U%0*X> của phạm vi là nhỏ hơn giá trị Từ <U%0*X>"
2219
2220#: locale/programs/ld-ctype.c:1589
2221msgid "start and end character sequence of range must have the same length"
2222msgstr "dãy ký tự đầu và cuối của phạm vi phải có cùng một chiều dài"
2223
2224#: locale/programs/ld-ctype.c:1596
2225msgid "to-value character sequence is smaller than from-value sequence"
2226msgstr "dãy ký tự của giá trị Đến là nhỏ hơn dãy ký tự của giá trị Từ"
2227
2228#: locale/programs/ld-ctype.c:1956 locale/programs/ld-ctype.c:2007
2229msgid "premature end of `translit_ignore' definition"
2230msgstr "gặp kết thúc quá sớm của lời định nghĩa “translit_ignore”"
2231
2232#: locale/programs/ld-ctype.c:1962 locale/programs/ld-ctype.c:2013
2233#: locale/programs/ld-ctype.c:2055
2234msgid "syntax error"
2235msgstr "lỗi cú pháp"
2236
2237#: locale/programs/ld-ctype.c:2188
2238#, c-format
2239msgid "%s: syntax error in definition of new character class"
2240msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của lớp ký tự mới"
2241
2242#: locale/programs/ld-ctype.c:2203
2243#, c-format
2244msgid "%s: syntax error in definition of new character map"
2245msgstr "%s: gặp lỗi cú pháp trong lời định nghĩa của ánh xạ ký tự mới"
2246
2247#: locale/programs/ld-ctype.c:2363
2248msgid "ellipsis range must be marked by two operands of same type"
2249msgstr "phạm vi dấu chấm lửng phải được đánh dấu bằng hai toán lớp cùng kiểu"
2250
2251#: locale/programs/ld-ctype.c:2372
2252msgid "with symbolic name range values the absolute ellipsis `...' must not be used"
2253msgstr "đối với giá trị tên tượng trưng thì không cho phép dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2254
2255#: locale/programs/ld-ctype.c:2387
2256msgid "with UCS range values one must use the hexadecimal symbolic ellipsis `..'"
2257msgstr "đối với giá trị phạm vi UCS thì phải dùng dấu chấm lửng tượng trưng thập lục “..”"
2258
2259#: locale/programs/ld-ctype.c:2401
2260msgid "with character code range values one must use the absolute ellipsis `...'"
2261msgstr "đối với giá trị phạm vi mã ký tự thì phải dùng dấu chấm lửng tuyệt đối “…”"
2262
2263#: locale/programs/ld-ctype.c:2552
2264#, c-format
2265msgid "duplicated definition for mapping `%s'"
2266msgstr "gặp lời định nghĩa trùng của sự ánh xạ “%s”"
2267
2268#: locale/programs/ld-ctype.c:2638 locale/programs/ld-ctype.c:2782
2269#, c-format
2270msgid "%s: `translit_start' section does not end with `translit_end'"
2271msgstr "%s: phần “translit_start” không kết thúc với “translit_end”"
2272
2273#: locale/programs/ld-ctype.c:2733
2274#, c-format
2275msgid "%s: duplicate `default_missing' definition"
2276msgstr "%s: lời định nghĩa “default_missing” trùng"
2277
2278#: locale/programs/ld-ctype.c:2738
2279msgid "previous definition was here"
2280msgstr "lời định nghĩa trước ở đây"
2281
2282#: locale/programs/ld-ctype.c:2760
2283#, c-format
2284msgid "%s: no representable `default_missing' definition found"
2285msgstr "%s: không tìm thấy lời định nghĩa “default_missing” có thể đại diện"
2286
2287#: locale/programs/ld-ctype.c:2877 locale/programs/ld-ctype.c:2973
2288#: locale/programs/ld-ctype.c:2992 locale/programs/ld-ctype.c:3012
2289#: locale/programs/ld-ctype.c:3032 locale/programs/ld-ctype.c:3052
2290#: locale/programs/ld-ctype.c:3072 locale/programs/ld-ctype.c:3111
2291#: locale/programs/ld-ctype.c:3131 locale/programs/ld-ctype.c:3197
2292#: locale/programs/ld-ctype.c:3238 locale/programs/ld-ctype.c:3261
2293#, c-format
2294msgid "%s: character `%s' not defined while needed as default value"
2295msgstr "%s: chưa định nghĩa ký tự “%s” mà cần thiết làm giá trị mặc định"
2296
2297#: locale/programs/ld-ctype.c:2882 locale/programs/ld-ctype.c:2978
2298#: locale/programs/ld-ctype.c:2997 locale/programs/ld-ctype.c:3017
2299#: locale/programs/ld-ctype.c:3037 locale/programs/ld-ctype.c:3057
2300#: locale/programs/ld-ctype.c:3077 locale/programs/ld-ctype.c:3116
2301#: locale/programs/ld-ctype.c:3136 locale/programs/ld-ctype.c:3202
2302#, c-format
2303msgid "%s: character `%s' in charmap not representable with one byte"
2304msgstr "%s: ký tự “%s” trong ánh xạ ký tự không thể được đại diện dùng một byte"
2305
2306#: locale/programs/ld-ctype.c:3244 locale/programs/ld-ctype.c:3267
2307#, c-format
2308msgid "%s: character `%s' needed as default value not representable with one byte"
2309msgstr "%s: ký tự “%s” cần thiết làm giá trị mặc định mà không thể được đại diện dùng một byte"
2310
2311#: locale/programs/ld-ctype.c:3323
2312msgid "no output digits defined and none of the standard names in the charmap"
2313msgstr "chưa định nghĩa chữ số kết xuất hoặc tên tiêu chuẩn trong ánh xạ ký tự"
2314
2315#: locale/programs/ld-ctype.c:3572
2316#, c-format
2317msgid "%s: transliteration data from locale `%s' not available"
2318msgstr "%s: không có sẵn dữ liệu chuyển chữ từ miền địa phương “%s”"
2319
2320#: locale/programs/ld-ctype.c:3671
2321#, c-format
2322msgid "%s: table for class \"%s\": %lu bytes"
2323msgstr "%s: bảng cho lớp “%s”: %lu byte"
2324
2325#: locale/programs/ld-ctype.c:3735
2326#, c-format
2327msgid "%s: table for map \"%s\": %lu bytes"
2328msgstr "%s: bảng cho ánh xạ “%s”: %lu byte"
2329
2330#: locale/programs/ld-ctype.c:3859
2331#, c-format
2332msgid "%s: table for width: %lu bytes"
2333msgstr "%s: bảng cho chiều rộng: %lu byte"
2334
2335#: locale/programs/ld-identification.c:172
2336#, c-format
2337msgid "%s: no identification for category `%s'"
2338msgstr "%s: không có đồ nhận diện phân loại “%s”"
2339
2340#: locale/programs/ld-identification.c:196
2341#, c-format
2342msgid "%s: unknown standard `%s' for category `%s'"
2343msgstr "%s: tiêu chuẩn chưa biết “%s” cho phân loại “%s”"
2344
2345#: locale/programs/ld-identification.c:379
2346#, c-format
2347msgid "%s: duplicate category version definition"
2348msgstr "%s: lời định nghĩa phiên bản phân loại trùng"
2349
2350#: locale/programs/ld-measurement.c:110
2351#, c-format
2352msgid "%s: invalid value for field `%s'"
2353msgstr "%s: giá trị không hợp lệ cho trường “%s”"
2354
2355#: locale/programs/ld-messages.c:112 locale/programs/ld-messages.c:145
2356#, c-format
2357msgid "%s: field `%s' undefined"
2358msgstr "%s: chưa định nghĩa trường “%s”"
2359
2360#: locale/programs/ld-messages.c:118 locale/programs/ld-messages.c:151
2361#: locale/programs/ld-monetary.c:263 locale/programs/ld-numeric.c:116
2362#, c-format
2363msgid "%s: value for field `%s' must not be an empty string"
2364msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể là một chuỗi rỗng"
2365
2366#: locale/programs/ld-messages.c:134 locale/programs/ld-messages.c:167
2367#, c-format
2368msgid "%s: no correct regular expression for field `%s': %s"
2369msgstr "%s: không có biểu thức chính quy đúng cho trường “%s”: %s"
2370
2371#: locale/programs/ld-monetary.c:227
2372#, c-format
2373msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' has wrong length"
2374msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” có chiều dài không đúng"
2375
2376#: locale/programs/ld-monetary.c:244
2377#, c-format
2378msgid "%s: value of field `int_curr_symbol' does not correspond to a valid name in ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
2379msgstr "%s: giá trị của trường “int_curr_symbol” không tương ứng với tên hợp lệ theo ISO 4217 [--no-warnings=intcurrsym]"
2380
2381#: locale/programs/ld-monetary.c:292 locale/programs/ld-monetary.c:321
2382#, c-format
2383msgid "%s: value for field `%s' must be in range %d...%d"
2384msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải nằm trong phạm vi %d…%d"
2385
2386#: locale/programs/ld-monetary.c:548 locale/programs/ld-numeric.c:227
2387#, c-format
2388msgid "%s: value for field `%s' must be a single character"
2389msgstr "%s: giá trị của trường “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2390
2391#: locale/programs/ld-monetary.c:645 locale/programs/ld-numeric.c:271
2392#, c-format
2393msgid "%s: `-1' must be last entry in `%s' field"
2394msgstr "%s: “-1” phải là mục nhập cuối cùng trong trường “%s”"
2395
2396#: locale/programs/ld-monetary.c:667 locale/programs/ld-numeric.c:288
2397#, c-format
2398msgid "%s: values for field `%s' must be smaller than 127"
2399msgstr "%s: các giá trị cho trường “%s” phải nhỏ hơn 127"
2400
2401#: locale/programs/ld-monetary.c:713
2402msgid "conversion rate value cannot be zero"
2403msgstr "giá trị tỷ lệ chuyển đổi không thể là số không"
2404
2405#: locale/programs/ld-name.c:127 locale/programs/ld-telephone.c:123
2406#: locale/programs/ld-telephone.c:146
2407#, c-format
2408msgid "%s: invalid escape sequence in field `%s'"
2409msgstr "%s: dây thoát không hợp lệ trong trường “%s”"
2410
2411#: locale/programs/ld-time.c:250
2412#, c-format
2413msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not '+' nor '-'"
2414msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là “+”, cũng không phải là” -”"
2415
2416#: locale/programs/ld-time.c:260
2417#, c-format
2418msgid "%s: direction flag in string %Zd in `era' field is not a single character"
2419msgstr "%s: cờ hướng trong chuỗi %Zd trong trường “era” không phải là một ký tự riêng lẻ"
2420
2421#: locale/programs/ld-time.c:272
2422#, c-format
2423msgid "%s: invalid number for offset in string %Zd in `era' field"
2424msgstr "%s: số không hợp lệ với bù trong hướng %Zd trong trường “era”"
2425
2426#: locale/programs/ld-time.c:279
2427#, c-format
2428msgid "%s: garbage at end of offset value in string %Zd in `era' field"
2429msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của giá trị bù trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2430
2431#: locale/programs/ld-time.c:329
2432#, c-format
2433msgid "%s: invalid starting date in string %Zd in `era' field"
2434msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2435
2436#: locale/programs/ld-time.c:337
2437#, c-format
2438msgid "%s: garbage at end of starting date in string %Zd in `era' field "
2439msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày bắt đầu trong chuỗi %Zd trong trường “era” "
2440
2441#: locale/programs/ld-time.c:355
2442#, c-format
2443msgid "%s: starting date is invalid in string %Zd in `era' field"
2444msgstr "%s: ngày bắt đầu không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2445
2446#: locale/programs/ld-time.c:403 locale/programs/ld-time.c:429
2447#, c-format
2448msgid "%s: invalid stopping date in string %Zd in `era' field"
2449msgstr "%s: ngày kết thúc không hợp lệ trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2450
2451#: locale/programs/ld-time.c:411
2452#, c-format
2453msgid "%s: garbage at end of stopping date in string %Zd in `era' field"
2454msgstr "%s: gặp rác ở kết thúc của ngày kết thúc trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2455
2456#: locale/programs/ld-time.c:437
2457#, c-format
2458msgid "%s: missing era name in string %Zd in `era' field"
2459msgstr "%s: thiếu tên thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2460
2461#: locale/programs/ld-time.c:448
2462#, c-format
2463msgid "%s: missing era format in string %Zd in `era' field"
2464msgstr "%s: thiếu định dạng thời đại trong chuỗi %Zd trong trường “era”"
2465
2466#: locale/programs/ld-time.c:493
2467#, c-format
2468msgid "%s: third operand for value of field `%s' must not be larger than %d"
2469msgstr "%s: toán hạng thứ ba cho giá trị của trường “%s” không thể vượt quá %d"
2470
2471#: locale/programs/ld-time.c:501 locale/programs/ld-time.c:509
2472#: locale/programs/ld-time.c:517
2473#, c-format
2474msgid "%s: values for field `%s' must not be larger than %d"
2475msgstr "%s: giá trị cho trường “%s” không thể vượt quá %d"
2476
2477#: locale/programs/ld-time.c:739
2478#, c-format
2479msgid "%s: too few values for field `%s'"
2480msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2481
2482#: locale/programs/ld-time.c:784
2483msgid "extra trailing semicolon"
2484msgstr "thừa dấu chấm phẩy"
2485
2486#: locale/programs/ld-time.c:787
2487#, c-format
2488msgid "%s: too many values for field `%s'"
2489msgstr "%s: quá nhiều giá trị cho trường “%s”"
2490
2491#: locale/programs/linereader.c:129
2492msgid "trailing garbage at end of line"
2493msgstr "gặp rác đi theo ở kết thúc dòng"
2494
2495#: locale/programs/linereader.c:297
2496msgid "garbage at end of number"
2497msgstr "gặp rác ở kết thúc số"
2498
2499#: locale/programs/linereader.c:409
2500msgid "garbage at end of character code specification"
2501msgstr "gặp rác ở kết thúc của đặc tả mã ký tự"
2502
2503#: locale/programs/linereader.c:495
2504msgid "unterminated symbolic name"
2505msgstr "tên tượng trưng chưa chấm dứt"
2506
2507#: locale/programs/linereader.c:622
2508msgid "illegal escape sequence at end of string"
2509msgstr "dãy thoát không hợp lệ ở kết thúc của chuỗi"
2510
2511#: locale/programs/linereader.c:626 locale/programs/linereader.c:846
2512msgid "unterminated string"
2513msgstr "chuỗi chưa chấm dứt"
2514
2515#: locale/programs/linereader.c:807
2516#, c-format
2517msgid "symbol `%.*s' not in charmap"
2518msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ ký tự"
2519
2520#: locale/programs/linereader.c:828
2521#, c-format
2522msgid "symbol `%.*s' not in repertoire map"
2523msgstr "ký hiệu “%.*s” không nằm trong ánh xạ repertoire"
2524
2525#: locale/programs/locale-spec.c:129
2526#, c-format
2527msgid "unknown name \"%s\""
2528msgstr "không hiểu tên “%s”"
2529
2530#: locale/programs/locale.c:69
2531msgid "System information:"
2532msgstr "Thông tin hệ thống:"
2533
2534#: locale/programs/locale.c:71
2535msgid "Write names of available locales"
2536msgstr "Ghi tên của các miền địa phương sẵn sàng"
2537
2538#: locale/programs/locale.c:73
2539msgid "Write names of available charmaps"
2540msgstr "Ghi tên của các ánh xạ ký tự sẵn sàng"
2541
2542#: locale/programs/locale.c:74
2543msgid "Modify output format:"
2544msgstr "Sửa đổi định dạng xuất:"
2545
2546#: locale/programs/locale.c:75
2547msgid "Write names of selected categories"
2548msgstr "Ghi tên của các phân loại đã chọn"
2549
2550#: locale/programs/locale.c:76
2551msgid "Write names of selected keywords"
2552msgstr "Ghi tên của các từ khóa đã chọn"
2553
2554#: locale/programs/locale.c:77
2555msgid "Print more information"
2556msgstr "In thêm thông tin"
2557
2558#: locale/programs/locale.c:82
2559msgid "Get locale-specific information."
2560msgstr "Lấy thông tin đặc trưng cho miền địa phương."
2561
2562#: locale/programs/locale.c:85
2563msgid ""
2564"NAME\n"
2565"[-a|-m]"
2566msgstr ""
2567"TÊN\n"
2568"[-a|-m]"
2569
2570#: locale/programs/locale.c:521
2571#, c-format
2572msgid "while preparing output"
2573msgstr "trong khi chuẩn bị kết xuất"
2574
2575#: locale/programs/locale.c:999
2576#, c-format
2577msgid "Cannot set %s to default locale"
2578msgstr "Không thể đặt %s thành miền địa phương mặc định"
2579
2580#: locale/programs/locale.c:1097
2581#, c-format
2582msgid "warning: The LOCPATH variable is set to \"%s\"\n"
2583msgstr "cảnh báo: Biến LOCPATH được đặt thành \" %s\"\n"
2584
2585#: locale/programs/localedef.c:115
2586msgid "Input Files:"
2587msgstr "Các tập tin đầu vào:"
2588
2589#: locale/programs/localedef.c:117
2590msgid "Symbolic character names defined in FILE"
2591msgstr "Các tên ký tự tượng trưng được định nghĩa trong TẬP-TIN"
2592
2593#: locale/programs/localedef.c:119
2594msgid "Source definitions are found in FILE"
2595msgstr "Các lời định nghĩa nguồn nằm trong TẬP-TIN"
2596
2597#: locale/programs/localedef.c:121
2598msgid "FILE contains mapping from symbolic names to UCS4 values"
2599msgstr "TẬP-TIN chứa sự ánh xạ từ tên tượng trưng đến giá trị UCS4"
2600
2601#: locale/programs/localedef.c:125
2602msgid "Create output even if warning messages were issued"
2603msgstr "Tạo kết xuất thậm chí nếu có cảnh báo"
2604
2605#: locale/programs/localedef.c:127
2606msgid "Do not create hard links between installed locales"
2607msgstr "Không tạo liên kết cứng giữa các miền địa phương đã cài đặt"
2608
2609#: locale/programs/localedef.c:128
2610msgid "Optional output file prefix"
2611msgstr "Tiền tố tập tin xuất tùy chọn"
2612
2613#: locale/programs/localedef.c:129
2614msgid "Strictly conform to POSIX"
2615msgstr "Làm cho hợp hoàn toàn với POSIX"
2616
2617#: locale/programs/localedef.c:131
2618msgid "Suppress warnings and information messages"
2619msgstr "Thu hồi các cảnh báo và thông điệp thông tin"
2620
2621#: locale/programs/localedef.c:132
2622msgid "Print more messages"
2623msgstr "In thêm thông điệp"
2624
2625#: locale/programs/localedef.c:133 locale/programs/localedef.c:136
2626msgid "<warnings>"
2627msgstr "<cảnh báo>"
2628
2629#: locale/programs/localedef.c:134
2630msgid "Comma-separated list of warnings to disable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
2631msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy bị tắt; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
2632
2633#: locale/programs/localedef.c:137
2634msgid "Comma-separated list of warnings to enable; supported warnings are: ascii, intcurrsym"
2635msgstr "Danh sách cảnh bảo ngăn cách bằng dấu phẩy được bật; các cảnh báo được hỗ trợ là: ascii, intcurrsym"
2636
2637#: locale/programs/localedef.c:140
2638msgid "Archive control:"
2639msgstr "Điều khiển kho lưu:"
2640
2641#: locale/programs/localedef.c:142
2642msgid "Don't add new data to archive"
2643msgstr "Đừng thêm dữ liệu mới vào kho lưu"
2644
2645#: locale/programs/localedef.c:144
2646msgid "Add locales named by parameters to archive"
2647msgstr "Thêm vào kho lưu các miền địa phương được tham số đặt tên"
2648
2649#: locale/programs/localedef.c:145
2650msgid "Replace existing archive content"
2651msgstr "Thay thế nội dung kho lưu đã có"
2652
2653#: locale/programs/localedef.c:147
2654msgid "Remove locales named by parameters from archive"
2655msgstr "Gỡ bỏ các miền địa phương được đặt tên bằng tham số từ kho lưu"
2656
2657#: locale/programs/localedef.c:148
2658msgid "List content of archive"
2659msgstr "Liệt kê nội dung của kho lưu"
2660
2661#: locale/programs/localedef.c:150
2662msgid "locale.alias file to consult when making archive"
2663msgstr "tập tin locale.alias cần đọc khi tạo kho lưu"
2664
2665#: locale/programs/localedef.c:152
2666msgid "Generate little-endian output"
2667msgstr "Tạo kết xuất little-endian (nhỏ trước)"
2668
2669#: locale/programs/localedef.c:154
2670msgid "Generate big-endian output"
2671msgstr "Tạo kết xuất big-endian (lớn trước)"
2672
2673#: locale/programs/localedef.c:159
2674msgid "Compile locale specification"
2675msgstr "Biên dịch đặc tả miền địa phương"
2676
2677#: locale/programs/localedef.c:162
2678msgid ""
2679"NAME\n"
2680"[--add-to-archive|--delete-from-archive] FILE...\n"
2681"--list-archive [FILE]"
2682msgstr ""
2683"TÊN\n"
2684"[--add-to-archive|--delete-from-archive] TẬP-TIN…\n"
2685"--list-archive [TẬP-TIN]"
2686
2687#: locale/programs/localedef.c:238
2688#, c-format
2689msgid "cannot create directory for output files"
2690msgstr "không thể tạo thư mục cho tập tin kết xuất"
2691
2692#: locale/programs/localedef.c:249
2693msgid "FATAL: system does not define `_POSIX2_LOCALEDEF'"
2694msgstr "NGHIÊM TRỌNG: hệ thống không định nghĩa “_POSIX2_LOCALEDEF”"
2695
2696#: locale/programs/localedef.c:263 locale/programs/localedef.c:279
2697#: locale/programs/localedef.c:677 locale/programs/localedef.c:697
2698#, c-format
2699msgid "cannot open locale definition file `%s'"
2700msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa miền địa phương “%s”"
2701
2702#: locale/programs/localedef.c:303
2703#, c-format
2704msgid "cannot write output files to `%s'"
2705msgstr "không thể ghi tập tin kết xuất vào “%s”"
2706
2707#: locale/programs/localedef.c:309
2708msgid "no output file produced because errors were issued"
2709msgstr "chưa xuất ra tập tin do có lỗi phát sinh"
2710
2711#: locale/programs/localedef.c:440
2712#, c-format
2713msgid ""
2714"System's directory for character maps : %s\n"
2715"\t\t       repertoire maps: %s\n"
2716"\t\t       locale path    : %s\n"
2717"%s"
2718msgstr ""
2719"Thư mục của hệ thống cho ánh xạ ký tự: %s\n"
2720"    ánh xạ repertoire        : %s\n"
2721"    đường dẫn miền địa phương: %s\n"
2722"%s"
2723
2724#: locale/programs/localedef.c:645
2725msgid "circular dependencies between locale definitions"
2726msgstr "quan hệ phụ thuộc vòng tròn giữa các lời định nghĩa miền địa phương"
2727
2728#: locale/programs/localedef.c:651
2729#, c-format
2730msgid "cannot add already read locale `%s' a second time"
2731msgstr "không thể thêm lần thứ hai miền địa phương đã đọc “%s”"
2732
2733#: locale/programs/locarchive.c:132 locale/programs/locarchive.c:379
2734#, c-format
2735msgid "cannot create temporary file: %s"
2736msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời: %s"
2737
2738#: locale/programs/locarchive.c:166 locale/programs/locarchive.c:429
2739#, c-format
2740msgid "cannot initialize archive file"
2741msgstr "không thể khởi tạo tập tin kho lưu"
2742
2743#: locale/programs/locarchive.c:173 locale/programs/locarchive.c:436
2744#, c-format
2745msgid "cannot resize archive file"
2746msgstr "không thể thay đổi kích cỡ của tập tin kho lưu"
2747
2748#: locale/programs/locarchive.c:188 locale/programs/locarchive.c:451
2749#: locale/programs/locarchive.c:680
2750#, c-format
2751msgid "cannot map archive header"
2752msgstr "không thể ánh xạ phần đầu của kho lưu"
2753
2754#: locale/programs/locarchive.c:210
2755#, c-format
2756msgid "failed to create new locale archive"
2757msgstr "gặp lỗi khi tạo kho lưu miền địa phương mới"
2758
2759#: locale/programs/locarchive.c:222
2760#, c-format
2761msgid "cannot change mode of new locale archive"
2762msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương mới"
2763
2764#: locale/programs/locarchive.c:323
2765msgid "cannot read data from locale archive"
2766msgstr "không thể đọc dữ liệu từ kho lưu miền địa phương"
2767
2768#: locale/programs/locarchive.c:354
2769#, c-format
2770msgid "cannot map locale archive file"
2771msgstr "không thể ánh xạ tập tin kho lưu"
2772
2773#: locale/programs/locarchive.c:459
2774#, c-format
2775msgid "cannot lock new archive"
2776msgstr "không thể khóa kho lưu mới"
2777
2778#: locale/programs/locarchive.c:528
2779#, c-format
2780msgid "cannot extend locale archive file"
2781msgstr "không thể kéo dài tập tin kho lưu miền địa phương"
2782
2783#: locale/programs/locarchive.c:537
2784#, c-format
2785msgid "cannot change mode of resized locale archive"
2786msgstr "không thể chuyển đổi chế độ của kho lưu miền địa phương có kích cỡ đã thay đổi"
2787
2788#: locale/programs/locarchive.c:545
2789#, c-format
2790msgid "cannot rename new archive"
2791msgstr "không thể thay đổi tên của kho lưu mới"
2792
2793#: locale/programs/locarchive.c:607
2794#, c-format
2795msgid "cannot open locale archive \"%s\""
2796msgstr "không thể mở kho lưu miền địa phương “%s”"
2797
2798#: locale/programs/locarchive.c:612
2799#, c-format
2800msgid "cannot stat locale archive \"%s\""
2801msgstr "không thể lấy thống kê về kho lưu miền địa phương “%s”"
2802
2803#: locale/programs/locarchive.c:631
2804#, c-format
2805msgid "cannot lock locale archive \"%s\""
2806msgstr "không thể khóa kho lưu miền địa phương “%s”"
2807
2808#: locale/programs/locarchive.c:654
2809#, c-format
2810msgid "cannot read archive header"
2811msgstr "không thể đọc phần đầu của kho lưu"
2812
2813#: locale/programs/locarchive.c:734
2814#, c-format
2815msgid "locale '%s' already exists"
2816msgstr "miền địa phương “%s” đã có"
2817
2818#: locale/programs/locarchive.c:1009 locale/programs/locarchive.c:1024
2819#: locale/programs/locarchive.c:1036 locale/programs/locarchive.c:1048
2820#: locale/programs/locfile.c:349
2821#, c-format
2822msgid "cannot add to locale archive"
2823msgstr "không thể thêm vào kho lưu miền địa phương"
2824
2825#: locale/programs/locarchive.c:1209
2826#, c-format
2827msgid "locale alias file `%s' not found"
2828msgstr "không tìm thấy tập tin bí danh miền địa phương “%s”"
2829
2830#: locale/programs/locarchive.c:1357
2831#, c-format
2832msgid "Adding %s\n"
2833msgstr "Đang thêm “%s”\n"
2834
2835#: locale/programs/locarchive.c:1363
2836#, c-format
2837msgid "stat of \"%s\" failed: %s: ignored"
2838msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”: %s: bị bỏ qua"
2839
2840#: locale/programs/locarchive.c:1369
2841#, c-format
2842msgid "\"%s\" is no directory; ignored"
2843msgstr "“%s” không phải là thư mục nên bị bỏ qua"
2844
2845#: locale/programs/locarchive.c:1376
2846#, c-format
2847msgid "cannot open directory \"%s\": %s: ignored"
2848msgstr "không thể mở thư mục “%s”: %s: bị bỏ qua"
2849
2850#: locale/programs/locarchive.c:1444
2851#, c-format
2852msgid "incomplete set of locale files in \"%s\""
2853msgstr "tập hợp tập tin miền địa phương chưa hoàn toàn trong “%s”"
2854
2855#: locale/programs/locarchive.c:1508
2856#, c-format
2857msgid "cannot read all files in \"%s\": ignored"
2858msgstr "không thể đọc tất cả các tập tin trong “%s”: bị bỏ qua"
2859
2860#: locale/programs/locarchive.c:1578
2861#, c-format
2862msgid "locale \"%s\" not in archive"
2863msgstr "miền địa phương “%s” không nằm trong kho lưu"
2864
2865#: locale/programs/locfile.c:136
2866#, c-format
2867msgid "argument to `%s' must be a single character"
2868msgstr "đối số cho “%s” phải là một ký tự riêng lẻ"
2869
2870#: locale/programs/locfile.c:256
2871msgid "syntax error: not inside a locale definition section"
2872msgstr "gặp lỗi cú pháp: không phải bên trong một phần định nghĩa miền địa phương"
2873
2874#: locale/programs/locfile.c:798
2875#, c-format
2876msgid "cannot open output file `%s' for category `%s'"
2877msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2878
2879#: locale/programs/locfile.c:821
2880#, c-format
2881msgid "failure while writing data for category `%s'"
2882msgstr "gặp lỗi khi ghi dữ liệu về phân loại “%s”"
2883
2884#: locale/programs/locfile.c:929
2885#, c-format
2886msgid "cannot create output file `%s' for category `%s'"
2887msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s” cho phân loại “%s”"
2888
2889#: locale/programs/locfile.c:965
2890msgid "expecting string argument for `copy'"
2891msgstr "mong đợi đối số chuỗi cho “copy” (sao chép)"
2892
2893#: locale/programs/locfile.c:969
2894msgid "locale name should consist only of portable characters"
2895msgstr "tên miền địa phương nên chứa chỉ ký tự khả chuyển"
2896
2897#: locale/programs/locfile.c:988
2898msgid "no other keyword shall be specified when `copy' is used"
2899msgstr "dùng “copy” (sao chép) thì không chỉ ra từ khóa khác"
2900
2901#: locale/programs/locfile.c:1002
2902#, c-format
2903msgid "`%1$s' definition does not end with `END %1$s'"
2904msgstr "lời định nghĩa “%1$s” không kết thúc với “END %1$s”"
2905
2906#: locale/programs/repertoire.c:227 locale/programs/repertoire.c:268
2907#: locale/programs/repertoire.c:293
2908#, c-format
2909msgid "syntax error in repertoire map definition: %s"
2910msgstr "lỗi cú pháp trong lời định nghĩa ánh xạ repertoire: %s"
2911
2912#: locale/programs/repertoire.c:269
2913msgid "no <Uxxxx> or <Uxxxxxxxx> value given"
2914msgstr "chưa đưa ra giá trị <Uxxxx> hoặc <Uxxxxxxxx>"
2915
2916#: locale/programs/repertoire.c:329
2917msgid "cannot save new repertoire map"
2918msgstr "không thể lưu ánh xạ repertoire mới"
2919
2920#: locale/programs/repertoire.c:340
2921#, c-format
2922msgid "repertoire map file `%s' not found"
2923msgstr "không tìm thấy tập tin ánh xạ repertoire “%s”"
2924
2925#: login/programs/pt_chown.c:78
2926#, c-format
2927msgid "Set the owner, group and access permission of the slave pseudo terminal corresponding to the master pseudo terminal passed on file descriptor `%d'.  This is the helper program for the `grantpt' function.  It is not intended to be run directly from the command line.\n"
2928msgstr "Đặt chủ sở hữu, nhóm và quyền truy cập của thiết bị cuối ảo phụ để tương ứng với thiết bị cuối ảo chính được nhập dùng bộ mô tả tập tin “%d”. Đây là chương trình bổ trợ cho hàm “grantpt”. Nó không dự định được chạy trực tiếp từ dòng lệnh.\n"
2929
2930#: login/programs/pt_chown.c:92
2931#, c-format
2932msgid ""
2933"The owner is set to the current user, the group is set to `%s', and the access permission is set to `%o'.\n"
2934"\n"
2935"%s"
2936msgstr ""
2937"Chủ được đặt thành người dùng hiện thời\n"
2938"Nhóm được đặt thành “%s”\n"
2939"Quyền truy cập được đặt thành “%o”\n"
2940"\n"
2941"%s"
2942
2943#: login/programs/pt_chown.c:203
2944#, c-format
2945msgid "too many arguments"
2946msgstr "quá nhiều đối số"
2947
2948#: login/programs/pt_chown.c:211
2949#, c-format
2950msgid "needs to be installed setuid `root'"
2951msgstr "cần phải được cài đặt “setuid root”"
2952
2953#: malloc/mcheck-impl.c:354
2954msgid "memory is consistent, library is buggy\n"
2955msgstr "bộ nhớ nhất quán mà thư viện chứa lỗi\n"
2956
2957#: malloc/mcheck-impl.c:357
2958msgid "memory clobbered before allocated block\n"
2959msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng trước khối đã cấp phát cho bạn\n"
2960
2961#: malloc/mcheck-impl.c:360
2962msgid "memory clobbered past end of allocated block\n"
2963msgstr "đang ghi đè vào bộ nhớ được dành riêng cho hệ thống, đằng sau khối đã cấp phát cho bạn\n"
2964
2965#: malloc/mcheck-impl.c:363
2966msgid "block freed twice\n"
2967msgstr "khối được giải phóng hai lần\n"
2968
2969#: malloc/mcheck-impl.c:366
2970msgid "bogus mcheck_status, library is buggy\n"
2971msgstr "trạng thái mcheck_status giả, thư viện chứa lỗi\n"
2972
2973#: malloc/memusage.sh:31
2974msgid "%s: option '%s' requires an argument\\n"
2975msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một tham số \\n"
2976
2977#: malloc/memusage.sh:37
2978msgid ""
2979"Usage: memusage [OPTION]... PROGRAM [PROGRAMOPTION]...\n"
2980"Profile memory usage of PROGRAM.\n"
2981"\n"
2982"   -n,--progname=NAME     Name of the program file to profile\n"
2983"   -p,--png=FILE          Generate PNG graphic and store it in FILE\n"
2984"   -d,--data=FILE         Generate binary data file and store it in FILE\n"
2985"   -u,--unbuffered        Don't buffer output\n"
2986"   -b,--buffer=SIZE       Collect SIZE entries before writing them out\n"
2987"      --no-timer          Don't collect additional information through timer\n"
2988"   -m,--mmap              Also trace mmap & friends\n"
2989"\n"
2990"   -?,--help              Print this help and exit\n"
2991"      --usage             Give a short usage message\n"
2992"   -V,--version           Print version information and exit\n"
2993"\n"
2994" The following options only apply when generating graphical output:\n"
2995"   -t,--time-based        Make graph linear in time\n"
2996"   -T,--total             Also draw graph of total memory use\n"
2997"      --title=STRING      Use STRING as title of the graph\n"
2998"   -x,--x-size=SIZE       Make graphic SIZE pixels wide\n"
2999"   -y,--y-size=SIZE       Make graphic SIZE pixels high\n"
3000"\n"
3001"Mandatory arguments to long options are also mandatory for any corresponding\n"
3002"short options.\n"
3003"\n"
3004msgstr ""
3005"Cách dùng: memusage [TÙY_CHỌN]… CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…\n"
3006"Đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ của CHƯƠNG_TRÌNH.\n"
3007"\n"
3008"   -n,--progname=TÊN      Tên của tập tin chương trình lược tả\n"
3009"   -p,--png=TẬP-TIN       Tạo đồ họa PNG và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
3010"   -d,--data=TẬP-TIN      Tạo dữ liệu nhị phân và lưu nó vào TẬP-TIN này\n"
3011"   -u,--unbuffered        Đừng chuyển hoán đệm kết xuất\n"
3012"   -b,--buffer=CỠ         Thu thập kích CỠ mục nhập trước khi ghi ra\n"
3013"      --no-timer          Đừng thu thập thêm thông tin thông qua bộ đếm\n"
3014"   -m,--mmap              Cũng đo mmap v.v.\n"
3015"\n"
3016"   -?,--help              In trợ giúp này rồi thoát\n"
3017"      --usage             Hiển thị hướng dẫn ngắn\n"
3018"   -V,--version           In thông tin phiên bản rồi thoát\n"
3019"\n"
3020"Các tùy chọn bên dưới chỉ áp dụng khi tạo kết xuất đồ họa:\n"
3021"   -t,--time-based        Làm cho đồ thị là đường theo thời gian\n"
3022"   -T,--total             Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ\n"
3023"      --title=CHUỖI       Tựa đề của đồ thị là chuỗi này\n"
3024"   -x,--x-size=CỠ         Kích CỠ này là chiều rộng của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3025"   -y,--y-size=CỠ         Kích CỠ này là chiều cao của đồ thị, theo điểm ảnh\n"
3026"\n"
3027"Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc\n"
3028"với tùy chọn ngắn tương ứng.\n"
3029"\n"
3030
3031#: malloc/memusage.sh:98
3032msgid ""
3033"Syntax: memusage [--data=FILE] [--progname=NAME] [--png=FILE] [--unbuffered]\n"
3034"\t    [--buffer=SIZE] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3035"\t    [--title=STRING] [--x-size=SIZE] [--y-size=SIZE]\n"
3036"\t    PROGRAM [PROGRAMOPTION]..."
3037msgstr ""
3038"Cú pháp: memusage [--data=TẬP-TIN] [--progname=TÊN] [--png=TẬP-TIN] [--unbuffered]\n"
3039"\t    [--buffer=CỠ] [--no-timer] [--time-based] [--total]\n"
3040"\t    [--title=CHUỖI] [--x-size=CỠ] [--y-size=CỠ]\n"
3041"\t    CHƯƠNG_TRÌNH [TÙY_CHỌN_CHƯƠNG_TRÌNH]…"
3042
3043#: malloc/memusage.sh:190
3044msgid "memusage: option \\`${1##*=}' is ambiguous"
3045msgstr "memusage: tùy chọn “${1##*=}” chưa rõ ràng"
3046
3047#: malloc/memusage.sh:199
3048msgid "memusage: unrecognized option \\`$1'"
3049msgstr "memusage: không nhận ra tùy chọn \\“$1”"
3050
3051#: malloc/memusage.sh:212
3052msgid "No program name given"
3053msgstr "Chưa đưa ra tên chương trình"
3054
3055#: malloc/memusagestat.c:55
3056msgid "Name output file"
3057msgstr "Đặt tên của tập tin kết xuất"
3058
3059#: malloc/memusagestat.c:56
3060msgid "STRING"
3061msgstr "CHUỖI"
3062
3063#: malloc/memusagestat.c:56
3064msgid "Title string used in output graphic"
3065msgstr "Chuỗi tựa đề được dùng trong đồ họa kết xuất"
3066
3067#: malloc/memusagestat.c:57
3068msgid "Generate output linear to time (default is linear to number of function calls)"
3069msgstr "Tạo đồ thị đường theo thời gian (mặc định là đồ thị đường theo số cuộc gọi hàm)"
3070
3071#: malloc/memusagestat.c:61
3072msgid "Also draw graph for total memory consumption"
3073msgstr "Cũng vẽ đồ thị đại diện tổng số tiêu hao bộ nhớ"
3074
3075#: malloc/memusagestat.c:62
3076msgid "VALUE"
3077msgstr "GIÁ-TRỊ"
3078
3079#: malloc/memusagestat.c:63
3080msgid "Make output graphic VALUE pixels wide"
3081msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều rộng GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3082
3083#: malloc/memusagestat.c:64
3084msgid "Make output graphic VALUE pixels high"
3085msgstr "Đặt đồ họa kết xuất có chiều cao GIÁ_TRỊ (theo điểm ảnh)"
3086
3087#: malloc/memusagestat.c:69
3088msgid "Generate graphic from memory profiling data"
3089msgstr "Tạo đồ họa từ dữ liệu đo hiệu năng sử dụng bộ nhớ"
3090
3091#: malloc/memusagestat.c:72
3092msgid "DATAFILE [OUTFILE]"
3093msgstr "TẬP-TIN-DỮ-LIỆU [TẬP-TIN-ĐẦU-RA]"
3094
3095#: misc/error.c:192
3096msgid "Unknown system error"
3097msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
3098
3099#: nis/nis_callback.c:187
3100msgid "unable to free arguments"
3101msgstr "không thể giải phóng đối số"
3102
3103#: nis/nis_error.h:1 nis/ypclnt.c:832 nis/ypclnt.c:921 posix/regcomp.c:135
3104#: sysdeps/gnu/errlist.h:1
3105msgid "Success"
3106msgstr "Thành công"
3107
3108#: nis/nis_error.h:2
3109msgid "Probable success"
3110msgstr "Rất có thể thành công"
3111
3112#: nis/nis_error.h:3
3113msgid "Not found"
3114msgstr "Không tìm thấy"
3115
3116#: nis/nis_error.h:4
3117msgid "Probably not found"
3118msgstr "Rất có thể không tìm thấy"
3119
3120#: nis/nis_error.h:5
3121msgid "Cache expired"
3122msgstr "Bộ nhớ tạm quá hạn"
3123
3124#: nis/nis_error.h:6
3125msgid "NIS+ servers unreachable"
3126msgstr "Không thể tới máy phục vụ NIS+"
3127
3128#: nis/nis_error.h:7
3129msgid "Unknown object"
3130msgstr "Đối tượng không rõ"
3131
3132#: nis/nis_error.h:8
3133msgid "Server busy, try again"
3134msgstr "Máy phục vụ đang bận, hãy thử lại"
3135
3136#: nis/nis_error.h:9
3137msgid "Generic system error"
3138msgstr "Lỗi hệ thống chung"
3139
3140#: nis/nis_error.h:10
3141msgid "First/next chain broken"
3142msgstr "Móc xích thứ nhất/kế bị hỏng"
3143
3144#. TRANS The file permissions do not allow the attempted operation.
3145#: nis/nis_error.h:11 nis/ypclnt.c:877 sysdeps/gnu/errlist.h:90
3146msgid "Permission denied"
3147msgstr "Không đủ quyền truy cập"
3148
3149#: nis/nis_error.h:12
3150msgid "Not owner"
3151msgstr "Không phải chủ"
3152
3153#: nis/nis_error.h:13
3154msgid "Name not served by this server"
3155msgstr "Tên không phải được phục vụ bằng máy này"
3156
3157#: nis/nis_error.h:14
3158msgid "Server out of memory"
3159msgstr "Tràn bộ nhớ của máy phục vụ"
3160
3161#: nis/nis_error.h:15
3162msgid "Object with same name exists"
3163msgstr "Một đối tượng cùng tên đã có"
3164
3165#: nis/nis_error.h:16
3166msgid "Not master server for this domain"
3167msgstr "Không phải máy phục vụ chính cho miền này"
3168
3169#: nis/nis_error.h:17
3170msgid "Invalid object for operation"
3171msgstr "Đối tượng không hợp lệ với thao tác"
3172
3173#: nis/nis_error.h:18
3174msgid "Malformed name, or illegal name"
3175msgstr "Tên dạng sai hoặc không hợp lệ"
3176
3177#: nis/nis_error.h:19
3178msgid "Unable to create callback"
3179msgstr "Không thể tạo cuộc gọi ngược"
3180
3181#: nis/nis_error.h:20
3182msgid "Results sent to callback proc"
3183msgstr "Kết quả được gửi cho tiến trình gọi ngược"
3184
3185#: nis/nis_error.h:21
3186msgid "Not found, no such name"
3187msgstr "Không tìm thấy, không có tên như vậy"
3188
3189#: nis/nis_error.h:22
3190msgid "Name/entry isn't unique"
3191msgstr "Tên/mục nhập không phải là duy nhất"
3192
3193#: nis/nis_error.h:23
3194msgid "Modification failed"
3195msgstr "Lỗi sửa đổi"
3196
3197#: nis/nis_error.h:24
3198msgid "Database for table does not exist"
3199msgstr "Không có cơ sở dư liệu cho bảng đó"
3200
3201#: nis/nis_error.h:25
3202msgid "Entry/table type mismatch"
3203msgstr "Sai khớp mục nhập và bảng"
3204
3205#: nis/nis_error.h:26
3206msgid "Link points to illegal name"
3207msgstr "Liên kết chỉ tới tên không hợp lệ"
3208
3209#: nis/nis_error.h:27
3210msgid "Partial success"
3211msgstr "Thành công một phần"
3212
3213#: nis/nis_error.h:28
3214msgid "Too many attributes"
3215msgstr "Quá nhiều thuộc tính"
3216
3217#: nis/nis_error.h:29
3218msgid "Error in RPC subsystem"
3219msgstr "Gặp lỗi trong hệ thống con RPC"
3220
3221#: nis/nis_error.h:30
3222msgid "Missing or malformed attribute"
3223msgstr "Thuộc tính còn thiếu hoặc dạng sai"
3224
3225#: nis/nis_error.h:31
3226msgid "Named object is not searchable"
3227msgstr "Đối tượng có tên không thể được tìm"
3228
3229#: nis/nis_error.h:32
3230msgid "Error while talking to callback proc"
3231msgstr "Gặp lỗi khi liên lạc với tiến trình gọi ngược"
3232
3233#: nis/nis_error.h:33
3234msgid "Non NIS+ namespace encountered"
3235msgstr "Gặp miền tên không phải NIS+"
3236
3237#: nis/nis_error.h:34
3238msgid "Illegal object type for operation"
3239msgstr "Kiểu đối tượng không hợp lệ cho thao tác"
3240
3241#: nis/nis_error.h:35
3242msgid "Passed object is not the same object on server"
3243msgstr "Đối tượng đã phân tích không phải trùng với đối tượng trên máy phục vụ"
3244
3245#: nis/nis_error.h:36
3246msgid "Modify operation failed"
3247msgstr "Thao tác sửa đổi bị lỗi"
3248
3249#: nis/nis_error.h:37
3250msgid "Query illegal for named table"
3251msgstr "Truy vấn không hợp lệ cho bảng đã đặt tên"
3252
3253#: nis/nis_error.h:38
3254msgid "Attempt to remove a non-empty table"
3255msgstr "Đã thử gỡ bỏ một bảng không-rỗng"
3256
3257#: nis/nis_error.h:39
3258msgid "Error in accessing NIS+ cold start file.  Is NIS+ installed?"
3259msgstr "Gặp lỗi khi truy cập tập tin khởi chạy lạnh NIS+. NIS+ đã được cài đặt chưa?"
3260
3261#: nis/nis_error.h:40
3262msgid "Full resync required for directory"
3263msgstr "Thư mục cần thiết đồng bộ lại đầy đủ"
3264
3265#: nis/nis_error.h:41
3266msgid "NIS+ operation failed"
3267msgstr "Thao tác NIS+ gặp lỗi"
3268
3269#: nis/nis_error.h:42
3270msgid "NIS+ service is unavailable or not installed"
3271msgstr "Dịch vụ NIS+ không sẵn sàng hoặc chưa được cài đặt"
3272
3273#: nis/nis_error.h:43
3274msgid "Yes, 42 is the meaning of life"
3275msgstr "Đúng vậy, đời sống nghĩa là 42"
3276
3277#: nis/nis_error.h:44
3278msgid "Unable to authenticate NIS+ server"
3279msgstr "Không thể xác thực với máy phục vụ NIS+"
3280
3281#: nis/nis_error.h:45
3282msgid "Unable to authenticate NIS+ client"
3283msgstr "Không thể xác thực với trình khách NIS+"
3284
3285#: nis/nis_error.h:46
3286msgid "No file space on server"
3287msgstr "Không còn chỗ chứa tập tin trên máy phục vụ"
3288
3289#: nis/nis_error.h:47
3290msgid "Unable to create process on server"
3291msgstr "Không thể tạo tiến trình trên máy phục vụ"
3292
3293#: nis/nis_error.h:48
3294msgid "Master server busy, full dump rescheduled."
3295msgstr "Máy phục vụ chính đang bận nên lập kế hoạch lại cho tiến trình đổ đầy đủ."
3296
3297#: nis/nis_local_names.c:122
3298#, c-format
3299msgid "LOCAL entry for UID %d in directory %s not unique\n"
3300msgstr "Mục nhập LOCAL (cục bộ) cho UID %d trong thư mục %s không phải duy nhất\n"
3301
3302#: nis/nis_print.c:51
3303msgid "UNKNOWN"
3304msgstr "KHÔNG RÕ"
3305
3306#: nis/nis_print.c:109
3307msgid "BOGUS OBJECT\n"
3308msgstr "ĐỐI TƯỢNG GIẢ\n"
3309
3310#: nis/nis_print.c:112
3311msgid "NO OBJECT\n"
3312msgstr "KHÔNG CÓ ĐỐI TƯỢNG\n"
3313
3314#: nis/nis_print.c:115
3315msgid "DIRECTORY\n"
3316msgstr "THƯ MỤC\n"
3317
3318#: nis/nis_print.c:118
3319msgid "GROUP\n"
3320msgstr "NHÓM\n"
3321
3322#: nis/nis_print.c:121
3323msgid "TABLE\n"
3324msgstr "BẢNG\n"
3325
3326#: nis/nis_print.c:124
3327msgid "ENTRY\n"
3328msgstr "MỤC TIN\n"
3329
3330#: nis/nis_print.c:127
3331msgid "LINK\n"
3332msgstr "LIÊN KẾT\n"
3333
3334#: nis/nis_print.c:130
3335msgid "PRIVATE\n"
3336msgstr "RIÊNG\n"
3337
3338#: nis/nis_print.c:133
3339msgid "(Unknown object)\n"
3340msgstr "(Không rõ đối tượng)\n"
3341
3342#: nis/nis_print.c:167
3343#, c-format
3344msgid "Name : `%s'\n"
3345msgstr "Tên  : “%s”\n"
3346
3347#: nis/nis_print.c:168
3348#, c-format
3349msgid "Type : %s\n"
3350msgstr "Kiểu : %s\n"
3351
3352#: nis/nis_print.c:173
3353msgid "Master Server :\n"
3354msgstr "Máy phục vụ chính:\n"
3355
3356#: nis/nis_print.c:175
3357msgid "Replicate :\n"
3358msgstr "Tái tạo   :\n"
3359
3360#: nis/nis_print.c:176
3361#, c-format
3362msgid "\tName       : %s\n"
3363msgstr "\tTên        : %s\n"
3364
3365#: nis/nis_print.c:177
3366msgid "\tPublic Key : "
3367msgstr "\tKhóa công  : "
3368
3369#: nis/nis_print.c:181
3370msgid "None.\n"
3371msgstr "Không có.\n"
3372
3373#: nis/nis_print.c:184
3374#, c-format
3375msgid "Diffie-Hellmann (%d bits)\n"
3376msgstr "Diffie-Hellmann (%d bit)\n"
3377
3378#: nis/nis_print.c:189
3379#, c-format
3380msgid "RSA (%d bits)\n"
3381msgstr "RSA (%d bit)\n"
3382
3383# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
3384#: nis/nis_print.c:192
3385msgid "Kerberos.\n"
3386msgstr "Kerberos.\n"
3387
3388#: nis/nis_print.c:195
3389#, c-format
3390msgid "Unknown (type = %d, bits = %d)\n"
3391msgstr "Không rõ (kiểu = %d, bít = %d)\n"
3392
3393#: nis/nis_print.c:206
3394#, c-format
3395msgid "\tUniversal addresses (%u)\n"
3396msgstr "\tĐịa chỉ chung (%u)\n"
3397
3398#: nis/nis_print.c:228
3399msgid "Time to live : "
3400msgstr "Thời gian sống: "
3401
3402#: nis/nis_print.c:230
3403msgid "Default Access rights :\n"
3404msgstr "Quyền truy cập mặc định :\n"
3405
3406#: nis/nis_print.c:239
3407#, c-format
3408msgid "\tType         : %s\n"
3409msgstr "\tKiểu         : %s\n"
3410
3411#: nis/nis_print.c:240
3412msgid "\tAccess rights: "
3413msgstr "\tQuyền truy cập: "
3414
3415#: nis/nis_print.c:254
3416msgid "Group Flags :"
3417msgstr "Cờ nhóm     :"
3418
3419#: nis/nis_print.c:257
3420msgid ""
3421"\n"
3422"Group Members :\n"
3423msgstr ""
3424"\n"
3425"Thành viên của nhóm :\n"
3426
3427#: nis/nis_print.c:269
3428#, c-format
3429msgid "Table Type          : %s\n"
3430msgstr "Kiểu bảng           : %s\n"
3431
3432#: nis/nis_print.c:270
3433#, c-format
3434msgid "Number of Columns   : %d\n"
3435msgstr "Số cột              : %d\n"
3436
3437#: nis/nis_print.c:271
3438#, c-format
3439msgid "Character Separator : %c\n"
3440msgstr "Dấu tách ký tự      : %c\n"
3441
3442#: nis/nis_print.c:272
3443#, c-format
3444msgid "Search Path         : %s\n"
3445msgstr "Đường dẫn tìm kiếm  : %s\n"
3446
3447#: nis/nis_print.c:273
3448msgid "Columns             :\n"
3449msgstr "Cột                 :\n"
3450
3451#: nis/nis_print.c:276
3452#, c-format
3453msgid "\t[%d]\tName          : %s\n"
3454msgstr "\t[%d]\tTên           : %s\n"
3455
3456#: nis/nis_print.c:278
3457msgid "\t\tAttributes    : "
3458msgstr "\t\tThuộc tính      : "
3459
3460#: nis/nis_print.c:280
3461msgid "\t\tAccess Rights : "
3462msgstr "\t\tQuyền truy cập: "
3463
3464#: nis/nis_print.c:290
3465msgid "Linked Object Type : "
3466msgstr "Kiểu đối tượng đã liên kết: "
3467
3468#: nis/nis_print.c:292
3469#, c-format
3470msgid "Linked to : %s\n"
3471msgstr "Được liên kết đến: %s\n"
3472
3473#: nis/nis_print.c:302
3474#, c-format
3475msgid "\tEntry data of type %s\n"
3476msgstr "\tDữ liệu mục nhập có kiểu %s\n"
3477
3478#: nis/nis_print.c:305
3479#, c-format
3480msgid "\t[%u] - [%u bytes] "
3481msgstr "\t[%u] - [%u byte] "
3482
3483#: nis/nis_print.c:308
3484msgid "Encrypted data\n"
3485msgstr "Dữ liệu đã mật mã\n"
3486
3487#: nis/nis_print.c:310
3488msgid "Binary data\n"
3489msgstr "Dữ liệu nhị phân\n"
3490
3491#: nis/nis_print.c:326
3492#, c-format
3493msgid "Object Name   : %s\n"
3494msgstr "Tên đối tượng : %s\n"
3495
3496#: nis/nis_print.c:327
3497#, c-format
3498msgid "Directory     : %s\n"
3499msgstr "Thư mục       : %s\n"
3500
3501#: nis/nis_print.c:328
3502#, c-format
3503msgid "Owner         : %s\n"
3504msgstr "Chủ                   : %s\n"
3505
3506#: nis/nis_print.c:329
3507#, c-format
3508msgid "Group         : %s\n"
3509msgstr "Nhóm          : %s\n"
3510
3511#: nis/nis_print.c:330
3512msgid "Access Rights : "
3513msgstr "Quyền truy cập: "
3514
3515#: nis/nis_print.c:332
3516#, c-format
3517msgid ""
3518"\n"
3519"Time to Live  : "
3520msgstr ""
3521"\n"
3522"Thời gian sống: "
3523
3524#: nis/nis_print.c:335
3525#, c-format
3526msgid "Creation Time : %s"
3527msgstr "Giờ tạo       : %s"
3528
3529#: nis/nis_print.c:337
3530#, c-format
3531msgid "Mod. Time     : %s"
3532msgstr "Giờ sửa       : %s"
3533
3534#: nis/nis_print.c:338
3535msgid "Object Type   : "
3536msgstr "Kiểu đối tượng: "
3537
3538#: nis/nis_print.c:358
3539#, c-format
3540msgid "    Data Length = %u\n"
3541msgstr "    Độ dài dữ liệu = %u\n"
3542
3543#: nis/nis_print.c:372
3544#, c-format
3545msgid "Status            : %s\n"
3546msgstr "Trạng thái        : %s\n"
3547
3548#: nis/nis_print.c:373
3549#, c-format
3550msgid "Number of objects : %u\n"
3551msgstr "Số đối tượng      : %u\n"
3552
3553#: nis/nis_print.c:377
3554#, c-format
3555msgid "Object #%d:\n"
3556msgstr "Đối tượng số %d:\n"
3557
3558#: nis/nis_print_group_entry.c:116
3559#, c-format
3560msgid "Group entry for \"%s.%s\" group:\n"
3561msgstr "Mục nhập nhóm cho nhóm “%s.%s”:\n"
3562
3563#: nis/nis_print_group_entry.c:124
3564msgid "    Explicit members:\n"
3565msgstr "    Thành viên dứt khoát:\n"
3566
3567#: nis/nis_print_group_entry.c:129
3568msgid "    No explicit members\n"
3569msgstr "    Không có thành viên rõ ràng\n"
3570
3571#: nis/nis_print_group_entry.c:132
3572msgid "    Implicit members:\n"
3573msgstr "    Thành viên ngầm:\n"
3574
3575#: nis/nis_print_group_entry.c:137
3576msgid "    No implicit members\n"
3577msgstr "    Không có thành viên ngầm\n"
3578
3579#: nis/nis_print_group_entry.c:140
3580msgid "    Recursive members:\n"
3581msgstr "    Thành viên đệ quy:\n"
3582
3583#: nis/nis_print_group_entry.c:145
3584msgid "    No recursive members\n"
3585msgstr "    Không có thành viên đệ quy\n"
3586
3587#: nis/nis_print_group_entry.c:148
3588msgid "    Explicit nonmembers:\n"
3589msgstr "    Dứt khoát không phải bộ phận:\n"
3590
3591#: nis/nis_print_group_entry.c:153
3592msgid "    No explicit nonmembers\n"
3593msgstr "    Không phải thành viên rõ ràng\n"
3594
3595#: nis/nis_print_group_entry.c:156
3596msgid "    Implicit nonmembers:\n"
3597msgstr "    Không phải thành viên ngầm:\n"
3598
3599#: nis/nis_print_group_entry.c:161
3600msgid "    No implicit nonmembers\n"
3601msgstr "    Không phải thành viên ngầm\n"
3602
3603#: nis/nis_print_group_entry.c:164
3604msgid "    Recursive nonmembers:\n"
3605msgstr "    Không phải thành viên đệ quy\n"
3606
3607#: nis/nis_print_group_entry.c:169
3608msgid "    No recursive nonmembers\n"
3609msgstr "    Không phải thành viên không đệ quy\n"
3610
3611#: nis/ypclnt.c:835
3612msgid "Request arguments bad"
3613msgstr "Sai đối số yêu cầu"
3614
3615#: nis/ypclnt.c:838
3616msgid "RPC failure on NIS operation"
3617msgstr "Lỗi RPC trên thao tác NIS"
3618
3619#: nis/ypclnt.c:841
3620msgid "Can't bind to server which serves this domain"
3621msgstr "Không thể đóng kết với máy có phục vụ miền này"
3622
3623#: nis/ypclnt.c:844
3624msgid "No such map in server's domain"
3625msgstr "Không có ánh xạ như vậy trong miền của máy phục vụ"
3626
3627#: nis/ypclnt.c:847
3628msgid "No such key in map"
3629msgstr "Không có khóa như vậy trong ánh xạ"
3630
3631#: nis/ypclnt.c:850
3632msgid "Internal NIS error"
3633msgstr "Lỗi NIS nội bộ"
3634
3635#: nis/ypclnt.c:853
3636msgid "Local resource allocation failure"
3637msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên cục bộ"
3638
3639#: nis/ypclnt.c:856
3640msgid "No more records in map database"
3641msgstr "Không có mục ghi thêm nữa trong cơ sở dữ liệu ánh xạ"
3642
3643#: nis/ypclnt.c:859
3644msgid "Can't communicate with portmapper"
3645msgstr "Không thể liên lạc với portmapper"
3646
3647#: nis/ypclnt.c:862
3648msgid "Can't communicate with ypbind"
3649msgstr "Không thể liên lạc với ypbind"
3650
3651#: nis/ypclnt.c:865
3652msgid "Can't communicate with ypserv"
3653msgstr "Không thể liên lạc với ypserv"
3654
3655#: nis/ypclnt.c:868
3656msgid "Local domain name not set"
3657msgstr "Chưa đặt tên miền cục bộ"
3658
3659#: nis/ypclnt.c:871
3660msgid "NIS map database is bad"
3661msgstr "Cơ sở dữ liệu ánh xạ NIS là sai"
3662
3663#: nis/ypclnt.c:874
3664msgid "NIS client/server version mismatch - can't supply service"
3665msgstr "Sai khớp trình khách/phục vụ NIS nên không thể cung cấp dịch vụ"
3666
3667#: nis/ypclnt.c:880
3668msgid "Database is busy"
3669msgstr "Cơ sở dữ liệu đang bận"
3670
3671#: nis/ypclnt.c:883
3672msgid "Unknown NIS error code"
3673msgstr "Mã lỗi NIS không rõ"
3674
3675#: nis/ypclnt.c:924
3676msgid "Internal ypbind error"
3677msgstr "Lỗi ypbind nội bộ"
3678
3679#: nis/ypclnt.c:927
3680msgid "Domain not bound"
3681msgstr "Không tìm thấy miền"
3682
3683#: nis/ypclnt.c:930
3684msgid "System resource allocation failure"
3685msgstr "Lỗi cấp phát tài nguyên hệ thống"
3686
3687#: nis/ypclnt.c:933
3688msgid "Unknown ypbind error"
3689msgstr "Lỗi ypbind không rõ"
3690
3691#: nis/ypclnt.c:974
3692msgid "yp_update: cannot convert host to netname\n"
3693msgstr "yp_update: không thể chuyển đổi máy sang netname\n"
3694
3695#: nis/ypclnt.c:992
3696msgid "yp_update: cannot get server address\n"
3697msgstr "yp_update: không thể lấy địa chỉ của máy phục vụ\n"
3698
3699#: nscd/aicache.c:68 nscd/hstcache.c:451
3700#, c-format
3701msgid "Haven't found \"%s\" in hosts cache!"
3702msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
3703
3704#: nscd/aicache.c:70 nscd/hstcache.c:453
3705#, c-format
3706msgid "Reloading \"%s\" in hosts cache!"
3707msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm các máy phục vụ!"
3708
3709#: nscd/cache.c:150
3710#, c-format
3711msgid "add new entry \"%s\" of type %s for %s to cache%s"
3712msgstr "thêm mục nhập mới “%s” có kiểu %s cho %s nhớ tạm %s"
3713
3714#: nscd/cache.c:152
3715msgid " (first)"
3716msgstr " (đầu tiên)"
3717
3718#: nscd/cache.c:287
3719#, c-format
3720msgid "checking for monitored file `%s': %s"
3721msgstr "đang kiểm tra cho tập tin theo dõi “%s”: %s"
3722
3723#: nscd/cache.c:297
3724#, c-format
3725msgid "monitored file `%s` changed (mtime)"
3726msgstr "tập tin theo dõi “%s” đã thay đổi (mtime)"
3727
3728#: nscd/cache.c:340
3729#, c-format
3730msgid "pruning %s cache; time %ld"
3731msgstr "đang xén bộ nhớ tạm %s; thời gian %ld"
3732
3733#: nscd/cache.c:369
3734#, c-format
3735msgid "considering %s entry \"%s\", timeout %<PRIu64>"
3736msgstr "đang suy xét mục nhập %s “%s”, thời hạn %<PRIu64>"
3737
3738#: nscd/connections.c:519
3739#, c-format
3740msgid "invalid persistent database file \"%s\": %s"
3741msgstr "tập tin cơ sở dữ liệu bền bỉ không hợp lệ “%s”: %s"
3742
3743#: nscd/connections.c:527
3744msgid "uninitialized header"
3745msgstr "phần đầu chưa khởi tạo"
3746
3747#: nscd/connections.c:532
3748msgid "header size does not match"
3749msgstr "kích cỡ phần đầu không khớp nhau"
3750
3751#: nscd/connections.c:542
3752msgid "file size does not match"
3753msgstr "kích cỡ tập tin không khớp nhau"
3754
3755#: nscd/connections.c:559
3756msgid "verification failed"
3757msgstr "gặp lỗi khi thẩm tra"
3758
3759#: nscd/connections.c:573
3760#, c-format
3761msgid "suggested size of table for database %s larger than the persistent database's table"
3762msgstr "kích cỡ bảng đã đệ nghị cho cơ sở dữ liệu %s vẫn lớn hơn bảng của cơ sở dữ liệu bền bỉ"
3763
3764#: nscd/connections.c:584 nscd/connections.c:668
3765#, c-format
3766msgid "cannot create read-only descriptor for \"%s\"; no mmap"
3767msgstr "không thể tạo bộ mô tả chỉ-đọc cho “%s”; không có mmap"
3768
3769#: nscd/connections.c:600
3770#, c-format
3771msgid "cannot access '%s'"
3772msgstr "không thể truy cập đến “%s”"
3773
3774#: nscd/connections.c:648
3775#, c-format
3776msgid "database for %s corrupted or simultaneously used; remove %s manually if necessary and restart"
3777msgstr "cơ sở dữ liệu cho %s bị hỏng hoặc được dùng đồng thời; bạn hãy tự gỡ bỏ %s nếu cần, rồi khởi chạy lại"
3778
3779#: nscd/connections.c:654
3780#, c-format
3781msgid "cannot create %s; no persistent database used"
3782msgstr "không thể tạo %s; không có cơ sở dữ liệu bền bỉ được dùng"
3783
3784#: nscd/connections.c:657
3785#, c-format
3786msgid "cannot create %s; no sharing possible"
3787msgstr "không thể tạo %s; không thể dùng chung"
3788
3789#: nscd/connections.c:728
3790#, c-format
3791msgid "cannot write to database file %s: %s"
3792msgstr "không thể ghi vào tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s"
3793
3794#: nscd/connections.c:784
3795#, c-format
3796msgid "cannot open socket: %s"
3797msgstr "không thể mở ổ cắm: %s"
3798
3799#: nscd/connections.c:803
3800#, c-format
3801msgid "cannot enable socket to accept connections: %s"
3802msgstr "không thể hiệu lực ổ cắm chấp nhận kết nối: %s"
3803
3804#: nscd/connections.c:860
3805#, c-format
3806msgid "disabled inotify-based monitoring for file `%s': %s"
3807msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho tập tin “%s”: %s"
3808
3809#: nscd/connections.c:864
3810#, c-format
3811msgid "monitoring file `%s` (%d)"
3812msgstr "theo dõi tập tin “%s“ (%d)"
3813
3814#: nscd/connections.c:877
3815#, c-format
3816msgid "disabled inotify-based monitoring for directory `%s': %s"
3817msgstr "tắt theo dõi trên cơ-sở-inotify cho thư mục “%s”: %s"
3818
3819#: nscd/connections.c:881
3820#, c-format
3821msgid "monitoring directory `%s` (%d)"
3822msgstr "thư mục theo dõi “%s” (%d)"
3823
3824#: nscd/connections.c:909
3825#, c-format
3826msgid "monitoring file %s for database %s"
3827msgstr "tập tin theo dõi %s cho cơ sở dữ liệu %s"
3828
3829#: nscd/connections.c:919
3830#, c-format
3831msgid "stat failed for file `%s'; will try again later: %s"
3832msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê cho tập tin “%s”; sẽ thử lại sau: %s"
3833
3834#: nscd/connections.c:1038
3835#, c-format
3836msgid "provide access to FD %d, for %s"
3837msgstr "cung cấp truy cập vào FD %d, cho %s"
3838
3839#: nscd/connections.c:1050
3840#, c-format
3841msgid "cannot handle old request version %d; current version is %d"
3842msgstr "không thể quản lý phiên bản yêu cầu cũ %d; phiên bản hiện thời là %d"
3843
3844#: nscd/connections.c:1073
3845#, c-format
3846msgid "request from %ld not handled due to missing permission"
3847msgstr "yêu cầu từ %ld không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3848
3849#: nscd/connections.c:1078
3850#, c-format
3851msgid "request from '%s' [%ld] not handled due to missing permission"
3852msgstr "yêu cầu từ “%s” [%ld] không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3853
3854#: nscd/connections.c:1083
3855msgid "request not handled due to missing permission"
3856msgstr "yêu cầu không được xử lý do quyền truy cập bị thiếu"
3857
3858#: nscd/connections.c:1121 nscd/connections.c:1147
3859#, c-format
3860msgid "cannot write result: %s"
3861msgstr "không thể ghi kết quả: %s"
3862
3863#: nscd/connections.c:1238
3864#, c-format
3865msgid "error getting caller's id: %s"
3866msgstr "gặp lỗi khi lấy mã số gọi: %s"
3867
3868#: nscd/connections.c:1348
3869#, c-format
3870msgid "cannot open /proc/self/cmdline: %m; disabling paranoia mode"
3871msgstr "không thể mở “/proc/self/cmdline”: %m; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3872
3873#: nscd/connections.c:1371
3874#, c-format
3875msgid "cannot change to old UID: %s; disabling paranoia mode"
3876msgstr "không thể chuyển đổi sang UID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3877
3878#: nscd/connections.c:1382
3879#, c-format
3880msgid "cannot change to old GID: %s; disabling paranoia mode"
3881msgstr "không thể chuyển đổi sang GID cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3882
3883#: nscd/connections.c:1396
3884#, c-format
3885msgid "cannot change to old working directory: %s; disabling paranoia mode"
3886msgstr "không thể chuyển đổi sang thư mục hoạt động cũ: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3887
3888#: nscd/connections.c:1443
3889#, c-format
3890msgid "re-exec failed: %s; disabling paranoia mode"
3891msgstr "lỗi thực hiện lại: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
3892
3893#: nscd/connections.c:1452
3894#, c-format
3895msgid "cannot change current working directory to \"/\": %s"
3896msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”: %s"
3897
3898#: nscd/connections.c:1636
3899#, c-format
3900msgid "short read while reading request: %s"
3901msgstr "đọc ngắn khi đọc yêu cầu: %s"
3902
3903#: nscd/connections.c:1669
3904#, c-format
3905msgid "key length in request too long: %d"
3906msgstr "chiều dài khóa quá dài trong yêu cầu: %d"
3907
3908#: nscd/connections.c:1682
3909#, c-format
3910msgid "short read while reading request key: %s"
3911msgstr "đọc ngắn khi đọc khóa yêu cầu: %s"
3912
3913#: nscd/connections.c:1692
3914#, c-format
3915msgid "handle_request: request received (Version = %d) from PID %ld"
3916msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d) từ PID %ld"
3917
3918#: nscd/connections.c:1697
3919#, c-format
3920msgid "handle_request: request received (Version = %d)"
3921msgstr "handle_request: (quản lý yêu cầu) nhận được yêu cầu (Phiên bản = %d)"
3922
3923#: nscd/connections.c:1837
3924#, c-format
3925msgid "ignored inotify event for `%s` (file exists)"
3926msgstr "bỏ qua sự kiện inotify cho “%s” (tập tin đã sẵn có)"
3927
3928#: nscd/connections.c:1842
3929#, c-format
3930msgid "monitored file `%s` was %s, removing watch"
3931msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ"
3932
3933#: nscd/connections.c:1850 nscd/connections.c:1892
3934#, c-format
3935msgid "failed to remove file watch `%s`: %s"
3936msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ đồng hồ tập tin “%s“: %s"
3937
3938#: nscd/connections.c:1865
3939#, c-format
3940msgid "monitored file `%s` was written to"
3941msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” được ghi vào"
3942
3943#: nscd/connections.c:1889
3944#, c-format
3945msgid "monitored parent directory `%s` was %s, removing watch on `%s`"
3946msgstr "thư mục cha đã theo dõi “%s” bị %s, đang gỡ bỏ đồng hồ trên “%s”"
3947
3948#: nscd/connections.c:1915
3949#, c-format
3950msgid "monitored file `%s` was %s, adding watch"
3951msgstr "tập tin đã theo dõi “%s” bị %s, đang thêm đồng hồ"
3952
3953#: nscd/connections.c:1927
3954#, c-format
3955msgid "failed to add file watch `%s`: %s"
3956msgstr "gặp lỗi khi thêm đồng hồ tập tin “%s”: %s"
3957
3958#: nscd/connections.c:2105 nscd/connections.c:2270
3959#, c-format
3960msgid "disabled inotify-based monitoring after read error %d"
3961msgstr "đã tắt theo dõi trên-cơ-sở-inotify sau khi gặp lỗi đọc %d"
3962
3963#: nscd/connections.c:2385
3964msgid "could not initialize conditional variable"
3965msgstr "không thể khởi tạo biến điều kiện"
3966
3967#: nscd/connections.c:2393
3968msgid "could not start clean-up thread; terminating"
3969msgstr "không thể bắt đầu nhánh làm sạch nên chấm dứt"
3970
3971#: nscd/connections.c:2407
3972msgid "could not start any worker thread; terminating"
3973msgstr "không thể bắt đầu bất cứ nhánh làm việc nào nên chấm dứt"
3974
3975#: nscd/connections.c:2462 nscd/connections.c:2464 nscd/connections.c:2480
3976#: nscd/connections.c:2490 nscd/connections.c:2508 nscd/connections.c:2519
3977#: nscd/connections.c:2529
3978#, c-format
3979msgid "Failed to run nscd as user '%s'"
3980msgstr "Gặp lỗi khi chạy nscd dưới quyền người dùng “%s”"
3981
3982#: nscd/connections.c:2482
3983msgid "initial getgrouplist failed"
3984msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) đầu tiên bị lỗi"
3985
3986#: nscd/connections.c:2491
3987msgid "getgrouplist failed"
3988msgstr "getgrouplist (lấy danh sách nhóm) bị lỗi"
3989
3990#: nscd/connections.c:2509
3991msgid "setgroups failed"
3992msgstr "setgroups (đặt các nhóm) bị lỗi"
3993
3994#: nscd/grpcache.c:384 nscd/hstcache.c:401 nscd/initgrcache.c:377
3995#: nscd/pwdcache.c:362 nscd/servicescache.c:309
3996#, c-format
3997msgid "short write in %s: %s"
3998msgstr "ghi ngắn trong %s: %s"
3999
4000#: nscd/grpcache.c:429 nscd/initgrcache.c:74
4001#, c-format
4002msgid "Haven't found \"%s\" in group cache!"
4003msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
4004
4005#: nscd/grpcache.c:431 nscd/initgrcache.c:76
4006#, c-format
4007msgid "Reloading \"%s\" in group cache!"
4008msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm!"
4009
4010#: nscd/grpcache.c:491
4011#, c-format
4012msgid "Invalid numeric gid \"%s\"!"
4013msgstr "GID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
4014
4015#: nscd/mem.c:424
4016#, c-format
4017msgid "freed %zu bytes in %s cache"
4018msgstr "đã giải phóng %zu byte trong bộ nhớ tạm %s"
4019
4020#: nscd/mem.c:567
4021#, c-format
4022msgid "no more memory for database '%s'"
4023msgstr "không có bộ nhớ còn lại cho cơ sở dữ liệu “%s”"
4024
4025#: nscd/netgroupcache.c:121
4026#, c-format
4027msgid "Haven't found \"%s\" in netgroup cache!"
4028msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4029
4030#: nscd/netgroupcache.c:123
4031#, c-format
4032msgid "Reloading \"%s\" in netgroup cache!"
4033msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4034
4035#: nscd/netgroupcache.c:469
4036#, c-format
4037msgid "Haven't found \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4038msgstr "Không tìm thấy “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4039
4040#: nscd/netgroupcache.c:472
4041#, c-format
4042msgid "Reloading \"%s (%s,%s,%s)\" in netgroup cache!"
4043msgstr "Đang nạp lại “%s (%s,%s,%s)” trong bộ nhớ tạm nhóm mạng (netgroup)!"
4044
4045#: nscd/nscd.c:107
4046msgid "Read configuration data from NAME"
4047msgstr "Đọc tập tin cấu hình từ TÊN"
4048
4049#: nscd/nscd.c:109
4050msgid "Do not fork and display messages on the current tty"
4051msgstr "Dòng tạo lại và hiển thị thông điệp trên TTY hiện thời"
4052
4053#: nscd/nscd.c:113
4054msgid "Do not fork, but otherwise behave like a daemon"
4055msgstr "Không rẽ nhánh tiến trình (fork), nhưng mặt khác vận hành như một dịch vụ nền (daemon)"
4056
4057#: nscd/nscd.c:114
4058msgid "NUMBER"
4059msgstr "SỐ"
4060
4061#: nscd/nscd.c:114
4062msgid "Start NUMBER threads"
4063msgstr "Khởi chạy SỐ tuyến trình"
4064
4065#: nscd/nscd.c:115
4066msgid "Shut the server down"
4067msgstr "Tắt máy phục vụ"
4068
4069#: nscd/nscd.c:116
4070msgid "Print current configuration statistics"
4071msgstr "In thống kê cấu hình hiện thời"
4072
4073#: nscd/nscd.c:117
4074msgid "TABLE"
4075msgstr "BẢNG"
4076
4077#: nscd/nscd.c:118
4078msgid "Invalidate the specified cache"
4079msgstr "Làm mất hiệu lực bộ nhớ tạm đã chỉ định"
4080
4081#: nscd/nscd.c:119
4082msgid "TABLE,yes"
4083msgstr "BẢNG,có"
4084
4085#: nscd/nscd.c:120
4086msgid "Use separate cache for each user"
4087msgstr "Dùng bộ nhớ tạm riêng cho mỗi người dùng"
4088
4089#: nscd/nscd.c:125
4090msgid "Name Service Cache Daemon."
4091msgstr "Trình nền nhớ tạm dịch vụ tên."
4092
4093#: nscd/nscd.c:158 nss/getent.c:986 nss/makedb.c:206
4094#, c-format
4095msgid "wrong number of arguments"
4096msgstr "số đối số không đúng"
4097
4098#: nscd/nscd.c:173
4099#, c-format
4100msgid "failure while reading configuration file; this is fatal"
4101msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình: đây là một lỗi nghiêm trọng"
4102
4103#: nscd/nscd.c:182
4104#, c-format
4105msgid "already running"
4106msgstr "đang chạy"
4107
4108#: nscd/nscd.c:202
4109#, c-format
4110msgid "cannot create a pipe to talk to the child"
4111msgstr "không thể tạo đường ống để nói chuyện với con"
4112
4113#: nscd/nscd.c:206
4114#, c-format
4115msgid "cannot fork"
4116msgstr "không thể tạo tiến trình con"
4117
4118#: nscd/nscd.c:276
4119msgid "cannot change current working directory to \"/\""
4120msgstr "không thể chuyển đổi thư mục hoạt động hiện thời sang “/”"
4121
4122#: nscd/nscd.c:284
4123msgid "Could not create log file"
4124msgstr "Không thể tạo tập tin ghi lưu"
4125
4126#: nscd/nscd.c:363 nscd/nscd_stat.c:208
4127#, c-format
4128msgid "write incomplete"
4129msgstr "chưa ghi xong"
4130
4131#: nscd/nscd.c:374
4132#, c-format
4133msgid "cannot read invalidate ACK"
4134msgstr "không thể làm mất hiệu lực ACK"
4135
4136#: nscd/nscd.c:380
4137#, c-format
4138msgid "invalidation failed"
4139msgstr "gặp lỗi khi thử làm mất hiệu lực"
4140
4141#: nscd/nscd.c:429 nscd/nscd.c:454 nscd/nscd_stat.c:189
4142#, c-format
4143msgid "Only root is allowed to use this option!"
4144msgstr "Chỉ cho phép ngươi chủ (root) dùng tùy chọn này!"
4145
4146#: nscd/nscd.c:449
4147#, c-format
4148msgid "'%s' is not a known database"
4149msgstr "“%s” không phải là kiểu cơ sở dữ liệu đã biết"
4150
4151#: nscd/nscd.c:464
4152#, c-format
4153msgid "secure services not implemented anymore"
4154msgstr "không còn thực hiện lại dịch vụ bảo mật"
4155
4156#: nscd/nscd.c:497
4157#, c-format
4158msgid ""
4159"Supported tables:\n"
4160"%s\n"
4161"\n"
4162"For bug reporting instructions, please see:\n"
4163"%s.\n"
4164msgstr ""
4165"Các bảng được hỗ trợ:\n"
4166"%s\n"
4167"\n"
4168"Để tìm hướng dẫn về cách thông báo lỗi, xem tại:\n"
4169"%s.\n"
4170
4171#: nscd/nscd.c:647
4172#, c-format
4173msgid "'wait' failed\n"
4174msgstr "“wait” bị lỗi\n"
4175
4176#: nscd/nscd.c:654
4177#, c-format
4178msgid "child exited with status %d\n"
4179msgstr "con kết thúc với trạng thái %d\n"
4180
4181#: nscd/nscd.c:659
4182#, c-format
4183msgid "child terminated by signal %d\n"
4184msgstr "con bị chấm dứt bởi tín hiệu %d\n"
4185
4186#: nscd/nscd_conf.c:53
4187#, c-format
4188msgid "database %s is not supported"
4189msgstr "cơ sở dữ liệu %s không được hỗ trợ"
4190
4191#: nscd/nscd_conf.c:104
4192#, c-format
4193msgid "Parse error: %s"
4194msgstr "Lỗi phân tích: %s"
4195
4196#: nscd/nscd_conf.c:190
4197#, c-format
4198msgid "Must specify user name for server-user option"
4199msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn server-user (người dùng máy phục vụ)"
4200
4201#: nscd/nscd_conf.c:200
4202#, c-format
4203msgid "Must specify user name for stat-user option"
4204msgstr "Phải chỉ ra tên người dùng cho tùy chọn stat-user (người dùng thống kê?)"
4205
4206#: nscd/nscd_conf.c:258
4207#, c-format
4208msgid "Must specify value for restart-interval option"
4209msgstr "Phải chỉ ra giá trị cho tùy chọn restart-interval (khoảng khởi chạy lại)"
4210
4211#: nscd/nscd_conf.c:272
4212#, c-format
4213msgid "Unknown option: %s %s %s"
4214msgstr "Không rõ tùy chọn %s %s %s"
4215
4216#: nscd/nscd_conf.c:285
4217#, c-format
4218msgid "cannot get current working directory: %s; disabling paranoia mode"
4219msgstr "không thể lấy thư mục hoạt động hiện thời: %s; đang tắt chế độ rất cẩn thận"
4220
4221#: nscd/nscd_conf.c:305
4222#, c-format
4223msgid "maximum file size for %s database too small"
4224msgstr "kích cỡ tập tin tối đa quá nhỏ cho cơ sở dữ liệu %s"
4225
4226#: nscd/nscd_stat.c:158
4227#, c-format
4228msgid "cannot write statistics: %s"
4229msgstr "không thể ghi thống kê: %s"
4230
4231#: nscd/nscd_stat.c:173
4232msgid "yes"
4233msgstr "có"
4234
4235#: nscd/nscd_stat.c:174
4236msgid "no"
4237msgstr "không"
4238
4239#: nscd/nscd_stat.c:185
4240#, c-format
4241msgid "Only root or %s is allowed to use this option!"
4242msgstr "Chỉ cho phép root hoặc %s dùng tùy chọn này!"
4243
4244#: nscd/nscd_stat.c:196
4245#, c-format
4246msgid "nscd not running!\n"
4247msgstr "nscd không đang chạy!\n"
4248
4249#: nscd/nscd_stat.c:220
4250#, c-format
4251msgid "cannot read statistics data"
4252msgstr "không thể đọc dữ liệu thống kê"
4253
4254#: nscd/nscd_stat.c:223
4255#, c-format
4256msgid ""
4257"nscd configuration:\n"
4258"\n"
4259"%15d  server debug level\n"
4260msgstr ""
4261"cấu hình nscd:\n"
4262"\n"
4263"%15d cấp gỡ lỗi máy phục vụ\n"
4264
4265#: nscd/nscd_stat.c:247
4266#, c-format
4267msgid "%3ud %2uh %2um %2lus  server runtime\n"
4268msgstr "%3ud %2uh %2um %2lus  m.chủ  thời gian chạy\n"
4269
4270#: nscd/nscd_stat.c:250
4271#, c-format
4272msgid "    %2uh %2um %2lus  server runtime\n"
4273msgstr "    %2uh %2um %2lus  m.chủ  thời gian chạy\n"
4274
4275#: nscd/nscd_stat.c:252
4276#, c-format
4277msgid "        %2um %2lus  server runtime\n"
4278msgstr "        %2um %2lus  m.chủ  thời gian chạy\n"
4279
4280#: nscd/nscd_stat.c:254
4281#, c-format
4282msgid "            %2lus  server runtime\n"
4283msgstr "            %2lus  m.chủ  thời gian chạy\n"
4284
4285#: nscd/nscd_stat.c:256
4286#, c-format
4287msgid ""
4288"%15d  current number of threads\n"
4289"%15d  maximum number of threads\n"
4290"%15lu  number of times clients had to wait\n"
4291"%15s  paranoia mode enabled\n"
4292"%15lu  restart internal\n"
4293"%15u  reload count\n"
4294msgstr ""
4295"%15d  số tuyến hiện thời\n"
4296"%15d  số tuyến tối đa\n"
4297"%15lu số lần trình khách phải đợi\n"
4298"%15s  chế độ rất cẩn thận được hiệu lực\n"
4299"%15lu khởi chạy lại nội bộ\n"
4300"%15u  tải lại số lượng\n"
4301
4302#: nscd/nscd_stat.c:291
4303#, c-format
4304msgid ""
4305"\n"
4306"%s cache:\n"
4307"\n"
4308"%15s  cache is enabled\n"
4309"%15s  cache is persistent\n"
4310"%15s  cache is shared\n"
4311"%15zu  suggested size\n"
4312"%15zu  total data pool size\n"
4313"%15zu  used data pool size\n"
4314"%15lu  seconds time to live for positive entries\n"
4315"%15lu  seconds time to live for negative entries\n"
4316"%15<PRIuMAX>  cache hits on positive entries\n"
4317"%15<PRIuMAX>  cache hits on negative entries\n"
4318"%15<PRIuMAX>  cache misses on positive entries\n"
4319"%15<PRIuMAX>  cache misses on negative entries\n"
4320"%15lu%% cache hit rate\n"
4321"%15zu  current number of cached values\n"
4322"%15zu  maximum number of cached values\n"
4323"%15zu  maximum chain length searched\n"
4324"%15<PRIuMAX>  number of delays on rdlock\n"
4325"%15<PRIuMAX>  number of delays on wrlock\n"
4326"%15<PRIuMAX>  memory allocations failed\n"
4327"%15s  check /etc/%s for changes\n"
4328msgstr ""
4329"\n"
4330"Bộ nhớ tạm %s:\n"
4331"\n"
4332"%15s  bộ nhớ tạm được hiệu lực\n"
4333"%15s  bộ nhớ tạm vĩnh cửu\n"
4334"%15s  bộ nhớ tạm dùng chung\n"
4335"%15zu  kích cỡ gợi ý\n"
4336"%15zu  tổng số kích cỡ dữ liệu gộp\n"
4337"%15zu  kích cỡ dữ liệu gộp được dùng\n"
4338"%15lu  giây thời gian hoạt động cho mục nhập dương\n"
4339"%15lu  giây thời gian hoạt động cho mục nhập âm\n"
4340"%15<PRIuMAX>  lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4341"%15<PRIuMAX>  lần ghé bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4342"%15<PRIuMAX>  lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập dương\n"
4343"%15<PRIuMAX>  lần trượt bộ nhớ tạm cho mục nhập âm\n"
4344"%15lu%%  tỷ lệ ghé bộ nhớ tạm\n"
4345"%15zu  số giá trị được nhớ tạm hiện thời\n"
4346"%15zu  số tối đa giá trị được nhớ tạm\n"
4347"%15zu  chiều dài dây tối đa được tìm kiếm\n"
4348"%15<PRIuMAX>  số lần hoãn đối với rdlock\n"
4349"%15<PRIuMAX>  số lần hoãn đối với wrlock\n"
4350"%15<PRIuMAX>  lỗi cấp phát bộ nhớ\n"
4351"%15s  kiểm tra “/etc/%s” để tìm thay đổi\n"
4352
4353#: nscd/pwdcache.c:406
4354#, c-format
4355msgid "Haven't found \"%s\" in user database cache!"
4356msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
4357
4358#: nscd/pwdcache.c:408
4359#, c-format
4360msgid "Reloading \"%s\" in user database cache!"
4361msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm cơ sở dữ liệu người dùng!"
4362
4363#: nscd/pwdcache.c:470
4364#, c-format
4365msgid "Invalid numeric uid \"%s\"!"
4366msgstr "UID thuộc số không hợp lệ “%s”!"
4367
4368#: nscd/selinux.c:154
4369#, c-format
4370msgid "Failed opening connection to the audit subsystem: %m"
4371msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến hệ thống con kiểm tra chặt chẽ: %m"
4372
4373#: nscd/selinux.c:175
4374msgid "Failed to set keep-capabilities"
4375msgstr "Gặp lỗi khi đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4376
4377#: nscd/selinux.c:176 nscd/selinux.c:239
4378msgid "prctl(KEEPCAPS) failed"
4379msgstr "prctl(KEEPCAPS) gặp lỗi"
4380
4381#: nscd/selinux.c:190
4382msgid "Failed to initialize drop of capabilities"
4383msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo sự bỏ các khả năng"
4384
4385#: nscd/selinux.c:191
4386msgid "cap_init failed"
4387msgstr "cap_init gặp lỗi"
4388
4389#: nscd/selinux.c:212 nscd/selinux.c:229
4390msgid "Failed to drop capabilities"
4391msgstr "Gặp lỗi khi bỏ các khả năng"
4392
4393#: nscd/selinux.c:213 nscd/selinux.c:230
4394msgid "cap_set_proc failed"
4395msgstr "cap_set_proc gặp lỗi"
4396
4397#: nscd/selinux.c:238
4398msgid "Failed to unset keep-capabilities"
4399msgstr "Lỗi hủy đặt keep-capabilities (giữ các khả năng)"
4400
4401#: nscd/selinux.c:254
4402msgid "Failed to determine if kernel supports SELinux"
4403msgstr "Gặp lỗi giải quyết nếu hạt nhân hỗ trợ SELinux"
4404
4405#: nscd/selinux.c:269
4406msgid "Failed to start AVC thread"
4407msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy tuyến trình AVC"
4408
4409#: nscd/selinux.c:291
4410msgid "Failed to create AVC lock"
4411msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa AVC"
4412
4413#: nscd/selinux.c:337
4414msgid "Failed to start AVC"
4415msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy AVC"
4416
4417#: nscd/selinux.c:339
4418msgid "Access Vector Cache (AVC) started"
4419msgstr "AVC (truy cập vào bộ nhớ tạm véc-tơ) đã được khởi chạy"
4420
4421#: nscd/selinux.c:381
4422msgid "Error querying policy for undefined object classes or permissions."
4423msgstr "Lỗi truy vấn chính sách cho lớp đối tượng chưa được định nghĩa hoặc các quyền."
4424
4425#: nscd/selinux.c:388
4426msgid "Error getting security class for nscd."
4427msgstr "Gặp lỗi khi lấy lớp ngữ cảnh an ninh của nscd."
4428
4429#: nscd/selinux.c:393
4430#, c-format
4431msgid "Error translating permission name \"%s\" to access vector bit."
4432msgstr "Gặp lỗi khi dịch tên quyền hạn “%s” để truy cập bít véc tơ."
4433
4434#: nscd/selinux.c:403
4435msgid "Error getting context of socket peer"
4436msgstr "Gặp lỗi lấy ngữ cảnh của đồng đẳng ổ cắm"
4437
4438#: nscd/selinux.c:408
4439msgid "Error getting context of nscd"
4440msgstr "Gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh của nscd"
4441
4442#: nscd/selinux.c:414
4443msgid "Error getting sid from context"
4444msgstr "Gặp lỗi khi lấy sid từ ngữ cảnh"
4445
4446#: nscd/selinux.c:453
4447#, c-format
4448msgid ""
4449"\n"
4450"SELinux AVC Statistics:\n"
4451"\n"
4452"%15u  entry lookups\n"
4453"%15u  entry hits\n"
4454"%15u  entry misses\n"
4455"%15u  entry discards\n"
4456"%15u  CAV lookups\n"
4457"%15u  CAV hits\n"
4458"%15u  CAV probes\n"
4459"%15u  CAV misses\n"
4460msgstr ""
4461"\n"
4462"Thống kê AVC SELinux:\n"
4463"\n"
4464"%15u  lần tra cứu mục nhập\n"
4465"%15u  lần ghé mục nhập\n"
4466"%15u  lần trượt mục nhập\n"
4467"%15u  lần hủy mục nhập\n"
4468"%15u  lần tra cứu CAV\n"
4469"%15u  lần ghé CAV\n"
4470"%15u  lần thăm dò CAV\n"
4471"%15u  lần trượt CAV\n"
4472
4473#: nscd/servicescache.c:357
4474#, c-format
4475msgid "Haven't found \"%s\" in services cache!"
4476msgstr "Không tìm thấy “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
4477
4478#: nscd/servicescache.c:359
4479#, c-format
4480msgid "Reloading \"%s\" in services cache!"
4481msgstr "Đang nạp lại “%s” trong bộ nhớ tạm dịch vụ!"
4482
4483#: nss/getent.c:54
4484msgid "database [key ...]"
4485msgstr "cơ sở dữ liệu [khóa …]"
4486
4487#: nss/getent.c:59
4488msgid "CONFIG"
4489msgstr "CẤU_HÌNH"
4490
4491#: nss/getent.c:59
4492msgid "Service configuration to be used"
4493msgstr "Cấu hình dịch vụ cần dùng"
4494
4495#: nss/getent.c:60
4496msgid "disable IDN encoding"
4497msgstr "tắt mã hóa IDN"
4498
4499#: nss/getent.c:65
4500msgid "Get entries from administrative database."
4501msgstr "Lấy các mục nhập từ cơ sở dữ liệu quản trị."
4502
4503#: nss/getent.c:149 nss/getent.c:461 nss/getent.c:508
4504#, c-format
4505msgid "Enumeration not supported on %s\n"
4506msgstr "Chức năng đếm không được hỗ trợ trên %s\n"
4507
4508#: nss/getent.c:516 nss/getent.c:529
4509#, c-format
4510msgid "Could not allocate group list: %m\n"
4511msgstr "Không cấp phát danh sách nhóm: %m\n"
4512
4513#: nss/getent.c:900
4514#, c-format
4515msgid "Unknown database name"
4516msgstr "Không rõ tên cơ sở dữ liệu"
4517
4518#: nss/getent.c:930
4519msgid "Supported databases:\n"
4520msgstr "Các cơ sở dữ liệu được hỗ trợ:\n"
4521
4522#: nss/getent.c:996
4523#, c-format
4524msgid "Unknown database: %s\n"
4525msgstr "Không rõ cơ sở dữ liệu: %s\n"
4526
4527#: nss/makedb.c:119
4528msgid "Convert key to lower case"
4529msgstr "Chuyển đổi khóa sang chữ thường"
4530
4531#: nss/makedb.c:122
4532msgid "Do not print messages while building database"
4533msgstr "Đừng in thông điệp trong khi xây dựng cơ sở dữ liệu"
4534
4535#: nss/makedb.c:124
4536msgid "Print content of database file, one entry a line"
4537msgstr "In nội dung của tập tin cơ sở dữ liệu, một mục nhập trên mỗi dòng"
4538
4539#: nss/makedb.c:125
4540msgid "CHAR"
4541msgstr "CHỮ"
4542
4543#: nss/makedb.c:126
4544msgid "Generated line not part of iteration"
4545msgstr "Dòng được tạo không phải là bộ phận của sự lặp lại"
4546
4547#: nss/makedb.c:131
4548msgid "Create simple database from textual input."
4549msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu đơn giản từ đầu vào theo đúng nguyên văn."
4550
4551#: nss/makedb.c:134
4552msgid ""
4553"INPUT-FILE OUTPUT-FILE\n"
4554"-o OUTPUT-FILE INPUT-FILE\n"
4555"-u INPUT-FILE"
4556msgstr ""
4557"TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO TẬP-TIN-ĐẦU-RA\n"
4558"-o TẬP-TIN-ĐẦU-RA TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO\n"
4559"-u TẬP-TIN-ĐẦU-VÀO"
4560
4561#: nss/makedb.c:227
4562#, c-format
4563msgid "cannot open database file `%s'"
4564msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu “%s”"
4565
4566#: nss/makedb.c:272
4567#, c-format
4568msgid "no entries to be processed"
4569msgstr "không mục nào được xử lý"
4570
4571#: nss/makedb.c:282
4572#, c-format
4573msgid "cannot create temporary file name"
4574msgstr "không tạo được tên tập tin tạm thời"
4575
4576#: nss/makedb.c:288
4577#, c-format
4578msgid "cannot create temporary file"
4579msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
4580
4581#: nss/makedb.c:304
4582#, c-format
4583msgid "cannot stat newly created file"
4584msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin mới được tạo"
4585
4586#: nss/makedb.c:315
4587#, c-format
4588msgid "cannot rename temporary file"
4589msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời"
4590
4591#: nss/makedb.c:527 nss/makedb.c:550
4592#, c-format
4593msgid "cannot create search tree"
4594msgstr "không thể tạo cây tìm kiếm"
4595
4596#: nss/makedb.c:556
4597msgid "duplicate key"
4598msgstr "trùng lặp khóa"
4599
4600#: nss/makedb.c:568
4601#, c-format
4602msgid "problems while reading `%s'"
4603msgstr "gặp vấn đề khi đọc “%s”"
4604
4605#: nss/makedb.c:804
4606#, c-format
4607msgid "failed to write new database file"
4608msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cơ sở dữ liệu mới"
4609
4610#: nss/makedb.c:821
4611#, c-format
4612msgid "cannot stat database file"
4613msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cơ sở dữ liệu"
4614
4615#: nss/makedb.c:826
4616#, c-format
4617msgid "cannot map database file"
4618msgstr "không thể ánh xạ tập tin cơ sở dữ liệu"
4619
4620#: nss/makedb.c:829
4621#, c-format
4622msgid "file not a database file"
4623msgstr "tập tin không phải là cơ sở dữ liệu"
4624
4625#: nss/makedb.c:887
4626#, c-format
4627msgid "cannot set file creation context for `%s'"
4628msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo tập tin cho “%s”"
4629
4630#: posix/getconf.c:417
4631#, c-format
4632msgid "Usage: %s [-v specification] variable_name [pathname]\n"
4633msgstr "Cách dùng: %s [-v đặc_tả] tên_biến [đường_dẫn]\n"
4634
4635#: posix/getconf.c:420
4636#, c-format
4637msgid "       %s -a [pathname]\n"
4638msgstr "           %s -a [đường_dẫn]\n"
4639
4640#: posix/getconf.c:496
4641#, c-format
4642msgid ""
4643"Usage: getconf [-v SPEC] VAR\n"
4644"  or:  getconf [-v SPEC] PATH_VAR PATH\n"
4645"\n"
4646"Get the configuration value for variable VAR, or for variable PATH_VAR\n"
4647"for path PATH.  If SPEC is given, give values for compilation\n"
4648"environment SPEC.\n"
4649"\n"
4650msgstr ""
4651"Cách dùng: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN\n"
4652"     hoặc: getconf [-v ĐẶC_TẢ] BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN ĐƯỜNG_DẪN\n"
4653"\n"
4654"Lấy giá trị cấu hình của BIẾN, hay của BIẾN_ĐƯỜNG_DẪN\n"
4655"cho đường dẫn ĐƯỜNG_DẪN.\n"
4656"Đưa ra ĐẶC_TẢ thì xuất giá trị cho môi trường biên dịch ĐẶC_TẢ.\n"
4657"\n"
4658
4659#: posix/getconf.c:572
4660#, c-format
4661msgid "unknown specification \"%s\""
4662msgstr "không rõ đặc tả “%s”"
4663
4664#: posix/getconf.c:624
4665#, c-format
4666msgid "Couldn't execute %s"
4667msgstr "Không thể thực hiện %s"
4668
4669#: posix/getconf.c:669 posix/getconf.c:685
4670msgid "undefined"
4671msgstr "chưa định nghĩa"
4672
4673#: posix/getconf.c:707
4674#, c-format
4675msgid "Unrecognized variable `%s'"
4676msgstr "Không nhận ra biến “%s”"
4677
4678#: posix/getopt.c:277
4679#, c-format
4680msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n"
4681msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n"
4682
4683#: posix/getopt.c:283
4684#, c-format
4685msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:"
4686msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
4687
4688#: posix/getopt.c:318
4689#, c-format
4690msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n"
4691msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n"
4692
4693#: posix/getopt.c:344
4694#, c-format
4695msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n"
4696msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n"
4697
4698#: posix/getopt.c:359
4699#, c-format
4700msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n"
4701msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n"
4702
4703#: posix/getopt.c:620
4704#, c-format
4705msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
4706msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
4707
4708#: posix/getopt.c:635 posix/getopt.c:681
4709#, c-format
4710msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
4711msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
4712
4713#: posix/regcomp.c:138
4714msgid "No match"
4715msgstr "Không khớp"
4716
4717#: posix/regcomp.c:141
4718msgid "Invalid regular expression"
4719msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
4720
4721#: posix/regcomp.c:144
4722msgid "Invalid collation character"
4723msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
4724
4725#: posix/regcomp.c:147
4726msgid "Invalid character class name"
4727msgstr "Tên loại ký tự không hợp lệ"
4728
4729#: posix/regcomp.c:150
4730msgid "Trailing backslash"
4731msgstr "Có gạch chéo ngược theo sau"
4732
4733#: posix/regcomp.c:153
4734msgid "Invalid back reference"
4735msgstr "Tham chiếu ngược không hợp lệ"
4736
4737#: posix/regcomp.c:156
4738msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [="
4739msgstr "Chưa khớp cặp ký tự [, [^, [:, [., hay [="
4740
4741#: posix/regcomp.c:159
4742msgid "Unmatched ( or \\("
4743msgstr "Chưa khớp cặp ký tự “(” hay “\\(”"
4744
4745#: posix/regcomp.c:162
4746msgid "Unmatched \\{"
4747msgstr "Chưa khớp ký tự “\\{”"
4748
4749#: posix/regcomp.c:165
4750msgid "Invalid content of \\{\\}"
4751msgstr "Nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
4752
4753#: posix/regcomp.c:168
4754msgid "Invalid range end"
4755msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
4756
4757#: posix/regcomp.c:171
4758msgid "Memory exhausted"
4759msgstr "Hết bộ nhớ"
4760
4761#: posix/regcomp.c:174
4762msgid "Invalid preceding regular expression"
4763msgstr "Biểu thức chính quy đi trước không hợp lệ"
4764
4765#: posix/regcomp.c:177
4766msgid "Premature end of regular expression"
4767msgstr "Biểu thức chính quy kết thúc quá sớm"
4768
4769#: posix/regcomp.c:180
4770msgid "Regular expression too big"
4771msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
4772
4773#: posix/regcomp.c:183
4774msgid "Unmatched ) or \\)"
4775msgstr "Chưa khớp ký tự “)” hay “\\)”"
4776
4777#: posix/regcomp.c:676
4778msgid "No previous regular expression"
4779msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
4780
4781#: posix/wordexp.c:1794
4782msgid "parameter null or not set"
4783msgstr "tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
4784
4785#: resolv/herror.c:63
4786msgid "Resolver Error 0 (no error)"
4787msgstr "Lỗi bộ giải quyết 0 (không có lỗi)"
4788
4789#: resolv/herror.c:64
4790msgid "Unknown host"
4791msgstr "Máy lạ"
4792
4793#: resolv/herror.c:65
4794msgid "Host name lookup failure"
4795msgstr "Lỗi tra cứu tên máy"
4796
4797#: resolv/herror.c:66
4798msgid "Unknown server error"
4799msgstr "Gặp lỗi hệ thống không rõ"
4800
4801#: resolv/herror.c:67
4802msgid "No address associated with name"
4803msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên"
4804
4805#: resolv/herror.c:102
4806msgid "Resolver internal error"
4807msgstr "Lỗi nội bộ của bộ giải quyết"
4808
4809#: resolv/herror.c:105
4810msgid "Unknown resolver error"
4811msgstr "Không rõ lỗi bộ giải quyết"
4812
4813#: resolv/res_hconf.c:117
4814#, c-format
4815msgid "%s: line %d: cannot specify more than %d trim domains"
4816msgstr "%s: dòng %d: không thể chỉ ra nhiều hơn %d miền trim"
4817
4818#: resolv/res_hconf.c:138
4819#, c-format
4820msgid "%s: line %d: list delimiter not followed by domain"
4821msgstr "%s: dòng %d: dấu tách danh sách không có miền theo sau"
4822
4823#: resolv/res_hconf.c:175
4824#, c-format
4825msgid "%s: line %d: expected `on' or `off', found `%s'\n"
4826msgstr "%s: dòng %d: cần “on” (bật) hoặc “off” (tắt), nhưng lại nhận được “%s”\n"
4827
4828#: resolv/res_hconf.c:218
4829#, c-format
4830msgid "%s: line %d: bad command `%s'\n"
4831msgstr "%s: dòng %d: câu lệnh sai “%s”\n"
4832
4833#: resolv/res_hconf.c:251
4834#, c-format
4835msgid "%s: line %d: ignoring trailing garbage `%s'\n"
4836msgstr "%s: dòng %d: đang bỏ qua rác đi theo “%s”\n"
4837
4838#: stdio-common/psiginfo-data.h:2
4839msgid "Illegal opcode"
4840msgstr "Opcode (mã thao tác) không hợp lệ"
4841
4842#: stdio-common/psiginfo-data.h:3
4843msgid "Illegal operand"
4844msgstr "Toán hạng không hợp lệ"
4845
4846#: stdio-common/psiginfo-data.h:4
4847msgid "Illegal addressing mode"
4848msgstr "Chế độ đánh địa chỉ không hợp lệ"
4849
4850#: stdio-common/psiginfo-data.h:5
4851msgid "Illegal trap"
4852msgstr "Bẫy không hợp lệ"
4853
4854#: stdio-common/psiginfo-data.h:6
4855msgid "Privileged opcode"
4856msgstr "Opcode (mã thao tác) đặc quyền"
4857
4858#: stdio-common/psiginfo-data.h:7
4859msgid "Privileged register"
4860msgstr "Thanh ghi đặc quyền"
4861
4862#: stdio-common/psiginfo-data.h:8
4863msgid "Coprocessor error"
4864msgstr "Lỗi bộ đồng xử lý"
4865
4866#: stdio-common/psiginfo-data.h:9
4867msgid "Internal stack error"
4868msgstr "Lỗi nội bộ tràn ngăn xếp (stack)"
4869
4870#: stdio-common/psiginfo-data.h:12
4871msgid "Integer divide by zero"
4872msgstr "Phép chia cho không"
4873
4874#: stdio-common/psiginfo-data.h:13
4875msgid "Integer overflow"
4876msgstr "Tràn số nguyên"
4877
4878#: stdio-common/psiginfo-data.h:14
4879msgid "Floating-point divide by zero"
4880msgstr "Số thực dấu chấm động chia cho không"
4881
4882#: stdio-common/psiginfo-data.h:15
4883msgid "Floating-point overflow"
4884msgstr "Tràn dấu chấm động"
4885
4886#: stdio-common/psiginfo-data.h:16
4887msgid "Floating-point underflow"
4888msgstr "Số thực dấu chấm động tràn ngầm"
4889
4890#: stdio-common/psiginfo-data.h:17
4891msgid "Floating-poing inexact result"
4892msgstr "Số thực dấu chấm động: kết quả không chính xác"
4893
4894#: stdio-common/psiginfo-data.h:18
4895msgid "Invalid floating-point operation"
4896msgstr "Toán tử với số thực dấu chấm động không hợp lệ"
4897
4898#: stdio-common/psiginfo-data.h:19
4899msgid "Subscript out of range"
4900msgstr "Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi"
4901
4902#: stdio-common/psiginfo-data.h:22
4903msgid "Address not mapped to object"
4904msgstr "Địa chỉ không được ánh xạ đến đối tượng"
4905
4906#: stdio-common/psiginfo-data.h:23
4907msgid "Invalid permissions for mapped object"
4908msgstr "Quyền cho đối tượng đã ánh xạ không hợp lệ"
4909
4910#: stdio-common/psiginfo-data.h:26
4911msgid "Invalid address alignment"
4912msgstr "Căn chỉnh địa chỉ không hợp lệ"
4913
4914#: stdio-common/psiginfo-data.h:27
4915msgid "Nonexisting physical address"
4916msgstr "Không tồn tại địa chỉ vật lý"
4917
4918#: stdio-common/psiginfo-data.h:28
4919msgid "Object-specific hardware error"
4920msgstr "Đặc tính đối tượng phần cứng bị lỗi"
4921
4922#: stdio-common/psiginfo-data.h:31
4923msgid "Process breakpoint"
4924msgstr "Điểm ngắt tiến trình"
4925
4926#: stdio-common/psiginfo-data.h:32
4927msgid "Process trace trap"
4928msgstr "Bẫy tiến trình (process) theo vết"
4929
4930#: stdio-common/psiginfo-data.h:35
4931msgid "Child has exited"
4932msgstr "Tiến trình con đã thoát"
4933
4934#: stdio-common/psiginfo-data.h:36
4935msgid "Child has terminated abnormally and did not create a core file"
4936msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và không tạo ra tập tin lõi (core)"
4937
4938#: stdio-common/psiginfo-data.h:37
4939msgid "Child has terminated abnormally and created a core file"
4940msgstr "Tiến trình con đã bị chấm dứt bất thường và tạo ra một tập tin lõi (core)"
4941
4942#: stdio-common/psiginfo-data.h:38
4943msgid "Traced child has trapped"
4944msgstr "Dấu vết tiến trình con được bắt"
4945
4946#: stdio-common/psiginfo-data.h:39
4947msgid "Child has stopped"
4948msgstr "Tiến trình con đã dừng"
4949
4950#: stdio-common/psiginfo-data.h:40
4951msgid "Stopped child has continued"
4952msgstr "Tiến trình con bị dừng vẫn tiếp tục chạy"
4953
4954#: stdio-common/psiginfo-data.h:43
4955msgid "Data input available"
4956msgstr "Dữ liệu nhập sẵn dùng"
4957
4958#: stdio-common/psiginfo-data.h:44
4959msgid "Output buffers available"
4960msgstr "Bộ đệm xuất sẵn dùng"
4961
4962#: stdio-common/psiginfo-data.h:45
4963msgid "Input message available"
4964msgstr "Bộ đệm nhập sẵn dùng"
4965
4966#: stdio-common/psiginfo-data.h:46 timezone/zdump.c:375 timezone/zic.c:564
4967msgid "I/O error"
4968msgstr "Lỗi V/R"
4969
4970#: stdio-common/psiginfo-data.h:47
4971msgid "High priority input available"
4972msgstr "Mức ưu tiên nhập liệu cao đã sẵn sàng"
4973
4974#: stdio-common/psiginfo-data.h:48
4975msgid "Device disconnected"
4976msgstr "Thiết bị ngắt kết nối"
4977
4978#: stdio-common/psiginfo.c:140
4979msgid "Signal sent by kill()"
4980msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi kill()"
4981
4982#: stdio-common/psiginfo.c:143
4983msgid "Signal sent by sigqueue()"
4984msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi sigqueue()"
4985
4986#: stdio-common/psiginfo.c:146
4987msgid "Signal generated by the expiration of a timer"
4988msgstr "Tín hiệu được sinh ra khi đồng hồ (hẹn giờ) hết"
4989
4990#: stdio-common/psiginfo.c:149
4991msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous I/O request"
4992msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R đồng bộ hóa được thực hiện xong"
4993
4994#: stdio-common/psiginfo.c:153
4995msgid "Signal generated by the arrival of a message on an empty message queue"
4996msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi thông điệp mới đến của hàng đợi thông điệp rỗng"
4997
4998#: stdio-common/psiginfo.c:158
4999msgid "Signal sent by tkill()"
5000msgstr "Tín hiệu đã gửi bởi tkill()"
5001
5002#: stdio-common/psiginfo.c:163
5003msgid "Signal generated by the completion of an asynchronous name lookup request"
5004msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu đồng bộ hóa tìm kiếm tên được thực hiện xong"
5005
5006#: stdio-common/psiginfo.c:169
5007msgid "Signal generated by the completion of an I/O request"
5008msgstr "Tín hiệu được sinh ra bởi yêu cầu V/R được thực hiện xong"
5009
5010#: stdio-common/psiginfo.c:175
5011msgid "Signal sent by the kernel"
5012msgstr "Tín hiệu được gửi bởi nhân"
5013
5014#: stdio-common/psiginfo.c:199
5015#, c-format
5016msgid "Unknown signal %d\n"
5017msgstr "Tín hiệu không rõ %d\n"
5018
5019#: stdio-common/psignal.c:43
5020#, c-format
5021msgid "%s%sUnknown signal %d\n"
5022msgstr "%s%sTín hiệu không rõ %d\n"
5023
5024#: stdio-common/psignal.c:44
5025msgid "Unknown signal"
5026msgstr "Tín hiệu không rõ"
5027
5028#: string/_strerror.c:30 sysdeps/mach/_strerror.c:55
5029msgid "Unknown error "
5030msgstr "Lỗi không rõ "
5031
5032#: string/strsignal.c:39
5033#, c-format
5034msgid "Real-time signal %d"
5035msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
5036
5037#: string/strsignal.c:43
5038#, c-format
5039msgid "Unknown signal %d"
5040msgstr "Tín hiệu không rõ %d"
5041
5042#: sunrpc/auth_unix.c:113 sunrpc/clnt_tcp.c:124 sunrpc/clnt_udp.c:140
5043#: sunrpc/clnt_unix.c:125 sunrpc/svc_tcp.c:189 sunrpc/svc_tcp.c:233
5044#: sunrpc/svc_udp.c:161 sunrpc/svc_unix.c:186 sunrpc/svc_unix.c:226
5045#: sunrpc/xdr.c:631 sunrpc/xdr.c:791 sunrpc/xdr_array.c:102
5046#: sunrpc/xdr_rec.c:153 sunrpc/xdr_ref.c:79
5047msgid "out of memory\n"
5048msgstr "hết bộ nhớ\n"
5049
5050#: sunrpc/auth_unix.c:350
5051msgid "auth_unix.c: Fatal marshalling problem"
5052msgstr "auth_unix.c: lỗi nghiêm trọng khi sắp đặt vào hàng ngũ"
5053
5054#: sunrpc/clnt_perr.c:92 sunrpc/clnt_perr.c:108
5055#, c-format
5056msgid "%s: %s; low version = %lu, high version = %lu"
5057msgstr "%s: %s; phiên bản dưới = %lu, phiên bản trên = %lu"
5058
5059#: sunrpc/clnt_perr.c:99
5060#, c-format
5061msgid "%s: %s; why = %s\n"
5062msgstr "%s: %s; tại vì = %s\n"
5063
5064#: sunrpc/clnt_perr.c:101
5065#, c-format
5066msgid "%s: %s; why = (unknown authentication error - %d)\n"
5067msgstr "%s: %s; tại vì = (không rõ lỗi xác thực - %d)\n"
5068
5069#: sunrpc/clnt_perr.c:150
5070msgid "RPC: Success"
5071msgstr "RPC: Thành công"
5072
5073#: sunrpc/clnt_perr.c:153
5074msgid "RPC: Can't encode arguments"
5075msgstr "RPC: Không thể mã hóa đối số"
5076
5077#: sunrpc/clnt_perr.c:157
5078msgid "RPC: Can't decode result"
5079msgstr "RPC: Không thể giải mã kết quả"
5080
5081#: sunrpc/clnt_perr.c:161
5082msgid "RPC: Unable to send"
5083msgstr "RPC: Không thể gửi"
5084
5085#: sunrpc/clnt_perr.c:165
5086msgid "RPC: Unable to receive"
5087msgstr "RPC: Không thể nhận"
5088
5089#: sunrpc/clnt_perr.c:169
5090msgid "RPC: Timed out"
5091msgstr "RPC: Quá hạn"
5092
5093#: sunrpc/clnt_perr.c:173
5094msgid "RPC: Incompatible versions of RPC"
5095msgstr "RPC: Các phiên bản RPC không tương thích với nhau"
5096
5097#: sunrpc/clnt_perr.c:177
5098msgid "RPC: Authentication error"
5099msgstr "RPC: Lỗi xác thực"
5100
5101#: sunrpc/clnt_perr.c:181
5102msgid "RPC: Program unavailable"
5103msgstr "RPC: Chương trình không sẵn sàng"
5104
5105#: sunrpc/clnt_perr.c:185
5106msgid "RPC: Program/version mismatch"
5107msgstr "RPC: Sai khớp chương trình và phiên bản"
5108
5109#: sunrpc/clnt_perr.c:189
5110msgid "RPC: Procedure unavailable"
5111msgstr "RPC: Thủ tục không sẵn sàng"
5112
5113#: sunrpc/clnt_perr.c:193
5114msgid "RPC: Server can't decode arguments"
5115msgstr "RPC: Trình phục vụ không thể giải mã đối số"
5116
5117#: sunrpc/clnt_perr.c:197
5118msgid "RPC: Remote system error"
5119msgstr "RPC: Lỗi hệ thống ở xa"
5120
5121#: sunrpc/clnt_perr.c:201
5122msgid "RPC: Unknown host"
5123msgstr "RPC: Máy lạ"
5124
5125#: sunrpc/clnt_perr.c:205
5126msgid "RPC: Unknown protocol"
5127msgstr "RPC: Không rõ giao thức"
5128
5129#: sunrpc/clnt_perr.c:209
5130msgid "RPC: Port mapper failure"
5131msgstr "RPC: Lỗi ánh xạ cổng"
5132
5133#: sunrpc/clnt_perr.c:213
5134msgid "RPC: Program not registered"
5135msgstr "RPC: Chưa đăng ký chương trình"
5136
5137#: sunrpc/clnt_perr.c:217
5138msgid "RPC: Failed (unspecified error)"
5139msgstr "RPC: Lỗi chưa định nghĩa"
5140
5141#: sunrpc/clnt_perr.c:258
5142msgid "RPC: (unknown error code)"
5143msgstr "RPC: (mã lỗi không rõ)"
5144
5145#: sunrpc/clnt_perr.c:334
5146msgid "Authentication OK"
5147msgstr "Xác thực được"
5148
5149#: sunrpc/clnt_perr.c:337
5150msgid "Invalid client credential"
5151msgstr "Thông tin xác thực trình khách không hợp lệ"
5152
5153#: sunrpc/clnt_perr.c:341
5154msgid "Server rejected credential"
5155msgstr "Trình phục vụ đã từ chối thông tin xác thực"
5156
5157#: sunrpc/clnt_perr.c:345
5158msgid "Invalid client verifier"
5159msgstr "Đồ thẩm tra trình khách không hợp lệ"
5160
5161#: sunrpc/clnt_perr.c:349
5162msgid "Server rejected verifier"
5163msgstr "Trình phục vụ đã từ chối đồ thẩm tra"
5164
5165#: sunrpc/clnt_perr.c:353
5166msgid "Client credential too weak"
5167msgstr "Thông tin xác thực của trình khách quá yếu"
5168
5169#: sunrpc/clnt_perr.c:357
5170msgid "Invalid server verifier"
5171msgstr "Đồ thẩm tra trình phục vụ không hợp lệ"
5172
5173#: sunrpc/clnt_perr.c:361
5174msgid "Failed (unspecified error)"
5175msgstr "Lỗi chưa định nghĩa"
5176
5177#: sunrpc/clnt_raw.c:112
5178msgid "clnt_raw.c: fatal header serialization error"
5179msgstr "clnt_raw.c: lỗi nghiêm trọng khi xếp theo thứ tự"
5180
5181#: sunrpc/pm_getmaps.c:78
5182msgid "pmap_getmaps.c: rpc problem"
5183msgstr "pmap_getmaps.c: lỗi RPC"
5184
5185#: sunrpc/pmap_clnt.c:128
5186msgid "Cannot register service"
5187msgstr "Không thể đăng ký dịch vụ"
5188
5189#: sunrpc/pmap_rmt.c:244
5190msgid "Cannot create socket for broadcast rpc"
5191msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho RPC quảng bá"
5192
5193#: sunrpc/pmap_rmt.c:251
5194msgid "Cannot set socket option SO_BROADCAST"
5195msgstr "Không thể đặt tùy chọn ổ cắm SO_BROADCAST"
5196
5197#: sunrpc/pmap_rmt.c:303
5198msgid "Cannot send broadcast packet"
5199msgstr "Không thể gửi gói tin quảng bá"
5200
5201#: sunrpc/pmap_rmt.c:328
5202msgid "Broadcast poll problem"
5203msgstr "Vấn đề thăm dò quảng bá"
5204
5205#: sunrpc/pmap_rmt.c:341
5206msgid "Cannot receive reply to broadcast"
5207msgstr "Không thể nhận đáp ứng quảng bá"
5208
5209#: sunrpc/svc_run.c:72
5210msgid "svc_run: - out of memory"
5211msgstr "svc_run: - tràn bộ nhớ"
5212
5213#: sunrpc/svc_run.c:92
5214msgid "svc_run: - poll failed"
5215msgstr "svc_run: - lỗi thăm dò"
5216
5217#: sunrpc/svc_simple.c:72
5218#, c-format
5219msgid "can't reassign procedure number %ld\n"
5220msgstr "không thể gán lại thủ tục số %ld\n"
5221
5222#: sunrpc/svc_simple.c:82
5223msgid "couldn't create an rpc server\n"
5224msgstr "không thể tạo một trình phục vụ RPC\n"
5225
5226#: sunrpc/svc_simple.c:90
5227#, c-format
5228msgid "couldn't register prog %ld vers %ld\n"
5229msgstr "không thể đăng ký chương trình %ld phiên bản %ld\n"
5230
5231#: sunrpc/svc_simple.c:98
5232msgid "registerrpc: out of memory\n"
5233msgstr "registerrpc: tràn bộ nhớ\n"
5234
5235#: sunrpc/svc_simple.c:161
5236#, c-format
5237msgid "trouble replying to prog %d\n"
5238msgstr "gặp khó đáp ứng chương trình %d\n"
5239
5240#: sunrpc/svc_simple.c:170
5241#, c-format
5242msgid "never registered prog %d\n"
5243msgstr "chưa bao giờ đăng ký chương trình %d\n"
5244
5245#: sunrpc/svc_tcp.c:165
5246msgid "svc_tcp.c - tcp socket creation problem"
5247msgstr "svc_tcp.c — vấn đề tạo ổ cắm TCP"
5248
5249#: sunrpc/svc_tcp.c:180
5250msgid "svc_tcp.c - cannot getsockname or listen"
5251msgstr "svc_tcp.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5252
5253#: sunrpc/svc_udp.c:136
5254msgid "svcudp_create: socket creation problem"
5255msgstr "svcudp_create: vấn đề tạo ổ cắm"
5256
5257#: sunrpc/svc_udp.c:150
5258msgid "svcudp_create - cannot getsockname"
5259msgstr "svcudp_create — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm)"
5260
5261#: sunrpc/svc_udp.c:182
5262msgid "svcudp_create: xp_pad is too small for IP_PKTINFO\n"
5263msgstr "svcudp_create: xp_pad quá nhỏ cho IP_PKTINFO\n"
5264
5265#: sunrpc/svc_udp.c:481
5266msgid "enablecache: cache already enabled"
5267msgstr "enablecache: bộ nhớ tạm đã được hiệu lực"
5268
5269#: sunrpc/svc_udp.c:487
5270msgid "enablecache: could not allocate cache"
5271msgstr "enablecache: không thể cấp phát bộ nhớ tạm"
5272
5273#: sunrpc/svc_udp.c:496
5274msgid "enablecache: could not allocate cache data"
5275msgstr "enablecache: không thể cấp phát dữ liệu của bộ nhớ tạm"
5276
5277#: sunrpc/svc_udp.c:504
5278msgid "enablecache: could not allocate cache fifo"
5279msgstr "enablecache: không thể cấp phát FIFO (vào trước, ra trước) của bộ nhớ tạm"
5280
5281#: sunrpc/svc_udp.c:540
5282msgid "cache_set: victim not found"
5283msgstr "cache_set: không tìm thấy nạn nhân"
5284
5285#: sunrpc/svc_udp.c:551
5286msgid "cache_set: victim alloc failed"
5287msgstr "cache_set: lỗi cấp phát nạn nhân"
5288
5289#: sunrpc/svc_udp.c:558
5290msgid "cache_set: could not allocate new rpc_buffer"
5291msgstr "cache_set: không thể cấp phát bộ đệm RPC (rpc_buffer) mới"
5292
5293#: sunrpc/svc_unix.c:166
5294msgid "svc_unix.c - AF_UNIX socket creation problem"
5295msgstr "svc_unix.c — vấn đề tạo ổ cắm AF_UNIX"
5296
5297#: sunrpc/svc_unix.c:176
5298msgid "svc_unix.c - cannot getsockname or listen"
5299msgstr "svc_unix.c — không thể getsockname (lấy tên ổ cắm) hoặc lắng nghe"
5300
5301#: sysdeps/generic/siglist.h:29
5302msgid "Hangup"
5303msgstr "Tạm dừng"
5304
5305#: sysdeps/generic/siglist.h:30
5306msgid "Interrupt"
5307msgstr "Ngắt"
5308
5309#: sysdeps/generic/siglist.h:31
5310msgid "Quit"
5311msgstr "Thoát"
5312
5313#: sysdeps/generic/siglist.h:32
5314msgid "Illegal instruction"
5315msgstr "Chỉ lệnh không hợp lệ"
5316
5317#: sysdeps/generic/siglist.h:33
5318msgid "Trace/breakpoint trap"
5319msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
5320
5321#: sysdeps/generic/siglist.h:34
5322msgid "Aborted"
5323msgstr "Bị hủy bỏ"
5324
5325#: sysdeps/generic/siglist.h:35
5326msgid "Floating point exception"
5327msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
5328
5329#: sysdeps/generic/siglist.h:36
5330msgid "Killed"
5331msgstr "Bị buộc kết thúc"
5332
5333#: sysdeps/generic/siglist.h:37
5334msgid "Bus error"
5335msgstr "Lỗi bus"
5336
5337#: sysdeps/generic/siglist.h:38
5338msgid "Bad system call"
5339msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
5340
5341#: sysdeps/generic/siglist.h:39
5342msgid "Segmentation fault"
5343msgstr "Lỗi phân đoạn"
5344
5345#. TRANS There is no process reading from the other end of a pipe.
5346#. TRANS Every library function that returns this error code also generates a
5347#. TRANS @code{SIGPIPE} signal; this signal terminates the program if not handled
5348#. TRANS or blocked.  Thus, your program will never actually see @code{EPIPE}
5349#. TRANS unless it has handled or blocked @code{SIGPIPE}.
5350#: sysdeps/generic/siglist.h:40 sysdeps/gnu/errlist.h:216
5351msgid "Broken pipe"
5352msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
5353
5354#: sysdeps/generic/siglist.h:41
5355msgid "Alarm clock"
5356msgstr "Đồng hồ báo động"
5357
5358#: sysdeps/generic/siglist.h:42
5359msgid "Terminated"
5360msgstr "Đã kết thúc"
5361
5362#: sysdeps/generic/siglist.h:43
5363msgid "Urgent I/O condition"
5364msgstr "Tình trạng V/R khẩn cấp"
5365
5366#: sysdeps/generic/siglist.h:44
5367msgid "Stopped (signal)"
5368msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
5369
5370#: sysdeps/generic/siglist.h:45
5371msgid "Stopped"
5372msgstr "Bị dừng"
5373
5374#: sysdeps/generic/siglist.h:46
5375msgid "Continued"
5376msgstr "Đã tiếp tục"
5377
5378#: sysdeps/generic/siglist.h:47
5379msgid "Child exited"
5380msgstr "Tiến trình con đã thoát"
5381
5382#: sysdeps/generic/siglist.h:48
5383msgid "Stopped (tty input)"
5384msgstr "Bị dừng (dữ liệu nhập tty)"
5385
5386#: sysdeps/generic/siglist.h:49
5387msgid "Stopped (tty output)"
5388msgstr "Bị dừng (kết xuất tty)"
5389
5390#: sysdeps/generic/siglist.h:50
5391msgid "I/O possible"
5392msgstr "V/R có thể"
5393
5394#: sysdeps/generic/siglist.h:51
5395msgid "CPU time limit exceeded"
5396msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
5397
5398#: sysdeps/generic/siglist.h:52
5399msgid "File size limit exceeded"
5400msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
5401
5402#: sysdeps/generic/siglist.h:53
5403msgid "Virtual timer expired"
5404msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã quá hạn"
5405
5406#: sysdeps/generic/siglist.h:54
5407msgid "Profiling timer expired"
5408msgstr "Bộ đếm thời gian đo hiệu năng sử dụng đã quá hạn"
5409
5410#: sysdeps/generic/siglist.h:55
5411msgid "User defined signal 1"
5412msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 1"
5413
5414#: sysdeps/generic/siglist.h:56
5415msgid "User defined signal 2"
5416msgstr "Tín hiệu do người dùng định nghĩa 2"
5417
5418#: sysdeps/generic/siglist.h:57
5419msgid "Window changed"
5420msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
5421
5422#: sysdeps/generic/siglist.h:61
5423msgid "EMT trap"
5424msgstr "Bẫy EMT"
5425
5426#: sysdeps/generic/siglist.h:64
5427msgid "Stack fault"
5428msgstr "Lỗi ngăn xếp (Stack)"
5429
5430#: sysdeps/generic/siglist.h:67
5431msgid "Power failure"
5432msgstr "Mất điện đột ngột"
5433
5434#: sysdeps/generic/siglist.h:70
5435msgid "Information request"
5436msgstr "Yêu cầu thông tin"
5437
5438#: sysdeps/generic/siglist.h:73
5439msgid "Resource lost"
5440msgstr "Tài nguyên bị mất"
5441
5442#. TRANS Only the owner of the file (or other resource)
5443#. TRANS or processes with special privileges can perform the operation.
5444#: sysdeps/gnu/errlist.h:6
5445msgid "Operation not permitted"
5446msgstr "Thao tác không được phép"
5447
5448#. TRANS No process matches the specified process ID.
5449#: sysdeps/gnu/errlist.h:18
5450msgid "No such process"
5451msgstr "Không có tiến trình như vậy"
5452
5453#. TRANS An asynchronous signal occurred and prevented
5454#. TRANS completion of the call.  When this happens, you should try the call
5455#. TRANS again.
5456#. TRANS
5457#. TRANS You can choose to have functions resume after a signal that is handled,
5458#. TRANS rather than failing with @code{EINTR}; see @ref{Interrupted
5459#. TRANS Primitives}.
5460#: sysdeps/gnu/errlist.h:29
5461msgid "Interrupted system call"
5462msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn"
5463
5464#. TRANS Usually used for physical read or write errors.
5465#: sysdeps/gnu/errlist.h:34
5466msgid "Input/output error"
5467msgstr "Lỗi vào/ra"
5468
5469#. TRANS The system tried to use the device
5470#. TRANS represented by a file you specified, and it couldn't find the device.
5471#. TRANS This can mean that the device file was installed incorrectly, or that
5472#. TRANS the physical device is missing or not correctly attached to the
5473#. TRANS computer.
5474#: sysdeps/gnu/errlist.h:43
5475msgid "No such device or address"
5476msgstr "Không có thiết bị hoặc địa chỉ như vậy"
5477
5478#. TRANS Used when the arguments passed to a new program
5479#. TRANS being executed with one of the @code{exec} functions (@pxref{Executing a
5480#. TRANS File}) occupy too much memory space.  This condition never arises on
5481#. TRANS @gnuhurdsystems{}.
5482#: sysdeps/gnu/errlist.h:51
5483msgid "Argument list too long"
5484msgstr "Danh sách đối số quá dài"
5485
5486#. TRANS Invalid executable file format.  This condition is detected by the
5487#. TRANS @code{exec} functions; see @ref{Executing a File}.
5488#: sysdeps/gnu/errlist.h:57
5489msgid "Exec format error"
5490msgstr "Lỗi định dạng thực hiện"
5491
5492#. TRANS For example, I/O on a descriptor that has been
5493#. TRANS closed or reading from a descriptor open only for writing (or vice
5494#. TRANS versa).
5495#: sysdeps/gnu/errlist.h:64
5496msgid "Bad file descriptor"
5497msgstr "Bộ mô tả tập tin sai"
5498
5499#. TRANS This error happens on operations that are
5500#. TRANS supposed to manipulate child processes, when there aren't any processes
5501#. TRANS to manipulate.
5502#: sysdeps/gnu/errlist.h:71
5503msgid "No child processes"
5504msgstr "Không có tiến trình con"
5505
5506#. TRANS Allocating a system resource would have resulted in a
5507#. TRANS deadlock situation.  The system does not guarantee that it will notice
5508#. TRANS all such situations.  This error means you got lucky and the system
5509#. TRANS noticed; it might just hang.  @xref{File Locks}, for an example.
5510#: sysdeps/gnu/errlist.h:79
5511msgid "Resource deadlock avoided"
5512msgstr "Tránh tài nguyên bế tắc"
5513
5514#. TRANS The system cannot allocate more virtual memory
5515#. TRANS because its capacity is full.
5516#: sysdeps/gnu/errlist.h:85
5517msgid "Cannot allocate memory"
5518msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ"
5519
5520#. TRANS An invalid pointer was detected.
5521#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, this error never happens; you get a signal instead.
5522#: sysdeps/gnu/errlist.h:96
5523msgid "Bad address"
5524msgstr "Địa chỉ sai"
5525
5526#. TRANS A file that isn't a block special file was given in a situation that
5527#. TRANS requires one.  For example, trying to mount an ordinary file as a file
5528#. TRANS system in Unix gives this error.
5529#: sysdeps/gnu/errlist.h:103
5530msgid "Block device required"
5531msgstr "Cần có thiết bị khối"
5532
5533#. TRANS A system resource that can't be shared is already in use.
5534#. TRANS For example, if you try to delete a file that is the root of a currently
5535#. TRANS mounted filesystem, you get this error.
5536#: sysdeps/gnu/errlist.h:110
5537msgid "Device or resource busy"
5538msgstr "Thiết bị hoặc tài nguyên đang bận"
5539
5540#. TRANS An existing file was specified in a context where it only
5541#. TRANS makes sense to specify a new file.
5542#: sysdeps/gnu/errlist.h:116
5543msgid "File exists"
5544msgstr "Tập tin đã sẵn có"
5545
5546#. TRANS An attempt to make an improper link across file systems was detected.
5547#. TRANS This happens not only when you use @code{link} (@pxref{Hard Links}) but
5548#. TRANS also when you rename a file with @code{rename} (@pxref{Renaming Files}).
5549#: sysdeps/gnu/errlist.h:123
5550msgid "Invalid cross-device link"
5551msgstr "Liên kết thiết bị chéo không hợp lệ"
5552
5553#. TRANS The wrong type of device was given to a function that expects a
5554#. TRANS particular sort of device.
5555#: sysdeps/gnu/errlist.h:129
5556msgid "No such device"
5557msgstr "Không có thiết bị như vậy"
5558
5559#. TRANS A file that isn't a directory was specified when a directory is required.
5560#: sysdeps/gnu/errlist.h:134
5561msgid "Not a directory"
5562msgstr "Không phải là một thư mục"
5563
5564#. TRANS You cannot open a directory for writing,
5565#. TRANS or create or remove hard links to it.
5566#: sysdeps/gnu/errlist.h:140
5567msgid "Is a directory"
5568msgstr "Là một thư mục"
5569
5570#. TRANS This is used to indicate various kinds of problems
5571#. TRANS with passing the wrong argument to a library function.
5572#: sysdeps/gnu/errlist.h:146
5573msgid "Invalid argument"
5574msgstr "Đối số không hợp lệ"
5575
5576#. TRANS The current process has too many files open and can't open any more.
5577#. TRANS Duplicate descriptors do count toward this limit.
5578#. TRANS
5579#. TRANS In BSD and GNU, the number of open files is controlled by a resource
5580#. TRANS limit that can usually be increased.  If you get this error, you might
5581#. TRANS want to increase the @code{RLIMIT_NOFILE} limit or make it unlimited;
5582#. TRANS @pxref{Limits on Resources}.
5583#: sysdeps/gnu/errlist.h:157
5584msgid "Too many open files"
5585msgstr "Quá nhiều tập tin đang mở"
5586
5587#. TRANS There are too many distinct file openings in the entire system.  Note
5588#. TRANS that any number of linked channels count as just one file opening; see
5589#. TRANS @ref{Linked Channels}.  This error never occurs on @gnuhurdsystems{}.
5590#: sysdeps/gnu/errlist.h:164
5591msgid "Too many open files in system"
5592msgstr "Quá nhiều tập tin còn đang mở trong hệ thống"
5593
5594#. TRANS Inappropriate I/O control operation, such as trying to set terminal
5595#. TRANS modes on an ordinary file.
5596#: sysdeps/gnu/errlist.h:170
5597msgid "Inappropriate ioctl for device"
5598msgstr "ioctl không thích hợp với thiết bị"
5599
5600#. TRANS An attempt to execute a file that is currently open for writing, or
5601#. TRANS write to a file that is currently being executed.  Often using a
5602#. TRANS debugger to run a program is considered having it open for writing and
5603#. TRANS will cause this error.  (The name stands for ``text file busy''.)  This
5604#. TRANS is not an error on @gnuhurdsystems{}; the text is copied as necessary.
5605#: sysdeps/gnu/errlist.h:179
5606msgid "Text file busy"
5607msgstr "Tập tin văn bản đang bận"
5608
5609#. TRANS The size of a file would be larger than allowed by the system.
5610#: sysdeps/gnu/errlist.h:184
5611msgid "File too large"
5612msgstr "Tập tin quá lớn"
5613
5614#. TRANS Write operation on a file failed because the
5615#. TRANS disk is full.
5616#: sysdeps/gnu/errlist.h:190
5617msgid "No space left on device"
5618msgstr "Không có đủ chỗ trống trên thiết bị"
5619
5620#. TRANS Invalid seek operation (such as on a pipe).
5621#: sysdeps/gnu/errlist.h:195
5622msgid "Illegal seek"
5623msgstr "Di chuyển vị trí không hợp lệ"
5624
5625#. TRANS An attempt was made to modify something on a read-only file system.
5626#: sysdeps/gnu/errlist.h:200
5627msgid "Read-only file system"
5628msgstr "Hệ thống tập tin chỉ cho đọc"
5629
5630#. TRANS The link count of a single file would become too large.
5631#. TRANS @code{rename} can cause this error if the file being renamed already has
5632#. TRANS as many links as it can take (@pxref{Renaming Files}).
5633#: sysdeps/gnu/errlist.h:207
5634msgid "Too many links"
5635msgstr "Quá nhiều liên kết"
5636
5637#. TRANS Used by mathematical functions when an argument value does
5638#. TRANS not fall into the domain over which the function is defined.
5639#: sysdeps/gnu/errlist.h:222
5640msgid "Numerical argument out of domain"
5641msgstr "Đối số thuộc số ở ngoại miền"
5642
5643#. TRANS Used by mathematical functions when the result value is
5644#. TRANS not representable because of overflow or underflow.
5645#: sysdeps/gnu/errlist.h:228
5646msgid "Numerical result out of range"
5647msgstr "Kết quả nằm ở ngoại phạm vi"
5648
5649#. TRANS The call might work if you try again
5650#. TRANS later.  The macro @code{EWOULDBLOCK} is another name for @code{EAGAIN};
5651#. TRANS they are always the same in @theglibc{}.
5652#. TRANS
5653#. TRANS This error can happen in a few different situations:
5654#. TRANS
5655#. TRANS @itemize @bullet
5656#. TRANS @item
5657#. TRANS An operation that would block was attempted on an object that has
5658#. TRANS non-blocking mode selected.  Trying the same operation again will block
5659#. TRANS until some external condition makes it possible to read, write, or
5660#. TRANS connect (whatever the operation).  You can use @code{select} to find out
5661#. TRANS when the operation will be possible; @pxref{Waiting for I/O}.
5662#. TRANS
5663#. TRANS @strong{Portability Note:} In many older Unix systems, this condition
5664#. TRANS was indicated by @code{EWOULDBLOCK}, which was a distinct error code
5665#. TRANS different from @code{EAGAIN}.  To make your program portable, you should
5666#. TRANS check for both codes and treat them the same.
5667#. TRANS
5668#. TRANS @item
5669#. TRANS A temporary resource shortage made an operation impossible.  @code{fork}
5670#. TRANS can return this error.  It indicates that the shortage is expected to
5671#. TRANS pass, so your program can try the call again later and it may succeed.
5672#. TRANS It is probably a good idea to delay for a few seconds before trying it
5673#. TRANS again, to allow time for other processes to release scarce resources.
5674#. TRANS Such shortages are usually fairly serious and affect the whole system,
5675#. TRANS so usually an interactive program should report the error to the user
5676#. TRANS and return to its command loop.
5677#. TRANS @end itemize
5678#: sysdeps/gnu/errlist.h:261
5679msgid "Resource temporarily unavailable"
5680msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng"
5681
5682#. TRANS An operation that cannot complete immediately was initiated on an object
5683#. TRANS that has non-blocking mode selected.  Some functions that must always
5684#. TRANS block (such as @code{connect}; @pxref{Connecting}) never return
5685#. TRANS @code{EAGAIN}.  Instead, they return @code{EINPROGRESS} to indicate that
5686#. TRANS the operation has begun and will take some time.  Attempts to manipulate
5687#. TRANS the object before the call completes return @code{EALREADY}.  You can
5688#. TRANS use the @code{select} function to find out when the pending operation
5689#. TRANS has completed; @pxref{Waiting for I/O}.
5690#: sysdeps/gnu/errlist.h:273
5691msgid "Operation now in progress"
5692msgstr "Thao tác đang trong tiến trình"
5693
5694#. TRANS An operation is already in progress on an object that has non-blocking
5695#. TRANS mode selected.
5696#: sysdeps/gnu/errlist.h:279
5697msgid "Operation already in progress"
5698msgstr "Thao tác đã đang ở trong tiến trình"
5699
5700#. TRANS A file that isn't a socket was specified when a socket is required.
5701#: sysdeps/gnu/errlist.h:284
5702msgid "Socket operation on non-socket"
5703msgstr "Thao tác kiểu ổ cắm trên cái không phải ổ cắm"
5704
5705#. TRANS The size of a message sent on a socket was larger than the supported
5706#. TRANS maximum size.
5707#: sysdeps/gnu/errlist.h:290
5708msgid "Message too long"
5709msgstr "Thông điệp quá dài"
5710
5711#. TRANS The socket type does not support the requested communications protocol.
5712#: sysdeps/gnu/errlist.h:295
5713msgid "Protocol wrong type for socket"
5714msgstr "Giao thức kiểu không đúng cho ổ cắm"
5715
5716#. TRANS You specified a socket option that doesn't make sense for the
5717#. TRANS particular protocol being used by the socket.  @xref{Socket Options}.
5718#: sysdeps/gnu/errlist.h:301
5719msgid "Protocol not available"
5720msgstr "Giao thức không sẵn sàng"
5721
5722#. TRANS The socket domain does not support the requested communications protocol
5723#. TRANS (perhaps because the requested protocol is completely invalid).
5724#. TRANS @xref{Creating a Socket}.
5725#: sysdeps/gnu/errlist.h:308
5726msgid "Protocol not supported"
5727msgstr "Giao thức không được hỗ trợ"
5728
5729#. TRANS The socket type is not supported.
5730#: sysdeps/gnu/errlist.h:313
5731msgid "Socket type not supported"
5732msgstr "Kiểu ổ cắm không được hỗ trợ"
5733
5734#. TRANS The operation you requested is not supported.  Some socket functions
5735#. TRANS don't make sense for all types of sockets, and others may not be
5736#. TRANS implemented for all communications protocols.  On @gnuhurdsystems{}, this
5737#. TRANS error can happen for many calls when the object does not support the
5738#. TRANS particular operation; it is a generic indication that the server knows
5739#. TRANS nothing to do for that call.
5740#: sysdeps/gnu/errlist.h:323
5741msgid "Operation not supported"
5742msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
5743
5744#. TRANS The socket communications protocol family you requested is not supported.
5745#: sysdeps/gnu/errlist.h:328
5746msgid "Protocol family not supported"
5747msgstr "Nhóm giao thức không được hỗ trợ"
5748
5749#. TRANS The address family specified for a socket is not supported; it is
5750#. TRANS inconsistent with the protocol being used on the socket.  @xref{Sockets}.
5751#: sysdeps/gnu/errlist.h:334
5752msgid "Address family not supported by protocol"
5753msgstr "Nhóm địa chỉ không được giao thức hỗ trợ"
5754
5755#. TRANS The requested socket address is already in use.  @xref{Socket Addresses}.
5756#: sysdeps/gnu/errlist.h:339
5757msgid "Address already in use"
5758msgstr "Địa chỉ đang được dùng"
5759
5760#. TRANS The requested socket address is not available; for example, you tried
5761#. TRANS to give a socket a name that doesn't match the local host name.
5762#. TRANS @xref{Socket Addresses}.
5763#: sysdeps/gnu/errlist.h:346
5764msgid "Cannot assign requested address"
5765msgstr "Không thể gán địa chỉ đã yêu cầu"
5766
5767#. TRANS A socket operation failed because the network was down.
5768#: sysdeps/gnu/errlist.h:351
5769msgid "Network is down"
5770msgstr "Mạng không hoạt động"
5771
5772#. TRANS A socket operation failed because the subnet containing the remote host
5773#. TRANS was unreachable.
5774#: sysdeps/gnu/errlist.h:357
5775msgid "Network is unreachable"
5776msgstr "Không thể kết nối mạng"
5777
5778#. TRANS A network connection was reset because the remote host crashed.
5779#: sysdeps/gnu/errlist.h:362
5780msgid "Network dropped connection on reset"
5781msgstr "Mạng đã bỏ kết nối khi đặt lại"
5782
5783#. TRANS A network connection was aborted locally.
5784#: sysdeps/gnu/errlist.h:367
5785msgid "Software caused connection abort"
5786msgstr "Phần mềm đã gây ra kết nối hủy bỏ"
5787
5788#. TRANS A network connection was closed for reasons outside the control of the
5789#. TRANS local host, such as by the remote machine rebooting or an unrecoverable
5790#. TRANS protocol violation.
5791#: sysdeps/gnu/errlist.h:374
5792msgid "Connection reset by peer"
5793msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
5794
5795#. TRANS The kernel's buffers for I/O operations are all in use.  In GNU, this
5796#. TRANS error is always synonymous with @code{ENOMEM}; you may get one or the
5797#. TRANS other from network operations.
5798#: sysdeps/gnu/errlist.h:381
5799msgid "No buffer space available"
5800msgstr "Không có vùng đệm sẵn sàng"
5801
5802#. TRANS You tried to connect a socket that is already connected.
5803#. TRANS @xref{Connecting}.
5804#: sysdeps/gnu/errlist.h:387
5805msgid "Transport endpoint is already connected"
5806msgstr "Điểm cuối truyền đã được kết nối"
5807
5808#. TRANS The socket is not connected to anything.  You get this error when you
5809#. TRANS try to transmit data over a socket, without first specifying a
5810#. TRANS destination for the data.  For a connectionless socket (for datagram
5811#. TRANS protocols, such as UDP), you get @code{EDESTADDRREQ} instead.
5812#: sysdeps/gnu/errlist.h:395
5813msgid "Transport endpoint is not connected"
5814msgstr "Điểm cuối truyền chưa kết nối"
5815
5816#. TRANS No default destination address was set for the socket.  You get this
5817#. TRANS error when you try to transmit data over a connectionless socket,
5818#. TRANS without first specifying a destination for the data with @code{connect}.
5819#: sysdeps/gnu/errlist.h:402
5820msgid "Destination address required"
5821msgstr "Địa chỉ đích là bắt buộc phải có"
5822
5823#. TRANS The socket has already been shut down.
5824#: sysdeps/gnu/errlist.h:407
5825msgid "Cannot send after transport endpoint shutdown"
5826msgstr "Không thể gửi sau khi điểm cuối truyền bị tắt"
5827
5828#: sysdeps/gnu/errlist.h:410
5829msgid "Too many references: cannot splice"
5830msgstr "Quá nhiều tham chiếu: không thể splice (trao đổi dữ liệu giữa hai tập tin)"
5831
5832#. TRANS A socket operation with a specified timeout received no response during
5833#. TRANS the timeout period.
5834#: sysdeps/gnu/errlist.h:416
5835msgid "Connection timed out"
5836msgstr "Kết nối đã quá hạn"
5837
5838#. TRANS A remote host refused to allow the network connection (typically because
5839#. TRANS it is not running the requested service).
5840#: sysdeps/gnu/errlist.h:422
5841msgid "Connection refused"
5842msgstr "Kết nối bị từ chối"
5843
5844#. TRANS Too many levels of symbolic links were encountered in looking up a file name.
5845#. TRANS This often indicates a cycle of symbolic links.
5846#: sysdeps/gnu/errlist.h:428
5847msgid "Too many levels of symbolic links"
5848msgstr "Quá nhiều cấp liên kết mềm"
5849
5850#. TRANS Filename too long (longer than @code{PATH_MAX}; @pxref{Limits for
5851#. TRANS Files}) or host name too long (in @code{gethostname} or
5852#. TRANS @code{sethostname}; @pxref{Host Identification}).
5853#: sysdeps/gnu/errlist.h:435
5854msgid "File name too long"
5855msgstr "Tên tập tin quá dài"
5856
5857#. TRANS The remote host for a requested network connection is down.
5858#: sysdeps/gnu/errlist.h:440
5859msgid "Host is down"
5860msgstr "Máy không chạy"
5861
5862#: sysdeps/gnu/errlist.h:445
5863msgid "No route to host"
5864msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
5865
5866#. TRANS Directory not empty, where an empty directory was expected.  Typically,
5867#. TRANS this error occurs when you are trying to delete a directory.
5868#: sysdeps/gnu/errlist.h:451
5869msgid "Directory not empty"
5870msgstr "Thư mục không rỗng"
5871
5872#. TRANS The file quota system is confused because there are too many users.
5873#. TRANS @c This can probably happen in a GNU system when using NFS.
5874#: sysdeps/gnu/errlist.h:457
5875msgid "Too many users"
5876msgstr "Quá nhiều người dùng"
5877
5878#. TRANS The user's disk quota was exceeded.
5879#: sysdeps/gnu/errlist.h:462
5880msgid "Disk quota exceeded"
5881msgstr "Vượt quá hạn ngạch đĩa"
5882
5883#. TRANS This indicates an internal confusion in the
5884#. TRANS file system which is due to file system rearrangements on the server host
5885#. TRANS for NFS file systems or corruption in other file systems.
5886#. TRANS Repairing this condition usually requires unmounting, possibly repairing
5887#. TRANS and remounting the file system.
5888#: sysdeps/gnu/errlist.h:471
5889msgid "Stale file handle"
5890msgstr "Bộ xử lý tập tin chớm hỏng"
5891
5892#. TRANS An attempt was made to NFS-mount a remote file system with a file name that
5893#. TRANS already specifies an NFS-mounted file.
5894#. TRANS (This is an error on some operating systems, but we expect it to work
5895#. TRANS properly on @gnuhurdsystems{}, making this error code impossible.)
5896#: sysdeps/gnu/errlist.h:479
5897msgid "Object is remote"
5898msgstr "Đối tượng ở xa"
5899
5900#. TRANS This is used by the file locking facilities; see
5901#. TRANS @ref{File Locks}.  This error is never generated by @gnuhurdsystems{}, but
5902#. TRANS it can result from an operation to an NFS server running another
5903#. TRANS operating system.
5904#: sysdeps/gnu/errlist.h:487
5905msgid "No locks available"
5906msgstr "Không có khóa sẵn sàng"
5907
5908#. TRANS This indicates that the function called is
5909#. TRANS not implemented at all, either in the C library itself or in the
5910#. TRANS operating system.  When you get this error, you can be sure that this
5911#. TRANS particular function will always fail with @code{ENOSYS} unless you
5912#. TRANS install a new version of the C library or the operating system.
5913#: sysdeps/gnu/errlist.h:496
5914msgid "Function not implemented"
5915msgstr "Hàm chưa có đoạn mã thực hiện"
5916
5917#. TRANS While decoding a multibyte character the function came along an invalid
5918#. TRANS or an incomplete sequence of bytes or the given wide character is invalid.
5919#: sysdeps/gnu/errlist.h:502
5920msgid "Invalid or incomplete multibyte or wide character"
5921msgstr "Ký tự đa byte hoặc rộng không hợp lệ hoặc chưa hoàn thiện"
5922
5923#: sysdeps/gnu/errlist.h:505
5924msgid "Bad message"
5925msgstr "Thông điệp sai"
5926
5927#: sysdeps/gnu/errlist.h:508
5928msgid "Identifier removed"
5929msgstr "Định danh bị gỡ bỏ"
5930
5931#: sysdeps/gnu/errlist.h:511
5932msgid "Multihop attempted"
5933msgstr "Đa nhảy được thử"
5934
5935#: sysdeps/gnu/errlist.h:514
5936msgid "No data available"
5937msgstr "Không có dữ liệu sẵn sàng"
5938
5939#: sysdeps/gnu/errlist.h:517
5940msgid "Link has been severed"
5941msgstr "Liên kết đã bị ngắt"
5942
5943#: sysdeps/gnu/errlist.h:520
5944msgid "No message of desired type"
5945msgstr "Không có thông điệp kiểu đã muốn"
5946
5947#: sysdeps/gnu/errlist.h:523
5948msgid "Out of streams resources"
5949msgstr "Hết tài nguyên luồng dữ liệu"
5950
5951#: sysdeps/gnu/errlist.h:526
5952msgid "Device not a stream"
5953msgstr "Thiết bị không phải luồng dữ liệu"
5954
5955#: sysdeps/gnu/errlist.h:529
5956msgid "Value too large for defined data type"
5957msgstr "Giá trị quá lớn cho kiểu dữ liệu đã định nghĩa"
5958
5959#: sysdeps/gnu/errlist.h:532
5960msgid "Protocol error"
5961msgstr "Lỗi giao thức"
5962
5963#: sysdeps/gnu/errlist.h:535
5964msgid "Timer expired"
5965msgstr "Quá hạn"
5966
5967#. TRANS An asynchronous operation was canceled before it
5968#. TRANS completed.  @xref{Asynchronous I/O}.  When you call @code{aio_cancel},
5969#. TRANS the normal result is for the operations affected to complete with this
5970#. TRANS error; @pxref{Cancel AIO Operations}.
5971#: sysdeps/gnu/errlist.h:543
5972msgid "Operation canceled"
5973msgstr "Thao tác bị hủy bỏ"
5974
5975#: sysdeps/gnu/errlist.h:546
5976msgid "Owner died"
5977msgstr "Chủ đã chết"
5978
5979#: sysdeps/gnu/errlist.h:549
5980msgid "State not recoverable"
5981msgstr "Tình trạng không thể phục hồi được"
5982
5983#: sysdeps/gnu/errlist.h:552
5984msgid "Interrupted system call should be restarted"
5985msgstr "Cuộc gọi hệ thống bị gián đoạn nên được khởi chạy lại"
5986
5987#: sysdeps/gnu/errlist.h:555
5988msgid "Channel number out of range"
5989msgstr "Số thứ tự kênh ở ngoài phạm vi"
5990
5991#: sysdeps/gnu/errlist.h:558
5992msgid "Level 2 not synchronized"
5993msgstr "Cấp 2 không được đồng bộ"
5994
5995#: sysdeps/gnu/errlist.h:561
5996msgid "Level 3 halted"
5997msgstr "Cấp 3 bị dừng"
5998
5999#: sysdeps/gnu/errlist.h:564
6000msgid "Level 3 reset"
6001msgstr "Cấp 3 được đặt lại"
6002
6003#: sysdeps/gnu/errlist.h:567
6004msgid "Link number out of range"
6005msgstr "Số thứ tự liên kết ở ngoài phạm vi"
6006
6007#: sysdeps/gnu/errlist.h:570
6008msgid "Protocol driver not attached"
6009msgstr "Trình điều khiển giao thức không được gắn nối"
6010
6011#: sysdeps/gnu/errlist.h:573
6012msgid "No CSI structure available"
6013msgstr "Không có cấu trúc CSI sẵn sàng"
6014
6015#: sysdeps/gnu/errlist.h:576
6016msgid "Level 2 halted"
6017msgstr "Cấp 2 bị dừng"
6018
6019#: sysdeps/gnu/errlist.h:579
6020msgid "Invalid exchange"
6021msgstr "Trao đổi không hợp lệ"
6022
6023#: sysdeps/gnu/errlist.h:582
6024msgid "Invalid request descriptor"
6025msgstr "Bộ mô tả yêu cầu không hợp lệ"
6026
6027#: sysdeps/gnu/errlist.h:585
6028msgid "Exchange full"
6029msgstr "Trao đổi đầy đủ"
6030
6031#: sysdeps/gnu/errlist.h:588
6032msgid "No anode"
6033msgstr "Không có dương cực"
6034
6035#: sysdeps/gnu/errlist.h:591
6036msgid "Invalid request code"
6037msgstr "Mã yêu cầu không hợp lệ"
6038
6039#: sysdeps/gnu/errlist.h:594
6040msgid "Invalid slot"
6041msgstr "Khoảng không hợp lệ"
6042
6043#: sysdeps/gnu/errlist.h:597
6044msgid "Bad font file format"
6045msgstr "Định dạng tập tin phông sai"
6046
6047#: sysdeps/gnu/errlist.h:600
6048msgid "Machine is not on the network"
6049msgstr "Máy không nằm trên mạng"
6050
6051#: sysdeps/gnu/errlist.h:603
6052msgid "Package not installed"
6053msgstr "Gói chưa được cài đặt"
6054
6055#: sysdeps/gnu/errlist.h:606
6056msgid "Advertise error"
6057msgstr "Lỗi quảng cáo"
6058
6059#: sysdeps/gnu/errlist.h:609
6060msgid "Srmount error"
6061msgstr "Lỗi gắn kết Srmount"
6062
6063#: sysdeps/gnu/errlist.h:612
6064msgid "Communication error on send"
6065msgstr "Lỗi liên lạc khi gửi"
6066
6067#: sysdeps/gnu/errlist.h:615
6068msgid "RFS specific error"
6069msgstr "Lỗi đặc trưng cho RFS"
6070
6071#: sysdeps/gnu/errlist.h:618
6072msgid "Name not unique on network"
6073msgstr "Tên không duy nhất trên mạng"
6074
6075#: sysdeps/gnu/errlist.h:621
6076msgid "File descriptor in bad state"
6077msgstr "Bộ mô tả tập tin ở tình trạng sai"
6078
6079#: sysdeps/gnu/errlist.h:624
6080msgid "Remote address changed"
6081msgstr "Địa chỉ ở xa đã thay đổi"
6082
6083#: sysdeps/gnu/errlist.h:627
6084msgid "Can not access a needed shared library"
6085msgstr "Không thể truy cập vào một thư viện dùng chung cần thiết"
6086
6087#: sysdeps/gnu/errlist.h:630
6088msgid "Accessing a corrupted shared library"
6089msgstr "Đang truy cập vào một thư viện dùng chung bị hỏng"
6090
6091#: sysdeps/gnu/errlist.h:633
6092msgid ".lib section in a.out corrupted"
6093msgstr "Phần .lib trong a.out bị hỏng"
6094
6095#: sysdeps/gnu/errlist.h:636
6096msgid "Attempting to link in too many shared libraries"
6097msgstr "Đang thử liên kết trong quá nhiều thư viện dùng chung"
6098
6099#: sysdeps/gnu/errlist.h:639
6100msgid "Cannot exec a shared library directly"
6101msgstr "Không thể thực hiện trực tiếp một thư viện dùng chung"
6102
6103#: sysdeps/gnu/errlist.h:642
6104msgid "Streams pipe error"
6105msgstr "Lỗi ống dẫn luồng"
6106
6107#: sysdeps/gnu/errlist.h:645
6108msgid "Structure needs cleaning"
6109msgstr "Cấu trúc cần làm sạch"
6110
6111#: sysdeps/gnu/errlist.h:648
6112msgid "Not a XENIX named type file"
6113msgstr "Không phải một tập tin kiểu đặt tên XENIX"
6114
6115#: sysdeps/gnu/errlist.h:651
6116msgid "No XENIX semaphores available"
6117msgstr "Không có cờ hiệu XENIX sẵn sàng"
6118
6119#: sysdeps/gnu/errlist.h:654
6120msgid "Is a named type file"
6121msgstr "Là một tập tin kiểu đặt tên"
6122
6123#: sysdeps/gnu/errlist.h:657
6124msgid "Remote I/O error"
6125msgstr "Lỗi V/R ở xa"
6126
6127#: sysdeps/gnu/errlist.h:660
6128msgid "No medium found"
6129msgstr "Không tìm đĩa đa phương tiện"
6130
6131#: sysdeps/gnu/errlist.h:663
6132msgid "Wrong medium type"
6133msgstr "Kiểu đĩa đa phương tiện không đúng"
6134
6135#: sysdeps/gnu/errlist.h:666
6136msgid "Required key not available"
6137msgstr "Khóa cần thiết không sẵn sàng"
6138
6139#: sysdeps/gnu/errlist.h:669
6140msgid "Key has expired"
6141msgstr "Khóa đã quá hạn"
6142
6143#: sysdeps/gnu/errlist.h:672
6144msgid "Key has been revoked"
6145msgstr "Khóa đã bị hủy bỏ"
6146
6147#: sysdeps/gnu/errlist.h:675
6148msgid "Key was rejected by service"
6149msgstr "Khóa bị dịch vụ từ chối"
6150
6151#: sysdeps/gnu/errlist.h:678
6152msgid "Operation not possible due to RF-kill"
6153msgstr "Thao tác không được bởi vì RF-kill"
6154
6155#: sysdeps/gnu/errlist.h:681
6156msgid "Memory page has hardware error"
6157msgstr "Trang nhớ có lỗi phần cứng"
6158
6159#: sysdeps/gnu/errlist.h:684
6160msgid "RPC struct is bad"
6161msgstr "Cấu trúc RPC sai"
6162
6163#. TRANS The file was the wrong type for the
6164#. TRANS operation, or a data file had the wrong format.
6165#. TRANS
6166#. TRANS On some systems @code{chmod} returns this error if you try to set the
6167#. TRANS sticky bit on a non-directory file; @pxref{Setting Permissions}.
6168#: sysdeps/gnu/errlist.h:693
6169msgid "Inappropriate file type or format"
6170msgstr "Định dạng hoặc kiểu tập tin không thích hợp"
6171
6172#: sysdeps/gnu/errlist.h:696
6173msgid "RPC bad procedure for program"
6174msgstr "RPC: thủ tục sai đối với chương trình"
6175
6176#: sysdeps/gnu/errlist.h:699
6177msgid "Authentication error"
6178msgstr "Lỗi xác thực"
6179
6180#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, opening a file returns this error when the file is
6181#. TRANS translated by a program and the translator program dies while starting
6182#. TRANS up, before it has connected to the file.
6183#: sysdeps/gnu/errlist.h:706
6184msgid "Translator died"
6185msgstr "Trình dịch đã chết"
6186
6187#: sysdeps/gnu/errlist.h:709
6188msgid "RPC version wrong"
6189msgstr "RPC: phiên bản không đúng"
6190
6191#. TRANS You did @strong{what}?
6192#: sysdeps/gnu/errlist.h:714
6193msgid "You really blew it this time"
6194msgstr "Chắc là một trường hợp sai"
6195
6196#. TRANS This means that the per-user limit on new process would be exceeded by
6197#. TRANS an attempted @code{fork}.  @xref{Limits on Resources}, for details on
6198#. TRANS the @code{RLIMIT_NPROC} limit.
6199#: sysdeps/gnu/errlist.h:721
6200msgid "Too many processes"
6201msgstr "Quá nhiều tiến trình"
6202
6203#. TRANS This error code has no purpose.
6204#: sysdeps/gnu/errlist.h:726
6205msgid "Gratuitous error"
6206msgstr "Lỗi không có lý do"
6207
6208#. TRANS A function returns this error when certain parameter
6209#. TRANS values are valid, but the functionality they request is not available.
6210#. TRANS This can mean that the function does not implement a particular command
6211#. TRANS or option value or flag bit at all.  For functions that operate on some
6212#. TRANS object given in a parameter, such as a file descriptor or a port, it
6213#. TRANS might instead mean that only @emph{that specific object} (file
6214#. TRANS descriptor, port, etc.) is unable to support the other parameters given;
6215#. TRANS different file descriptors might support different ranges of parameter
6216#. TRANS values.
6217#. TRANS
6218#. TRANS If the entire function is not available at all in the implementation,
6219#. TRANS it returns @code{ENOSYS} instead.
6220#: sysdeps/gnu/errlist.h:742
6221msgid "Not supported"
6222msgstr "Không được hỗ trợ"
6223
6224#: sysdeps/gnu/errlist.h:745
6225msgid "RPC program version wrong"
6226msgstr "RPC: phiên bản chương trình không đúng"
6227
6228#. TRANS On @gnuhurdsystems{}, servers supporting the @code{term} protocol return
6229#. TRANS this error for certain operations when the caller is not in the
6230#. TRANS foreground process group of the terminal.  Users do not usually see this
6231#. TRANS error because functions such as @code{read} and @code{write} translate
6232#. TRANS it into a @code{SIGTTIN} or @code{SIGTTOU} signal.  @xref{Job Control},
6233#. TRANS for information on process groups and these signals.
6234#: sysdeps/gnu/errlist.h:755
6235msgid "Inappropriate operation for background process"
6236msgstr "Thao tác không thích hợp với tiến trình chạy nền"
6237
6238#. TRANS Go home and have a glass of warm, dairy-fresh milk.
6239#. TRANS @c Okay.  Since you are dying to know, I'll tell you.
6240#. TRANS @c This is a joke, obviously.  There is a children's song which begins,
6241#. TRANS @c "Old McDonald had a farm, e-i-e-i-o."  Every time I see the (real)
6242#. TRANS @c errno macro EIO, I think about that song.  Probably most of my
6243#. TRANS @c compatriots who program on Unix do, too.  One of them must have stayed
6244#. TRANS @c up a little too late one night and decided to add it to Hurd or Glibc.
6245#. TRANS @c Whoever did it should be castigated, but it made me laugh.
6246#. TRANS @c  --jtobey@channel1.com
6247#. TRANS @c
6248#. TRANS @c "bought the farm" means "died".  -jtobey
6249#. TRANS @c
6250#. TRANS @c Translators, please do not translate this litteraly, translate it into
6251#. TRANS @c an idiomatic funny way of saying that the computer died.
6252#: sysdeps/gnu/errlist.h:773
6253msgid "Computer bought the farm"
6254msgstr "Máy tính đã chết"
6255
6256#. TRANS In @theglibc{}, this is another name for @code{EAGAIN} (above).
6257#. TRANS The values are always the same, on every operating system.
6258#. TRANS
6259#. TRANS C libraries in many older Unix systems have @code{EWOULDBLOCK} as a
6260#. TRANS separate error code.
6261#: sysdeps/gnu/errlist.h:782
6262msgid "Operation would block"
6263msgstr "Thao tác sẽ chặn"
6264
6265#: sysdeps/gnu/errlist.h:785
6266msgid "Need authenticator"
6267msgstr "Cần xác thực"
6268
6269#. TRANS The experienced user will know what is wrong.
6270#. TRANS @c This error code is a joke.  Its perror text is part of the joke.
6271#. TRANS @c Don't change it.
6272#: sysdeps/gnu/errlist.h:792
6273msgid "?"
6274msgstr "?"
6275
6276#: sysdeps/gnu/errlist.h:795
6277msgid "RPC program not available"
6278msgstr "RPC: chương trình không sẵn sàng"
6279
6280#: sysdeps/mach/_strerror.c:43
6281msgid "Error in unknown error system: "
6282msgstr "Lỗi trong hệ thống lỗi không rõ: "
6283
6284#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:1
6285msgid "Address family for hostname not supported"
6286msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
6287
6288#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:2
6289msgid "Temporary failure in name resolution"
6290msgstr "Tạm thời không thể phân giải tên"
6291
6292#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:3
6293msgid "Bad value for ai_flags"
6294msgstr "Giá trị sai đối với “ai_flags” (cờ)"
6295
6296#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:4
6297msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
6298msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên"
6299
6300#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:5
6301msgid "ai_family not supported"
6302msgstr "“ai_family” không được hỗ trợ"
6303
6304#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:6
6305msgid "Memory allocation failure"
6306msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
6307
6308#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:7
6309msgid "No address associated with hostname"
6310msgstr "Không có địa chỉ liên quan đến tên máy"
6311
6312#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:8
6313msgid "Name or service not known"
6314msgstr "Không rõ tên hoặc dịch vụ"
6315
6316#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:9
6317msgid "Servname not supported for ai_socktype"
6318msgstr "Tên máy không được hỗ trợ đối với “ai_socktype” (kiểu ổ cắm)"
6319
6320#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:10
6321msgid "ai_socktype not supported"
6322msgstr "“ai-socktype” (kiểu ổ cắm) không được hỗ trợ"
6323
6324#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:11
6325msgid "System error"
6326msgstr "Lỗi hệ thống"
6327
6328#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:12
6329msgid "Processing request in progress"
6330msgstr "Yêu cầu xử lý đang chạy"
6331
6332#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:13
6333msgid "Request canceled"
6334msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
6335
6336#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:14
6337msgid "Request not canceled"
6338msgstr "Yêu cầu chưa bị hủy bỏ"
6339
6340#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:15
6341msgid "All requests done"
6342msgstr "Mọi yêu cầu hoàn tất"
6343
6344#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:16
6345msgid "Interrupted by a signal"
6346msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu"
6347
6348#: sysdeps/posix/gai_strerror-strs.h:17
6349msgid "Parameter string not correctly encoded"
6350msgstr "Chuỗi tham số không phải được mã  hóa đúng"
6351
6352#: sysdeps/unix/sysv/linux/ia64/makecontext.c:57
6353#, c-format
6354msgid "makecontext: does not know how to handle more than 8 arguments\n"
6355msgstr "makecontext: không biết cách xử lý nhiều hơn 8 đối số\n"
6356
6357#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:59
6358#, c-format
6359msgid ""
6360"Usage: lddlibc4 FILE\n"
6361"\n"
6362msgstr ""
6363"Cách dùng: lddlibc4 TẬP-TIN\n"
6364"\n"
6365
6366#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:80
6367#, c-format
6368msgid "cannot open `%s'"
6369msgstr "không thể mở “%s”"
6370
6371#: sysdeps/unix/sysv/linux/lddlibc4.c:84
6372#, c-format
6373msgid "cannot read header from `%s'"
6374msgstr "không thể đọc phần đầu từ “%s”"
6375
6376#: sysdeps/unix/sysv/linux/x86/readelflib.c:64
6377#, c-format
6378msgid "%s is for unknown machine %d.\n"
6379msgstr "%s là cho máy không rõ %d.\n"
6380
6381#: sysdeps/x86/dl-cet.c:194
6382msgid "can't disable CET"
6383msgstr "không thể tắt CET"
6384
6385#: timezone/zdump.c:332
6386msgid "has characters other than ASCII alphanumerics, '-' or '+'"
6387msgstr "có các ký tự không phải là chữ cái ASCII, “-” hay “+”"
6388
6389#: timezone/zdump.c:334
6390msgid "has fewer than 3 characters"
6391msgstr "có ít hơn 3 ký tự"
6392
6393#: timezone/zdump.c:336
6394msgid "has more than 6 characters"
6395msgstr "có nhiều hơn 6 ký tự"
6396
6397#: timezone/zdump.c:341
6398#, c-format
6399msgid "%s: warning: zone \"%s\" abbreviation \"%s\" %s\n"
6400msgstr "%s: cảnh báo: múi giờ “%s” viết tắt “%s” %s\n"
6401
6402#: timezone/zdump.c:387
6403#, c-format
6404msgid ""
6405"%s: usage: %s OPTIONS TIMEZONE ...\n"
6406"Options include:\n"
6407"  -c [L,]U   Start at year L (default -500), end before year U (default 2500)\n"
6408"  -t [L,]U   Start at time L, end before time U (in seconds since 1970)\n"
6409"  -i         List transitions briefly (format is experimental)\n"
6410"  -v         List transitions verbosely\n"
6411"  -V         List transitions a bit less verbosely\n"
6412"  --help     Output this help\n"
6413"  --version  Output version info\n"
6414"\n"
6415"Report bugs to %s.\n"
6416msgstr ""
6417"%s: cách dùng: %s CÁC-TÙY-CHỌN TÊN-MÚI-GIỜ …\n"
6418"Các tùy chọn bao gồm:\n"
6419"  -c [L,]U   Bắt đầu tại năm L (mặc định -500), kết thúc trước năm U (mặc định 2500)\n"
6420"  -t [L,]U   Bắt đầu tại thời gian L, kết thúc trước thời gian U (tính bằng giây kể từ 1970)\n"
6421"  -i         Liệt kê vắn tắt các thời điểm quá độ (định dạng là thử nghiệm)\n"
6422"  -v         Liệt kê chi tiết các thời điểm quá độ\n"
6423"  -V         Liệt kê ít chi tiết hơn một chút các thời điểm quá độ\n"
6424"  --help     Xuất ra trợ giúp này\n"
6425"  --version  Xuất ra thông tin về phiên bản\n"
6426"\n"
6427"Báo cáo lỗi cho %s.\n"
6428"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
6429
6430#: timezone/zdump.c:473
6431#, c-format
6432msgid "%s: wild -c argument %s\n"
6433msgstr "%s: đối số “-c” đại diện %s\n"
6434
6435#: timezone/zdump.c:506
6436#, c-format
6437msgid "%s: wild -t argument %s\n"
6438msgstr "%s: đối số “-t” đại diện %s\n"
6439
6440#: timezone/zic.c:432
6441#, c-format
6442msgid "%s: Memory exhausted: %s\n"
6443msgstr "%s: Hết bộ nhớ: %s\n"
6444
6445#: timezone/zic.c:440
6446msgid "size overflow"
6447msgstr "tràn cỡ"
6448
6449#: timezone/zic.c:450
6450msgid "alignment overflow"
6451msgstr "tràn căn hàng"
6452
6453#: timezone/zic.c:498
6454msgid "integer overflow"
6455msgstr "tràn số nguyên"
6456
6457#: timezone/zic.c:532
6458#, c-format
6459msgid "\"%s\", line %<PRIdMAX>: "
6460msgstr "“%s”, dòng %<PRIdMAX>: "
6461
6462#: timezone/zic.c:535
6463#, c-format
6464msgid " (rule from \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
6465msgstr " (quy tắc từ “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
6466
6467#: timezone/zic.c:554
6468#, c-format
6469msgid "warning: "
6470msgstr "cảnh báo: "
6471
6472#: timezone/zic.c:604
6473#, c-format
6474msgid "%s: Can't chdir to %s: %s\n"
6475msgstr "%s: Không thể chuyển thư mục sang %s: %s\n"
6476
6477#: timezone/zic.c:698
6478msgid "wild compilation-time specification of zic_t"
6479msgstr "đặc tả thời gian biên dịch đại diện của zic_t"
6480
6481#: timezone/zic.c:730
6482#, c-format
6483msgid "%s: More than one -d option specified\n"
6484msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-d”\n"
6485
6486#: timezone/zic.c:740
6487#, c-format
6488msgid "%s: More than one -l option specified\n"
6489msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-l”\n"
6490
6491#: timezone/zic.c:750
6492#, c-format
6493msgid "%s: More than one -p option specified\n"
6494msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-p”\n"
6495
6496#: timezone/zic.c:758
6497#, c-format
6498msgid "%s: More than one -t option specified\n"
6499msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-t”\n"
6500
6501#: timezone/zic.c:767
6502msgid "-y is obsolescent"
6503msgstr "-y đã cũ"
6504
6505#: timezone/zic.c:771
6506#, c-format
6507msgid "%s: More than one -y option specified\n"
6508msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-y”\n"
6509
6510#: timezone/zic.c:781
6511#, c-format
6512msgid "%s: More than one -L option specified\n"
6513msgstr "%s: Đã chỉ ra nhiều hơn một tùy chọn “-L”\n"
6514
6515#: timezone/zic.c:805
6516msgid "-s ignored"
6517msgstr "-s bị bỏ qua"
6518
6519#: timezone/zic.c:848
6520msgid "link to link"
6521msgstr "liên kết đến liên kết"
6522
6523#: timezone/zic.c:851 timezone/zic.c:855
6524msgid "command line"
6525msgstr "dòng lệnh"
6526
6527#: timezone/zic.c:871
6528msgid "empty file name"
6529msgstr "tên tập tin rỗng"
6530
6531#: timezone/zic.c:874
6532#, c-format
6533msgid "file name '%s' begins with '/'"
6534msgstr "tên tập tin “%s” bắt đầu bằng “/”"
6535
6536#: timezone/zic.c:884
6537#, c-format
6538msgid "file name '%s' contains '%.*s' component"
6539msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần “%.*s”"
6540
6541#: timezone/zic.c:890
6542#, c-format
6543msgid "file name '%s' component contains leading '-'"
6544msgstr "thành phần tên tập tin “%s” có chứa “-” ở đầu"
6545
6546#: timezone/zic.c:893
6547#, c-format
6548msgid "file name '%s' contains overlength component '%.*s...'"
6549msgstr "tên tập tin “%s” có chứa thành phần quá dài “%.*s…”"
6550
6551#: timezone/zic.c:921
6552#, c-format
6553msgid "file name '%s' contains byte '%c'"
6554msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “%c”"
6555
6556#: timezone/zic.c:922
6557#, c-format
6558msgid "file name '%s' contains byte '\\%o'"
6559msgstr "tên tập tin “%s” có chứa byte “\\%o”"
6560
6561#: timezone/zic.c:992
6562#, c-format
6563msgid "%s: link from %s/%s failed: %s\n"
6564msgstr "%s: liên kết từ %s/%s gặp lỗi: %s\n"
6565
6566#: timezone/zic.c:1002 timezone/zic.c:1992
6567#, c-format
6568msgid "%s: Can't remove %s/%s: %s\n"
6569msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ %s/%s: %s\n"
6570
6571#: timezone/zic.c:1026
6572#, c-format
6573msgid "symbolic link used because hard link failed: %s"
6574msgstr "liên kết mềm được sử dụng bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
6575
6576#: timezone/zic.c:1034
6577#, c-format
6578msgid "%s: Can't read %s/%s: %s\n"
6579msgstr "%s: Không thể đọc %s/%s: %s\n"
6580
6581#: timezone/zic.c:1041 timezone/zic.c:2005
6582#, c-format
6583msgid "%s: Can't create %s/%s: %s\n"
6584msgstr "%s: Không thể tạo %s/%s: %s\n"
6585
6586#: timezone/zic.c:1050
6587#, c-format
6588msgid "copy used because hard link failed: %s"
6589msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết cứng gặp lỗi: %s"
6590
6591#: timezone/zic.c:1053
6592#, c-format
6593msgid "copy used because symbolic link failed: %s"
6594msgstr "sử dụng cách sao chép bởi vì liên kết mềm gặp lỗi: %s"
6595
6596#: timezone/zic.c:1122 timezone/zic.c:1124
6597msgid "same rule name in multiple files"
6598msgstr "nhiều tập tin chứa cùng một tên quy tắc"
6599
6600#: timezone/zic.c:1171
6601#, c-format
6602msgid "%s in ruleless zone"
6603msgstr "%s trong múi giờ không có quy tắc"
6604
6605#: timezone/zic.c:1191
6606msgid "standard input"
6607msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
6608
6609#: timezone/zic.c:1196
6610#, c-format
6611msgid "%s: Can't open %s: %s\n"
6612msgstr "%s: Không thể mở %s: %s\n"
6613
6614#: timezone/zic.c:1207
6615msgid "line too long"
6616msgstr "dòng quá dài"
6617
6618#: timezone/zic.c:1230
6619msgid "input line of unknown type"
6620msgstr "dòng đầu vào có kiểu không rõ"
6621
6622#: timezone/zic.c:1253 timezone/zic.c:1699 timezone/zic.c:1721
6623#, c-format
6624msgid "%s: panic: Invalid l_value %d\n"
6625msgstr "%s: không thể phục hồi: giá trị l_value không hợp lệ %d\n"
6626
6627#: timezone/zic.c:1262
6628msgid "expected continuation line not found"
6629msgstr "không tìm thấy đường tiếp tục cần"
6630
6631#: timezone/zic.c:1298
6632msgid "fractional seconds rejected by pre-2018 versions of zic"
6633msgstr "các giây phân số bị từ chối với phiên bản zic trước năm 2018"
6634
6635#: timezone/zic.c:1316 timezone/zic.c:3282
6636msgid "time overflow"
6637msgstr "tràn thời gian"
6638
6639#: timezone/zic.c:1322
6640msgid "values over 24 hours not handled by pre-2007 versions of zic"
6641msgstr "giá trị nhiều hơn 24 giờ không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 2007"
6642
6643#: timezone/zic.c:1340
6644msgid "invalid saved time"
6645msgstr "thời gian đã lưu không hợp lệ"
6646
6647#: timezone/zic.c:1351
6648msgid "wrong number of fields on Rule line"
6649msgstr "số trường không đúng trên dòng Quy tắc (Rule)"
6650
6651#: timezone/zic.c:1360
6652#, c-format
6653msgid "Invalid rule name \"%s\""
6654msgstr "Tên quy tắc không hợp lệ “%s”"
6655
6656#: timezone/zic.c:1382
6657msgid "wrong number of fields on Zone line"
6658msgstr "số trường không đúng trên dòng Múi Giờ (Zone)"
6659
6660#: timezone/zic.c:1387
6661#, c-format
6662msgid "\"Zone %s\" line and -l option are mutually exclusive"
6663msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-l” loại từ lẫn nhau"
6664
6665#: timezone/zic.c:1393
6666#, c-format
6667msgid "\"Zone %s\" line and -p option are mutually exclusive"
6668msgstr "Dòng “Zone %s” và tùy chọn “-p” loại từ lẫn nhau"
6669
6670#: timezone/zic.c:1400
6671#, c-format
6672msgid "duplicate zone name %s (file \"%s\", line %<PRIdMAX>)"
6673msgstr "tên múi giờ trùng %s (tập tin “%s”, dòng %<PRIdMAX>)"
6674
6675#: timezone/zic.c:1414
6676msgid "wrong number of fields on Zone continuation line"
6677msgstr "số trường không đúng trên dòng tiếp tục Múi Giờ (Zone)"
6678
6679#: timezone/zic.c:1454
6680msgid "invalid UT offset"
6681msgstr "khoảng bù UT không hợp lệ"
6682
6683#: timezone/zic.c:1458
6684msgid "invalid abbreviation format"
6685msgstr "định dạng viết tắt không hợp lệ"
6686
6687#: timezone/zic.c:1467
6688#, c-format
6689msgid "format '%s' not handled by pre-2015 versions of zic"
6690msgstr "định dạng “%s” không được xử lý bởi phiên bản zic trước năm 1998"
6691
6692#: timezone/zic.c:1494
6693msgid "Zone continuation line end time is not after end time of previous line"
6694msgstr "Giờ kết thúc dòng tiếp tục Múi Giờ không nằm sau giờ kết thúc của dòng trước"
6695
6696#: timezone/zic.c:1526
6697msgid "invalid leaping year"
6698msgstr "năm nhuận không hợp lệ"
6699
6700#: timezone/zic.c:1548 timezone/zic.c:1653
6701msgid "invalid month name"
6702msgstr "tên tháng không hợp lệ"
6703
6704#: timezone/zic.c:1561 timezone/zic.c:1769 timezone/zic.c:1783
6705msgid "invalid day of month"
6706msgstr "ngày tháng không hợp lệ"
6707
6708#: timezone/zic.c:1566
6709msgid "time too small"
6710msgstr "thời gian quá nhỏ"
6711
6712#: timezone/zic.c:1570
6713msgid "time too large"
6714msgstr "thời gian quá lớn"
6715
6716#: timezone/zic.c:1574 timezone/zic.c:1682
6717msgid "invalid time of day"
6718msgstr "giờ ngày không hợp lệ"
6719
6720#: timezone/zic.c:1577
6721msgid "leap second precedes Epoch"
6722msgstr "giây nhuận đứng trước “Epoch”"
6723
6724#: timezone/zic.c:1585
6725msgid "wrong number of fields on Leap line"
6726msgstr "sai số của trường trên dòng Leap (nhuận)"
6727
6728#: timezone/zic.c:1624
6729msgid "wrong number of fields on Link line"
6730msgstr "số trường không đúng trên dòng Link (liên kết)"
6731
6732#: timezone/zic.c:1628
6733msgid "blank FROM field on Link line"
6734msgstr "trường FROM (từ) rỗng trên dòng Link (liên kết)"
6735
6736#: timezone/zic.c:1703
6737msgid "invalid starting year"
6738msgstr "năm bắt đầu không hợp lệ"
6739
6740#: timezone/zic.c:1725
6741msgid "invalid ending year"
6742msgstr "năm kết thúc không hợp lệ"
6743
6744#: timezone/zic.c:1729
6745msgid "starting year greater than ending year"
6746msgstr "năm bắt đầu nằm sau nằm kết thúc"
6747
6748#: timezone/zic.c:1736
6749msgid "typed single year"
6750msgstr "đã gõ năm riêng lẻ"
6751
6752#: timezone/zic.c:1739
6753#, c-format
6754msgid "year type \"%s\" is obsolete; use \"-\" instead"
6755msgstr "kiểu năm \"%s\" đã lạc hậu; dùng \"-\" để thay thế"
6756
6757#: timezone/zic.c:1774
6758msgid "invalid weekday name"
6759msgstr "tên ngày tuần không hợp lệ"
6760
6761#: timezone/zic.c:1935
6762#, c-format
6763msgid "reference clients mishandle more than %d transition times"
6764msgstr "các máy khách tham chiếu đã quên không xử lý nhiều hơn %d thời điểm quá độ"
6765
6766#: timezone/zic.c:1939
6767msgid "pre-2014 clients may mishandle more than 1200 transition times"
6768msgstr "các máy khách trước-2014 có lẽ đã quên không xử lý nhiều hơn 1200 thời điểm quá độ"
6769
6770#: timezone/zic.c:2058
6771msgid "too many transition times"
6772msgstr "quá nhiều thời điểm chuyển tiếp"
6773
6774#: timezone/zic.c:2297
6775#, c-format
6776msgid "%%z UT offset magnitude exceeds 99:59:59"
6777msgstr "%%z UTC đại lượng bù vượt quá 99:59:59"
6778
6779#: timezone/zic.c:2673
6780msgid "no POSIX environment variable for zone"
6781msgstr "chưa đặt biến môi trường POSIX cho múi giờ"
6782
6783#: timezone/zic.c:2679
6784#, c-format
6785msgid "%s: pre-%d clients may mishandle distant timestamps"
6786msgstr "%s: các máy khách trước-%d có lẽ đã giải quyết dấu vết thời gian xa không đúng"
6787
6788#: timezone/zic.c:2818
6789msgid "two rules for same instant"
6790msgstr "hai quy tắc cho cùng một thời khắc"
6791
6792#: timezone/zic.c:2889
6793msgid "can't determine time zone abbreviation to use just after until time"
6794msgstr "không thể dò tìm từ viết tắt múi giờ cần dùng đúng sau thời gian đích đến"
6795
6796#: timezone/zic.c:2964
6797msgid "UT offset out of range"
6798msgstr "khoảng bù UT ở ngoài phạm vi"
6799
6800#: timezone/zic.c:2987
6801msgid "too many local time types"
6802msgstr "quá nhiều kiểu thời gian địa phương"
6803
6804#: timezone/zic.c:3005
6805msgid "too many leap seconds"
6806msgstr "quá nhiều giây năm nhuận"
6807
6808#: timezone/zic.c:3032
6809msgid "Leap seconds too close together"
6810msgstr "Các giây nhuận quá gần nhau"
6811
6812#: timezone/zic.c:3095
6813msgid "Wild result from command execution"
6814msgstr "Kết quả rất lạ khi thực hiện câu lệnh"
6815
6816#: timezone/zic.c:3096
6817#, c-format
6818msgid "%s: command was '%s', result was %d\n"
6819msgstr "%s: câu lệnh là “%s”, kết quả là %d\n"
6820
6821#: timezone/zic.c:3202
6822#, c-format
6823msgid "\"%s\" is undocumented; use \"last%s\" instead"
6824msgstr "\"%s\" chưa có tài liệu; dùng \"last%s\" để thay thế"
6825
6826#: timezone/zic.c:3233
6827#, c-format
6828msgid "\"%s\" is ambiguous in pre-2017c zic"
6829msgstr "\"%s\" là chưa rõ ràng với zic trước-2017c"
6830
6831#: timezone/zic.c:3267
6832msgid "Odd number of quotation marks"
6833msgstr "Số lẻ các dấu trích dẫn"
6834
6835#: timezone/zic.c:3361
6836msgid "use of 2/29 in non leap-year"
6837msgstr "dùng 2/29 trong năm không nhuận"
6838
6839#: timezone/zic.c:3396
6840msgid "rule goes past start/end of month; will not work with pre-2004 versions of zic"
6841msgstr "quy tắc vượt quá kết thúc của tháng nên sẽ không hoạt động được với phiên bản zic được phát hành trước năm 2004"
6842
6843#: timezone/zic.c:3423
6844msgid "time zone abbreviation has fewer than 3 characters"
6845msgstr "từ viết tắt múi giờ phải ít hơn 3 ký tự"
6846
6847#: timezone/zic.c:3425
6848msgid "time zone abbreviation has too many characters"
6849msgstr "từ viết tắt múi giờ chứa quá nhiều ký tự"
6850
6851#: timezone/zic.c:3427
6852msgid "time zone abbreviation differs from POSIX standard"
6853msgstr "từ viết tắt múi giờ không tùy theo tiêu chuẩn POSIX"
6854
6855#: timezone/zic.c:3433
6856msgid "too many, or too long, time zone abbreviations"
6857msgstr "quá nhiều hoặc quá dài các từ viết tắt múi giờ"
6858
6859#: timezone/zic.c:3479
6860#, c-format
6861msgid "%s: Can't create directory %s: %s"
6862msgstr "%s: Không thể tạo thư mục %s: %s"
6863